Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển ngành hàng không dân dụng Việt Nam, việc tổ chức thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi cho người lao động trong các khối dịch vụ đặc thù như thông tin, dẫn đường, giám sát tại Công ty TNHH Kỹ thuật Quản lý bay (ATTECH) trở nên cấp thiết. Công ty hiện quản lý và khai thác 26 đài/trạm trên toàn quốc, với đội ngũ 392 lao động, trong đó 271 người có trình độ đại học trở lên. Giai đoạn 2016-2018, doanh thu của công ty đạt 1.494,6 tỷ đồng, tăng trưởng bình quân 10,9% mỗi năm, lợi nhuận tăng 15,7% mỗi năm, phản ánh sự phát triển ổn định và nhu cầu cung cấp dịch vụ CNS (thông tin, dẫn đường, giám sát) ngày càng cao.
Khối thông tin, dẫn đường, giám sát có đặc thù làm việc 24/24h, yêu cầu bố trí ca làm việc liên tục tại các đài/trạm phân bố rộng khắp, nhiều nơi địa hình hiểm trở, giao thông hạn chế. Điều này gây khó khăn trong việc tổ chức thời gian làm việc và nghỉ ngơi theo quy định pháp luật hiện hành, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả lao động của người lao động. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi tại khối này, từ đó đề xuất các giải pháp hợp lý hóa nhằm nâng cao năng suất lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khối thông tin, dẫn đường, giám sát tại ATTECH trong giai đoạn 2016-2018, với đề xuất giải pháp đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tổ chức lao động tại các đơn vị cung cấp dịch vụ công ích 24/24, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không và phát triển bền vững doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, bao gồm:
Lý thuyết về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi: Thời giờ làm việc là khoảng thời gian người lao động phải thực hiện công việc theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận hợp đồng, không vượt quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần theo Bộ luật Lao động 2012. Thời giờ nghỉ ngơi là khoảng thời gian người lao động được tự do sử dụng ngoài nghĩa vụ lao động, bao gồm nghỉ giữa ca, nghỉ ngắn và nghỉ giải lao nhằm tái tạo sức lao động.
Mô hình tổ chức ca làm việc và nghỉ ngơi khoa học: Chế độ làm việc và nghỉ ngơi khoa học đảm bảo sự luân phiên hợp lý giữa thời gian làm việc và nghỉ ngơi, hạn chế mệt mỏi, nâng cao hiệu quả lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động. Các nguyên tắc bao gồm xác định thời gian ca làm việc, thời điểm và độ dài nghỉ giữa ca, số lần nghỉ ngắn trong ca, và chế độ đổi ca phù hợp.
Khái niệm về hợp lý hóa thời giờ làm việc và nghỉ ngơi: Quá trình đánh giá, điều chỉnh tổ chức thời gian làm việc và nghỉ ngơi nhằm tối ưu hóa năng suất lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và phù hợp với yêu cầu sản xuất kinh doanh, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm:
Phương pháp điều tra xã hội học: Thiết kế phiếu khảo sát với 201 phiếu (23 quản lý đài/trạm, 178 nhân viên đài/trạm) để thu thập ý kiến về thực trạng tổ chức thời giờ làm việc và nghỉ ngơi.
Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn với 6 đối tượng chủ chốt gồm Ban Lãnh đạo Công ty, quản lý Cục Hàng không Việt Nam, chuyên viên Bộ Giao thông vận tải và Bộ Lao động Thương binh và Xã hội nhằm thu thập quan điểm chuyên sâu về hiệu quả và giải pháp tổ chức thời giờ làm việc.
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu về doanh thu, sản lượng dịch vụ CNS giai đoạn 2016-2020, các quy định pháp luật liên quan, và tài liệu chuyên ngành.
Phân tích, tổng hợp: Sử dụng phân tích định lượng từ khảo sát và phân tích định tính từ phỏng vấn để đánh giá thực trạng, xác định các vấn đề tồn tại và đề xuất giải pháp.
Thời gian nghiên cứu tập trung trong khoảng 3 năm (2016-2018) với đề xuất giải pháp đến năm 2025. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho khối thông tin, dẫn đường, giám sát tại ATTECH.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức thời giờ làm việc chưa tối ưu: Khối thông tin, dẫn đường, giám sát tại ATTECH áp dụng chế độ làm việc theo ca 3 kíp, mỗi ca 8 giờ, với thời gian làm việc tối đa 12 giờ/ngày trong chu kỳ làm việc. Tuy nhiên, 45% người lao động phản ánh thời gian làm việc kéo dài gây mệt mỏi, đặc biệt ở ca đêm. Tổng số giờ làm thêm không vượt quá 300 giờ/năm theo quy định, nhưng việc bố trí ca làm việc chưa linh hoạt dẫn đến giảm hiệu quả lao động.
Thời giờ nghỉ ngơi chưa đảm bảo khoa học: Mặc dù quy định nghỉ giữa ca tối thiểu 30-45 phút, khảo sát cho thấy 38% người lao động cho rằng thời gian nghỉ ngơi không đủ để tái tạo sức lao động. Việc nghỉ ngắn trong ca làm việc chưa được tổ chức hợp lý, dẫn đến tình trạng mệt mỏi tích tụ, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự tập trung.
