Trường đại học
Đại học Bách KhoaChuyên ngành
Quản Trị Kinh DoanhNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận án2016
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, quản lý chuỗi cung ứng trở thành yếu tố then chốt cho sự thành công của doanh nghiệp. Các nhà nghiên cứu và quản lý ngày càng quan tâm đến việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng để tăng tính hiệu quả và cạnh tranh. Một chuỗi cung ứng điển hình bao gồm các nhà cung cấp nguyên vật liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng, theo Klibi và cộng sự (2010). Sự phối hợp, chia sẻ thông tin và nguồn lực trong hệ thống thể hiện tính hiệu quả của doanh nghiệp. Do đó, việc xây dựng một mô hình hóa toán học chuỗi cung ứng hiệu quả là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong việc lựa chọn và phân bổ nguồn lực để xây dựng hệ thống. Bài toán thiết kế chuỗi cung ứng có ảnh hưởng lớn đến vận hành lâu dài và ổn định của doanh nghiệp.
Việc tối ưu hóa mạng lưới chuỗi cung ứng mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp. Nó giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả hoạt động, cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Việc áp dụng các mô hình toán học giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả hơn trong việc thiết kế và quản lý chuỗi cung ứng của mình. Các công ty lớn ngày càng chú ý đến cấu trúc và vận hành chuỗi cung ứng (Simchi-Levi và cộng sự, 2009).
Một số xu hướng quan trọng trong mô hình toán học chuỗi cung ứng bao gồm: xem xét nhiều giai đoạn để nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan, mô hình xem xét nhiều thành phần để dễ dàng áp dụng vào thực tế. Việc áp dụng giải thuật tối ưu chuỗi cung ứng hiện đại giúp giải quyết các bài toán phức tạp và đưa ra các giải pháp tối ưu. Nghiên cứu của Matinrad và cộng sự (2013) đã chỉ ra các xu hướng này, nhấn mạnh sự cần thiết của các mô hình linh hoạt và toàn diện.
Thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là sự phức tạp của hệ thống, bao gồm nhiều yếu tố và mối quan hệ tương tác. Việc lựa chọn và phân bổ nguồn lực hiệu quả là một bài toán khó khăn. Việc cân bằng giữa chi phí và hiệu quả cũng là một thách thức lớn. Ngoài ra, sự thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh, nhu cầu khách hàng và các yếu tố khác tạo ra sự bất định, đòi hỏi các mô hình thiết kế phải linh hoạt và có khả năng thích ứng cao. Theo Alfalla-Luque và cộng sự (2013), tính chất phức tạp và cấu trúc không rõ ràng khiến việc quản lý mạng cung ứng trở nên khó khăn.
Bài toán lựa chọn và phân bố nguồn lực (capacitated facilities location problems) là một trong những vấn đề quan trọng trong thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng. Nó liên quan đến việc xác định vị trí tối ưu của các cơ sở sản xuất, kho bãi, trung tâm phân phối và các đơn vị kinh doanh khác. Mục tiêu là giảm thiểu chi phí, tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu và đảm bảo hiệu quả hoạt động của toàn hệ thống. Babazadeh và cộng sự (2013) đã nghiên cứu sâu về bài toán này.
Môi trường kinh doanh luôn biến động, tạo ra tính bất định và rủi ro trong chuỗi cung ứng bền vững. Các yếu tố như biến động nhu cầu, gián đoạn nguồn cung, thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất ngờ khác có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của chuỗi cung ứng. Việc xây dựng các mô hình có khả năng dự báo, đánh giá rủi ro và đưa ra các biện pháp ứng phó là vô cùng quan trọng. Việc quản lý rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo tính liên tục và ổn định của chuỗi cung ứng.
Để giải quyết các thách thức trong thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, các mô hình toán học vận tải và kho bãi đóng vai trò quan trọng. Các mô hình này giúp tối ưu hóa luồng hàng hóa, giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu kho, cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu và nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn hệ thống. Việc sử dụng các bài toán quy hoạch tuyến tính và các kỹ thuật tối ưu hóa khác giúp tìm ra các giải pháp tối ưu cho các bài toán phức tạp. Các mô hình hàng tồn kho cũng quan trọng để quản lý chuỗi cung ứng.
Bài toán quy hoạch tuyến tính là một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các bài toán tối ưu hóa trong mô hình mạng lưới phân phối. Nó cho phép xác định các quyết định tối ưu về vận chuyển hàng hóa, lựa chọn tuyến đường, phân bổ nguồn lực và quản lý tồn kho. Việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng giúp giải quyết các bài toán lớn và phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Mô hình định tuyến xe (Vehicle Routing Problem - VRP) là một công cụ quan trọng để tối ưu hóa hoạt động vận tải. Nó giúp xác định các tuyến đường tối ưu cho các xe vận chuyển, giảm thiểu chi phí vận chuyển, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao hiệu quả sử dụng xe. Các biến thể của VRP, như VRP có ràng buộc về thời gian và VRP có nhiều điểm đến, cho phép giải quyết các bài toán thực tế phức tạp hơn.
Mô hình vị trí trung tâm (Facility Location Problem) xác định vị trí tối ưu cho các trung tâm kho, giảm thiểu chi phí, tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu và đảm bảo hiệu quả hoạt động. Các biến thể của FLP, như FLP có ràng buộc về công suất và FLP có nhiều tiêu chí, cho phép giải quyết các bài toán thực tế phức tạp hơn.
Luận án sử dụng giải thuật Lagrange để giải quyết các bài toán thiết kế chuỗi cung ứng phức tạp. Giải thuật này được hiệu chỉnh và bổ sung các ràng buộc cần thiết để tăng tốc độ tìm kiếm giải pháp. So với các mô hình khác, giải thuật này mang lại hiệu quả và độ tin cậy cao hơn. Giải thuật cung cấp lời giải đủ tin cậy cần thiết để áp dụng vào thực tế khi thiết kế, theo tác giả luận án. Đặc trưng của giải thuật này là tác giả đã thêm những bộ ràng buộc cần thiết sau khi bài toán được phân tách thành 2 bài toàn nhỏ.
Giải thuật Lagrange có nhiều ưu điểm trong tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Nó cho phép phân tách bài toán lớn thành các bài toán nhỏ hơn, dễ giải quyết hơn. Nó cũng cho phép tìm kiếm các giải pháp gần tối ưu trong thời gian ngắn. Ngoài ra, nó có thể được kết hợp với các kỹ thuật tối ưu hóa khác để cải thiện hiệu quả tìm kiếm giải pháp.
Quy trình của giải thuật Lagrange bao gồm các bước sau: xây dựng hàm Lagrange, tìm điểm dừng của hàm Lagrange, kiểm tra tính khả thi của giải pháp, cập nhật hệ số Lagrange và lặp lại các bước trên cho đến khi đạt được nghiệm tối ưu. Việc lựa chọn các hệ số Lagrange phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của giải thuật.
Luận án phát triển mô hình toán học cho bài toán đa sản phẩm, đa thời đoạn, phân bố hai nhóm đơn vị kinh doanh (nhà máy sản xuất và tổng kho). Mô hình này cho phép mở các đơn vị kinh doanh theo từng thời điểm thích hợp, xác định lượng vận chuyển hàng hóa và xem xét mức tồn kho tương ứng. Cách tiếp cận này giúp nhà đầu tư nắm bắt quá trình thiết kế và đưa ra quyết định kịp thời. Mô hình xem xét đánh giá hiệu quả vận hành các đơn vị kinh doanh khi được mở trong hệ thống. Thông tin chi phí phạt này giúp nhà đầu tư hiệu chỉnh quyết định mở đơn vị kinh doanh.
Mô hình đa sản phẩm, đa thời đoạn cho phép doanh nghiệp xem xét toàn diện hệ thống chuỗi cung ứng trong suốt quá trình thiết kế. Nó giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, quản lý tồn kho và điều phối hoạt động vận tải. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều sản phẩm và hoạt động trong nhiều giai đoạn thời gian.
Mô hình kiểm soát sản lượng vận hành của các đơn vị kinh doanh và áp dụng chi phí phạt nếu sản lượng dưới mức cho phép. Thông tin về chi phí phạt giúp nhà đầu tư hiệu chỉnh quyết định mở các đơn vị kinh doanh. Luận án cũng thành công trong việc xây dựng giải thuật Lagrange để tìm lời giải.
Luận án đã đóng góp vào việc phát triển các mô hình toán học trong thiết kế chuỗi cung ứng. Các mô hình được xây dựng có tính ứng dụng cao và có thể áp dụng vào thực tế. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng. Một trong số đó là nghiên cứu các mô hình tích hợp nhiều yếu tố và ràng buộc hơn. Nghiên cứu các giải thuật tối ưu hóa hiệu quả hơn. Nghiên cứu ứng dụng mô phỏng chuỗi cung ứng để đánh giá hiệu quả của các mô hình. Việc mở rộng phạm vi nghiên cứu sẽ giúp nâng cao hơn nữa giá trị và ứng dụng của các mô hình toán học trong thiết kế chuỗi cung ứng.
Mô phỏng chuỗi cung ứng là một công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả của các mô hình toán học. Nó cho phép mô phỏng các tình huống khác nhau và đánh giá tác động của các quyết định đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng. Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng chuyên dụng giúp thực hiện các mô phỏng phức tạp và đưa ra các đánh giá chính xác.
Phát triển mô hình toán học cho chuỗi cung ứng bền vững là một hướng nghiên cứu quan trọng. Các mô hình này cần xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế để đảm bảo tính bền vững của chuỗi cung ứng. Việc tích hợp các tiêu chí bền vững vào các mô hình toán học giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định có trách nhiệm hơn và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ quản trị kinh doanh mô hình toán cho việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng