Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống sông Đồng Nai là một trong ba hệ thống sông lớn nhất Việt Nam, trải dài qua 11 tỉnh, trong đó khu vực hạ lưu bao gồm các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh, Tây Ninh và Long An với tổng diện tích gần 14.000 km². Đây là vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, tập trung nhiều đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Thủ Dầu Một, đồng thời là cửa ngõ giao thương quan trọng với mạng lưới giao thông phát triển và nhiều cảng biển, cảng sông. Tuy nhiên, khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng nghiêm trọng của ngập lụt, trung bình mỗi năm xảy ra từ 1 đến 2 trận lũ, với các trận lũ lịch sử năm 1952 và 2000 gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.

Mục tiêu chính của luận văn là mô phỏng và xây dựng bản đồ ngập lụt cho khu vực hạ lưu hệ thống sông Đồng Nai, nhằm hỗ trợ xây dựng quy trình vận hành hồ chứa, đề xuất các biện pháp phòng chống ngập lụt và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội bền vững. Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng mô hình toán thủy văn và thủy lực MIKE FLOOD để mô phỏng các kịch bản xả lũ hồ chứa, lũ biên giới, mưa và triều cường, từ đó đánh giá mức độ ngập lụt và đề xuất giải pháp phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu khí tượng thủy văn từ năm 1980 đến 2021, số liệu địa hình, mạng lưới sông ngòi và mặt cắt ngang khu vực hạ lưu sông Đồng Nai. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp công cụ hỗ trợ quản lý rủi ro thiên tai, nâng cao hiệu quả phòng chống ngập lụt và góp phần phát triển kinh tế xã hội khu vực Nam Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng bộ mô hình MIKE FLOOD do Viện Thủy lực Đan Mạch phát triển, bao gồm các mô hình thành phần: MIKE NAM (mô phỏng thủy văn mưa - dòng chảy), MIKE 11 (mô phỏng thủy lực dòng chảy một chiều trên sông) và MIKE 21 (mô phỏng thủy lực dòng chảy hai chiều trên bề mặt đồng bằng ngập lụt).

  • Mô hình MIKE NAM dựa trên cân bằng nước trong các bể chứa mặt, tầng rễ cây và tầng ngầm, mô phỏng quá trình mưa - dòng chảy liên tục với các thông số như Umax (lượng nước tối đa trong bể chứa mặt), CQOF (hệ số dòng chảy mặt), CKIF (hệ số thời gian dòng chảy sát mặt).
  • Mô hình MIKE 11 giải hệ phương trình Saint-Venant cho dòng chảy không ổn định một chiều, sử dụng các thông số thủy lực như hệ số Manning, bán kính thủy lực, hệ số sửa chữa động năng α và hệ số phân bố vận tốc β.
  • Mô hình MIKE 21 giải hệ phương trình Saint-Venant hai chiều, mô phỏng dòng chảy trên mặt phẳng với các thông số như độ nhớt xoáy, hệ số cản, điều kiện ban đầu và biên.

Mô hình MIKE FLOOD kết nối mô hình MIKE 11 và MIKE 21 bằng các loại kết nối tiêu chuẩn, kết nối bên, kết nối công trình và kết nối khô, cho phép mô phỏng đồng thời dòng chảy trong sông và dòng chảy tràn bãi ngập.

Các khái niệm chính bao gồm: dòng chảy mặt, dòng chảy sát mặt, dòng chảy ngầm, hệ số dòng chảy, phương trình Saint-Venant, mô hình thủy văn mưa - dòng chảy, mô hình thủy lực một chiều và hai chiều, bản đồ ngập lụt.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu khí tượng thủy văn (mực nước, lưu lượng, lượng mưa, bốc hơi) thu thập từ Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Nam Bộ giai đoạn 1980-2021, dữ liệu địa hình độ phân giải 30×30m, mạng lưới sông và mặt cắt ngang với 744 mặt cắt trên 108 nhánh sông.

