Nghiên Cứu Ứng Dụng Mô Hình Matrix Trong Điều Trị Bệnh Nhân Methadone Có Sử Dụng ATS Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Công tác xã hội

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2022

0
1
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Thực trạng cai nghiện và các thách thức đối với công tác cai nghiện ma túy tổng hợp ATS

1.2. Thực trạng sử dụng ma túy tổng hợp ATS

1.3. Các thách thức đối với việc cai nghiện ma túy

1.4. Mô hình Matrix và ứng dụng trong hỗ trợ điều trị nghiện

1.5. Tiểu kết chương 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN, THỰC TIỄN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Các khái niệm cơ bản của đề tài

2.2. Ma túy tổng hợp. Lệ thuộc chất. Methadone và bệnh nhân Methadone

2.3. Mô hình Matrix

2.4. Công tác xã hội và các dịch vụ hỗ trợ người nghiện ma túy

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.5.1. Phương pháp điều tra bảng hỏi

2.5.2. Phương pháp phỏng vấn sâu

2.5.3. Phương pháp thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

2.6. Quy trình triển khai mô hình can thiệp

2.6.1. Quy trình một buổi sinh hoạt nhóm Matrix

2.7. Các lý thuyết vận dụng

2.7.1. Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow

2.7.2. Thuyết nhận thức - Hành vi

2.7.3. Thuyết nhận thức xã hội (social cognitive theory)

2.8. Cơ sở thực tiễn

2.8.1. Cơ sở Methadone quận 4

2.8.2. Cơ sở Methadone quận 6

2.9. Đặc điểm điều trị bệnh nhân methadone tại quận 4 và quận 8

2.10. Hành vi tiêm chích ma túy và quan hệ tình dục của bệnh nhân MMT quận 4 và quận 8

2.11. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân MMT quận 4 và quận 8

2.12. Sức khỏe tâm thần Stress — Lo âu — Trầm cảm (DASS 21) của bệnh nhân MMT quận 4 và quận 6

2.13. Tình hình sử dụng Methamphetamine của bệnh nhân MMT quận 4 và quận 8

2.14. Thực trạng sử dụng chất dạng thuốc phiện của bệnh nhân MMT quận 4 và quận 8

3. CHƯƠNG 3: ỨNG DỤNG MÔ HÌNH MATRIX TRONG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN METHADONE CÓ SỬ DỤNG ATS

3.1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu trước can thiệp

3.2. Thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, kinh tế, xã hội của nhóm can thiệp và nhóm không can thiệp

3.3. Thông tin về sử dụng ATS của hai nhóm can thiệp và nhóm không can thiệp

3.4. Thông tin liên quan đến tình trạng HIV của nhóm can thiệp và nhóm không can thiệp

3.5. Động lực tham gia điều trị trước can thiệp của nhóm can thiệp và nhóm không can thiệp

3.6. Kết quả sau 16 tuần can thiệp

3.6.1. Hành vi sử dụng chất của nhóm can thiệp và nhóm chứng

3.6.2. Kết quả xét nghiệm nước tiểu với Methamphetamine trong 16 tuần can thiệp

3.6.3. Kết quả xét nghiệm nước tiểu với Morphine

3.6.4. Kết quả xét nghiệm nước tiểu với MDMA

3.6.5. Kết quả xét nghiệm nước tiểu với Cần Sa

3.6.6. Sự khác biệt giữa hai nhóm về các hành vi xã hội và chất lượng cuộc sống sau khi kết thúc 16 tuần can thiệp

3.6.7. Tỷ lệ quan hệ tình dục an toàn trong 4 tháng

3.6.8. Chất lượng cuộc sống (tự đánh giá)

3.7. Mức độ trầm cảm (DASS-21)

3.8. Mức độ lo âu (DASS-21)

3.9. Động lực tham gia điều trị sau can thiệp

3.10. Tuân thủ điều trị

3.11. Kết quả theo dõi ở mốc thời gian 1 tháng và 3 tháng sau can thiệp

3.12. Các thay đổi khác của bệnh nhân sau thời gian can thiệp

3.12.1. Về việc chăm sóc

3.12.2. Về giao tiếp của bệnh nhân

3.12.3. Về kỹ năng của bệnh nhân

3.13. Thảo luận về việc ứng dụng Matrix tại địa bàn nghiên cứu

3.14. Đánh giá hoàn thiện mô hình Matrix

3.15. Về cấu trúc của chương trình Matrix

3.16. Vai trò của gia đình và các thách thức trong việc thu hút/duy trì sự tham gia

3.17. Thách thức đối với nhân viên công tác xã hội trong quá trình tham vấn cá nhân và nhóm với bệnh nhân Methadone

3.18. Tiểu kết chương 3

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC CỦA TÁC GIẢ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Giới thiệu về mô hình Matrix trong điều trị bệnh nhân methadone

Mô hình Matrix là một phương pháp điều trị được phát triển từ những năm 1980 tại Nam California, Mỹ, nhằm hỗ trợ những người mắc rối loạn sử dụng chất kích thích, đặc biệt là ma túy tổng hợp. Mô hình này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ tâm lý xã hội, không chỉ dựa vào can thiệp y tế. Trong bối cảnh TP.HCM, nơi có tỷ lệ người nghiện ma túy tổng hợp gia tăng, việc áp dụng mô hình Matrix có thể mang lại hiệu quả tích cực trong việc điều trị cho bệnh nhân methadone. Mô hình này bao gồm các buổi trị liệu nhóm, giúp bệnh nhân nhận diện và xử lý các vấn đề liên quan đến việc tái nghiện. Theo nghiên cứu, mô hình đã chứng minh khả năng giữ chân bệnh nhân trong các chương trình điều trị, với tỷ lệ hoàn thành điều trị cao.

