I. Tổng Quan Về Lượn Trống Trong Tang Lễ Người Tày Hà Giang
Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, mỗi dân tộc sở hữu kho tàng văn hóa riêng biệt. Dân tộc Tày nổi bật với những làn điệu trữ tình như hát then, sli, lượn, khắp cọi. Bên cạnh đó, các bài ca nghi lễ, đặc biệt trong tang lễ người Tày, đóng vai trò quan trọng. Ở Bắc Quang, Hà Giang, nghi lễ tang ma với những bài lượn trống đặc sắc ít được biết đến. Nghiên cứu về văn hóa này là cần thiết để bảo tồn di sản văn hóa dân tộc. Các bài lượn trống thường thiên về đời sống tâm linh và chưa có công trình nào nghiên cứu chuyên sâu tại Bắc Quang, Hà Giang. Việc nghiên cứu, tìm hiểu giá trị loại hình dân ca này sẽ góp phần khẳng định, gìn giữ, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa tinh thần độc đáo của dân tộc Tày.
1.1. Vài Nét Về Phong Tục Tang Ma Của Người Tày
Kế thừa tín ngưỡng xa xưa, dân gian tin rằng chết là sự chuyển đổi sang một hình thức tồn tại khác. Ảnh hưởng của Nho giáo đề cao chữ hiếu, thể hiện qua nghi lễ. Tang lễ được thực hiện đầy đủ như đón một người sinh ra. Phong tục tang ma là nét sinh hoạt tâm linh, văn hóa truyền thống. Nghiên cứu về tang lễ người Tày đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu. Các tác giả như Hoàng Ngọc La, Hoàn Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn đã khái quát về các bài ca tang lễ trong cuốn “Văn hóa dân gian Tày” (2002).
1.2. Mục Đích Nghiên Cứu Về Lượn Trống Hà Giang
Nghiên cứu về lượn trống nhằm hiểu bản sắc văn hóa của người Tày. Đặc biệt là tâm tư, tình cảm, đạo lý mà người sống dành cho người đã mất. Hiểu thêm quan niệm về cõi sống và cõi chết. Nghiên cứu cũng nhằm góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa của hát lượn trống trong đời sống đương đại. Đối tượng nghiên cứu là những bài lượn trống trong tang lễ người Tày ở Bắc Quang, tỉnh Hà Giang.
II. Lịch Sử Nghiên Cứu Về Văn Hóa Tang Lễ Của Người Tày
Nhiều công trình đã đề cập đến các bài ca tang lễ của người Tày, nhưng chưa có nghiên cứu chuyên sâu về lượn trống tại Bắc Quang, Hà Giang. Trong cuốn “Văn hóa dân gian Tày”, Hoàng Ngọc La và cộng sự (2002) đã khái quát về “văn tế, văn than” dùng để ngâm kể trước vong linh, thể hiện lẽ tử sinh, đạo hiếu nghĩa, niềm thương tiếc. Cuốn “Văn học dân gian” (Đinh Gia Khánh chủ biên) giới thiệu về nhóm các bài ca tang lễ, thể hiện quan niệm về sự hình thành thế giới và sự ra đời của con người. Tuy vậy, chưa có công trình nào đi sâu vào nghiên cứu, tìm hiểu về tang lễ cổ truyền của người Tày và những bài ca tang lễ, đặc biệt là lượn trống ở Bắc Quang, Hà Giang.
2.1. Các Nghiên Cứu Trước Về Tang Lễ Người Tày
Hoàng Tuấn Nam có nghiên cứu chi tiết về tang lễ cổ truyền của người Tày ở Hòa An, Cao Bằng (1999). Nguyễn Thị Yên giới thiệu chi tiết về tang lễ, trình tự thủ tục, thành phần tham gia trong cuốn “Tín ngưỡng dân gian Tày Nùng” (2009). Tác giả nhắc đến lối hát thợ và hình thức diễn xướng trong tang lễ, xoay quanh vấn đề đạo hiếu. Tuy nhiên, tác giả chỉ dừng lại ở việc giới thiệu khái quát chứ chưa đi sâu vào phân tích nội dung.
