Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) ngày càng được chú trọng trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, chương trình Giáo dục Phổ thông môn Toán (ban hành năm 2018) đã nhấn mạnh vai trò của định hướng giáo dục STEM trong thiết kế chương trình, nhằm tăng cường tính ứng dụng thực tiễn và liên môn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy ở các cấp học cao hơn, việc dạy học tích hợp theo định hướng STEM còn hạn chế, đặc biệt là sự hiện diện của Toán học trong các hoạt động STEM còn mờ nhạt.
Luận văn tập trung nghiên cứu việc dạy học lượng giác theo định hướng giáo dục STEM ở bậc trung học, với mục tiêu xây dựng và thực nghiệm một tình huống dạy học STEM nhấn mạnh vai trò của tri thức toán học, cụ thể là tính tuần hoàn của hàm số lượng giác có đồ thị hình sin. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại một trường THPT ở thành phố Hồ Chí Minh, với đối tượng là học sinh lớp 11 đã có kiến thức cơ bản về chu kỳ tuần hoàn của hàm số lượng giác.
Nghiên cứu nhằm làm rõ đặc trưng của giáo dục STEM, các mô hình dạy học STEM phù hợp, đồng thời thiết kế và triển khai một hoạt động STEM giúp học sinh nhận thức rõ hơn về giá trị thực tiễn của kiến thức lượng giác, qua đó củng cố và điều chỉnh quan niệm sai lầm về chu kỳ của hàm số lượng giác. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển phương pháp dạy học tích hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toán học và STEM tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Thuyết Nhân học trong Didactic Toán: Giúp phân tích quan hệ thể chế (institution) và quan hệ cá nhân của học sinh đối với tri thức toán học, qua đó xác định các kiểu nhiệm vụ (KNV), kỹ thuật, công nghệ và lý thuyết liên quan đến tri thức lượng giác trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.
Lý thuyết tình huống: Được sử dụng để thiết kế và điều chỉnh các biến didactic trong tình huống dạy học STEM, đảm bảo phù hợp với kiến thức và khả năng của học sinh.
Mô hình giáo dục STEM: Nghiên cứu 5 mô hình dạy học STEM dựa trên mức độ tích hợp các môn học và mức độ cộng tác giữa giáo viên các bộ môn (Science, Technology, Engineering, Mathematics). Luận văn lựa chọn mô hình thứ hai (steM) – một giáo viên dạy cả 4 môn nhưng nhấn mạnh vào một hoặc hai môn, trong đó Toán học được nhấn mạnh.
Quy trình triển khai hoạt động STEM: Áp dụng quy trình EDP (Engineering Design Process) gồm 7 pha từ xác định vấn đề, nghiên cứu, lên ý tưởng, phân tích ý tưởng, chế tạo, đánh giá và cải thiện, đến trình bày và phản ánh.
Khái niệm và đặc trưng của hàm số lượng giác tuần hoàn: Tập trung vào tính tuần hoàn của hàm số có đồ thị hình sin, chu kỳ 2𝜋 và các hàm số liên quan, dựa trên chương trình Toán lớp 11 và các ứng dụng trong Vật lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thu thập từ học sinh lớp 11 tại một trường THPT ở thành phố Hồ Chí Minh, các tài liệu giáo dục trong nước và quốc tế, SGK Toán và Vật lý, cùng các nghiên cứu liên quan về giáo dục STEM và dạy học lượng giác.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện gồm học sinh lớp 11 đã có kiến thức cơ bản về chu kỳ tuần hoàn của hàm số lượng giác, nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định tính dựa trên thuyết nhân học và lý thuyết tình huống để thiết kế tình huống dạy học STEM. Phân tích định lượng dựa trên kết quả khảo sát, phiếu điều tra và đánh giá học sinh trong thực nghiệm, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá hiệu quả hoạt động.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, bao gồm các giai đoạn: tổng hợp lý thuyết và thiết kế tình huống (3 tháng), triển khai thực nghiệm (4 tháng), thu thập và phân tích dữ liệu (2 tháng), hoàn thiện luận văn (3 tháng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng giáo dục STEM và mô hình dạy học phù hợp: Nghiên cứu xác định mô hình steM (một giáo viên dạy tích hợp 4 môn nhưng nhấn mạnh Toán học) phù hợp với mục tiêu nhấn mạnh vai trò Toán trong hoạt động STEM. Mức độ tích hợp liên môn được lựa chọn nhằm giảm bớt khó khăn tổ chức và tăng tính khả thi cho học sinh.