1.1. Cấu trúc của mô hình Matrix

Cấu trúc của mô hình Matrix bao gồm nhiều thành phần, từ trị liệu nhóm đến các bài tập cá nhân hóa. Mỗi buổi trị liệu được thiết kế để giúp bệnh nhân nhận diện các yếu tố kích thích tái nghiện và phát triển các kỹ năng đối phó. Mô hình này không chỉ tập trung vào việc giảm thiểu việc sử dụng ma túy tổng hợp mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc áp dụng mô hình này có thể giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe tâm thần, giảm lo âu và trầm cảm, đồng thời nâng cao khả năng tuân thủ điều trị.

II. Tình hình điều trị bệnh nhân methadone tại TP

Tại TP.HCM, chương trình điều trị methadone đã được triển khai từ năm 2008, với gần 53.000 bệnh nhân đang được điều trị. Tuy nhiên, sự gia tăng của người sử dụng ma túy tổng hợp như methamphetamine đã đặt ra nhiều thách thức cho chương trình này. Theo báo cáo, gần 40% bệnh nhân điều trị methadone cũng sử dụng ma túy tổng hợp, dẫn đến việc giảm hiệu quả điều trị. Việc thiếu các chiến lược can thiệp hiệu quả cho nhóm bệnh nhân này đã làm gia tăng tỷ lệ tái nghiện và các vấn đề sức khỏe tâm thần. Do đó, việc áp dụng mô hình Matrix trong điều trị cho bệnh nhân methadone có sử dụng ATS là cần thiết để cải thiện tình hình.

2.1. Thách thức trong điều trị

Một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị bệnh nhân methadone tại TP.HCM là sự gia tăng của người sử dụng ma túy tổng hợp. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân mà còn làm giảm hiệu quả của chương trình điều trị methadone. Nhiều bệnh nhân không tuân thủ điều trị do sự hấp dẫn của ma túy tổng hợp, dẫn đến việc họ phải quay lại các trung tâm cai nghiện bắt buộc. Điều này không chỉ gây khó khăn cho bệnh nhân mà còn tạo áp lực lên hệ thống y tế. Do đó, việc áp dụng mô hình Matrix có thể giúp cải thiện tình hình bằng cách cung cấp hỗ trợ tâm lý và xã hội cho bệnh nhân.

III. Ứng dụng mô hình Matrix trong điều trị bệnh nhân methadone có sử dụng ATS

Nghiên cứu về việc ứng dụng mô hình Matrix trong điều trị bệnh nhân methadone có sử dụng ATS tại TP.HCM đã chỉ ra rằng mô hình này có thể mang lại nhiều lợi ích. Các buổi trị liệu nhóm không chỉ giúp bệnh nhân nhận diện các yếu tố kích thích tái nghiện mà còn tạo ra một môi trường hỗ trợ, nơi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ nhau. Kết quả cho thấy, sau 16 tuần can thiệp, bệnh nhân có sự cải thiện rõ rệt về hành vi sử dụng chất và chất lượng cuộc sống. Mô hình Matrix đã chứng minh khả năng duy trì sự tham gia của bệnh nhân trong điều trị, từ đó giảm thiểu tỷ lệ tái nghiện.

3.1. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy, sau khi áp dụng mô hình Matrix, tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị tăng lên đáng kể. Các xét nghiệm nước tiểu cho thấy sự giảm tỷ lệ dương tính với methamphetamine và các chất khác. Bệnh nhân cũng báo cáo về sự cải thiện trong sức khỏe tâm thần, giảm lo âu và trầm cảm. Điều này cho thấy mô hình Matrix không chỉ hiệu quả trong việc giảm sử dụng ma túy tổng hợp mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Việc áp dụng mô hình này tại TP.HCM có thể là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện tình hình điều trị cho bệnh nhân methadone.

07/02/2025
Luận án tiến sĩ công tác xã hội ứng dụng mô hình matrix trong điều trị bệnh nhân methadone có sử dụng ats tại thành phố hồ chí minh

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ công tác xã hội ứng dụng mô hình matrix trong điều trị bệnh nhân methadone có sử dụng ats tại thành phố hồ chí minh

Bài viết "Mô Hình Matrix Trong Điều Trị Bệnh Nhân Methadone Tại TP.HCM" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mô hình điều trị bệnh nhân nghiện ma túy bằng methadone tại thành phố Hồ Chí Minh. Tác giả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của mô hình này, từ đó nêu bật những lợi ích mà nó mang lại cho bệnh nhân, như cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất, cũng như giảm thiểu nguy cơ tái nghiện. Bài viết không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị này mà còn mở ra hướng đi mới cho các chính sách y tế liên quan đến việc điều trị nghiện.

Để mở rộng thêm kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến kê toa thuốc và chi tiêu y tế, bạn có thể tham khảo bài viết Luận văn thạc sĩ các yếu tố ảnh hưởng đến khuynh hướng kê toa thuốc biệt dược góc của bác sĩ nội khoa tại thành phố hồ chí minh luận văn thạc sĩ. Ngoài ra, bài viết Luận văn thạc sĩ những yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến chi tiêu y tế của các hộ nghèo tại việt nam cũng sẽ cung cấp thêm thông tin hữu ích về chi tiêu y tế trong bối cảnh xã hội hiện nay. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ health insurance and public health care utilization in vietnam để nắm bắt cách thức bảo hiểm y tế ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực y tế và các chính sách liên quan.