Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và cạnh tranh gay gắt trên thị trường dịch vụ viễn thông, việc đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, ngành dịch vụ chiếm khoảng 38-39% GDP và đang có xu hướng tăng dần, trong đó dịch vụ điện thoại cố định là một lĩnh vực quan trọng. Công ty Cổ phần Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (SPT) là một trong những doanh nghiệp tiên phong cung cấp dịch vụ điện thoại cố định tại TP.HCM, với hơn 68.637 thuê bao tính đến giữa năm 2005. Tuy nhiên, việc đánh giá chất lượng dịch vụ và đo lường mức độ hài lòng, cũng như sự sẵn sàng chi trả của khách hàng đối với dịch vụ này vẫn chưa được thực hiện một cách toàn diện và khách quan.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, đánh giá chất lượng dịch vụ điện thoại cố định của SPT, đo lường sự hài lòng và mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng sử dụng dịch vụ tại TP.HCM. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố kỹ thuật, phong cách phục vụ, chất lượng cuộc gọi, phương tiện hữu hình và các tiêu chí liên quan đến sự tin cậy và đáp ứng yêu cầu khách hàng. Thời gian khảo sát chủ yếu trong giai đoạn 2004-2005, tại khu vực TP.HCM, nơi SPT đang tập trung phát triển dịch vụ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, giúp SPT và các doanh nghiệp viễn thông khác nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần hoàn thiện các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ và sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1985), đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 khoảng cách: tin cậy, đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình. Mô hình này được sử dụng để xây dựng thang đo chất lượng dịch vụ điện thoại cố định của SPT với 5 thành phần chính gồm: mức độ tin cậy, khả năng đáp ứng, phong cách phục vụ, chất lượng cuộc gọi và phương tiện hữu hình.

  • Lý thuyết về sự hài lòng khách hàng (Kotler, 2001; Tse và Wilton, 1988), định nghĩa sự hài lòng là phản ứng cảm xúc của khách hàng sau khi so sánh kết quả nhận được với kỳ vọng ban đầu. Sự hài lòng được đo lường qua 6 yếu tố: mức độ tin cậy, khả năng đáp ứng, phong cách phục vụ, chất lượng cuộc gọi, phương tiện hữu hình và giá cả dịch vụ.

  • Khái niệm về sự sẵn sàng chi trả (Cameron và James, 1987; Monroe, 1990), là mức giá tối đa mà khách hàng chấp nhận trả để nhận được dịch vụ có chất lượng tương ứng. Sự sẵn sàng chi trả được xem xét dựa trên thu nhập, nhu cầu và cảm nhận về giá trị dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu khám phá (định tính): Thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu với khách hàng sử dụng dịch vụ điện thoại cố định của SPT nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng. Qua đó, xây dựng bộ tiêu chí đánh giá phù hợp với đặc thù dịch vụ.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp với 185 hộ gia đình sử dụng dịch vụ điện thoại cố định của SPT tại TP.HCM. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho tổng thể khách hàng. Kích thước mẫu được xác định theo tiêu chuẩn 5:1 (số biến số cần đo lường), tối thiểu 150 mẫu, thực tế thu thập 185 mẫu hợp lệ.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 13.0, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Cronbach Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định giả thuyết bằng phân tích tương quan và hồi quy. Thang đo sử dụng là thang Likert 5 mức từ thấp đến cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng dịch vụ điện thoại cố định của SPT được đánh giá ở mức trung bình khá:

    • Mức độ tin cậy của khách hàng đối với công ty đạt trung bình 3.58/5, trong đó 56.89% khách hàng đánh giá cao sự tin cậy.
    • Khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng được đánh giá trung bình 3.92/5, với 51% khách hàng hài lòng và 22.57% đánh giá trung bình.
    • Phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4.24/5, 63.38% khách hàng hài lòng.
    • Chất lượng cuộc gọi được đánh giá ở mức trung bình 3.19/5, với tỷ lệ khách hàng không hài lòng chiếm khoảng 22%.
    • Phương tiện hữu hình và cơ sở vật chất được đánh giá trung bình 3.57/5, trong đó 56.35% khách hàng đánh giá cao.
  2. Mức độ hài lòng của khách hàng với dịch vụ điện thoại cố định của SPT:

    • Được đo lường qua 6 yếu tố, trong đó mức độ tin cậy và phong cách phục vụ là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng.
    • Tỷ lệ khách hàng hài lòng chiếm khoảng 60%, còn lại có ý kiến trung bình hoặc chưa hài lòng.
  3. Sự sẵn sàng chi trả của khách hàng:

    • Khách hàng sẵn sàng chi trả mức phí dịch vụ từ dưới 100.000 đồng đến trên 400.000 đồng/tháng, tùy thuộc vào nhu cầu và cảm nhận về giá trị dịch vụ.
    • Mức độ sẵn sàng chi trả có mối quan hệ tích cực với sự hài lòng và chất lượng dịch vụ.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và sẵn sàng chi trả:

