Luận văn Thạc sĩ: Phân tích yếu tố khẩu ngữ trong Hương Rừng Cà Mau của Sơn Nam

2015

143
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giải mã yếu tố khẩu ngữ trong Hương Rừng Cà Mau của Sơn Nam

Tập truyện Hương Rừng Cà Mau của nhà văn Sơn Nam không chỉ là một tác phẩm văn học giá trị mà còn là một công trình ghi dấu ấn sâu đậm về văn hóa miệt vườncon người và vùng đất Nam Bộ. Một trong những thành công lớn nhất làm nên cái hồn của tác phẩm chính là việc vận dụng bậc thầy các yếu tố khẩu ngữ. Đây là những từ ngữ, cách diễn đạt mộc mạc, chân thật, được chắt lọc trực tiếp từ lời ăn tiếng nói miền Tây. Việc phân tích các yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật Sơn Nam, một phong cách “viết như nói” nhưng không sa vào chủ nghĩa tự nhiên. Khẩu ngữ trong tác phẩm không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là công cụ nghệ thuật đắc địa để khắc họa tính cách nhân vật, tái hiện không gian và truyền tải linh hồn của vùng đất Cà Mau xưa. Sự độc đáo trong ngôn ngữ của Sơn Nam nằm ở khả năng biến ngôn ngữ đời thường thành chất liệu văn chương tinh tế, giàu sức biểu cảm. Ông không bê nguyên xi lời nói thô ráp vào trang viết, mà có sự chọn lọc, gọt giũa để mỗi câu chữ vừa giữ được nét dân dã, vừa đạt đến giá trị thẩm mỹ cao. Qua đó, giá trị nghệ thuật Hương Rừng Cà Mau được nâng tầm, trở thành một tượng đài trong dòng văn học hiện thực Nam Bộ.

1.1. Khái niệm khẩu ngữ và vai trò trong văn chương hiện đại

Khẩu ngữ, theo định nghĩa của ngôn ngữ học, là dạng lời nói thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, đối lập với ngôn ngữ viết mang tính chuẩn mực, trau chuốt. Nó bao gồm các từ địa phương, tiếng lóng, quán ngữ, và các cấu trúc câu đơn giản, linh hoạt. Trong văn chương, đặc biệt là văn xuôi hiện đại, khẩu ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng tính chân thực. Nó giúp ngôn ngữ nhân vật thoát khỏi sự khuôn sáo, sách vở, trở nên sống động và phù hợp với hoàn cảnh xuất thân, trình độ và tính cách của họ. Việc sử dụng khẩu ngữ một cách hợp lý giúp tác phẩm gần gũi hơn với độc giả, tạo ra sự đồng cảm và tin cậy. Nhà văn Sơn Nam đã nhận thấy sức mạnh này và vận dụng nó một cách xuất sắc, biến những lời nói bình dị thành một phần không thể thiếu trong đặc trưng văn xuôi Sơn Nam.

1.2. Phong cách viết như nói đặc trưng của nhà văn Sơn Nam

Sơn Nam từng chia sẻ về quan điểm sáng tác của mình, nhấn mạnh việc “viết linh hoạt” và “vận dụng nội lực nhằm toát lên cái phong thái nô đùa, thong dong”. Phong cách “viết như nói” của ông chính là sự cụ thể hóa quan điểm này. Đó không phải là sự sao chép tùy tiện ngôn ngữ đời sống, mà là một quá trình “ngây ngô khổ luyện, có định hướng”. Ông chắt lọc những gì tinh túy nhất trong ngôn ngữ bình dân Nam Bộ, từ cách gọi “ổng”, “bả” đến những câu cảm thán như “sao vậy cà?”. Bút pháp trần thuật Sơn Nam mang đậm màu sắc kể chuyện dân gian, tự nhiên như lời tâm sự bên chén trà, khiến câu chuyện dễ dàng đi vào lòng người. Phong cách này không chỉ thể hiện ở đối thoại mà còn thấm đẫm trong cả lời dẫn chuyện của tác giả, tạo ra một giọng văn nhất quán, mộc mạc và chân thành.

