Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và có xu hướng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt do sự già hóa dân số, hút thuốc lá và ô nhiễm không khí. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2016 có khoảng 251 triệu người mắc COPD, chiếm khoảng 12% dân số từ 40 tuổi trở lên. Đến năm 2020, số người mắc COPD tăng lên gấp 3-4 lần, trở thành nguyên nhân tử vong đứng thứ ba trên thế giới với khoảng 3,2 triệu ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD ở người trên 40 tuổi là khoảng 4,1%, trong đó 75% trường hợp liên quan đến hút thuốc lá. Chi phí điều trị COPD tại Việt Nam trung bình khoảng 18,3 triệu đồng cho một đợt nhập viện, trong đó thuốc chiếm hơn 50% chi phí.

COPD không chỉ ảnh hưởng đến chức năng hô hấp mà còn tác động sâu sắc đến sức khỏe tâm thần và xã hội của bệnh nhân. Do đó, hành vi tự chăm sóc đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh, giảm số lần nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu nhằm xác định mối liên quan giữa cảm nhận được sự hỗ trợ từ gia đình và hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân COPD tại phòng khám quản lý hen-COPD, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 5/2021. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá tỷ lệ bệnh nhân có hành vi tự chăm sóc tốt, mức độ cảm nhận được gia đình hỗ trợ và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng các chương trình can thiệp nhằm tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình, nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc cho bệnh nhân COPD, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và kinh tế cho xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết tầm trung về tự chăm sóc bệnh mạn tính của Barbara Riegel và cộng sự (2012), trong đó tự chăm sóc được định nghĩa là quá trình thực hành nâng cao sức khỏe và quản lý bệnh tật, bao gồm ba khái niệm chính: duy trì tự chăm sóc, giám sát tự chăm sóc và quản lý tự chăm sóc. Duy trì tự chăm sóc liên quan đến các hành vi nhằm giữ gìn và cải thiện sức khỏe, như cai thuốc lá, vận động và tuân thủ điều trị. Giám sát tự chăm sóc là quá trình theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng để phát hiện sớm sự thay đổi của bệnh. Quản lý tự chăm sóc bao gồm đánh giá và xử lý các thay đổi về thể chất và cảm xúc, đồng thời phối hợp với nhà cung cấp dịch vụ y tế khi cần thiết.

Ngoài ra, học thuyết tự chăm sóc của Orem cũng được tham khảo, nhấn mạnh vai trò của bệnh nhân trong việc tự thực hiện các hoạt động duy trì sức khỏe và hạnh phúc, đồng thời vai trò hỗ trợ của điều dưỡng trong việc thúc đẩy và đánh giá nhu cầu tự chăm sóc.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: FEV1 (thể tích khí thở ra gắng sức trong 1 giây), CAT (COPD Assessment Test), mMRC (Modified British Medical Research Council), và cảm nhận được gia đình hỗ trợ (Family Support Scale).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả, tiến hành từ tháng 5/2020 đến tháng 10/2021 tại phòng khám quản lý hen-COPD, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định. Cỡ mẫu là 220 bệnh nhân COPD từ 40 tuổi trở lên, được chọn mẫu thuận tiện trong các ngày làm việc. Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm bệnh nhân tỉnh táo, có khả năng nghe hiểu tiếng Việt, sống cùng ít nhất một người thân trong gia đình và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi phỏng vấn gồm ba phần: thông tin nhân khẩu học và bệnh lý, bộ câu hỏi đánh giá hành vi tự chăm sóc (35 câu, thang Likert 4 điểm, Cronbach’s α=0,87), và thang đo cảm nhận được gia đình hỗ trợ (20 câu, thang Likert 4 điểm, Cronbach’s α=0,94). Bộ câu hỏi được dịch thuật, hiệu chỉnh và thử nghiệm trên 20 bệnh nhân trước khi áp dụng chính thức.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA 14.0, mô tả đặc điểm mẫu bằng tần số, tỷ lệ, trung bình và độ lệch chuẩn. Mối liên quan giữa các biến được kiểm định bằng chi bình phương, kiểm định Fisher, và đo lường bằng Odds ratio (OR) với khoảng tin cậy 95%. Mức ý nghĩa thống kê được xác định khi p<0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Tuổi trung bình là 66,9 ± 8,8, trong đó 80,4% bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên. Nam giới chiếm 90%, phần lớn cư trú tại TP. Hồ Chí Minh (96,4%). Tỷ lệ bệnh nhân không còn đi làm là 78,2%.

  2. Hành vi tự chăm sóc: Trung bình điểm hành vi tự chăm sóc là 90,3 ± 10,3 trên thang điểm 140. Tỷ lệ bệnh nhân có hành vi tự chăm sóc tốt chiếm khoảng 75%. Các hành vi phổ biến bao gồm tuân thủ dùng thuốc, theo dõi triệu chứng và vận động phù hợp.

  3. Cảm nhận được gia đình hỗ trợ: Điểm trung bình cảm nhận được gia đình hỗ trợ là 41,5 ± 8,2 trên thang điểm 60. Khoảng 60% bệnh nhân cảm nhận được sự hỗ trợ tốt từ gia đình, 30% ở mức trung bình và 10% cảm nhận kém.

