Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 1996 đến 2015, khu vực Đông Nam Á chứng kiến nhiều biến động kinh tế vĩ mô quan trọng, đặc biệt liên quan đến cán cân ngân sách chính phủ và cán cân bên ngoài, bao gồm tài khoản vãng lai và cán cân thương mại. Nghiên cứu này tập trung phân tích mối quan hệ nhân quả giữa cán cân ngân sách chính phủ (GB) và cán cân bên ngoài (tài khoản vãng lai - CA, cán cân thương mại - TB) tại 9 quốc gia Đông Nam Á: Singapore, Philippines, Malaysia, Indonesia, Brunei, Cambodia, Việt Nam, Thái Lan và Lào. Mục tiêu chính là làm rõ liệu có tồn tại mối quan hệ nhân quả giữa các biến này hay không, từ đó đề xuất các chính sách tài khóa phù hợp nhằm ổn định và phát triển kinh tế khu vực.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu bảng thu thập hàng năm trong 20 năm, với các biến được đo lường theo tỷ lệ phần trăm GDP, giúp phản ánh chính xác hơn quy mô và ảnh hưởng của các cân đối tài chính. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách về tác động của thâm hụt ngân sách đến cán cân bên ngoài, qua đó hỗ trợ việc xây dựng các chính sách tài khóa và thương mại hiệu quả, góp phần nâng cao ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng bền vững trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết kinh tế vĩ mô chủ đạo để giải thích mối quan hệ giữa cán cân ngân sách và cán cân bên ngoài:

  1. Lý thuyết thâm hụt kép (Twin Deficit Hypothesis): Dựa trên mô hình Mundell-Fleming và lý thuyết hấp thụ của Keynes, lý thuyết này cho rằng thâm hụt ngân sách chính phủ kéo theo thâm hụt tài khoản vãng lai. Sự gia tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế làm tăng lãi suất nội địa, thu hút vốn nước ngoài, làm tăng tỷ giá hối đoái và cuối cùng làm xấu đi cán cân tài khoản vãng lai.

  2. Lý thuyết cân bằng của Ricardo (Ricardian Equivalence Hypothesis - REH): Giả thuyết này cho rằng thâm hụt ngân sách không ảnh hưởng đến cán cân tài khoản vãng lai vì người dân sẽ tăng tiết kiệm để bù đắp cho thâm hụt ngân sách, do dự đoán thuế sẽ tăng trong tương lai để trả nợ công. Do đó, không có mối quan hệ nhân quả giữa hai loại thâm hụt.

  3. Lý thuyết của Keynes: Tương tự lý thuyết thâm hụt kép, Keynes cho rằng thâm hụt ngân sách làm tăng lãi suất, giảm tiết kiệm và tăng nhập khẩu, dẫn đến thâm hụt tài khoản vãng lai.

Các khái niệm chính bao gồm: cán cân ngân sách chính phủ (GB), tài khoản vãng lai (CA), cán cân thương mại (TB), thâm hụt ngân sách (Budget Deficit - BD), thâm hụt tài khoản vãng lai (Current Account Deficit - CAD), và các mô hình kinh tế vĩ mô như VAR (Vector Autoregression) và VECM (Vector Error Correction Model).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng thu thập hàng năm từ năm 1996 đến 2015 cho 9 quốc gia Đông Nam Á. Các biến chính gồm tỷ lệ cán cân ngân sách/GDP (GB), tỷ lệ tài khoản vãng lai/GDP (CA), và tỷ lệ cán cân thương mại/GDP (TB), được lấy từ nguồn dữ liệu Datastream.

Phân tích được thực hiện bằng hai phương pháp kiểm định nhân quả:

  • Kiểm định nhân quả Granger truyền thống: Dựa trên mô hình VAR, kiểm tra xem biến GB có thể dự báo biến CA hoặc TB và ngược lại hay không. Phương pháp này yêu cầu dữ liệu dừng và không có đồng liên kết.

  • Phương pháp Toda-Yamamoto (T-Y): Phát triển từ mô hình VAR, cho phép kiểm định nhân quả trên dữ liệu không dừng hoặc có đồng liên kết bằng cách tăng bậc trễ trong mô hình. Phương pháp này giảm thiểu sai lệch do nhận diện sai bậc đồng liên kết và mẫu nhỏ.

Quy trình phân tích bao gồm kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian bằng các kiểm định ADF, PP và KPSS, xác định bậc trễ tối ưu bằng các tiêu chí AIC, BIC, FPE, kiểm định độ ổn định mô hình, và cuối cùng thực hiện kiểm định nhân quả Granger và Toda-Yamamoto.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiểm định nhân quả Granger truyền thống cho thấy phần lớn các quốc gia không có mối quan hệ nhân quả giữa cán cân ngân sách và tài khoản vãng lai hoặc cán cân thương mại. Tuy nhiên, Singapore là ngoại lệ với mối quan hệ một chiều từ cán cân ngân sách đến tài khoản vãng lai và cán cân thương mại.

  2. Kiểm định nhân quả Toda-Yamamoto cho kết quả khác biệt rõ rệt: 8 trên 9 quốc gia có mối quan hệ nhân quả giữa cán cân ngân sách và tài khoản vãng lai, và tất cả 9 quốc gia đều có mối quan hệ nhân quả giữa cán cân ngân sách và cán cân thương mại.

  3. Phân tích thống kê mô tả cho thấy Brunei có mức thặng dư ngân sách, tài khoản vãng lai và cán cân thương mại cao nhất trong khu vực, trong khi Brunei (1998), Lào (1996) và Philippines (1996) ghi nhận mức thâm hụt lớn nhất tương ứng. Mối quan hệ biến động giữa GB và CA khác nhau giữa các quốc gia, ví dụ Philippines và Brunei có biến động cùng chiều, trong khi Singapore, Malaysia, Indonesia, Cambodia và Thái Lan có biến động ngược chiều.

  4. Kiểm định tính dừng và đồng liên kết cho thấy các biến có bậc dừng khác nhau, phù hợp với việc áp dụng phương pháp Toda-Yamamoto để kiểm định nhân quả nhằm đảm bảo kết quả tin cậy.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt giữa kết quả kiểm định Granger truyền thống và Toda-Yamamoto phản ánh hạn chế của phương pháp truyền thống khi dữ liệu không dừng hoặc có đồng liên kết. Phương pháp Toda-Yamamoto cho phép kiểm định trên dữ liệu gốc, giảm thiểu sai lệch và cho kết quả thực nghiệm đáng tin cậy hơn.

Mối quan hệ nhân quả một chiều hoặc hai chiều giữa cán cân ngân sách và cán cân bên ngoài phù hợp với lý thuyết thâm hụt kép và lý thuyết Keynes, cho thấy thâm hụt ngân sách có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài khoản vãng lai và cán cân thương mại thông qua các kênh như lãi suất, tỷ giá hối đoái và dòng vốn quốc tế. Kết quả này cũng tương đồng với các nghiên cứu trước đây tại khu vực Đông Nam Á và các nền kinh tế mới nổi khác.

Tuy nhiên, sự khác biệt trong mối quan hệ giữa các quốc gia phản ánh đặc thù kinh tế, chính sách tài khóa và mức độ mở cửa của từng nền kinh tế. Ví dụ, Singapore với nền kinh tế phát triển và thị trường tài chính hoàn chỉnh có mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn, trong khi các quốc gia khác có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại và ngoại sinh khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng biến động GB, CA và TB từng quốc gia, cũng như bảng thống kê mô tả và kết quả kiểm định nhân quả để minh họa rõ ràng các mối quan hệ và sự khác biệt giữa các phương pháp phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát thâm hụt ngân sách: Chính phủ các nước Đông Nam Á nên áp dụng các biện pháp tài khóa thận trọng nhằm duy trì thâm hụt ngân sách trong phạm vi kiểm soát, giảm thiểu tác động tiêu cực đến cán cân bên ngoài. Mục tiêu giảm tỷ lệ thâm hụt ngân sách/GDP xuống dưới mức khoảng 3% trong vòng 3-5 năm tới, do Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan thực hiện.

  2. Phát triển thị trường tài chính và nâng cao hiệu quả huy động vốn trong nước: Tăng cường phát triển thị trường trái phiếu chính phủ và các công cụ tài chính để giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài, từ đó giảm rủi ro biến động tỷ giá và dòng vốn. Mục tiêu đạt tăng trưởng thị trường tài chính khoảng 10-15% mỗi năm, do Ngân hàng Trung ương và Bộ Tài chính phối hợp thực hiện.

  3. Cải thiện chính sách tỷ giá và ổn định kinh tế vĩ mô: Áp dụng chính sách tỷ giá linh hoạt có kiểm soát nhằm duy trì sức cạnh tranh xuất khẩu, đồng thời kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường ngoại hối. Mục tiêu duy trì tỷ lệ lạm phát dưới 4% và ổn định tỷ giá trong biên độ hợp lý, do Ngân hàng Trung ương chủ trì trong 2-3 năm tới.