II. Thách thức khi đưa ngôn ngữ bình dân Nam Bộ vào văn học

Việc sử dụng yếu tố khẩu ngữ trong văn chương luôn là một con dao hai lưỡi. Thách thức lớn nhất là làm thế nào để cân bằng giữa tính địa phương và tính phổ quát. Nếu lạm dụng phương ngữ Nam Bộ, tác phẩm có thể trở nên khó hiểu với độc giả ở các vùng miền khác, làm giảm sức lan tỏa. Ngược lại, nếu quá chú trọng đến ngôn ngữ toàn dân, tác phẩm sẽ đánh mất bản sắc, không thể hiện được cái hồn của vùng đất và con người muốn miêu tả. Sơn Nam đã đối mặt với thách thức này bằng một sự tinh tế đáng khâm phục. Ông không sử dụng những từ ngữ quá cũ, quá đặc thù gây khó hiểu. Thay vào đó, ông chọn những từ ngữ, cách nói quen thuộc, mang đậm chất Nam Bộ trong truyện ngắn nhưng vẫn dễ dàng được tiếp nhận. Chẳng hạn, các từ như “miệt”, “kinh”, “rạch”, “ổng”, “bả” tuy là phương ngữ nhưng đã trở nên tương đối phổ biến. Thách thức thứ hai là tránh rơi vào lối viết tự nhiên chủ nghĩa, tức là chỉ sao chép thực tại mà thiếu đi sự sáng tạo nghệ thuật. Nghệ thuật kể chuyện của Sơn Nam đã vượt qua được điều này bằng cách chắt lọc và nâng tầm khẩu ngữ, biến nó thành công cụ biểu đạt hiệu quả.

2.1. Nguy cơ đánh mất tính phổ quát khi lạm dụng phương ngữ

Một tác phẩm văn học muốn có sức sống lâu bền cần phải vượt qua rào cản không gian và thời gian. Việc lạm dụng phương ngữ Nam Bộ có thể biến tác phẩm thành một tài liệu “đóng khung” trong phạm vi địa phương. Người đọc ngoài vùng văn hóa đó sẽ gặp khó khăn trong việc giải mã, cảm nhận, và kết nối với câu chuyện. Điều này làm giảm đi tính phổ quát và giá trị nhân văn của tác phẩm. Nhận thức được điều này, Sơn Nam rất tiết chế. Ông chỉ dùng phương ngữ ở những điểm nhấn cần thiết, đúng chỗ, đúng lúc, chủ yếu trong lời thoại của nhân vật để tô đậm tính cách người Cà Mau hoặc trong lời kể để tạo không khí gần gũi. Phần lớn văn bản vẫn tuân thủ ngôn ngữ toàn dân, đảm bảo sự trong sáng và dễ hiểu.

2.2. Vấn đề giữa sao chép hiện thực và sáng tạo nghệ thuật

Ranh giới giữa việc phản ánh hiện thực một cách chân thực và việc sao chép nó một cách máy móc là rất mong manh. Nếu chỉ đơn thuần ghi lại lời ăn tiếng nói miền Tây, tác phẩm sẽ trở thành một cuốn băng ghi âm, thiếu đi chiều sâu và giá trị nghệ thuật. Sơn Nam đã chứng tỏ tài năng của một nghệ sĩ lớn khi không chỉ “ghi” mà còn “vẽ”. Ông lựa chọn những chi tiết ngôn ngữ đắt giá nhất, những câu thành ngữ, quán ngữ hàm chứa triết lý dân gian, và sắp xếp chúng trong một cấu trúc tự sự chặt chẽ. Khẩu ngữ dưới ngòi bút của ông không còn là “nguyên liệu thô” mà đã trở thành chất liệu nghệ thuật, góp phần tạo nên một thế giới hình tượng độc đáo, thể hiện cái nhìn sâu sắc về con người và vùng đất Nam Bộ.

III. Phương pháp dùng từ địa phương có tương ứng ngữ âm độc đáo

Một trong những phương pháp tinh vi làm nên sự độc đáo trong ngôn ngữ của Sơn Nam là việc sử dụng lớp từ địa phương có tương ứng ngữ âm với từ toàn dân. Đây là những từ mà về mặt ý nghĩa, chúng gần như tương đương với từ phổ thông, nhưng lại khác biệt ở một vài nét ngữ âm như thanh điệu, âm chính, hoặc âm cuối. Theo thống kê từ luận văn của Nguyễn Bích Ngọc, lớp từ này chiếm tới 35.84% tổng số từ địa phương trong Hương Rừng Cà Mau. Ví dụ điển hình là các cặp từ như hủ (NB) - (TD), nhứt (NB) - nhất (TD), bắt (NB) - bắc (TD). Việc sử dụng những biến thể ngữ âm này mang lại hiệu quả nghệ thuật to lớn. Nó không gây khó khăn cho người đọc trong việc nhận diện ý nghĩa, nhưng lại ngay lập tức tạo ra một “không khí Nam Bộ” đặc trưng. Giọng điệu câu văn trở nên gần gũi, tự nhiên, phảng phất âm hưởng của lời nói thường ngày. Đây chính là bí quyết giúp bút pháp trần thuật Sơn Nam vừa chân thực vừa không xa lạ, thể hiện một sự thấu hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và tâm hồn người dân miền sông nước.

3.1. Phân tích biến thể thanh điệu và âm vần trong truyện

Sự khác biệt ngữ âm giữa phương ngữ Nam Bộ và tiếng toàn dân được thể hiện rõ nét qua các biến thể thanh điệu và âm vần. Sơn Nam đã khéo léo đưa những biến thể này vào tác phẩm. Chẳng hạn, từ thủng thỉnh được giữ nguyên như trong tiếng toàn dân, nhưng trong nhiều trường hợp, ông lại dùng thiệt thay cho thật, biểu thay cho bảo, rớt lềnh thay cho rơi. Những thay đổi tưởng chừng nhỏ bé này lại có tác dụng to lớn trong việc định vị không gian ngôn ngữ của câu chuyện. Chúng mô phỏng một cách tự nhiên cách phát âm của người dân địa phương, làm cho ngôn ngữ nhân vật trong Hương Rừng Cà Mau trở nên đáng tin cậy. Độc giả như đang được nghe chính những con người Cà Mau kể chuyện, thay vì đọc một văn bản được gọt giũa theo chuẩn mực.

3.2. Hiệu quả nghệ thuật trong việc tạo dựng không khí địa phương

Việc sử dụng các từ địa phương ngữ âm giúp Sơn Nam tái hiện một cách sống động không chỉ cảnh vật mà cả âm thanh của vùng đất. Lời văn của ông nhờ đó mà có “khẩu khí”. Khi nhân vật thốt lên “Ghiền rồi hả mậy?”, âm điệu và sắc thái của câu nói gần như được bảo toàn. Hiệu quả này giúp xây dựng một bối cảnh chân thực, nơi chất Nam Bộ trong truyện ngắn không chỉ hiện lên qua hình ảnh cây bần, con cúm núm, mà còn vang lên qua chính giọng nói của con người. Đây là một thành công quan trọng, bởi văn chương không chỉ là câu chuyện được kể, mà còn là cách câu chuyện đó được kể. Phong cách của Sơn Nam đã chứng minh rằng việc tôn trọng và vận dụng sáng tạo các biến thể ngữ âm của phương ngữ có thể làm giàu thêm cho ngôn ngữ văn học quốc gia.

IV. Cách khai thác lớp từ địa phương từ vựng đặc hữu Nam Bộ

Nếu lớp từ địa phương ngữ âm tạo ra âm hưởng, thì lớp từ địa phương từ vựng chính là thứ tạo nên hình hài và bản sắc cho thế giới nghệ thuật của Hương Rừng Cà Mau. Đây là những từ đặc hữu của phương ngữ Nam Bộ, không có từ tương ứng trực tiếp về ngữ âm trong tiếng toàn dân. Chúng thường là danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng riêng có của vùng đất này. Theo thống kê, lớp từ này dù chỉ chiếm 34.03% về số lượng nhưng lại có tần số xuất hiện rất cao, chiếm tới 63.80% tổng lượt sử dụng từ địa phương. Những từ như xẻo, bần, ô rô, cúm núm, len trâu xuất hiện dày đặc, vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và sinh hoạt độc đáo. Việc Sơn Nam đưa chúng vào tác phẩm không chỉ nhằm mục đích định danh sự vật, mà còn là một hành động “mã hóa” văn hóa. Mỗi từ ngữ này đều hàm chứa một câu chuyện, một nếp sống, một phần lịch sử của cuộc khẩn hoang. Chúng là những “chỉ dấu văn hóa” giúp người đọc hình dung rõ nét về cuộc sống của con người và vùng đất Nam Bộ.

4.1. Hệ thống danh từ chỉ thực vật động vật và địa hình

Vốn từ địa phương từ vựng trong Hương Rừng Cà Mau đặc biệt phong phú ở nhóm danh từ chỉ hệ sinh thái và địa hình. Các danh từ chỉ loài cây (bần, tràm, ô rô), loài vật (cúm núm, trích, cò lông bông) và địa hình (kinh, rạch, xẻo, miệt) không chỉ mang giá trị thông tin mà còn giàu sức gợi. Chúng không phải là những cái tên xa lạ, sách vở mà gắn liền với đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Từ “len trâu” không chỉ là hành động di chuyển đàn trâu tìm cỏ, mà còn gợi lên cả một mùa nước nổi gian khổ nhưng đầy nghĩa tình. Từ “xẻo” không chỉ là một con rạch nhỏ, mà còn là không gian sinh tồn của bao gia đình. Đây chính là nghệ thuật dùng từ của Sơn Nam: biến danh từ riêng của địa phương thành biểu tượng nghệ thuật mang tính phổ quát.

4.2. Vai trò của thành ngữ quán ngữ trong việc thể hiện tư duy

Lời ăn tiếng nói miền Tây được thể hiện rõ nét qua hệ thống thành ngữ, quán ngữ được sử dụng trong tác phẩm. Những câu nói cửa miệng như “sao vậy cà?”, những cách ví von như “nghèo rã bành tô”, hay những câu thành ngữ “đứa ăn thôi nôi, đứa lôi đầy tháng” đã phản ánh chân thực lối tư duy trực quan, giàu hình ảnh và có phần hóm hỉnh của người Nam Bộ. Chúng không phải là những câu chữ trang trí, mà là sự kết tinh của trí tuệ dân gian. Thông qua chúng, Sơn Nam khắc họa chiều sâu trong tính cách người Cà Mau: bộc trực, thẳng thắn nhưng cũng rất ý nhị và sâu sắc. Việc vận dụng thành công các đơn vị lời nói sẵn có này là một minh chứng cho thấy sự hòa quyện giữa văn hóa dân gian và sáng tác bác học trong đặc trưng văn xuôi Sơn Nam.

V. Kết quả Yếu tố khẩu ngữ làm nên giá trị nghệ thuật tác phẩm

Việc vận dụng thành công các yếu tố khẩu ngữ chính là chìa khóa làm nên giá trị nghệ thuật Hương Rừng Cà Mau. Ngôn ngữ trong tác phẩm không chỉ là vỏ bọc của nội dung mà đã trở thành một phần của nội dung, một phương tiện thẩm mỹ hữu hiệu. Thông qua khẩu ngữ, Sơn Nam đã xây dựng được một thế giới nhân vật sống động, chân thực từ lời nói đến hành động. Ngôn ngữ nhân vật trong Hương Rừng Cà Mau là ngôn ngữ của đời sống, mang hơi thở của ruộng đồng, sông nước. Bên cạnh đó, khẩu ngữ còn góp phần tái hiện một cách chân xác không gian văn hóa đặc thù của miền Tây Nam Bộ. Đọc tác phẩm, người ta không chỉ thấy cảnh, thấy người, mà còn “nghe” được cả giọng điệu, cảm nhận được cả cái “khẩu khí” hào sảng, mộc mạc của người dân nơi đây. Nghệ thuật kể chuyện của Sơn Nam nhờ vậy mà đạt đến đỉnh cao của sự tự nhiên, dung dị nhưng đầy cuốn hút, khẳng định vị thế của ông như một trong những cây bút tiêu biểu nhất của dòng văn học hiện thực Nam Bộ.

5.1. Xây dựng hệ thống nhân vật đậm chất Nam Bộ điển hình

Trong Hương Rừng Cà Mau, nhân vật ít được mô tả kỹ về ngoại hình. Thay vào đó, tính cách người Cà Mau được bộc lộ chủ yếu qua lời nói và hành động. Khẩu ngữ chính là công cụ sắc bén nhất để thực hiện ý đồ nghệ thuật này. Lời nói của ông Tư Đạt, của vợ chồng anh hàng xóm cô Út, hay của những người nông dân khác đều mang đậm dấu ấn cá nhân và dấu ấn vùng miền. Họ nói năng tự nhiên, không màu mè, có lúc cộc lốc, có lúc hóm hỉnh, nhưng luôn chân thật. Cách họ dùng từ “ổng”, “bả”, “bả”, “mần”, “miệt dưới” không chỉ là thói quen ngôn ngữ, mà còn phản ánh lối sống và cách tư duy phóng khoáng, gần gũi. Chính nhờ lớp ngôn ngữ bình dân Nam Bộ này mà các nhân vật của Sơn Nam đã bước từ trang sách ra đời thực, trở nên gần gũi và đáng nhớ.

5.2. Tái hiện không gian văn hóa miệt vườn một cách sống động

Không gian trong Hương Rừng Cà Mau không chỉ là bối cảnh mà là một nhân vật, một thực thể có linh hồn. Linh hồn đó được dệt nên từ những yếu tố khẩu ngữ. Những cái tên đất, tên người đậm chất dân gian, những từ ngữ chỉ đặc sản, công việc nhà nông, và cả những câu hò, điệu lý... tất cả đã tạo nên một bức tranh văn hóa miệt vườn chân thực đến từng chi tiết. Khi Sơn Nam viết “muỗi kêu như sáo thổi, đỉa lội lềnh như bánh canh”, ông không chỉ miêu tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên, mà còn dùng chính ngôn ngữ của người dân để nói về nó. Cách diễn đạt này mang sức mạnh của sự trải nghiệm, biến không gian địa lý thành không gian văn hóa, nơi mỗi tấc đất, con rạch đều gắn bó mật thiết với số phận và tâm hồn của con người và vùng đất Nam Bộ.

VI. Kết luận Di sản của Sơn Nam và dòng văn học hiện thực

Tóm lại, việc nghiên cứu yếu tố khẩu ngữ trong Hương Rừng Cà Mau đã khẳng định vị trí đặc biệt của Sơn Nam trong tiến trình văn học Việt Nam hiện đại. Ông không chỉ là nhà văn của vùng đất Nam Bộ mà còn là một nhà ngôn ngữ học tài ba, người đã chứng minh được sức sống mãnh liệt của ngôn ngữ bình dân khi được đặt đúng chỗ trong tác phẩm nghệ thuật. Phong cách nghệ thuật Sơn Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa cái mộc mạc của đời sống và sự tinh tế của bút pháp. Ông đã mở ra một hướng đi riêng, cho thấy rằng văn chương không nhất thiết phải xa cách, bác học, mà có thể bắt rễ sâu từ lời ăn tiếng nói miền Tây để vươn đến những giá trị nhân văn phổ quát. Di sản mà ông để lại không chỉ là những trang văn thấm đẫm chất Nam Bộ, mà còn là bài học quý giá về việc trân trọng và phát huy vốn ngôn ngữ của dân tộc. Sự độc đáo trong ngôn ngữ của ông sẽ còn là đối tượng nghiên cứu và học hỏi cho nhiều thế hệ nhà văn sau này.

6.1. Khẳng định vị trí của Sơn Nam trong văn học Nam Bộ

Với Hương Rừng Cà Mau, Sơn Nam đã trở thành một cây bút không thể thay thế, một “pho từ điển sống” về miền Nam. Thành công của ông trong việc sử dụng khẩu ngữ đã góp phần định hình và làm phong phú thêm cho dòng văn học hiện thực Nam Bộ. Ông đã chứng minh rằng, văn chương viết về người nông dân phải nói bằng ngôn ngữ của chính họ. Sự chân thành và am hiểu sâu sắc về văn hóa địa phương đã giúp ông tạo ra những tác phẩm có sức sống bền bỉ, vượt qua thử thách của thời gian. Di sản của ông là một minh chứng hùng hồn cho thấy giá trị của bản sắc địa phương trong việc xây dựng một nền văn học dân tộc đa dạng và thống nhất.

6.2. Ảnh hưởng của bút pháp Sơn Nam đến các thế hệ sau

Bút pháp trần thuật Sơn Nam, đặc biệt là nghệ thuật sử dụng khẩu ngữ, đã tạo ra một ảnh hưởng sâu rộng đến các nhà văn thế hệ sau, nhất là những người viết về đề tài Nam Bộ. Những tác giả như Nguyễn Ngọc Tư sau này cũng đã kế thừa và phát triển lối viết mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày, đưa phương ngữ vào tác phẩm một cách tự nhiên và đầy nghệ thuật. Sơn Nam đã khai phá một con đường, và những người đi sau tiếp tục làm cho con đường đó rộng mở hơn. Ông đã cho thấy rằng, cội nguồn của văn chương nằm ở chính đời sống và ngôn ngữ của nhân dân, và việc khai thác kho tàng đó một cách sáng tạo sẽ luôn mang lại những giá trị nghệ thuật đích thực.

15/10/2025
Luận văn thạc sĩ yếu tố khẩu ngữ trong hương rừng cà mau của sơn nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ yếu tố khẩu ngữ trong hương rừng cà mau của sơn nam