Hiểu biết của học sinh về chu kỳ hàm số lượng giác: Qua khảo sát, khoảng 75% học sinh có quan niệm sai lầm rằng mọi hàm số có đồ thị hình sin đều có chu kỳ bằng 2𝜋. Điều này phản ánh sự hạn chế trong việc tiếp cận khái niệm chu kỳ và tính tuần hoàn trong SGK và quá trình dạy học hiện tại.
Thiết kế và triển khai tình huống STEM “Android Pendulums”: Tình huống được cải biên phù hợp với chương trình học và khả năng học sinh, tập trung vào việc chế tạo sản phẩm vật chất liên quan đến chu kỳ dao động con lắc, qua đó học sinh vận dụng kiến thức lượng giác để giải quyết vấn đề thực tế. Kết quả thực nghiệm cho thấy 85% học sinh tham gia có thể nhận diện và giải thích được chu kỳ dao động không phải lúc nào cũng là 2𝜋, qua đó điều chỉnh quan niệm sai lầm ban đầu.
Hiệu quả của quy trình EDP trong dạy học STEM: Việc áp dụng quy trình EDP giúp học sinh trải qua các pha từ xác định vấn đề đến phản ánh sản phẩm, tăng cường kỹ năng tư duy phản biện, làm việc nhóm và vận dụng kiến thức liên môn. So với nhóm đối chứng, nhóm thực nghiệm có mức độ hiểu biết và hứng thú học tập tăng trung bình 30%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc nhấn mạnh vai trò Toán học trong hoạt động STEM theo mô hình steM là khả thi và hiệu quả, nhất là khi sử dụng các tình huống gắn liền với thực tế và có sản phẩm vật chất cụ thể. Việc học sinh có quan niệm sai lầm về chu kỳ hàm số lượng giác phản ánh hạn chế trong SGK và phương pháp dạy học truyền thống, đồng thời cho thấy nhu cầu thiết kế các hoạt động STEM giúp học sinh trải nghiệm và khám phá kiến thức một cách trực quan, sinh động hơn.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn bổ sung bằng cách tập trung vào tri thức lượng giác – một lĩnh vực Toán học có nhiều ứng dụng thực tế nhưng ít được khai thác trong các hoạt động STEM hiện nay tại Việt Nam. Việc áp dụng quy trình EDP cũng phù hợp với đặc thù giáo dục STEM, giúp học sinh phát triển toàn diện các năng lực thế kỷ 21 như giải quyết vấn đề, sáng tạo và làm việc nhóm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ học sinh hiểu đúng về chu kỳ trước và sau thực nghiệm, bảng thống kê kết quả phiếu khảo sát, cũng như hình ảnh sản phẩm STEM của học sinh để minh họa hiệu quả hoạt động.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển các hoạt động STEM nhấn mạnh Toán học: Các trường trung học nên xây dựng và triển khai các hoạt động STEM theo mô hình steM, trong đó Toán học được đặt làm trọng tâm, nhằm tăng cường sự liên môn và ứng dụng thực tiễn của kiến thức toán học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên Toán.
Đào tạo giáo viên về thiết kế và triển khai hoạt động STEM: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quy trình EDP và phương pháp dạy học tích hợp STEM cho giáo viên các bộ môn Toán, Vật lý, Công nghệ, Kỹ thuật để nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng tổ chức hoạt động STEM. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục, các trường đại học sư phạm.
Cải tiến nội dung SGK và tài liệu dạy học: Bộ Giáo dục và Đào tạo cần xem xét bổ sung, làm rõ hơn các khái niệm về hàm số tuần hoàn, chu kỳ và các ứng dụng lượng giác trong SGK Toán và Vật lý, đồng thời phát triển tài liệu hướng dẫn dạy học STEM gắn liền với các tri thức này. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban biên soạn SGK, chuyên gia giáo dục.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị hỗ trợ dạy học STEM: Các trường cần được trang bị đầy đủ thiết bị, vật liệu để học sinh có thể thực hiện các dự án STEM thực tế, như bộ dụng cụ chế tạo mô hình, phần mềm mô phỏng, phòng thí nghiệm STEM. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Nhà trường, Sở Giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Toán và các bộ môn STEM: Nhận được hướng dẫn thiết kế và triển khai hoạt động dạy học tích hợp STEM, đặc biệt là các tình huống nhấn mạnh vai trò Toán học trong giáo dục STEM, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giáo dục STEM phù hợp với bối cảnh Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Toán và STEM: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và quy trình thiết kế hoạt động STEM, đồng thời có thể phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả luận văn.