  4. Tăng cường phối hợp chính sách tài khóa và thương mại: Xây dựng các chính sách đồng bộ giữa quản lý ngân sách và thúc đẩy xuất khẩu, giảm nhập khẩu không cần thiết nhằm cải thiện cán cân thương mại và tài khoản vãng lai. Mục tiêu tăng tỷ lệ xuất khẩu/GDP lên khoảng 20% trong 5 năm, do Bộ Công Thương và Bộ Tài chính phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tài chính và kinh tế vĩ mô: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và bằng chứng thực nghiệm giúp họ xây dựng chính sách tài khóa và thương mại phù hợp, giảm thiểu rủi ro thâm hụt kép và ổn định kinh tế.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả kinh tế: Tài liệu là nguồn tham khảo quan trọng về lý thuyết và phương pháp phân tích mối quan hệ giữa cán cân ngân sách và cán cân bên ngoài, đặc biệt trong bối cảnh các nền kinh tế mới nổi và khu vực Đông Nam Á.

  3. Các tổ chức tài chính quốc tế và ngân hàng phát triển: Giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm kinh tế vĩ mô của các quốc gia Đông Nam Á, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ và tư vấn chính sách hiệu quả.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng và Kinh tế vĩ mô: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình kinh tế, phương pháp phân tích dữ liệu chuỗi thời gian và ứng dụng thực tiễn trong nghiên cứu kinh tế vĩ mô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mối quan hệ giữa cán cân ngân sách và tài khoản vãng lai có nhất quán trong tất cả các quốc gia Đông Nam Á không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt giữa các quốc gia. Phần lớn có mối quan hệ nhân quả theo phương pháp Toda-Yamamoto, nhưng mức độ và chiều hướng có thể khác nhau do đặc thù kinh tế và chính sách từng nước.

  2. Tại sao phương pháp Toda-Yamamoto được ưu tiên hơn kiểm định Granger truyền thống?
    Phương pháp Toda-Yamamoto cho phép kiểm định nhân quả trên dữ liệu không dừng hoặc có đồng liên kết, giảm thiểu sai lệch do nhận diện sai bậc đồng liên kết và mẫu nhỏ, từ đó cho kết quả tin cậy hơn.

  3. Thâm hụt ngân sách có nhất thiết dẫn đến thâm hụt tài khoản vãng lai không?
    Theo lý thuyết thâm hụt kép và kết quả nghiên cứu, thâm hụt ngân sách thường kéo theo thâm hụt tài khoản vãng lai, nhưng giả thuyết cân bằng của Ricardo cho rằng không có mối quan hệ này nếu tiết kiệm tư nhân bù đắp hoàn toàn.

  4. Chính sách tài khóa nên được điều chỉnh như thế nào để cải thiện cán cân bên ngoài?
    Nên duy trì thâm hụt ngân sách trong phạm vi kiểm soát, tăng cường hiệu quả chi tiêu công, đồng thời phối hợp với chính sách tỷ giá và thương mại để nâng cao sức cạnh tranh và ổn định cán cân bên ngoài.

  5. Dữ liệu nghiên cứu có thể áp dụng cho các quốc gia ngoài Đông Nam Á không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào Đông Nam Á, phương pháp và khung lý thuyết có thể áp dụng cho các nền kinh tế mới nổi khác, tuy nhiên cần điều chỉnh theo đặc thù kinh tế và chính sách từng quốc gia.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận tồn tại mối quan hệ nhân quả giữa cán cân ngân sách chính phủ và cán cân bên ngoài tại phần lớn các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1996-2015.
  • Phương pháp kiểm định Toda-Yamamoto cho kết quả tin cậy hơn so với kiểm định Granger truyền thống trong bối cảnh dữ liệu không dừng và có đồng liên kết.
  • Mối quan hệ này hỗ trợ lý thuyết thâm hụt kép và lý thuyết Keynes, đồng thời phản bác giả thuyết cân bằng của Ricardo trong nhiều trường hợp.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách tài khóa và thương mại nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật hơn, phân tích sâu hơn về tác động của các biến vĩ mô khác như lãi suất và tỷ giá, cũng như áp dụng mô hình cho các khu vực kinh tế khác.

Khuyến nghị hành động: Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để thiết kế các chính sách tài khóa và thương mại phù hợp, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách kịp thời.