    • Chất lượng kỹ thuật (độ ổn định mạng, chất lượng cuộc gọi) và khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng là những yếu tố then chốt.
    • Thời gian thiết lập dịch vụ và giải quyết sự cố còn kéo dài, trung bình thời gian thiết lập là 13 ngày (gấp đôi quy định ngành), thời gian sửa chữa là 27 giờ (gấp 2.25 lần quy định).
    • Tỷ lệ khiếu nại trung bình 12 lần/100 thuê bao/năm, thời gian giải quyết khiếu nại trung bình 16 ngày, vượt xa tiêu chuẩn ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng dịch vụ điện thoại cố định của SPT đang ở mức trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Phong cách phục vụ của nhân viên là điểm mạnh, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Ngược lại, chất lượng cuộc gọi và thời gian xử lý sự cố còn chưa đáp ứng kỳ vọng, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, mức độ hài lòng và chất lượng dịch vụ của SPT tương đương hoặc thấp hơn một số nhà cung cấp khác do mới phát triển dịch vụ điện thoại cố định trong thời gian ngắn. Thời gian thiết lập và sửa chữa dịch vụ kéo dài là nguyên nhân chính gây ra sự không hài lòng, đồng thời làm giảm sự sẵn sàng chi trả của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố, biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng trưởng thuê bao và doanh thu dịch vụ điện thoại cố định của SPT giai đoạn 2002-2005, cũng như bảng tổng hợp thời gian xử lý sự cố so với tiêu chuẩn ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng kỹ thuật dịch vụ:

    • Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng, thiết bị mạng để giảm tỷ lệ mất tín hiệu và cải thiện chất lượng cuộc gọi.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ mất tín hiệu xuống dưới 1% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và đầu tư của SPT.
  2. Rút ngắn thời gian thiết lập và sửa chữa dịch vụ:

    • Tối ưu quy trình vận hành, tăng cường nhân lực và đào tạo kỹ thuật viên để giảm thời gian thiết lập dịch vụ từ 13 ngày xuống còn 7 ngày, thời gian sửa chữa từ 27 giờ xuống còn 12 giờ trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban vận hành và chăm sóc khách hàng.
  3. Cải thiện công tác giải quyết khiếu nại:

    • Xây dựng hệ thống tiếp nhận và xử lý khiếu nại chuyên nghiệp, minh bạch, đảm bảo giải quyết khiếu nại trong vòng 48 giờ.
    • Tăng cường đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng về kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân sự.
  4. Đa dạng hóa dịch vụ và chính sách giá:

    • Phát triển các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời xây dựng chính sách giá linh hoạt, cạnh tranh để tăng sự sẵn sàng chi trả.
    • Thực hiện khảo sát định kỳ để điều chỉnh dịch vụ và giá cả phù hợp.
    • Chủ thể thực hiện: Ban marketing và phát triển sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý SPT:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng doanh thu.
  2. Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và kỹ thuật:

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và sẵn sàng chi trả của khách hàng để nâng cao hiệu quả phục vụ và xử lý sự cố.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing dịch vụ:

    • Tham khảo mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam.
  4. Các doanh nghiệp viễn thông khác:

    • Áp dụng phương pháp nghiên cứu và bài học kinh nghiệm để cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ điện thoại cố định được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 tiêu chí chính: mức độ tin cậy, khả năng đáp ứng yêu cầu, phong cách phục vụ, chất lượng cuộc gọi và phương tiện hữu hình. Ví dụ, phong cách phục vụ của nhân viên được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4.24/5.

  2. Sự hài lòng của khách hàng có ảnh hưởng như thế nào đến sự sẵn sàng chi trả?
    Sự hài lòng có mối quan hệ tích cực với sự sẵn sàng chi trả; khách hàng càng hài lòng thì càng sẵn sàng chi trả mức phí cao hơn để nhận dịch vụ chất lượng tốt hơn.

  3. Thời gian thiết lập và sửa chữa dịch vụ hiện nay của SPT có đáp ứng tiêu chuẩn ngành không?
    Thời gian thiết lập trung bình là 13 ngày, gấp đôi tiêu chuẩn ngành (7 ngày); thời gian sửa chữa là 27 giờ, gấp 2.25 lần tiêu chuẩn (12 giờ), cho thấy cần cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Tỷ lệ khiếu nại của khách hàng về dịch vụ điện thoại cố định như thế nào?
    Trung bình mỗi ngày có khoảng 17 lần khiếu nại, tương đương 12 lần khiếu nại/100 thuê bao/năm, vượt quá tiêu chuẩn ngành cho phép (1 lần/100 thuê bao/năm).

  5. Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao chất lượng kỹ thuật, rút ngắn thời gian thiết lập và sửa chữa, cải thiện công tác giải quyết khiếu nại, đa dạng hóa dịch vụ và chính sách giá linh hoạt.

Kết luận

  • Chất lượng dịch vụ điện thoại cố định của SPT được đánh giá ở mức trung bình khá, với phong cách phục vụ là điểm mạnh nhất.
  • Sự hài lòng của khách hàng có ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng chi trả, tuy nhiên chất lượng cuộc gọi và thời gian xử lý sự cố còn hạn chế.
  • Thời gian thiết lập và sửa chữa dịch vụ kéo dài, tỷ lệ khiếu nại cao vượt tiêu chuẩn ngành, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng kỹ thuật, cải thiện quy trình vận hành và chăm sóc khách hàng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp SPT và các doanh nghiệp viễn thông khác nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng tới phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: SPT cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Các doanh nghiệp viễn thông và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng mô hình nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ.