I. Tổng Quan Về Lý Luận Sử Học Miền Bắc 1954 1975
Giai đoạn 1954-1975 ở miền Bắc Việt Nam chứng kiến sự hình thành và phát triển mạnh mẽ của lý luận sử học. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp mở ra một trang sử mới. Miền Bắc bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam tiếp tục cuộc đấu tranh chống đế quốc Mỹ. Trong bối cảnh đó, sử học đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tư tưởng, củng cố niềm tin vào con đường xã hội chủ nghĩa và cổ vũ tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc. Các nhà sử học miền Bắc, trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin, đã xây dựng một hệ thống lý luận sử học riêng, dựa trên nền tảng chủ nghĩa duy vật lịch sử. Công tác nghiên cứu sử học được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành.
1.1. Bối Cảnh Chính Trị Xã Hội Ảnh Hưởng Sử Học Miền Bắc
Hoạt động sử học diễn ra trong bối cảnh nền sử học cách mạng Việt Nam còn non trẻ. Nhiệm vụ đặt ra là vừa tham gia thực hiện nhiệm vụ của cuộc cách mạng văn hóa tư tưởng, vừa giải quyết vấn đề cơ bản của khoa học lịch sử, vừa góp phần thiết thực cho cuộc kháng chiến chống Mỹ. Điều quan trọng nhất là làm thế nào để sử học vừa đảm bảo tính khách quan khoa học, vừa phục vụ trực tiếp sự nghiệp cách mạng.
1.2. Tổ Chức Nghiên Cứu Lịch Sử Ban Đầu Ban Văn Sử Địa
Ngày 2-12-1953, Ban Bí thư Trung ương Đảng Việt Nam ra quyết định thành lập Ban nghiên cứu Lịch sử - Địa lý - Văn học, trực thuộc Ban Chấp hành Trung ương Đảng, gọi là Ban nghiên cứu Sử - Địa - Văn. Cùng với việc thành lập Ban nghiên cứu Sử - Địa - Văn, tập san Sử - Địa - Văn cũng ra đời. Chủ trương thành lập Ban nghiên cứu Lịch sử - Địa lý - Văn học của Trung ương Đảng ngay trong thời kỳ kháng chiến đã đáp ứng một yêu cầu cấp thiết của cán bộ và nhân dân.
II. Thách Thức và Hạn Chế Trong Nghiên Cứu Lý Luận Sử Học
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, công tác nghiên cứu sử học ở miền Bắc giai đoạn 1954-1975 cũng đối mặt với không ít thách thức và hạn chế. Một trong những vấn đề nổi cộm là sự chi phối mạnh mẽ của yếu tố chính trị, tư tưởng. Quan điểm sử học Mác-Lênin được coi là kim chỉ nam, dẫn đến việc phê phán, bác bỏ hoàn toàn những quan niệm sử học khác. Điều này ít nhiều làm giảm tính khách quan, đa chiều trong nghiên cứu lịch sử. Ngoài ra, điều kiện vật chất, kỹ thuật còn nhiều khó khăn cũng ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng các công trình nghiên cứu sử học. Việc tiếp cận nguồn sử liệu còn hạn chế, đặc biệt là các nguồn tư liệu từ phương Tây.
2.1. Ảnh Hưởng Của Chính Trị và Tư Tưởng Đến Sử Học
Việc nghiên cứu và giảng dạy lịch sử chịu sự chi phối lớn của đường lối chính trị và hệ tư tưởng Mác-Lênin. Điều này dẫn đến việc một số vấn đề lịch sử được nhìn nhận một cách phiến diện, thiếu tính khách quan. Các quan điểm sử học khác bị phê phán gay gắt.
2.2. Khó Khăn Về Nguồn Sử Liệu và Phương Tiện Nghiên Cứu
Việc tiếp cận nguồn sử liệu còn hạn chế, đặc biệt là các nguồn tư liệu từ phương Tây. Điều kiện vật chất, kỹ thuật phục vụ cho nghiên cứu còn thiếu thốn, ảnh hưởng đến chất lượng các công trình sử học. Các công trình đồ sộ của ông cha để lại bằng Hán văn đã được dịch ra tiếng Việt và in ấn phổ biến rộng rãi như Khâm định Việt sử thông giám cương mục, Đại Nam thực lục tiền biên và chính biên, Đại Việt sử ký toàn thư, Lịch triều hiến chương loại chí.
2.3. Bệnh giáo điều sơ lược tài liệu chủ nghĩa
Nguyễn Hồng Phong đã chỉ ra những hạn chế thường mắc phải trong nghiên cứu lịch sử là bệnh giáo điều, bệnh sơ lược, bệnh tài liệu chủ nghĩa.
