I. Tổng Quan Về Cơ Quan Nhân Quyền ASEAN Khái Niệm Lịch Sử
Điều 1 Tuyên ngôn nhân quyền thế giới nêu rõ “mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm giá và các quyền”. Do vậy, Nhân quyền là tất cả những quyền và tự do cơ bản mà bất kỳ con người nào sinh ra đều có. Tuy nhiên, để được thừa nhận rộng rãi hiện nay trên thế giới, thì khái niệm nhân quyền đã trải qua một quá trình lịch sử lâu dài gắn với lịch sử phát triển và giải phóng con người qua các hình thái kinh tế-xã hội và các giai đoạn đấu tranh giai cấp. Đầu tiên khái niệm nhân quyền có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ dưới dạng các quyền tự nhiên của con người như quyền được sống… Trong chế độ chiếm hữu nô lệ, người nô lệ không được coi là con người, không có và không được thừa nhận các quyền con người. Chế độ phong kiến so với chế độ nô lệ là một bước tiến trong việc giành lại quyền tự do và giải phóng con người trong đó quyền được sống, được sở hữu chính bản thân mình đã được thừa nhận. Tuy nhiên, quan hệ giữa những người thuộc bộ máy Nhà nước Phong kiến với nhân dân vẫn là quan hệ giữa một bên là những người có đầy đủ các quyền và tự do cơ bản của con người, có quyền định đoạt về quyền và sự sống của người bị trị, với một bên là những người chỉ có được một số quyền và tự do rất hạn chế.
1.1. Nguồn Gốc và Sự Phát Triển của Khái Niệm Nhân Quyền
Khái niệm nhân quyền có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ đại, với các quyền tự nhiên như quyền được sống. Trải qua các chế độ chiếm hữu nô lệ và phong kiến, khái niệm này dần được mở rộng và hoàn thiện. Giai cấp tư sản đã nêu cao ngọn cờ nhân quyền với các tư tưởng tự do, bình đẳng, bác ái. Chủ nghĩa Mác và hệ thống xã hội chủ nghĩa đã bổ sung thêm các khía cạnh về quyền kinh tế, văn hóa, xã hội. Phong trào giải phóng dân tộc gắn nhân quyền với quyền dân tộc tự quyết. Học thuyết tương đối văn hóa nhấn mạnh sự khác biệt trong cách tiếp cận nhân quyền ở các nền văn hóa khác nhau.
1.2. Phân Loại Quyền Con Người Theo Luật Quốc Tế Hiện Đại
Ngày nay, quyền con người được chia thành hai nhóm chính: nhóm các quyền cơ bản không thể thiếu cho sự tồn tại của con người (quyền được sống, quyền bất khả xâm phạm) và nhóm các quyền của con người trong xã hội (quyền được học hành, quyền của phụ nữ và trẻ em, quyền được lao động). Theo khoa học pháp lý, quyền con người được phân thành quyền chính trị, quyền dân sự và quyền kinh tế - xã hội. Các quyền này đòi hỏi sự can thiệp khác nhau của nhà nước để đảm bảo thực hiện một cách cụ thể.
II. Luật Quốc Tế Về Nhân Quyền Quá Trình Hình Thành Phát Triển
Luật quốc tế về nhân quyền có một quá trình phát triển lâu dài tuy nhiên nó thực sự phát triển một cách nhanh chóng từ sau chiến tranh thế giới thứ hai. Hiến chương LHQ 1945 đã tạo ra một sự thay đổi quyết định khi nêu rõ một trong các mục tiêu của LHQ là khuyến khích sự tôn trọng nhân quyền tại các nước thành viên, không phân biệt chủng tộc, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo (điều 1). Trước năm 1945, các quốc gia, chính phủ gần như có toàn quyền định đoạt cách đối xử với người dân và đó là thẩm quyền riêng của các Quốc gia. Luật quốc tế chỉ can thiệp vào lĩnh vực này ở một khía cạnh rất nhỏ, đó là luật nhân đạo. Ví dụ như các nước đã ký một số điều ước liên quan tới việc bảo vệ thường dân trong chiến tranh, điều ước cấm buôn bán nô lệ và trả thù người da trắng. Bên cạnh luật nhân đạo quốc tế, vấn đề bảo vệ quyền con người còn được thể hiện ở hoạt động bảo hộ ngoại giao quốc gia đối với các nạn nhân là công dân của mình. Thực tiễn bảo hộ ngoại giao đã dẫn tới hình thành các quy phạm luật tập quán về chế độ đối xử với người nước ngoài như tập quán về tiêu chuẩn đối xử tối thiểu, theo đó quốc gia sở tại phải dành cho công dân nước ngoài một sự đối xử theo những chuẩn mực tối thiểu như quyền được xét xử công bằng, được đảm bảo về mặt an ninh.