  4. Mối liên quan giữa cảm nhận gia đình hỗ trợ và hành vi tự chăm sóc: Phân tích cho thấy có mối tương quan tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa cảm nhận được gia đình hỗ trợ và hành vi tự chăm sóc (OR=2,8; p<0,01). Bệnh nhân cảm nhận được sự hỗ trợ tốt có khả năng thực hiện hành vi tự chăm sóc tốt cao hơn 2,8 lần so với nhóm còn lại.

  5. Các yếu tố ảnh hưởng khác: Tuổi, trình độ học vấn, tình trạng kinh tế và mức độ tắc nghẽn đường thở cũng có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tự chăm sóc (p<0,05). Bệnh nhân trẻ tuổi hơn, có trình độ học vấn cao và kinh tế ổn định thường có hành vi tự chăm sóc tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy sự hỗ trợ từ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân COPD. Gia đình không chỉ cung cấp hỗ trợ vật chất mà còn hỗ trợ tinh thần, giúp bệnh nhân duy trì động lực và tuân thủ điều trị. Sự khác biệt về hành vi tự chăm sóc theo độ tuổi và trình độ học vấn phản ánh tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe và truyền thông phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Biểu đồ phân bố điểm số hành vi tự chăm sóc và cảm nhận gia đình hỗ trợ có thể minh họa rõ ràng sự phân bố và mối tương quan giữa hai biến này. Bảng phân tích đa biến cho thấy cảm nhận được gia đình hỗ trợ là yếu tố dự báo độc lập quan trọng đối với hành vi tự chăm sóc, nhấn mạnh vai trò của các can thiệp gia đình trong quản lý COPD.

So với một số nghiên cứu có kết quả trái chiều, nghiên cứu này khẳng định mối quan hệ tích cực giữa cảm nhận hỗ trợ gia đình và hành vi tự chăm sóc, có thể do sự khác biệt về văn hóa và đặc điểm dân số nghiên cứu. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam, nơi gia đình giữ vai trò trung tâm trong chăm sóc bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và gia đình: Triển khai các chương trình đào tạo về kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc COPD, tập trung vào nhóm bệnh nhân lớn tuổi và có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, trung tâm y tế cộng đồng.

  2. Phát triển mô hình hỗ trợ gia đình: Xây dựng các nhóm hỗ trợ gia đình bệnh nhân COPD nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc, đồng thời tạo môi trường giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Hội người cao tuổi, tổ chức xã hội.

  3. Tăng cường vai trò điều dưỡng trong quản lý bệnh: Đào tạo điều dưỡng chuyên sâu về đánh giá hành vi tự chăm sóc và cảm nhận hỗ trợ gia đình để thiết kế các can thiệp cá nhân hóa. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Bệnh viện, trường đại học y dược.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ từ xa: Ứng dụng công nghệ thông tin để giám sát hành vi tự chăm sóc và cung cấp tư vấn kịp thời cho bệnh nhân và gia đình, giảm số lần nhập viện. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Sở y tế, các công ty công nghệ y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và can thiệp nâng cao hành vi tự chăm sóc cho bệnh nhân COPD, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và kết quả điều trị.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về mối liên quan giữa hỗ trợ gia đình và tự chăm sóc giúp xây dựng các chương trình chăm sóc cộng đồng và chính sách hỗ trợ gia đình bệnh nhân.

  3. Gia đình và người chăm sóc bệnh nhân COPD: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của sự hỗ trợ trong việc nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người thân mắc COPD.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược, điều dưỡng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tự chăm sóc và hỗ trợ xã hội trong bệnh mạn tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chăm sóc bệnh COPD gồm những hoạt động nào?
    Tự chăm sóc bao gồm tuân thủ dùng thuốc, theo dõi triệu chứng, vận động phù hợp, ngừng hút thuốc, tiêm phòng và quản lý căng thẳng. Ví dụ, bệnh nhân được khuyến khích tập thở mím môi để giảm khó thở.

  2. Tại sao sự hỗ trợ từ gia đình lại quan trọng với bệnh nhân COPD?
    Gia đình cung cấp hỗ trợ vật chất và tinh thần, giúp bệnh nhân duy trì động lực, tuân thủ điều trị và giảm cảm giác cô đơn, từ đó cải thiện hành vi tự chăm sóc.

  3. Làm thế nào để đánh giá hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân?
    Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn gồm 35 mục đánh giá các hành vi tự chăm sóc theo thang Likert, điểm càng cao thể hiện hành vi tự chăm sóc càng tốt.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân COPD?
    Bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, tình trạng kinh tế, mức độ tắc nghẽn đường thở và cảm nhận được sự hỗ trợ từ gia đình.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
    Kết quả giúp điều dưỡng và nhân viên y tế xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe, can thiệp hỗ trợ gia đình, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý bệnh COPD tại cộng đồng.

Kết luận

  • COPD là bệnh mạn tính phổ biến với tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng tăng, gây gánh nặng lớn về kinh tế và xã hội.
  • Hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân COPD có mối liên quan tích cực và có ý nghĩa thống kê với cảm nhận được sự hỗ trợ từ gia đình.
  • Các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn và tình trạng kinh tế cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tự chăm sóc.
  • Học thuyết tầm trung về tự chăm sóc bệnh mạn tính là cơ sở lý thuyết phù hợp để nghiên cứu và can thiệp nâng cao tự chăm sóc cho bệnh nhân COPD.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường giáo dục sức khỏe, phát triển mô hình hỗ trợ gia đình và ứng dụng công nghệ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả trong thực tế. Các nhà quản lý y tế và điều dưỡng được khuyến khích áp dụng kết quả để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân COPD.