Tổng quan nghiên cứu
Nghèo đói vẫn là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt tại các vùng nông thôn như huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An. Theo rà soát năm 2022, toàn huyện có 1.423 hộ nghèo và 2.799 hộ cận nghèo, với mức chuẩn nghèo được nâng lên 28 triệu đồng/người/năm. Mặc dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, tỷ lệ tái nghèo vẫn còn cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2023 với mẫu khảo sát 150 hộ dân, trong đó 75 hộ đã thoát nghèo và 75 hộ chưa thoát nghèo, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo của hộ dân tại huyện Vĩnh Hưng. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá thực trạng nghèo, phân tích các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách giảm nghèo bền vững, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết khung sinh kế bền vững của DFID, trong đó sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và hoạt động nhằm duy trì cuộc sống. Khung sinh kế gồm năm loại vốn chính: vốn nhân lực, vốn tài chính, vốn vật chất, vốn xã hội và vốn tự nhiên. Trong đó, vốn nhân lực bao gồm trình độ học vấn, sức khỏe và kỹ năng lao động; vốn tài chính là các nguồn vốn và khả năng tiếp cận tín dụng; vốn xã hội thể hiện qua các mối quan hệ và hỗ trợ cộng đồng. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như trình độ học vấn, quy mô hộ, lao động không có việc làm, lao động được đào tạo nghề, vay vốn chính thức, hỗ trợ vốn và hỗ trợ việc làm. Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy Binary Logistic để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố này đến khả năng thoát nghèo của hộ gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Long An, UBND huyện Vĩnh Hưng và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 hộ gia đình tại ba xã có tỷ lệ hộ nghèo cao: Vĩnh Bình, Thái Bình Trung và Thái Trị, với phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên thuận tiện. Mẫu gồm 75 hộ đã thoát nghèo và 75 hộ chưa thoát nghèo. Ngoài ra, 10 cán bộ địa phương cũng được phỏng vấn sâu để bổ sung thông tin. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với mô hình hồi quy Binary Logistic, kiểm định mức độ phù hợp và ý nghĩa thống kê của các biến độc lập. Cỡ mẫu được xác định theo công thức n = 50 + 8*p, với p là số biến độc lập, đảm bảo độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lao động được đào tạo nghề: Khi một lao động trong hộ được đào tạo nghề, xác suất thoát nghèo tăng 32,43% so với xác suất ban đầu là 10%. Điều này cho thấy đào tạo nghề góp phần nâng cao kỹ năng và cơ hội việc làm cho người dân.
Vay vốn chính thức: Hộ gia đình có vay vốn chính thức từ các tổ chức tín dụng có xác suất thoát nghèo tăng 66,48%, cho thấy vai trò quan trọng của nguồn vốn trong việc đầu tư sản xuất và kinh doanh.
Hỗ trợ vốn: Hỗ trợ vốn từ các chương trình giảm nghèo giúp tăng xác suất thoát nghèo lên 54,93%, thể hiện hiệu quả của các chính sách hỗ trợ tài chính.
Hỗ trợ việc làm: Hộ được hỗ trợ việc làm có xác suất thoát nghèo tăng 26,98%, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo việc làm bền vững cho người dân.
Ngoài ra, khảo sát thực trạng cho thấy 76,53% hộ nghèo đang sống trong nhà thiếu kiên cố hoặc nhà đơn sơ, 98,01% hộ không tiếp cận nguồn nước hợp vệ sinh, và 94,04% hộ không sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, phản ánh điều kiện sống còn nhiều khó khăn. Số hộ thoát nghèo tăng đều qua các năm, đặc biệt năm 2020 và 2021, nhờ nguồn quỹ giảm nghèo hơn 61 tỷ đồng và sự hỗ trợ từ các tổ chức, cá nhân.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò của vốn nhân lực (đào tạo nghề), vốn tài chính (vay vốn chính thức, hỗ trợ vốn) và vốn xã hội (hỗ trợ việc làm) trong việc nâng cao khả năng thoát nghèo. Việc đào tạo nghề giúp người lao động nâng cao kỹ năng, tăng thu nhập và giảm phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống. Vay vốn chính thức và hỗ trợ vốn tạo điều kiện cho hộ gia đình đầu tư sản xuất kinh doanh, cải thiện thu nhập bền vững. Hỗ trợ việc làm góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng cường ổn định kinh tế hộ gia đình. Các điều kiện thiếu hụt về nhà ở, nước sạch và vệ sinh cũng là rào cản lớn cần được khắc phục để nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng thoát nghèo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tăng xác suất thoát nghèo theo từng yếu tố và bảng thống kê mô tả điều kiện sống của hộ nghèo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề cho lao động nông thôn: Triển khai các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, ưu tiên các kỹ năng kỹ thuật và phi nông nghiệp, nhằm nâng cao kỹ năng và cơ hội việc làm cho người dân. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: UBND huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.
