Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, phát triển bền vững đã trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với các doanh nghiệp. Theo dữ liệu khảo sát từ Ngân hàng Thế giới (World Bank) giai đoạn 2018-2020, gần 28.000 doanh nghiệp tại 41 quốc gia đã áp dụng các biện pháp phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh. Mức độ áp dụng các biện pháp này rất cao, với hơn 84% doanh nghiệp thực hiện kiểm soát ô nhiễm không khí và sản xuất năng lượng xanh, phản ánh sự quan tâm lớn đến bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa việc áp dụng các biện pháp phát triển bền vững và hiệu quả kinh doanh, đặc biệt là doanh thu, vẫn còn nhiều tranh luận. Một số nghiên cứu chỉ ra mối tương quan tích cực giữa phát triển bền vững và tăng trưởng doanh thu, trong khi các nghiên cứu khác lại cho thấy tác động tiêu cực hoặc trung tính trong ngắn hạn do chi phí đầu tư và thời gian hoàn vốn kéo dài.
Luận văn thạc sĩ này nhằm phân tích mối tương quan giữa việc áp dụng các biện pháp phát triển bền vững và doanh thu thực tế cũng như kỳ vọng doanh thu trong tương lai của các doanh nghiệp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 27.727 doanh nghiệp trong giai đoạn 2018-2020, tập trung vào các biện pháp như kiểm soát chất thải, ô nhiễm không khí, hệ thống nhiệt độ và sản xuất năng lượng xanh. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tác động của các biện pháp này đến doanh thu thực tế năm trước và kỳ vọng doanh thu năm tiếp theo, từ đó đề xuất các khuyến nghị đầu tư phù hợp cho các tổ chức tài chính và nhà đầu tư.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề và quy mô khác nhau trên toàn cầu, với dữ liệu được chuẩn hóa và phân tích kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm môi trường, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư bền vững hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai định nghĩa phát triển bền vững chủ đạo: Báo cáo Brundtland (1987) nhấn mạnh phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng của các thế hệ tương lai; và định nghĩa của Dirk Schoenmaker và Willem Schramade (2018) tập trung vào việc bảo tồn các nguồn tài nguyên thiết yếu như thực phẩm, nước, năng lượng và sức khỏe, đồng thời tránh gây áp lực lên các quá trình hệ thống Trái Đất.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình kinh tế bền vững trong doanh nghiệp, mở rộng lợi nhuận tài chính thành ba lợi ích chính: kinh tế, môi trường và xã hội. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiểm soát chất thải: Giảm thiểu, tái chế và quản lý chất thải trong sản xuất.
- Kiểm soát ô nhiễm không khí: Áp dụng các biện pháp giảm phát thải khí độc hại.
- Kiểm soát hệ thống nhiệt độ: Cải tiến hệ thống sưởi ấm và làm mát thân thiện với môi trường.
- Sản xuất năng lượng xanh: Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với khí hậu.
- Đầu tư tài sản cố định: Mua sắm tài sản mới nhằm hỗ trợ các biện pháp phát triển bền vững.
Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các biện pháp phát triển bền vững và hiệu quả kinh doanh, đặc biệt là doanh thu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát BEEPS (Business Environment and Enterprise Performance Survey) do Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu (EBRD), Ngân hàng Đầu tư Châu Âu (EIB) và Ngân hàng Thế giới phối hợp thực hiện. Bộ dữ liệu phiên bản thứ sáu (2018-2020) bao gồm 27.727 doanh nghiệp tại 41 quốc gia, với các doanh nghiệp có ít nhất 5 nhân viên toàn thời gian.
Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo ngành, quy mô doanh nghiệp và vùng địa lý nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp với chủ sở hữu hoặc giám đốc doanh nghiệp, sử dụng hệ thống phỏng vấn hỗ trợ máy tính (CAPI) để tăng độ chính xác.
Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính với biến phụ thuộc là doanh thu thực tế năm trước (đã logarit hóa để chuẩn hóa phân phối) và tỷ lệ tăng trưởng doanh thu kỳ vọng năm tiếp theo. Các biến độc lập là các biện pháp phát triển bền vững được mã hóa nhị phân (có/không), cùng với các biến kiểm soát như quy mô doanh nghiệp (số lượng nhân viên), năm thành lập, tỷ lệ sở hữu nước ngoài và sở hữu gia đình. Mô hình cũng áp dụng hiệu ứng cố định theo ngành để kiểm soát sự khác biệt đặc thù ngành nghề.
