Tổng quan nghiên cứu
Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (NCBSMHT) trong 6 tháng đầu đời là một biện pháp dinh dưỡng tối ưu, góp phần quan trọng vào sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ, đồng thời bảo vệ sức khỏe người mẹ. Theo khuyến cáo của WHO và UNICEF, trẻ nên được bú sớm trong vòng 1 giờ sau sinh và duy trì bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Tuy nhiên, tại xã Đắk NDrung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, tỷ lệ NCBSMHT còn rất thấp, chỉ khoảng 36% bà mẹ mang thai có dự định nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, trong khi đa số cho trẻ ăn bổ sung từ tháng thứ 3-4. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2016 với 174 cặp vợ chồng có vợ mang thai từ tuần thứ 8 đến 37 nhằm khảo sát mối liên quan giữa kiến thức, thái độ và sự tham gia vào chăm sóc trước sinh của nam giới với dự định NCBSMHT của bà mẹ mang thai.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm mô tả thực trạng kiến thức, thái độ về NCBSM và sự tham gia chăm sóc trước sinh của nam giới, đồng thời xác định mối liên quan giữa các yếu tố này với dự định NCBSMHT của bà mẹ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao vai trò của nam giới trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, góp phần cải thiện tỷ lệ NCBSMHT tại địa phương, từ đó hỗ trợ thực hiện các mục tiêu chiến lược quốc gia về dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Dự định hành vi được xem là tiền đề trực tiếp của hành vi thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Dự định NCBSMHT của bà mẹ được xem xét dưới góc độ này.
- Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Kiến thức và thái độ của nam giới về chăm sóc trước sinh và NCBSM ảnh hưởng đến sự tham gia thực tế và hỗ trợ bà mẹ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ.
- Khái niệm về chăm sóc trước sinh và nuôi con bằng sữa mẹ: Bao gồm các khái niệm về bú sớm, sữa non, sữa chuyển tiếp, NCBSMHT, và các lợi ích dinh dưỡng, miễn dịch của sữa mẹ.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kiến thức về chăm sóc thai nghén, kiến thức về NCBSMHT, thái độ về NCBSM và sự tham gia của nam giới trong chăm sóc trước sinh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 174 cặp vợ chồng có vợ mang thai từ tuần 8 đến 37, cư trú tại xã Đắk NDrung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ các cặp vợ chồng thỏa mãn tiêu chí được lựa chọn theo danh sách quản lý thai nghén của Trạm Y tế xã.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi cấu trúc gồm phỏng vấn trực tiếp và phiếu tự điền, đánh giá kiến thức, thái độ và sự tham gia của nam giới, cũng như dự định NCBSMHT của bà mẹ.
- Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và phân tích hai biến (kiểm định χ2, OR, khoảng tin cậy 95%) để xác định mối liên quan giữa các biến.
- Timeline nghiên cứu: Tháng 2 đến tháng 7 năm 2016.
- Đảm bảo chất lượng: Tập huấn điều tra viên, giám sát trực tiếp, kiểm tra dữ liệu nhập liệu, xử lý sai số nhớ lại và sai số do công cụ thu thập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức của nam giới về chăm sóc trước sinh và NCBSM còn hạn chế:
- 97,7% biết phụ nữ mang thai cần đi khám thai, nhưng chỉ 43,7% biết số lần khám thai tối thiểu là 3 lần.
- 79,3% biết dinh dưỡng đầy đủ là cần thiết, nhưng chỉ 11,5% biết chăm sóc tinh thần cho phụ nữ mang thai.
- 54,6% biết đúng khái niệm NCBSMHT, 40,8% biết thời gian nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn là 6 tháng.
- Điểm kiến thức trung bình là 15,63/34, với 50% nam giới có kiến thức chưa đạt.
Thái độ của nam giới về NCBSM và chăm sóc trước sinh khá tích cực nhưng còn tồn tại quan điểm lạc hậu:
- 42,5% không đồng ý với quan điểm sai lệch về sữa non, tuy nhiên 25,9% vẫn đồng ý rằng sữa non cần vắt bỏ.
- 33,9% đồng ý cho trẻ ăn bổ sung trước 6 tháng để trẻ cứng cáp hơn, 31% đồng ý cho trẻ ăn thêm sữa ngoài trong 6 tháng đầu.
- Điểm thái độ trung bình đạt 60,56/95, với 57% nam giới có thái độ chưa tích cực.
Sự tham gia của nam giới vào chăm sóc trước sinh có mặt tích cực nhưng còn hạn chế:
- 79,8% nam giới đưa vợ đi khám thai lần gần nhất, trong đó 45,3% ngồi cùng vợ trong phòng khám.
- Tỷ lệ được cán bộ y tế tư vấn trong khi đưa vợ đi khám thai còn thấp: chỉ 19% được tư vấn về nuôi con bằng sữa mẹ.
- Nam giới tham gia chăm sóc tinh thần, dinh dưỡng và chia sẻ việc nhà khá tích cực.
Mối liên quan giữa kiến thức, thái độ, sự tham gia của nam giới với dự định NCBSMHT của bà mẹ:
- Nam giới có thái độ và sự tham gia tích cực làm tăng khả năng bà mẹ có dự định NCBSMHT.
- Những nam giới có thái độ và sự tham gia không đạt làm tăng nguy cơ bà mẹ không có dự định NCBSMHT cao gấp 3,7 lần (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức của nam giới về chăm sóc trước sinh và NCBSM còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về số lần khám thai và các biện pháp chăm sóc tinh thần, vi chất cho phụ nữ mang thai. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và một số quốc gia khác, cho thấy vai trò của người cha trong việc hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ chưa được phát huy tối đa.