2.2. Sự Thiếu Hụt Nghiên Cứu Về Lượn Trống
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về tang lễ người Tày, vẫn thiếu công trình đi sâu vào nghiên cứu lượn trống trong tang lễ. Lượn trống là hình thức lễ nghi dùng để than, kể công lao, công đức trước vong linh. Nó thể hiện tình cảm thương tiếc và trách nhiệm báo hiếu. Đây là nét văn hóa mang đậm màu sắc dân tộc, chứa đựng yếu tố tín ngưỡng chi phối đời sống tinh thần. Loại hình trữ tình dân gian này vẫn chưa thực sự được khám phá, nghiên cứu có hệ thống.
III. Tổng Quan Về Tộc Người Tày Ở Bắc Quang Hà Giang
Dân tộc Tày là cư dân bản địa và lâu đời ở Việt Nam. Ở Hà Giang, dân tộc Tày chiếm khoảng 25% dân số, tập trung ở Bắc Quang, Vị Xuyên, Bắc Mê. Bắc Quang là huyện có địa hình thấp hơn so với các huyện khác trong tỉnh, thuận lợi cho phát triển nông, lâm nghiệp. Người Tày ở Bắc Quang có điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế nông nghiệp. Tuy nhiên, địa hình phức tạp cũng gây ra khó khăn trong giao thông và sản xuất. Mặc dù có nhiều thuận lợi, nhưng môi trường tự nhiên cũng gây ra không ít khó khăn cho sản xuất và đời sống của cư dân Tày.
3.1. Phân Bố Địa Lý Của Người Tày Tại Hà Giang
Dân tộc Tày có mặt ở hầu hết các tỉnh từ Bắc đến Nam, nhưng tập trung nhất ở miền núi phía Bắc. Ở Hà Giang, họ tập trung ở các huyện Bắc Quang (51% dân số toàn huyện), Vị Xuyên, Bắc Mê và hầu khắp các huyện, thị xã trong tỉnh. Về lịch sử, các di vật khảo cổ cho thấy con người đã cư trú trên đất Hà Giang từ thời đồ đá cũ. Điều này chứng tỏ Hà Giang là vùng đất cổ có các cư dân sinh sống, trong đó có dân tộc Tày.
3.2. Đặc Điểm Về Ngôn Ngữ Của Người Tày Hà Giang
Dân tộc Tày ở Hà Giang được xem là một cộng đồng dân tộc thống nhất. Tuy nhiên, ở các vùng khác nhau có nét địa phương rõ rệt trong sinh hoạt và tiếng nói. Chẳng hạn như người Tày ở huyện Bắc Quang có thể chia làm 3 vùng khác nhau về tiếng nói: vùng Trọng Con, vùng Xuân Giang - Yên Bình, vùng Gia Tự - Nguyễn Thái Học. Ngoài ra, tiếng Tày ở Bắc Quang cũng có sự khác biệt với tiếng Tày ở huyện Vị Xuyên.
IV. Vai Trò Kinh Tế Xã Hội Trong Đời Sống Người Tày Bắc Quang
Với địa bàn cư trú chủ yếu là các thung lũng nhiều đồng ruộng, người Tày ở Bắc Quang có điều kiện phát triển kinh tế nông, lâm nghiệp. Họ biết sống dựa vào trồng trọt và cày cấy, khai khẩn các thung lũng ven sông, tạo thành những cánh đồng phì nhiêu. Bên cạnh đó, chăn nuôi gia súc, gia cầm và các ngành thủ công cũng khá phát triển. Bắc Quang là vùng đất có nhiều dân tộc sinh sống. Cùng với người Việt, người Nùng, người Dao, người Mông, người Tày có quá trình gắn bó lâu dài, hòa hợp cả về đời sống vật chất lẫn tinh thần.