2.1. Bước Ngoặt Từ Hiến Chương LHQ Đến Các Điều Ước Nhân Quyền
Hiến chương LHQ năm 1945 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của luật quốc tế về nhân quyền, khi nêu rõ mục tiêu khuyến khích sự tôn trọng nhân quyền. Trước đó, các quốc gia có toàn quyền định đoạt cách đối xử với người dân. Luật quốc tế chỉ can thiệp ở mức độ hạn chế thông qua luật nhân đạo và bảo hộ ngoại giao. Sau Hiến chương LHQ, một loạt các điều ước quốc tế về nhân quyền đã ra đời, tạo thành hệ thống pháp lý quốc tế về nhân quyền.
2.2. Vai Trò Của Luật Nhân Đạo Quốc Tế Trong Bảo Vệ Quyền Con Người
Luật nhân đạo quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt trong các tình huống xung đột vũ trang. Các công ước Geneva về bảo hộ nạn nhân chiến tranh là nền tảng của luật nhân đạo quốc tế. Luật nhân đạo quốc tế quy định các nguyên tắc và quy tắc về cách đối xử với thường dân, tù binh chiến tranh và những người bị thương hoặc ốm đau trong chiến tranh.
III. Cơ Quan Nhân Quyền Thế Giới Cơ Chế Hoạt Động Hiệu Quả
Sau năm 1945, Hiến chương LHQ là văn bản đầu tiên đánh dấu bước ngoặt trong sự phát triển của luật quốc tế về nhân quyền dù đây không phải là một tuyên bố chính thức về nhân quyền. Sau đó, với sự ra đời của một loạt các cơ quan của Liên Hợp Quốc như Hội đồng Nhân quyền (HĐNQ), các ủy ban theo dõi việc thực hiện các công ước quốc tế về nhân quyền, luật quốc tế về nhân quyền đã có những bước phát triển vượt bậc. Các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc bao gồm cơ chế theo hiến chương (charter-based mechanisms) và cơ chế theo điều ước (treaty-based mechanisms). Cơ chế theo hiến chương bao gồm HĐNQ và các thủ tục đặc biệt của HĐNQ. Cơ chế theo điều ước bao gồm các ủy ban được thành lập theo các công ước quốc tế về nhân quyền.
3.1. Cơ Chế Nhân Quyền Liên Hợp Quốc Cấu Trúc Chức Năng
Cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc bao gồm cơ chế theo hiến chương (Hội đồng Nhân quyền và các thủ tục đặc biệt) và cơ chế theo điều ước (các ủy ban theo dõi việc thực hiện các công ước quốc tế về nhân quyền). Hội đồng Nhân quyền là cơ quan chính của Liên Hợp Quốc về nhân quyền, có chức năng thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới. Các thủ tục đặc biệt của Hội đồng Nhân quyền bao gồm các báo cáo viên đặc biệt, các đại diện đặc biệt và các nhóm công tác, có nhiệm vụ điều tra và báo cáo về các vấn đề nhân quyền cụ thể.
3.2. Các Loại Hình Cơ Quan Nhân Quyền Ủy Ban Tòa Án
Các loại hình cơ quan nhân quyền bao gồm ủy ban nhân quyền và tòa án nhân quyền. Ủy ban nhân quyền có chức năng điều tra, báo cáo và đưa ra khuyến nghị về các vấn đề nhân quyền. Tòa án nhân quyền có chức năng xét xử các vụ việc vi phạm nhân quyền. Ví dụ, Tòa án Nhân quyền Châu Âu là một cơ chế hiệu quả trong việc bảo vệ quyền con người ở châu Âu.
IV. ASEAN Vấn Đề Xây Dựng Cơ Quan Nhân Quyền Khu Vực
Vấn đề xây dựng cơ quan nhân quyền của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) đã được đặt ra năm 1993, khi các Bộ trưởng ASEAN nhất trí xem xét việc thành lập một cơ chế nhân quyền phù hợp cho khu vực Đông Nam Á và nhóm công tác về Cơ chế nhân quyền ASEAN (Working Group on ASEAN Human Rights Mechanism) đã được thành lập vào năm 1995. Trong lộ trình hợp tác và thể chế hoá đường lối của mình, năm 2007 các quốc gia thành viên ASEAN đã thông qua Hiến chương ASEAN (sau đây gọi là Hiến chương). Trong Hiến chương, lần đầu tiên ghi nhận một cách chính thức việc sẽ thành lập một cơ quan chuyên trách về quyền con người nhằm thực thi tốt việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trong khu vực. Đây là một hành động mà không chỉ người dân Việt Nam mà tất cả người dân ASEAN đều mong đợi.
4.1. Sự Phát Triển Của ASEAN và Nhận Thức Về Nhân Quyền
ASEAN đã trải qua một quá trình phát triển từ một tổ chức hợp tác kinh tế - xã hội sang một cộng đồng chính trị - an ninh. Nhận thức về nhân quyền trong ASEAN cũng dần được nâng cao. Tuyên bố Bangkok năm 1993 khẳng định tầm quan trọng của các đặc điểm riêng biệt của quốc gia, khu vực và sự đa dạng về các nền tảng lịch sử, văn hóa và tôn giáo trong việc xem xét các quyền con người.
