Tổng quan nghiên cứu
Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh từ các hộ gia đình là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và làm mất mỹ quan đô thị. Tại thành phố Tây Ninh, dân số khoảng 127.276 người với tổng lượng CTRSH phát sinh khoảng 32,64 tấn/ngày, trong khi tỷ lệ thu gom mới đạt khoảng 65%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 100% theo Quyết định số 2046/QĐ-UBND năm 2013. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2006-2010 đạt 13,3% đã làm gia tăng lượng rác thải, tạo áp lực lớn cho công tác thu gom và xử lý. Tuy nhiên, nguồn lực nhà nước hạn chế, đặc biệt ở khu vực dân cư thưa thớt, khiến dịch vụ thu gom rác chưa được mở rộng và chất lượng chưa đáp ứng yêu cầu.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định mức sẵn lòng chi trả (WTP) của hộ gia đình đối với dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt được cải thiện tại thành phố Tây Ninh, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến WTP và đề xuất giải pháp mở rộng mạng lưới thu gom, hướng tới xã hội hóa ngành dịch vụ này. Nghiên cứu thực hiện khảo sát 300 hộ dân tại 4 phường nội thị, sử dụng phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (CVM) và mô hình hồi quy Binary Logistic để phân tích dữ liệu. Kết quả có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách thu phí phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tổng giá trị kinh tế (TEV) của tài nguyên môi trường, bao gồm giá trị sử dụng trực tiếp, gián tiếp và giá trị phi sử dụng như giá trị tồn tại, giá trị để lại cho thế hệ tương lai. TEV được biểu diễn bằng công thức:
$$ TEV = DUV + IUV + OV + BV + EV $$
trong đó DUV là giá trị sử dụng trực tiếp, IUV là giá trị sử dụng gián tiếp, OV là giá trị lựa chọn, BV là giá trị để lại, EV là giá trị tồn tại.
Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM) được sử dụng để đo lường WTP cho dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt, một loại hàng hóa phi thị trường. CVM sử dụng các cuộc phỏng vấn cá nhân dựa trên kịch bản giả định để xác định mức giá mà người dân sẵn lòng chi trả nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ. Phương pháp này có ưu điểm là không cần dữ liệu thứ cấp và có thể áp dụng cho cả giá trị sử dụng và phi sử dụng của tài nguyên môi trường.
Mô hình nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đồng ý chi trả dịch vụ thu gom rác thải được cải thiện. Biến phụ thuộc là biến nhị phân (đồng ý hoặc không đồng ý), các biến độc lập gồm giới tính, tuổi, trình độ học vấn, thu nhập, quy mô hộ, số người đi làm, khối lượng rác thải hàng ngày, mức độ hài lòng với dịch vụ hiện tại, mức độ quan tâm đến hệ thống quản lý và mức giá đề xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm số liệu thứ cấp từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 300 hộ gia đình tại 4 phường nội thị thành phố Tây Ninh trong giai đoạn từ tháng 10/2014 đến tháng 3/2015. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, phân bổ đều cho 6 mức giá đề xuất từ 18.000 đến 80.000 đồng/hộ/tháng.
Phiếu phỏng vấn gồm 3 phần: thông tin kinh tế xã hội, nhận thức về môi trường và quản lý rác thải, mức sẵn lòng chi trả cho dịch vụ thu gom rác thải được cải thiện. Phương pháp hỏi WTP sử dụng hình thức Single-bounded dichotomous choice, người được hỏi trả lời có hoặc không với mức giá đề xuất.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0, kiểm định độ phù hợp mô hình bằng kiểm định Chi-square, Wald test, và đánh giá độ giải thích của mô hình qua hệ số Nagelkerke R Square. Mức WTP trung bình được ước lượng theo phương pháp Hanemann (1989).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức thu gom rác thải hiện tại: Tỷ lệ thu gom CTRSH tại thành phố Tây Ninh đạt khoảng 65%, thấp hơn mục tiêu 100% đến năm 2015. Khối lượng rác thải phát sinh khoảng 32,64 tấn/ngày, dự báo tăng lên 173 tấn/ngày năm 2020 và 216 tấn/ngày năm 2030.
Mức sẵn lòng chi trả (WTP): Mức WTP trung bình của hộ gia đình đối với dịch vụ thu gom rác thải được cải thiện là 36.000 đồng/hộ/tháng. Mức giá đề xuất càng cao thì tỷ lệ đồng ý chi trả càng giảm, thể hiện mối tương quan nghịch giữa giá và WTP.
Các yếu tố ảnh hưởng đến WTP: Có 6 biến độc lập có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến WTP gồm: giới tính chủ hộ (nam có WTP cao hơn), thu nhập hộ gia đình (thu nhập cao tăng WTP), quy mô hộ (hộ nhỏ có WTP cao hơn), số người đi làm có thu nhập trong hộ, khối lượng rác thải phát sinh hàng ngày và mức độ hài lòng với dịch vụ thu gom hiện tại (người không hài lòng sẵn lòng chi trả cao hơn). Mô hình giải thích được 86,8% sự biến thiên của WTP.
Nhận thức và thái độ của người dân: Khoảng 57,58% hộ gia đình hài lòng với dịch vụ thu gom hiện tại, tuy nhiên nhiều người phản ánh phương tiện thu gom kém chất lượng, lịch thu gom không cố định, gây mùi hôi và nước rỉ rác ảnh hưởng sức khỏe.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức WTP trung bình 36.000 đồng/hộ/tháng cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trong nước như tại huyện Gia Lâm (6.000 đồng/tháng) hay quận Bình Tân (12.300 đồng/tháng), phản ánh mức độ quan tâm và khả năng chi trả của người dân Tây Ninh trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh. Các yếu tố như thu nhập, giới tính, quy mô hộ và nhận thức về môi trường đều phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định tính nhất quán của mô hình.