III. Phương Pháp Luận Sử Học Chủ Đạo Duy Vật Biện Chứng
Phương pháp luận chủ đạo trong nghiên cứu sử học ở miền Bắc giai đoạn này là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Các nhà sử học nhấn mạnh đến vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử, phân tích các sự kiện lịch sử dựa trên quan điểm giai cấp, đấu tranh giai cấp. Việc vận dụng các quy luật xã hội để giải thích các hiện tượng lịch sử được đặc biệt coi trọng. Tuy nhiên, việc áp dụng một cách máy móc, cứng nhắc các nguyên tắc của chủ nghĩa Mác-Lênin đôi khi dẫn đến những nhận định chủ quan, thiếu tính linh hoạt.
3.1. Vai Trò của Chủ Nghĩa Mác Lênin Trong Sử Học
Chủ nghĩa Mác-Lênin được coi là nền tảng lý luận duy nhất đúng đắn cho nghiên cứu sử học. Các nhà sử học vận dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa Mác-Lênin để phân tích các sự kiện lịch sử, đánh giá các nhân vật lịch sử.
3.2. Phân Tích Giai Cấp và Đấu Tranh Giai Cấp Trong Lịch Sử
Phân tích giai cấp và đấu tranh giai cấp là một trong những nội dung quan trọng của sử học Mác-Lênin. Các nhà sử học tập trung nghiên cứu vai trò của các giai cấp trong lịch sử, đặc biệt là giai cấp công nhân và giai cấp nông dân.
IV. Ứng Dụng Đánh Giá Các Công Trình Nghiên Cứu Sử Học Tiêu Biểu
Trong giai đoạn 1954-1975, nhiều công trình nghiên cứu sử học có giá trị đã được xuất bản, góp phần làm sáng tỏ nhiều vấn đề lịch sử quan trọng. Các công trình về lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm, lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, lịch sử các giai cấp, tầng lớp xã hội được đặc biệt chú trọng. Các công trình này không chỉ cung cấp kiến thức lịch sử mà còn góp phần giáo dục truyền thống yêu nước, tinh thần cách mạng cho các thế hệ.
4.1. Nghiên Cứu Về Lịch Sử Đấu Tranh Chống Ngoại Xâm
Các công trình nghiên cứu về lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm được đặc biệt chú trọng, nhằm khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc. Các sự kiện lịch sử như cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ được tái hiện một cách sinh động, sâu sắc.
4.2. Công Trình Về Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu sử học. Các công trình nghiên cứu tập trung vào quá trình hình thành, phát triển của Đảng, vai trò lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp cách mạng.
4.3. Đánh Giá Các Nhân Vật Lịch Sử Tiêu Biểu
Đánh giá các nhân vật lịch sử cũng là một nội dung quan trọng. Tạp chí Nghiên cứu lịch sử đã đăng tải nhiều công trình nghiên cứu giá trị đặc biệt là từ các cuộc hội thảo quan trọng như : “Thời đại Hùng vương trong lịch sử ”, “Sự hình thành dân tộc Việt Nam”, …., các vấn đề về phương pháp luận sử học.
V. Kế Thừa và Phát Triển Lý Luận Sử Học Việt Nam Hiện Nay
Những thành tựu và hạn chế của lý luận sử học miền Bắc giai đoạn 1954-1975 để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho sự phát triển của sử học Việt Nam hiện nay. Việc kế thừa những giá trị tích cực, khắc phục những hạn chế, đổi mới tư duy, phương pháp nghiên cứu là yêu cầu cấp thiết để xây dựng một nền sử học Việt Nam hiện đại, khoa học, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
5.1. Bài Học Kinh Nghiệm Từ Sử Học Giai Đoạn 1954 1975
Cần phải kế thừa những giá trị tích cực, khắc phục những hạn chế, đổi mới tư duy, phương pháp nghiên cứu để xây dựng một nền sử học Việt Nam hiện đại, khoa học. Giáo sư Trương Hữu Quýnh đã có hai bài viết “ Đọc sách nhập môn phương pháp sử học của Nguyễn Thế Anh ” (Tạp chí Nghiên cứu lịch sử , số 7-1978) và “ Đọc sách Phương pháp sử học của Nguyễn Phương ” (Tạp chí Nghiên cứu lịch sử , số 5-1978).
5.2. Đổi Mới Tư Duy và Phương Pháp Nghiên Cứu Sử Học
Cần phải đổi mới tư duy, phương pháp nghiên cứu, tiếp cận các nguồn tư liệu đa dạng, áp dụng các phương pháp nghiên cứu hiện đại để nâng cao chất lượng các công trình sử học. Tạp chí nghiên cứu lịch sử đã dành trọn số 258 (1991) là đặc san bàn về sử học và đổi mới.