I. Mô phỏng số xói mòn quanh ống cố định
Nghiên cứu tập trung vào mô phỏng số xói mòn quanh ống cố định và chùng bằng mô hình hai pha. Xói mòn quanh ống dẫn chất lỏng là vấn đề phức tạp do liên quan đến dòng chảy rối hai pha và các chế độ vận chuyển trầm tích khác nhau. Mô hình hai pha sử dụng phương trình Euler-Euler kết hợp để mô tả động lực học của pha lỏng và pha rắn, cùng với mô hình đóng kín rối k-ε. Các tương tác giữa dòng chảy và hạt, cũng như giữa các hạt, được xem xét trong mô hình. Phân tích xói mòn cho thấy ba chế độ vận chuyển trầm tích: tải trọng đáy, tải trọng lơ lửng và tải trọng lớp mỏng.
1.1. Mô hình toán học và kỹ thuật mô phỏng
Mô hình toán học được xây dựng dựa trên phương trình Navier-Stokes và mô hình đóng kín rối k-ε. Kỹ thuật mô phỏng sử dụng phần mềm FLUENT để giải các phương trình hai pha. Giao diện giữa nước và cát được xác định bằng ngưỡng thể tích cát. Mô phỏng thủy lực cho thấy sự tiến hóa của các dạng đáy phù hợp với các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
1.2. Kết quả và thảo luận
Kết quả mô phỏng cho thấy sự phát triển của xói mòn quanh ống cố định phù hợp với các công thức trước đây. Tuy nhiên, một số mô hình dự đoán xói mòn dựa trên mô hình chôn mìn không phù hợp với kết quả hiện tại. Phân tích thủy lực chỉ ra rằng các đặc tính của dòng chảy, bao gồm rối, lơ lửng hạt và vận chuyển trầm tích, phụ thuộc vào sự chùng của ống.
II. Mô phỏng số xói mòn quanh ống chùng
Phần này tập trung vào mô phỏng số xói mòn quanh ống chùng. Xói mòn được nghiên cứu qua hai giai đoạn: xói mòn cục bộ quanh ống cố định và quá trình hạ thấp ống xuống hố xói. Ba tốc độ chùng khác nhau được mô phỏng, và các hồ sơ xói mòn dự đoán phù hợp với dữ liệu thí nghiệm. Mô hình động lực học mô tả các đặc tính của dòng chảy, bao gồm rối, lơ lửng hạt và vận chuyển trầm tích, phụ thuộc vào sự chùng của ống.
2.1. Mô hình hai pha và xác nhận kết quả
Mô hình hai pha được sử dụng để mô phỏng xói mòn quanh ống chùng. Các thí nghiệm của Fredsge được sử dụng để xác nhận kết quả mô phỏng. Kỹ thuật tính toán cho thấy sự phát triển của hố xói phù hợp với các nghiên cứu số học trước đây. Phân tích xói mòn chỉ ra rằng các đặc tính của dòng chảy phụ thuộc vào tốc độ chùng của ống.
2.2. So sánh với các nghiên cứu trước
So sánh với nghiên cứu của Cheng và Li cho thấy sự phù hợp trong các hồ sơ xói mòn. Mô hình số học cũng chỉ ra rằng sự rối trong quá trình xói mòn phụ thuộc vào khoảng cách giữa ống và lớp cát. Phân tích thủy lực cho thấy sự vận chuyển trầm tích qua khe hở dưới ống phụ thuộc vào tốc độ chùng.
III. Ứng dụng thực tiễn và giá trị nghiên cứu
Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao trong việc thiết kế và bảo trì các ống dẫn chất lỏng dưới nước. Mô phỏng số cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ chế xói mòn và các chế độ vận chuyển trầm tích. Mô hình hai pha được coi là công cụ mạnh mẽ để dự đoán xói mòn trong các điều kiện dòng chảy phức tạp. Nghiên cứu cũng góp phần vào việc phát triển các mô hình chôn mìn dưới đáy biển, một phần của chương trình Mine Burial Prediction do Văn phòng Nghiên cứu Hải quân Hoa Kỳ tài trợ.
3.1. Giá trị trong thiết kế kỹ thuật
Mô phỏng số giúp cải thiện độ chính xác trong việc dự đoán xói mòn quanh ống dẫn chất lỏng. Phân tích xói mòn cung cấp thông tin quan trọng về sự ổn định cấu trúc của ống trong các điều kiện dòng chảy khác nhau. Kỹ thuật mô phỏng được áp dụng rộng rãi trong các dự án kỹ thuật biển và hải dương học.
3.2. Đóng góp vào nghiên cứu khoa học
Nghiên cứu này đóng góp vào sự phát triển của mô hình đa pha trong lĩnh vực động lực học chất lỏng. Phân tích thủy lực và mô hình toán học được sử dụng để hiểu rõ hơn về cơ chế xói mòn và vận chuyển trầm tích. Kết quả nghiên cứu cũng được so sánh với các mô hình và thí nghiệm trước đây, tạo cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.