Mở rộng và cải thiện tiếp cận vốn vay chính thức: Tăng cường hỗ trợ thủ tục vay vốn, giảm lãi suất ưu đãi cho hộ nghèo và cận nghèo, đồng thời nâng cao năng lực quản lý tài chính cho người vay. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng địa phương.
Tăng cường hỗ trợ vốn và các chương trình giảm nghèo: Đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ vốn không hoàn lại hoặc vay ưu đãi để đầu tư sản xuất, kinh doanh, đồng thời giám sát hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức chính trị xã hội.
Phát triển các chương trình hỗ trợ việc làm bền vững: Tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các công việc ổn định, hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế tập thể, hợp tác xã, và khuyến khích doanh nghiệp địa phương tuyển dụng lao động nghèo. Thời gian thực hiện: 2024-2027. Chủ thể: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp địa phương.
Cải thiện điều kiện sống cơ bản: Đầu tư nâng cấp nhà ở, hệ thống cấp nước sạch và vệ sinh môi trường cho các hộ nghèo, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng. Thời gian thực hiện: 2024-2028. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả các chương trình hỗ trợ.
Các tổ chức tín dụng và ngân hàng chính sách xã hội: Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng ưu đãi, cải thiện quy trình cho vay và hỗ trợ tài chính cho hộ nghèo.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội: Áp dụng các giải pháp hỗ trợ đào tạo nghề, việc làm và vốn vay trong các dự án phát triển cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giảm nghèo và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng thoát nghèo của hộ dân tại Vĩnh Hưng?
Vay vốn chính thức có tác động mạnh nhất, làm tăng xác suất thoát nghèo lên 66,48%, nhờ tạo điều kiện đầu tư sản xuất và kinh doanh.Tại sao đào tạo nghề lại quan trọng trong việc thoát nghèo?
Đào tạo nghề nâng cao kỹ năng lao động, giúp người dân tiếp cận việc làm ổn định và thu nhập cao hơn, từ đó giảm nghèo bền vững.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic với dữ liệu khảo sát 150 hộ, phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và khả năng thoát nghèo.Các chính sách hỗ trợ vốn hiện nay có hiệu quả không?
Kết quả cho thấy hỗ trợ vốn làm tăng xác suất thoát nghèo lên 54,93%, chứng tỏ các chính sách này có hiệu quả tích cực trong việc giảm nghèo.Làm thế nào để cải thiện điều kiện sống của hộ nghèo tại huyện?
Cần đầu tư nâng cấp nhà ở, hệ thống cấp nước sạch và vệ sinh, đồng thời phát triển các chương trình hỗ trợ việc làm và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo tại huyện Vĩnh Hưng: lao động được đào tạo nghề, vay vốn chính thức, hỗ trợ vốn và hỗ trợ việc làm.
- Mỗi yếu tố đều làm tăng xác suất thoát nghèo từ 26,98% đến 66,48% so với xác suất ban đầu 10%.
- Thực trạng thiếu hụt về nhà ở, nước sạch và vệ sinh vẫn là rào cản lớn đối với hộ nghèo.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nghề, mở rộng tiếp cận vốn, hỗ trợ việc làm và cải thiện điều kiện sống.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền và các tổ chức liên quan trong việc xây dựng chính sách giảm nghèo bền vững tại địa phương.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2027, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện chính sách giảm nghèo.
Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức tín dụng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các chương trình hỗ trợ, góp phần nâng cao đời sống người dân huyện Vĩnh Hưng.