Việc tỷ lệ thu gom chỉ đạt 65% cho thấy hệ thống thu gom chưa phủ kín và chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế, đặc biệt ở các khu vực hẻm nhỏ và dân cư thưa thớt. Mô hình hồi quy Binary Logistic cho thấy mức giá đề xuất có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định chi trả, phù hợp với lý thuyết kinh tế về cầu dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý chi trả theo từng mức giá đề xuất, bảng phân tích hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ phân bố WTP theo nhóm thu nhập và quy mô hộ để minh họa sự khác biệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức về tác hại của ô nhiễm rác thải sinh hoạt đến sức khỏe và môi trường, nhằm nâng cao ý thức phân loại và sử dụng dịch vụ thu gom. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các tổ chức xã hội, trong vòng 6 tháng.
Cải thiện chất lượng dịch vụ thu gom bằng cách đầu tư phương tiện thu gom hiện đại, thiết lập lịch thu gom cố định, thu gom tận nơi 7 ngày/tuần, giảm mùi hôi và nước rỉ rác. Chủ thể thực hiện: Công ty cổ phần Công trình Đô thị Tây Ninh, trong vòng 12 tháng.
Xây dựng chính sách thu phí phù hợp dựa trên mức WTP trung bình 36.000 đồng/hộ/tháng, áp dụng mức phí đồng nhất cho các hộ trong khu vực nội thị, đồng thời có chính sách hỗ trợ cho hộ nghèo. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh và thành phố Tây Ninh, trong vòng 6 tháng.
Khuyến khích xã hội hóa dịch vụ thu gom rác thông qua kêu gọi đầu tư từ các doanh nghiệp tư nhân, tạo điều kiện thuận lợi về thủ tục và chính sách ưu đãi. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Kế hoạch và Đầu tư, trong vòng 18 tháng.
Mở rộng mạng lưới thu gom đến các khu vực hẻm nhỏ và vùng dân cư thưa thớt bằng cách áp dụng các giải pháp thu gom linh hoạt, như thu gom theo nhóm hộ hoặc sử dụng xe nhỏ chuyên dụng. Chủ thể thực hiện: Công ty Công trình Đô thị Tây Ninh, trong vòng 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách thu phí, quy hoạch mạng lưới thu gom và phát triển dịch vụ môi trường phù hợp với điều kiện thực tế.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ môi trường: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến WTP để thiết kế dịch vụ, định giá và chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Áp dụng phương pháp CVM và mô hình hồi quy Binary Logistic trong nghiên cứu kinh tế môi trường, phát triển các đề tài liên quan.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của người dân trong quản lý rác thải, tham gia đóng góp ý kiến và hỗ trợ thực hiện các giải pháp cải thiện dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
WTP là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu này?
WTP (Willingness to Pay) là mức sẵn lòng chi trả của người dân cho dịch vụ thu gom rác thải được cải thiện. Nó giúp xác định giá trị kinh tế của dịch vụ phi thị trường, hỗ trợ xây dựng chính sách thu phí hợp lý và phát triển dịch vụ bền vững.Phương pháp CVM được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
CVM sử dụng kịch bản giả định về dịch vụ thu gom rác được cải thiện và hỏi người dân có đồng ý chi trả mức phí đề xuất hay không. Phương pháp này giúp đo lường giá trị mà người dân gán cho dịch vụ môi trường không có thị trường chính thức.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến WTP của hộ gia đình?
Thu nhập hộ gia đình, giới tính chủ hộ, quy mô hộ, số người đi làm, khối lượng rác thải phát sinh và mức độ hài lòng với dịch vụ hiện tại là các yếu tố chính ảnh hưởng đến WTP, trong đó thu nhập và giới tính có tác động tích cực rõ rệt.Tại sao tỷ lệ thu gom rác thải tại Tây Ninh chỉ đạt 65%?
Do mạng lưới thu gom chưa phủ kín, phương tiện thu gom kém chất lượng, lịch thu gom không cố định, và hạn chế về nguồn lực tài chính, đặc biệt ở các khu vực hẻm nhỏ và dân cư thưa thớt.Làm thế nào để nâng cao mức WTP và mở rộng dịch vụ thu gom rác?
Cần nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại ô nhiễm, cải thiện chất lượng dịch vụ, xây dựng chính sách thu phí hợp lý, hỗ trợ hộ nghèo và khuyến khích xã hội hóa dịch vụ để thu hút đầu tư và mở rộng mạng lưới thu gom.
Kết luận
- Tỷ lệ thu gom CTRSH tại thành phố Tây Ninh hiện đạt khoảng 65%, thấp hơn mục tiêu 100% đến năm 2015, gây áp lực lớn cho công tác quản lý môi trường.
- Mức sẵn lòng chi trả trung bình của hộ gia đình cho dịch vụ thu gom rác thải được cải thiện là 36.000 đồng/hộ/tháng, phản ánh nhu cầu và khả năng chi trả thực tế.
- Sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến WTP gồm giới tính, thu nhập, quy mô hộ, số người đi làm, khối lượng rác thải và mức độ hài lòng với dịch vụ hiện tại, giải thích 86,8% sự biến thiên của WTP.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng dịch vụ, xây dựng chính sách thu phí phù hợp và khuyến khích xã hội hóa nhằm mở rộng mạng lưới thu gom rác thải.
- Nghiên cứu là cơ sở quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển dịch vụ thu gom rác thải bền vững tại Tây Ninh.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-18 tháng tới để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt, đồng thời tiếp tục nghiên cứu chi phí đầu tư và mô hình xã hội hóa dịch vụ môi trường.