4.1. Tổ Chức Gia Đình Và Cộng Đồng Của Người Tày
Dân tộc Tày sống từng thôn, bản có từ ba đến năm gia đình lớn, có làng đông tới hàng chục nóc nhà. Nhiều gia đình rất đông, có tới bốn đến năm thế hệ sống phổ biến vẫn là hai đến ba thế hệ trong cùng một mái nhà. Hầu hết các gia đình người Tày đều được xây dựng theo thể chế và tục lệ hôn nhân một vợ một chồng, mang tính chất phụ hệ.
4.2. Văn Hóa Và Tín Ngưỡng Dân Gian Của Người Tày
Cư dân người Tày ở Bắc Quang có nền văn hóa đa dạng và phát triển cả về vật chất lẫn tinh thần. Mặc dù người Tày giao tiếp chủ yếu bằng ngôn ngữ hệ Tày - Thái, nhưng đa số từ ngữ là vay mượn của Tiếng Việt, tiếng Hán hoặc từ Hán Việt. Chữ viết của người Tày trong thời kỳ cổ đại rất ít ỏi, đến giai đoạn trung đại mới xuất hiện chữ Nôm Tày, phỏng theo chữ Hán.
V. Đặc Điểm Nghệ Thuật Trong Lượn Trống Tang Lễ Tày Bắc Quang
Để hiểu sâu sắc về lượn trống trong tang lễ người Tày, cần nghiên cứu về nghệ thuật tiêu biểu của nó. Các yếu tố như thể thơ thường dùng, thời gian và không gian nghệ thuật, nhân vật trữ tình đều góp phần tạo nên bản sắc riêng. Thể thơ bốn chữ và thể thơ hỗn hợp thường được sử dụng trong hát lượn trống. Thời gian nghệ thuật và không gian nghệ thuật cũng có vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc của bài hát.
5.1. Thể Thơ Sử Dụng Trong Hát Lượn Trống
Hát lượn trống thường sử dụng thể thơ bốn chữ và thể thơ hỗn hợp. Thể thơ bốn chữ tạo nên nhịp điệu ngắn gọn, dễ nhớ, phù hợp với việc truyền tải những câu chuyện, lời than. Thể thơ hỗn hợp cho phép người hát linh hoạt thay đổi độ dài câu, tạo sự đa dạng và phong phú cho bài hát.
5.2. Nhân Vật Trữ Tình Trong Lượn Trống
Nhân vật trữ tình xuất hiện trong vai trò là người thân, con cháu, họ hàng và người diễn xướng. Mỗi vai trò mang đến những cảm xúc và cách diễn đạt khác nhau, tạo nên bức tranh đa chiều về tình cảm gia đình và cộng đồng trong tang lễ.
VI. Kết Luận Giá Trị Và Bảo Tồn Di Sản Lượn Trống Hà Giang
Lượn trống trong tang lễ người Tày ở Bắc Quang - Hà Giang là một di sản văn hóa quý giá, phản ánh đời sống tâm linh, tình cảm và đạo lý của cộng đồng. Việc nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị của lượn trống là vô cùng quan trọng trong bối cảnh hiện đại. Cần có những biện pháp thiết thực để hỗ trợ các nghệ nhân, sưu tầm các bài hát cổ, và giới thiệu lượn trống đến với công chúng. Việc bảo tồn di sản văn hóa Tày là trách nhiệm của cả cộng đồng.
6.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Bảo Tồn Lượn Trống
Bảo tồn lượn trống không chỉ là giữ gìn một hình thức nghệ thuật truyền thống, mà còn là bảo vệ bản sắc văn hóa của dân tộc Tày. Lượn trống chứa đựng những giá trị đạo đức, tình cảm gia đình, và quan niệm về cuộc sống và cái chết. Việc bảo tồn giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn gốc và truyền thống của dân tộc.
6.2. Các Giải Pháp Để Phát Huy Di Sản Lượn Trống
Để phát huy di sản lượn trống, cần có sự phối hợp của các cơ quan chức năng, nhà nghiên cứu, và cộng đồng. Các giải pháp bao gồm việc tổ chức các lớp dạy hát lượn trống, sưu tầm và ghi âm các bài hát cổ, hỗ trợ các nghệ nhân, và quảng bá lượn trống trên các phương tiện truyền thông.