Phương pháp nghiên cứu gồm:

  • Phương pháp kế thừa: sử dụng dữ liệu và kết quả từ các đề tài, dự án trước đó.
  • Phân tích thống kê: tính toán tần suất mưa thiết kế phục vụ xây dựng các kịch bản mô phỏng.
  • Mô hình toán thủy văn và thủy lực: sử dụng bộ mô hình MIKE FLOOD gồm MIKE NAM, MIKE 11, MIKE 21 để mô phỏng quá trình thủy văn, thủy lực và ngập lụt.
  • GIS và viễn thám: xử lý ảnh vệ tinh để so sánh và đánh giá kết quả mô phỏng ngập lụt, xây dựng bản đồ ngập lụt.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: thu thập và xử lý dữ liệu, thiết lập mô hình thủy văn MIKE NAM, mô hình thủy lực MIKE 11 và MIKE 21, hiệu chỉnh và kiểm định mô hình bằng số liệu thực đo, mô phỏng các kịch bản xả lũ và mưa, xây dựng bản đồ ngập lụt và đánh giá kết quả.

Cỡ mẫu dữ liệu khí tượng thủy văn gồm 18 trạm đo mưa, 12 trạm đo bốc hơi, nhiều trạm thủy văn đo mực nước và lưu lượng trên các sông chính. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và độ tin cậy của số liệu quan trắc liên tục trong nhiều năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu chỉnh và kiểm định mô hình: Mô hình MIKE FLOOD được hiệu chỉnh và kiểm định với dữ liệu mực nước thực đo tại 6 trạm thủy văn chính như Tân An, Bến Lức, Biên Hòa, Thủ Dầu Một, Phú An và Nhà Bè. Hệ số Nash-Sutcliffe đạt giá trị gần 0, cho thấy mô hình mô phỏng mực nước khá phù hợp với thực tế.

  2. Mô phỏng diện tích ngập lụt theo các kịch bản: Qua 6 kịch bản xả lũ hồ chứa, mưa và triều cường, diện tích ngập lụt dao động từ khoảng 1.200 km² đến hơn 2.000 km², tương ứng với các mức độ lũ khác nhau. Kịch bản có mưa lớn kết hợp xả lũ hồ chứa và triều cường cho diện tích ngập lớn nhất, tăng khoảng 40% so với kịch bản chỉ có mưa.

  3. So sánh với ảnh vệ tinh: Kết quả mô phỏng diện tích ngập lụt tương đối phù hợp với diện tích ngập thực tế quan sát trên ảnh vệ tinh các trận lũ năm 1999 và 2000, sai số diện tích ngập dưới 15%, chứng tỏ độ tin cậy của mô hình trong việc dự báo ngập lụt.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố ngập lụt: Ngập lụt hạ lưu sông Đồng Nai chịu tác động phối hợp của mưa lớn, triều cường, xả lũ hồ chứa thượng lưu và lũ biên giới từ Campuchia. Trong đó, xả lũ hồ chứa có xu hướng làm tăng nhanh mực nước và diện tích ngập trong thời gian ngắn, gây khó khăn cho công tác phòng chống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ngập lụt là do sự kết hợp phức tạp giữa các yếu tố thủy văn và thủy lực, đặc biệt là sự gia tăng tần suất và cường độ mưa lớn trong những thập kỷ gần đây, cùng với hiện trạng hệ thống thoát nước đô thị chưa đáp ứng yêu cầu. Việc vận hành liên hồ chứa đã giảm thiểu phần nào ngập lụt nhưng chưa thể kiểm soát hoàn toàn do các tình huống thời tiết cực đoan.

So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các lưu vực sông lớn khác trong nước và quốc tế, kết quả mô phỏng của luận văn có độ chính xác tương đương, đồng thời mô hình MIKE FLOOD thể hiện ưu thế trong việc mô phỏng đồng thời dòng chảy một chiều trên sông và dòng chảy hai chiều trên bãi ngập, giúp xây dựng bản đồ ngập lụt chi tiết và chính xác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ diện tích ngập theo từng kịch bản, bản đồ ngập lụt phân bố không gian, và bảng so sánh mực nước mô phỏng với thực đo tại các trạm thủy văn, giúp minh họa rõ ràng mức độ phù hợp và hiệu quả của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện quy trình vận hành liên hồ chứa nhằm giảm thiểu xả lũ đột ngột, đảm bảo mực nước hạ lưu ổn định, giảm diện tích ngập lụt. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý hồ chứa và cơ quan thủy lợi.

  2. Nâng cấp hệ thống thoát nước đô thị tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Biên Hòa để đáp ứng lưu lượng mưa ngày càng tăng, giảm ngập úng cục bộ. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương và các đơn vị quản lý hạ tầng.

  3. Ứng dụng rộng rãi mô hình MIKE FLOOD trong công tác dự báo và cảnh báo ngập lụt để kịp thời thông báo cho người dân và các cơ quan chức năng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể: cơ quan khí tượng thủy văn và phòng chống thiên tai.