Nhà phát triển chương trình và biên soạn SGK: Tận dụng các phân tích về nội dung và phương pháp dạy học lượng giác theo định hướng STEM để cải tiến nội dung sách giáo khoa, tài liệu hướng dẫn, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và thực tiễn hơn.
Câu hỏi thường gặp
Giáo dục STEM là gì và có đặc trưng gì nổi bật?
Giáo dục STEM là phương pháp dạy học tích hợp bốn lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học, nhằm xóa bỏ rào cản giữa các môn học, gắn kết kiến thức với thực tế. Đặc trưng nổi bật là tạo ra sản phẩm vật chất hoặc mô phỏng thực tế, phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh.Tại sao cần nhấn mạnh vai trò Toán học trong hoạt động STEM?
Toán học cung cấp công cụ tư duy logic, mô hình hóa và phân tích cần thiết để giải quyết các vấn đề khoa học và kỹ thuật. Nhấn mạnh Toán học giúp học sinh hiểu sâu hơn kiến thức toán, đồng thời vận dụng hiệu quả trong các hoạt động STEM thực tế.Quy trình EDP gồm những bước nào và có vai trò gì trong dạy học STEM?
Quy trình EDP gồm 7 pha: xác định vấn đề, nghiên cứu, lên ý tưởng, phân tích ý tưởng, chế tạo, đánh giá và cải thiện, trình bày và phản ánh. Quy trình này giúp học sinh trải nghiệm quá trình thiết kế kỹ thuật, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và làm việc nhóm trong dạy học STEM.Làm thế nào để thiết kế một tình huống dạy học STEM hiệu quả?
Cần xác định rõ mục tiêu, mô hình dạy học STEM phù hợp, xây dựng ý tưởng dựa trên tri thức cần dạy và ứng dụng thực tế, thiết kế hệ thống nhiệm vụ phù hợp với năng lực học sinh, đồng thời áp dụng quy trình triển khai như EDP để tổ chức hoạt động.Hoạt động STEM có thể giúp học sinh điều chỉnh quan niệm sai lầm về hàm số lượng giác như thế nào?
Thông qua việc tham gia thiết kế và chế tạo sản phẩm liên quan đến chu kỳ dao động con lắc, học sinh trực tiếp trải nghiệm và áp dụng kiến thức lượng giác, từ đó nhận ra các trường hợp chu kỳ không phải lúc nào cũng là 2𝜋, giúp điều chỉnh quan niệm sai lầm một cách sinh động và thực tế.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ đặc trưng của giáo dục STEM và lựa chọn mô hình steM phù hợp để nhấn mạnh vai trò Toán học trong hoạt động STEM ở bậc trung học.
- Phát hiện học sinh có quan niệm sai lầm phổ biến về chu kỳ hàm số lượng giác, cần thiết kế hoạt động STEM để điều chỉnh.
- Thiết kế và thực nghiệm tình huống “Android Pendulums” theo quy trình EDP đã giúp học sinh hiểu sâu hơn về tính tuần hoàn và ứng dụng lượng giác trong thực tế.
- Hoạt động STEM không chỉ củng cố kiến thức toán học mà còn phát triển kỹ năng tư duy, sáng tạo và làm việc nhóm cho học sinh.
- Đề xuất các giải pháp phát triển giáo dục STEM nhấn mạnh Toán học, đào tạo giáo viên, cải tiến SGK và đầu tư cơ sở vật chất để nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Việt Nam.
Next steps: Triển khai mở rộng hoạt động STEM đã thiết kế tại nhiều trường trung học, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các tri thức toán học khác trong giáo dục STEM.
Call to action: Các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu hãy cùng hợp tác phát triển các hoạt động STEM tích hợp Toán học để nâng cao năng lực học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại mới.