Thái độ của nam giới tuy nhìn chung tích cực nhưng vẫn còn tồn tại quan điểm lạc hậu như cho rằng sữa non cần vắt bỏ hay nên cho trẻ ăn bổ sung sớm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến dự định và thực hành NCBSMHT của bà mẹ. Sự tham gia của nam giới vào chăm sóc trước sinh, đặc biệt là việc đưa vợ đi khám thai và hỗ trợ trong gia đình, tuy có tỷ lệ cao nhưng mức độ tư vấn và hiểu biết còn hạn chế, làm giảm hiệu quả hỗ trợ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm kiến thức và thái độ, bảng tần số các hành vi tham gia chăm sóc trước sinh, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các biến độc lập và dự định NCBSMHT. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao kiến thức và thái độ tích cực của nam giới để tăng cường sự tham gia hỗ trợ bà mẹ, từ đó cải thiện tỷ lệ NCBSMHT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các chương trình đào tạo, truyền thông nâng cao kiến thức về chăm sóc trước sinh và NCBSM cho nam giới
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nam giới có kiến thức đạt trên 70% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã.
- Hình thức: Hội thảo, lớp tập huấn, truyền thông qua các phương tiện đại chúng và mạng xã hội.
Khuyến khích sự tham gia tích cực của nam giới trong các buổi khám thai và tư vấn sức khỏe bà mẹ
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nam giới được cán bộ y tế tư vấn trong khi đưa vợ đi khám thai lên trên 50% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế xã, cộng tác viên dân số.
- Biện pháp: Tổ chức các buổi tư vấn dành riêng cho nam giới, xây dựng môi trường thân thiện tại cơ sở y tế.
Xây dựng các mô hình hỗ trợ gia đình, đặc biệt là vai trò của người chồng trong chăm sóc thai nghén và nuôi con bằng sữa mẹ
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nam giới tham gia chăm sóc thai nghén và hỗ trợ NCBSMHT lên 70% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các tổ chức cộng đồng, hội phụ nữ, đoàn thanh niên.
- Hình thức: Các nhóm hỗ trợ, câu lạc bộ cha mẹ, hoạt động ngoại khóa.
Tăng cường giám sát, đánh giá và nghiên cứu tiếp tục về vai trò của nam giới trong chăm sóc bà mẹ và trẻ em
- Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh chính sách phù hợp.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các viện nghiên cứu.
- Thời gian: Định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và nhân viên chăm sóc sức khỏe sinh sản
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của nam giới trong chăm sóc trước sinh và nuôi con bằng sữa mẹ để xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả.
- Use case: Thiết kế các hoạt động truyền thông, tư vấn tại cộng đồng.
Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế
- Lợi ích: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ gia đình và nâng cao tỷ lệ NCBSMHT.
- Use case: Xây dựng kế hoạch chiến lược dinh dưỡng và chăm sóc bà mẹ trẻ em.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe bà mẹ trẻ em
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng và thiết kế các dự án can thiệp phù hợp với đặc điểm địa phương.
- Use case: Triển khai các chương trình hỗ trợ cộng đồng tại vùng khó khăn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng và xã hội học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố xã hội và hành vi sức khỏe.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao vai trò của nam giới lại quan trọng trong việc nuôi con bằng sữa mẹ?
Vai trò của nam giới ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của bà mẹ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ. Sự hỗ trợ về tinh thần, vật chất và chia sẻ công việc gia đình giúp bà mẹ duy trì NCBSMHT hiệu quả.Kiến thức của nam giới về chăm sóc trước sinh hiện nay như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy kiến thức của nam giới còn hạn chế, đặc biệt về số lần khám thai và các biện pháp chăm sóc tinh thần, vi chất cho phụ nữ mang thai, cần được nâng cao qua các chương trình đào tạo.Làm thế nào để tăng sự tham gia của nam giới trong chăm sóc trước sinh?
Có thể tăng cường qua các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe dành riêng cho nam giới, tạo môi trường thân thiện tại cơ sở y tế và khuyến khích họ tham gia các buổi khám thai cùng vợ.Dự định nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn của bà mẹ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
Dự định này chịu ảnh hưởng bởi kiến thức, thái độ và sự tham gia của người chồng, cũng như các yếu tố cá nhân, xã hội và kinh tế của gia đình.Các biện pháp can thiệp nào đã được chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao tỷ lệ NCBSMHT?
Các chương trình giáo dục kết hợp cho cả nam và nữ, can thiệp cộng đồng, hỗ trợ tư vấn trong khám thai và tăng cường vai trò của người cha trong chăm sóc bà mẹ và trẻ em đã được chứng minh có hiệu quả.
Kết luận
- Kiến thức và thái độ của nam giới về chăm sóc trước sinh và NCBSM tại xã Đắk NDrung còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến dự định NCBSMHT của bà mẹ mang thai.
- Sự tham gia của nam giới vào chăm sóc trước sinh có mặt tích cực nhưng chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt trong việc được tư vấn tại cơ sở y tế.
- Nam giới có thái độ và sự tham gia tích cực làm tăng khả năng bà mẹ có dự định nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
- Cần triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông và hỗ trợ nhằm nâng cao kiến thức, thái độ và sự tham gia của nam giới trong chăm sóc bà mẹ và trẻ em.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng kế hoạch can thiệp cụ thể, giám sát đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao vai trò của nam giới trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, góp phần xây dựng thế hệ tương lai khỏe mạnh và phát triển bền vững!