Dữ liệu thiếu được xử lý bằng phương pháp bù đắp dữ liệu nhiều lần (multiple imputation) nhằm giảm thiểu sai lệch và tăng độ tin cậy. Các giá trị ngoại lai được điều chỉnh bằng phương pháp winsorization. Phương pháp hồi quy robust được sử dụng để đảm bảo kết quả không bị ảnh hưởng bởi phương sai không đồng nhất hoặc giá trị ngoại lai.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ áp dụng các biện pháp phát triển bền vững:
- 84,66% doanh nghiệp áp dụng kiểm soát ô nhiễm không khí.
- 86,24% doanh nghiệp áp dụng sản xuất năng lượng xanh.
- 65,92% doanh nghiệp cải tiến hệ thống sưởi ấm và làm mát.
- 61,16% doanh nghiệp kiểm soát chất thải.
Mối tương quan giữa các biện pháp phát triển bền vững và doanh thu thực tế năm trước:
- Các biện pháp kiểm soát chất thải, hệ thống nhiệt độ và sản xuất năng lượng xanh có mối tương quan tiêu cực và có ý nghĩa thống kê với doanh thu thực tế (p<0.01).
- Kiểm soát ô nhiễm không khí ban đầu có tương quan tiêu cực nhưng không còn ý nghĩa khi kiểm soát các biến khác.
- Doanh nghiệp áp dụng ít nhất một biện pháp phát triển bền vững có doanh thu thấp hơn trung bình khoảng 1,06 đơn vị logarit so với doanh nghiệp không áp dụng.
- Tổng số biện pháp phát triển bền vững áp dụng càng nhiều thì doanh thu thực tế càng giảm, với hệ số tương quan âm và ý nghĩa thống kê cao (p<0.001).
Mối tương quan giữa việc mua tài sản cố định và số lượng biện pháp phát triển bền vững:
- Việc áp dụng thêm một biện pháp phát triển bền vững làm tăng xác suất mua tài sản cố định với hệ số 0,445 (p<0.01), cho thấy đầu tư tài sản cố định có liên quan tích cực đến việc thực hiện các biện pháp bền vững.
Mối tương quan giữa các biện pháp phát triển bền vững và doanh thu kỳ vọng năm tiếp theo:
- Các biện pháp phát triển bền vững có mối tương quan tiêu cực với kỳ vọng doanh thu trong ngắn hạn, phản ánh sự thận trọng hoặc lo ngại về hiệu quả tài chính của các sáng kiến bền vững trong tương lai gần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc áp dụng các biện pháp phát triển bền vững có thể gây áp lực tài chính trong ngắn hạn, làm giảm doanh thu thực tế và kỳ vọng doanh thu của doanh nghiệp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây chỉ ra chi phí đầu tư lớn và thời gian hoàn vốn dài là rào cản chính đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Mối tương quan tiêu cực này không đồng nghĩa với việc phát triển bền vững không mang lại lợi ích lâu dài. Việc đầu tư vào tài sản cố định có liên quan tích cực đến việc áp dụng các biện pháp bền vững, cho thấy doanh nghiệp đang chuẩn bị nguồn lực cho sự phát triển bền vững trong dài hạn. Các nhà đầu tư cũng có thể nhìn nhận các doanh nghiệp này là có chiến lược phát triển bền vững và tiềm năng tăng trưởng ổn định hơn trong tương lai.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phản ánh thực trạng phổ biến khi các doanh nghiệp phải cân bằng giữa chi phí ngắn hạn và lợi ích dài hạn của phát triển bền vững. Việc áp dụng hiệu ứng cố định theo ngành giúp kiểm soát sự khác biệt đặc thù ngành nghề, làm tăng độ tin cậy của kết quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ áp dụng các biện pháp phát triển bền vững, biểu đồ phân tán mối quan hệ giữa số lượng biện pháp áp dụng và doanh thu, cũng như bảng hồi quy chi tiết các mô hình phân tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp áp dụng phát triển bền vững
- Các tổ chức tài chính và chính phủ nên thiết kế các gói hỗ trợ vốn ưu đãi, giảm lãi suất hoặc bảo lãnh tín dụng nhằm giảm gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp.
- Thời gian thực hiện: Ngay trong 1-2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.
Xây dựng khung chính sách và tiêu chuẩn rõ ràng về phát triển bền vững
- Ban hành các quy định minh bạch, ổn định và phù hợp với đặc thù ngành nghề để doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ và đầu tư.
