I. Giới thiệu
Bài viết tập trung vào mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản, với bằng chứng thực nghiệm từ Trung Quốc, Hàn Quốc và mở rộng nghiên cứu ở Việt Nam. Tỷ giá hối đoái là công cụ kinh tế quan trọng, ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế đối ngoại. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào mối quan hệ tuyến tính, trong khi mối quan hệ phi tuyến ít được đề cập. Bài viết sử dụng thuật toán ACE để kiểm định tính phi tuyến, kết quả cho thấy sự tồn tại của mối quan hệ đồng liên kết phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản.
1.1 Lý do chọn đề tài
Tỷ giá hối đoái là chủ đề được nhiều nhà phân tích kinh tế quan tâm. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào mối quan hệ tuyến tính, trong khi mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá thực và các yếu tố kinh tế cơ bản ít được thảo luận. Bài viết nhằm khám phá các mối quan hệ phi tuyến tiềm ẩn, sử dụng dữ liệu theo quý từ năm 1980 đến 2009 ở Trung Quốc và Hàn Quốc, đồng thời mở rộng nghiên cứu ở Việt Nam từ năm 2000 đến 2011.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là tìm hiểu mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản. Sử dụng thuật toán ACE, bài viết kiểm định tính phi tuyến và phát hiện sự tồn tại của mối quan hệ đồng liên kết phi tuyến. Độ co giãn của tỷ giá hối đoái thực đối với các yếu tố cơ bản thay đổi theo thời gian, khác biệt so với mối quan hệ tuyến tính thông thường.
II. Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Các nghiên cứu trước đây về tỷ giá hối đoái thực chủ yếu tập trung vào mối quan hệ tuyến tính với các yếu tố kinh tế cơ bản. Tuy nhiên, mối quan hệ phi tuyến ít được đề cập. Bài viết khắc phục thiếu sót này bằng cách đánh giá các phương diện phi tuyến trong việc xác định tỷ giá hối đoái thực. Các nghiên cứu thực nghiệm hiện tại đều có đặc điểm chung là tập trung vào mối quan hệ tuyến tính, trong khi nhận thức thông thường cho rằng mức đóng góp biên của một yếu tố kinh tế có xu hướng giảm.
2.1 Nghiên cứu về mối quan hệ tuyến tính
Các nghiên cứu như Chinn (1991), Meese và Rose (1991) đã tìm ra mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản. Tuy nhiên, các tài liệu về việc xác định tỷ giá hối đoái thực lại chỉ tập trung vào mối quan hệ tuyến tính. Bài viết này cố gắng khắc phục chỗ thiếu sót này và đánh giá các phương diện phi tuyến.
2.2 Nghiên cứu về mối quan hệ phi tuyến
Bài nghiên cứu của Menzie David Chinn và Paul De Grauwe đã chỉ ra tính thiếu thuyết phục của các nghiên cứu mối quan hệ tuyến tính. Các kết quả chuẩn đoán trong bài nghiên cứu này là những biến đổi tối ưu hầu hết là phi tuyến. Kết quả dự báo các mô hình phi tuyến đều mang lại những hiệu ứng tích cực.
III. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu, bao gồm kiểm định ADF để kiểm tra tính dừng của các biến, chuyển đổi các biến từ tham số sang phi tham số bằng thuật toán ACE, kiểm định đồng liên kết phi tuyến bằng phương pháp ARDL, và phân tích thực tế hiện trạng của Việt Nam qua các số liệu từ ADB và IMF. Các phương pháp tổng hợp, thống kê, quy nạp, so sánh cũng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác của kết quả nghiên cứu.
3.1 Thuật toán ACE
Thuật toán ACE được sử dụng để ước lượng các biến đổi tối ưu cho hàm hồi quy bội, nhằm tối đa hóa hệ số tương quan bội R2. Các phép biến đổi tối ưu trong thuật toán ACE thường là phi tuyến, giúp phát hiện tính phi tuyến trong quá trình phân tích dữ liệu.
3.2 Kiểm định đồng liên kết phi tuyến
Theo Granger và Hallman (1991), các biến gốc ban đầu sẽ có tính đồng liên kết phi tuyến nếu các hàm phi tuyến f và gi là I(1) và tổ hợp tuyến tính của chúng là I(0). Phương pháp kiểm định giới hạn ARDL được sử dụng để điều tra mối quan hệ dài hạn giữa các biến của tỷ giá hối đoái.
IV. Ứng dụng mô hình ở Việt Nam
Bài viết mở rộng nghiên cứu với tình hình thực tế của Việt Nam, sử dụng dữ liệu theo quý từ năm 2000 đến 2011. Các biến số kinh tế cơ bản như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, cán cân thanh toán, và đầu tư nước ngoài được phân tích để đánh giá tác động lên tỷ giá hối đoái thực. Kết quả cho thấy sự tồn tại của mối quan hệ phi tuyến giữa các biến số này và tỷ giá hối đoái thực ở Việt Nam.
4.1 Xây dựng lại các biến
Các biến số kinh tế cơ bản được xây dựng lại để phù hợp với bối cảnh kinh tế của Việt Nam. Các biến này bao gồm tăng trưởng kinh tế, lạm phát, cán cân thanh toán, và đầu tư nước ngoài.
4.2 Kiểm định tính dừng và đồng liên kết
Kiểm định ADF được sử dụng để kiểm tra tính dừng của các biến, trong khi phương pháp ARDL được áp dụng để kiểm định tính đồng liên kết phi tuyến giữa các biến số kinh tế cơ bản và tỷ giá hối đoái thực.