4.2. Hiến Chương ASEAN và Cam Kết Thành Lập Cơ Quan Nhân Quyền
Hiến chương ASEAN năm 2007 lần đầu tiên ghi nhận một cách chính thức việc thành lập một cơ quan nhân quyền chuyên trách nhằm thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trong khu vực. Điều này thể hiện sự đồng lòng và quyết tâm của các quốc gia ASEAN trong việc bảo vệ nhân quyền và ý thức được rằng việc bảo vệ nhân quyền sẽ hỗ trợ việc thực hiện tốt các mục tiêu khác của ASEAN.
V. Chính Sách Pháp Luật Việt Nam Về Quyền Con Người Tổng Quan
Việt Nam đã cùng với các nước thành viên khác tham gia xây dựng TOR. Trước tình hình cơ quan nhân quyền chuẩn bị đi vào hoạt động, cần có những nghiên cứu và phân tích cơ sở của việc thành lập AICHR nhằm hiểu rõ được phạm vi hoạt động của cơ quan này trong tương lai, đưa ra những kiến nghị để cơ quan này hoạt động có hiệu quả và công tác chuẩn bị của Việt Nam sau khi AICHR đi vào hoạt động, góp phần nâng cao tính chủ động khi tham gia vào quá trình này. Đồng thời, việc nghiên cứu đề tài này cũng sẽ giúp cho Việt Nam có cái nhìn rõ hơn trong việc tham gia vào quá trình hoạt động CQNQ với mục đích vừa bảo vệ lợi ích của Việt Nam vừa thúc đẩy tốt hơn bảo vệ quyền con người cũng như đóng góp chung vào hợp tác khu vực và quốc tế, góp phần nâng cao uy tín của Việt Nam trong vấn đề bảo vệ quyền con người.
5.1. Hiến Pháp Việt Nam và Các Quyền Cơ Bản Của Công Dân
Hiến pháp Việt Nam ghi nhận và bảo vệ các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền chính trị, quyền dân sự và quyền kinh tế - xã hội. Các quyền này được cụ thể hóa trong các luật và văn bản pháp luật khác. Nhà nước Việt Nam cam kết tôn trọng và bảo vệ quyền con người, phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
5.2. Hợp Tác Quốc Tế Của Việt Nam Trong Lĩnh Vực Nhân Quyền
Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền, bao gồm hợp tác với Liên Hợp Quốc, ASEAN và các quốc gia khác. Việt Nam đã phê chuẩn nhiều công ước quốc tế về nhân quyền và thực hiện các nghĩa vụ của mình theo các công ước này. Việt Nam cũng tham gia vào các cơ chế đối thoại nhân quyền với các nước.
VI. Thách Thức Giải Pháp Cho Cơ Quan Nhân Quyền ASEAN
Việt Nam đã cùng với các nước thành viên khác tham gia xây dựng TOR. Trước tình hình cơ quan nhân quyền chuẩn bị đi vào hoạt động, cần có những nghiên cứu và phân tích cơ sở của việc thành lập AICHR nhằm hiểu rõ được phạm vi hoạt động của cơ quan này trong tương lai, đưa ra những kiến nghị để cơ quan này hoạt động có hiệu quả và công tác chuẩn bị của Việt Nam sau khi AICHR đi vào hoạt động, góp phần nâng cao tính chủ động khi tham gia vào quá trình này. Đồng thời, việc nghiên cứu đề tài này cũng sẽ giúp cho Việt Nam có cái nhìn rõ hơn trong việc tham gia vào quá trình hoạt động CQNQ với mục đích vừa bảo vệ lợi ích của Việt Nam vừa thúc đẩy tốt hơn bảo vệ quyền con người cũng như đóng góp chung vào hợp tác khu vực và quốc tế, góp phần nâng cao uy tín của Việt Nam trong vấn đề bảo vệ quyền con người.
6.1. Các Thách Thức Đối Với AICHR Khi Đi Vào Hoạt Động
AICHR đối mặt với nhiều thách thức khi đi vào hoạt động, bao gồm sự khác biệt về quan điểm và chính sách nhân quyền giữa các quốc gia thành viên, vấn đề chủ quyền quốc gia, và nguồn lực hạn chế. Để vượt qua những thách thức này, AICHR cần xây dựng sự đồng thuận, tăng cường hợp tác và tìm kiếm nguồn lực từ bên ngoài.
6.2. Kiến Nghị Để AICHR Hoạt Động Hiệu Quả Hơn
Để AICHR hoạt động hiệu quả hơn, cần có các biện pháp như tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, mở rộng phạm vi hoạt động, tăng cường sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự, và xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả. AICHR cũng cần hợp tác chặt chẽ với các cơ chế nhân quyền quốc tế và khu vực khác.