Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015 - 2017, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức tiếp nhận và điều trị nội trú cho hơn 233.000 bệnh nhân, với số lượng bệnh nhân tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm. Nghiên cứu tập trung phân tích mô hình bệnh tật của bệnh nhân điều trị nội trú tại bệnh viện, đồng thời đánh giá thực trạng đáp ứng về nhân lực và giường bệnh nhằm hỗ trợ lập kế hoạch phát triển dài hạn, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là mô tả mô hình bệnh tật theo phân loại ICD-10 và phân tích sự phù hợp của nguồn lực y tế với nhu cầu điều trị nội trú tại bệnh viện trong giai đoạn này.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ năm 2015 đến 2017, kết hợp với dữ liệu về nhân lực và giường bệnh của bệnh viện trong cùng thời kỳ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh mô hình bệnh tật tại Việt Nam đang chuyển dịch nhanh chóng, với sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm và chấn thương, đặc biệt là do tai nạn giao thông. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phân bổ hợp lý nhân lực và giường bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình bệnh tật theo phân loại ICD-10: Sử dụng hệ thống phân loại quốc tế về bệnh tật và các vấn đề sức khỏe liên quan do WHO ban hành, giúp phân loại chi tiết các nhóm bệnh theo 21 chương bệnh, từ đó xác định mô hình bệnh tật tổng thể và xu hướng thay đổi theo thời gian.

  • Lý thuyết về nhân lực y tế và quản lý bệnh viện: Áp dụng các quy định và tiêu chuẩn về định mức biên chế, cơ cấu nhân lực và giường bệnh theo Thông tư 08/2007/TTLT-BYT-BNV và các chính sách phát triển nhân lực y tế của Bộ Y tế, nhằm đánh giá sự đáp ứng của nguồn lực y tế với mô hình bệnh tật.

  • Khái niệm công suất sử dụng giường bệnh: Được tính bằng tỷ lệ phần trăm số ngày sử dụng giường so với tổng số ngày giường bệnh kế hoạch, phản ánh hiệu quả sử dụng giường bệnh tại các khoa lâm sàng.

Các khái niệm chính bao gồm: mô hình bệnh tật, phân loại bệnh tật theo ICD-10, nhân lực y tế (bác sĩ, điều dưỡng), giường bệnh, công suất sử dụng giường bệnh, và đáp ứng nguồn lực y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Toàn bộ 176.180 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong giai đoạn 2015 - 2017, cùng các báo cáo tổng kết về nhân lực và giường bệnh của bệnh viện.

  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 7 cán bộ chủ chốt gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng/phó khoa lâm sàng và nhân viên y tế tại các khoa có công suất sử dụng giường bệnh trên 100%.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn được sử dụng cho phân tích định lượng; mẫu phỏng vấn định tính được chọn có chủ đích nhằm thu thập ý kiến chuyên sâu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính toán các chỉ số thống kê mô tả như tỷ lệ phần trăm, trung bình, công suất sử dụng giường bệnh, ngày điều trị trung bình. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp tổng hợp chủ đề sau khi gỡ băng ghi âm.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 02/2018 đến tháng 08/2018.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu y sinh học, bảo mật thông tin cá nhân bệnh nhân và được sự đồng ý của Ban lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân điều trị nội trú: Trong tổng số bệnh nhân, nhóm tuổi trên 14 chiếm 91,6%, nhóm 2-14 tuổi chiếm 7,6%, và nhóm dưới 1 tuổi chỉ chiếm 0,8%. Tỷ lệ nam giới chiếm 67,2%, gần gấp đôi nữ giới. Số lượng bệnh nhân tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm, với năm 2016 là 246.178 bệnh nhân và năm 2017 là 273.000 bệnh nhân.

  2. Mô hình bệnh tật theo ICD-10: 5 chương bệnh có tỷ lệ bệnh nhân cao nhất gồm: Chấn thương, ngộ độc và di chứng (26,83%), Bệnh hệ tiết niệu - sinh dục (9,35%), Bệnh hệ tiêu hóa (11,72%), Bệnh hệ cơ, xương khớp và mô liên kết (6,71%), và Khối u (9,43%). Xu hướng tăng dần ở các chương bệnh chấn thương, tiết niệu - sinh dục và cơ xương khớp, trong khi chương Khối u và hệ tiêu hóa có xu hướng giảm nhẹ.

  3. 10 bệnh phổ biến nhất: Chiếm 33,32% tổng số bệnh nhân nội trú, trong đó thƣơng tổn do chấn thƣơng trong sọ chiếm 5,79%, gãy các phần khác của chi do lao động và giao thông chiếm 4,41%, thƣơng tổn do chấn thƣơng các nội tạng khác 3,94%, sỏi tiết niệu 3,5%, sỏi mật và viêm túi mật 3,32%.

  4. Thực trạng nhân lực và giường bệnh: Bệnh viện thiếu khoảng 35% nhân viên y tế so với định mức của Thông tư 08. Nhân lực y tế chủ yếu tập trung ở khu vực lâm sàng (75-76%). Công suất sử dụng giường bệnh chung đạt gần 100%, trong đó một số khoa như Khoa ung bướu, Khoa phẫu thuật thần kinh I có công suất sử dụng giường bệnh vượt 100%, gây quá tải.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức phản ánh rõ xu hướng chuyển dịch bệnh tật của Việt Nam và thế giới, với sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm và chấn thương, đặc biệt là do tai nạn giao thông. Tỷ lệ bệnh nhân nam cao hơn nữ phù hợp với đặc điểm bệnh lý chấn thương do lao động và giao thông.

Việc thiếu hụt nhân lực khoảng 35% so với định mức và công suất sử dụng giường bệnh gần như tối đa cho thấy áp lực lớn lên nguồn lực y tế, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và hiệu quả điều trị. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này là phổ biến ở các bệnh viện tuyến cuối có khối lượng bệnh nhân lớn và bệnh lý phức tạp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ bệnh nhân theo nhóm tuổi, giới tính, biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ các chương bệnh và biểu đồ cột thể hiện công suất sử dụng giường bệnh theo từng khoa, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bổ sung nhân lực y tế: Tập trung tuyển dụng và đào tạo thêm bác sĩ và điều dưỡng, đặc biệt tại các khoa có công suất giường bệnh trên 100% như Khoa chấn thương chỉnh hình I, Khoa phẫu thuật thần kinh I, Khoa ung bướu. Mục tiêu nâng tỷ lệ bác sĩ/giường bệnh lên 0,2 và tỷ lệ bác sĩ/điều dưỡng lên 1/2 trong vòng 2 năm tới.

  2. Phân bổ lại giường bệnh hợp lý: Bổ sung thêm giường bệnh cho các khoa có công suất sử dụng giường bệnh vượt mức, đồng thời chuyển bớt giường từ các khoa có công suất dưới 100% như Khoa phẫu thuật nhiễm khuẩn, Khoa thận lọc máu sang các khoa quá tải. Thực hiện trong kế hoạch 1 năm.

  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý và sử dụng nhân lực, giường bệnh cho các khoa lâm sàng, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và điều phối nguồn lực kịp thời.

  4. Phát triển các chương trình phòng ngừa và chăm sóc chuyên sâu: Tập trung phòng ngừa các bệnh chấn thương do tai nạn giao thông và các bệnh phổ biến khác, giảm tải cho bệnh viện, đồng thời nâng cao chất lượng điều trị chuyên sâu tại các khoa trọng điểm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển nhân lực, giường bệnh và tổ chức hoạt động chuyên môn phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế.

  2. Các nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để điều chỉnh chính sách phân bổ nguồn lực y tế, định hướng phát triển bệnh viện tuyến cuối và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Nghiên cứu mô hình bệnh tật và đáp ứng nguồn lực tại bệnh viện tuyến cuối, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cán bộ chuyên môn tại các khoa lâm sàng: Hiểu rõ mô hình bệnh tật và nhu cầu nhân lực, giường bệnh tại khoa mình để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác khám chữa bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức có đặc điểm gì nổi bật?
    Mô hình bệnh tật đa dạng, với tỷ lệ cao nhất là các bệnh chấn thương (26,83%), đặc biệt là thương tổn do chấn thương sọ não và tai nạn giao thông, phản ánh đặc thù bệnh viện tuyến cuối chuyên về ngoại khoa và chấn thương.

  2. Tình trạng nhân lực y tế tại bệnh viện hiện nay ra sao?
    Bệnh viện thiếu khoảng 35% nhân lực so với định mức quy định, nhân lực chủ yếu tập trung ở khu vực lâm sàng, gây áp lực lớn trong công tác điều trị và chăm sóc bệnh nhân.

  3. Công suất sử dụng giường bệnh có ý nghĩa gì?
    Công suất sử dụng giường bệnh phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả giường bệnh; công suất gần hoặc vượt 100% cho thấy bệnh viện đang hoạt động hết công suất hoặc quá tải, cần điều chỉnh phân bổ giường bệnh.

  4. Các giải pháp chính để cải thiện tình trạng hiện tại là gì?
    Tăng cường tuyển dụng nhân lực, phân bổ lại giường bệnh hợp lý, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực và phát triển các chương trình phòng ngừa bệnh tật là các giải pháp trọng tâm.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Mô hình và phương pháp nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện tuyến cuối khác để đánh giá mô hình bệnh tật và đáp ứng nguồn lực, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.

Kết luận

  • Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức giai đoạn 2015 - 2017 chủ yếu là các bệnh chấn thương, bệnh hệ tiết niệu - sinh dục, tiêu hóa và cơ xương khớp.
  • Bệnh viện đang thiếu khoảng 35% nhân lực y tế so với định mức, với công suất sử dụng giường bệnh gần 100%, một số khoa quá tải.
  • 10 bệnh phổ biến nhất chiếm hơn 33% tổng số bệnh nhân nội trú, trong đó thương tổn do chấn thương sọ não và tai nạn giao thông chiếm tỷ lệ cao.
  • Cần có các giải pháp tăng cường nhân lực, phân bổ giường bệnh hợp lý và nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực trong vòng 1-2 năm tới.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và phát triển bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế cần triển khai ngay các khuyến nghị nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của người bệnh.