- Thời gian thực hiện: 2-3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên Môi trường, Bộ Công Thương.
Đẩy mạnh đào tạo và nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp
- Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về lợi ích và cách thức áp dụng các biện pháp phát triển bền vững hiệu quả.
- Thời gian thực hiện: Liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, hiệp hội doanh nghiệp.
Khuyến khích đầu tư vào tài sản cố định xanh và công nghệ sạch
- Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, thiết bị thân thiện môi trường để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.
- Thời gian thực hiện: 3-5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các quỹ đầu tư, doanh nghiệp công nghệ.
Tăng cường minh bạch và báo cáo phát triển bền vững
- Khuyến khích doanh nghiệp công bố báo cáo bền vững để nâng cao uy tín và thu hút nhà đầu tư.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, cơ quan quản lý chứng khoán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ tác động của các biện pháp phát triển bền vững đến doanh thu và chiến lược đầu tư.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển bền vững phù hợp với quy mô và ngành nghề.
Nhà đầu tư và tổ chức tài chính
- Lợi ích: Đánh giá rủi ro và tiềm năng lợi nhuận khi đầu tư vào doanh nghiệp áp dụng phát triển bền vững.
- Use case: Lựa chọn danh mục đầu tư bền vững, tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách
- Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ và khung pháp lý phát triển bền vững.
- Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp và giám sát thực thi.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế môi trường và quản trị bền vững
- Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm quy mô lớn và phương pháp phân tích hiện đại.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tác động kinh tế của phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Việc áp dụng các biện pháp phát triển bền vững có ảnh hưởng thế nào đến doanh thu doanh nghiệp?
Nghiên cứu cho thấy trong ngắn hạn, các biện pháp này có mối tương quan tiêu cực với doanh thu thực tế và kỳ vọng doanh thu, do chi phí đầu tư và thời gian hoàn vốn. Tuy nhiên, đầu tư tài sản cố định liên quan tích cực đến việc áp dụng các biện pháp này, cho thấy tiềm năng lợi ích dài hạn.Tại sao doanh nghiệp lớn thường áp dụng nhiều biện pháp phát triển bền vững hơn?
Doanh nghiệp lớn có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn, khả năng tiếp cận công nghệ và thị trường rộng hơn, giúp họ dễ dàng đầu tư vào các sáng kiến bền vững so với doanh nghiệp nhỏ.Các rào cản chính khi doanh nghiệp áp dụng phát triển bền vững là gì?
Bao gồm chi phí đầu tư cao, thời gian hoàn vốn dài, thiếu vốn và hỗ trợ tài chính, thiếu thông tin và công cụ phù hợp, cũng như áp lực từ quy định và thị trường chưa rõ ràng.Làm thế nào để các nhà đầu tư đánh giá doanh nghiệp áp dụng phát triển bền vững?
Nhà đầu tư cần xem xét không chỉ hiệu quả tài chính hiện tại mà còn tiềm năng tăng trưởng dài hạn, mức độ cam kết bền vững và khả năng quản trị rủi ro môi trường, xã hội của doanh nghiệp.Phát triển bền vững có phải là xu hướng tất yếu trong kinh doanh hiện nay?
Có, với áp lực từ biến đổi khí hậu, yêu cầu pháp lý và sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, phát triển bền vững không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố sống còn để doanh nghiệp duy trì cạnh tranh và phát triển bền vững.
Kết luận
- Việc áp dụng các biện pháp phát triển bền vững có mối tương quan tiêu cực với doanh thu thực tế và kỳ vọng doanh thu trong ngắn hạn, phản ánh chi phí và thách thức tài chính ban đầu.
- Đầu tư vào tài sản cố định có liên quan tích cực đến việc thực hiện các biện pháp phát triển bền vững, cho thấy sự chuẩn bị nguồn lực cho phát triển dài hạn.
- Quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ sở hữu nước ngoài và sở hữu gia đình ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu và khả năng áp dụng các biện pháp bền vững.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược và chính sách phát triển bền vững hiệu quả.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào phát triển các chính sách hỗ trợ tài chính, nâng cao nhận thức và đào tạo, đồng thời thúc đẩy minh bạch và báo cáo phát triển bền vững trong doanh nghiệp.
Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà đầu tư được khuyến khích áp dụng và đầu tư vào các biện pháp phát triển bền vững một cách có chiến lược, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để tận dụng tối đa các hỗ trợ và cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.