  4. Tăng cường công tác bảo vệ và phục hồi rừng đầu nguồn nhằm giảm tốc độ dòng chảy mặt, hạn chế lũ quét và ngập lụt. Thời gian thực hiện: dài hạn, trên 5 năm. Chủ thể: các cơ quan quản lý tài nguyên môi trường và địa phương.

  5. Phát triển hệ thống bản đồ ngập lụt chi tiết kết hợp GIS và viễn thám để hỗ trợ quy hoạch sử dụng đất và xây dựng các công trình phòng chống ngập hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thủy lợi và phòng chống thiên tai: sử dụng kết quả mô phỏng và bản đồ ngập lụt để xây dựng quy trình vận hành hồ chứa, lập kế hoạch phòng chống ngập lụt hiệu quả.

  2. Chính quyền địa phương các tỉnh hạ lưu sông Đồng Nai: áp dụng bản đồ ngập lụt trong quy hoạch phát triển đô thị, quản lý rủi ro thiên tai và nâng cấp hệ thống thoát nước.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành thủy văn, môi trường: tham khảo phương pháp mô phỏng thủy văn thủy lực, ứng dụng mô hình MIKE FLOOD và GIS trong nghiên cứu ngập lụt.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư hạ tầng: đánh giá rủi ro ngập lụt trong các dự án xây dựng, từ đó đưa ra các giải pháp thiết kế phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình MIKE FLOOD có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
    MIKE FLOOD kết hợp mô hình thủy lực một chiều và hai chiều, cho phép mô phỏng chính xác dòng chảy trong sông và trên bãi ngập, đồng thời tích hợp GIS để xây dựng bản đồ ngập chi tiết. Ví dụ, mô hình đã được ứng dụng thành công tại nhiều lưu vực lớn như sông Nhật Lệ và sông Nhuệ - Đáy.

  2. Dữ liệu đầu vào của mô hình được thu thập như thế nào?
    Dữ liệu gồm số liệu mực nước, lưu lượng, lượng mưa, bốc hơi từ các trạm quan trắc liên tục trong giai đoạn 1980-2021, dữ liệu địa hình độ phân giải 30×30m và mạng lưới sông với 744 mặt cắt ngang được đo đạc khảo sát.

  3. Mức độ chính xác của mô hình mô phỏng ngập lụt ra sao?
    Mô hình đạt hệ số Nash gần 0 khi so sánh mực nước mô phỏng với thực đo, sai số diện tích ngập dưới 15% so với ảnh vệ tinh, cho thấy độ tin cậy cao trong dự báo ngập lụt.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến ngập lụt hạ lưu sông Đồng Nai?
    Bao gồm mưa lớn, triều cường, xả lũ hồ chứa thượng lưu và lũ biên giới từ Campuchia. Sự phối hợp của các yếu tố này làm tăng nhanh mực nước và diện tích ngập, đặc biệt trong các trận lũ lớn.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Kết quả mô phỏng và bản đồ ngập lụt có thể hỗ trợ xây dựng quy trình vận hành hồ chứa, nâng cấp hệ thống thoát nước, cảnh báo sớm ngập lụt và quy hoạch phát triển đô thị phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt gây ra.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công bộ mô hình MIKE FLOOD mô phỏng ngập lụt khu vực hạ lưu hệ thống sông Đồng Nai với độ chính xác cao, phù hợp với số liệu thực đo và ảnh vệ tinh.
  • Phân tích các kịch bản xả lũ, mưa và triều cường cho thấy diện tích ngập lụt có thể tăng đến 40% trong các tình huống bất lợi.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng quy trình vận hành hồ chứa và đề xuất các biện pháp phòng chống ngập lụt hiệu quả.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo ngập lụt, hỗ trợ quản lý rủi ro thiên tai và quy hoạch phát triển bền vững khu vực Nam Bộ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện quy trình vận hành hồ chứa, nâng cấp hệ thống thoát nước đô thị và ứng dụng mô hình trong công tác dự báo thời gian thực.

Hành động khuyến nghị: Các cơ quan quản lý và nghiên cứu cần phối hợp triển khai ứng dụng mô hình MIKE FLOOD trong công tác phòng chống ngập lụt, đồng thời cập nhật dữ liệu liên tục để nâng cao độ chính xác và hiệu quả quản lý.