Ảnh hưởng của điều kiện địa lý và đặc thù công việc: Các đài/trạm đặt tại vùng xa, vùng cao, hải đảo với giao thông hạn chế khiến việc tổ chức thời gian làm việc và nghỉ ngơi theo quy định pháp luật gặp nhiều khó khăn. Khoảng 60% nhân viên làm việc tại các vị trí này phải làm việc theo chu kỳ dài (từ 2 đến 15 ngày), gây áp lực tâm lý và thể chất.
Ý thức chấp hành quy định còn hạn chế: Kết quả phỏng vấn sâu cho thấy việc tuân thủ quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi chưa đồng đều giữa các bộ phận. Một số nhân viên chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của nghỉ ngơi khoa học, dẫn đến vi phạm quy định và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do đặc thù công việc yêu cầu cung cấp dịch vụ 24/24h, vị trí địa lý phân tán và điều kiện làm việc khó khăn. So sánh với các ngành vận tải đường sắt và đường thủy, ATTECH có thể học hỏi kinh nghiệm tổ chức ca làm việc linh hoạt, đảm bảo thời gian nghỉ ngơi tối thiểu và bố trí nghỉ bù hợp lý sau chu kỳ làm việc dài.
Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người lao động phản ánh mệt mỏi theo từng ca làm việc, bảng phân tích số giờ làm việc và nghỉ ngơi thực tế so với quy định pháp luật, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề tồn tại.
Việc tổ chức thời giờ làm việc và nghỉ ngơi hợp lý không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động, giảm thiểu tai nạn lao động và tăng sự hài lòng trong công việc. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của chế độ làm việc nghỉ ngơi khoa học trong các ngành đặc thù.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng mô hình ca làm việc linh hoạt: Áp dụng mô hình xê dịch thời gian làm việc hoặc mô hình thời gian làm việc không đầy đủ để giảm áp lực cho người lao động, đặc biệt là ca đêm. Mục tiêu giảm tỷ lệ mệt mỏi xuống dưới 20% trong vòng 2 năm, do Ban Lãnh đạo Công ty phối hợp với phòng Tổ chức cán bộ thực hiện.
Tăng cường thời gian nghỉ giữa ca và nghỉ ngắn trong ca: Điều chỉnh thời gian nghỉ giữa ca lên 45-60 phút và tổ chức nghỉ ngắn 5-10 phút mỗi 2 giờ làm việc nhằm tái tạo sức lao động hiệu quả. Thực hiện trong vòng 1 năm, do phòng Quản lý vận hành và phòng Hành chính nhân sự phối hợp triển khai.
Bố trí nghỉ bù hợp lý sau chu kỳ làm việc dài: Đảm bảo người lao động làm việc tại các đài/trạm vùng xa được nghỉ bù tương đương số ngày làm việc, tối thiểu 1:1 theo quy định pháp luật. Thời gian thực hiện ngay và duy trì thường xuyên, do Ban Lãnh đạo Công ty và các quản lý đài/trạm chịu trách nhiệm.
Tăng cường đào tạo, nâng cao ý thức chấp hành quy định: Tổ chức các khóa đào tạo, tuyên truyền về tầm quan trọng của thời giờ làm việc và nghỉ ngơi khoa học, nâng cao nhận thức người lao động. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo trong 1 năm, do phòng Đào tạo và phòng Tổ chức cán bộ thực hiện.
Áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý thời gian làm việc: Sử dụng phần mềm quản lý ca làm việc, nghỉ ngơi để theo dõi và điều chỉnh kịp thời, nâng cao hiệu quả tổ chức lao động. Triển khai trong 2 năm, do phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Ban Lãnh đạo Công ty.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ 24/24: Như các công ty hàng không, vận tải đường sắt, vận tải đường thủy, để áp dụng các giải pháp tổ chức thời giờ làm việc và nghỉ ngơi phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý lao động.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị nhân lực và lao động: Để tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về tổ chức thời giờ làm việc trong các ngành đặc thù.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn lao động: Nhằm hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi phù hợp với đặc thù ngành hàng không và các ngành dịch vụ công ích.
Người lao động và tổ chức công đoàn trong ngành hàng không: Giúp hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, từ đó bảo vệ sức khỏe và quyền lợi hợp pháp của người lao động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc tổ chức thời giờ làm việc và nghỉ ngơi lại quan trọng đối với khối thông tin, dẫn đường, giám sát?
Việc tổ chức hợp lý giúp bảo vệ sức khỏe người lao động, nâng cao năng suất và đảm bảo cung cấp dịch vụ liên tục 24/24h, đáp ứng yêu cầu an toàn hàng không. Ví dụ, nghỉ ngơi không đủ có thể dẫn đến mệt mỏi, giảm tập trung, tăng nguy cơ sai sót.Khó khăn lớn nhất trong tổ chức thời giờ làm việc tại các đài/trạm vùng xa là gì?
Điều kiện địa lý hiểm trở, giao thông hạn chế khiến việc bố trí nghỉ ngơi theo quy định pháp luật gặp khó khăn, gây áp lực tâm lý và thể chất cho người lao động. Ví dụ, nhiều nhân viên phải làm việc liên tục trong chu kỳ dài từ 2 đến 15 ngày.Các quy định pháp luật hiện hành về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi áp dụng như thế nào cho ngành hàng không?
Theo Thông tư 42/2011/TT-BGTVT, thời gian làm việc tối đa 12 giờ/ngày, tổng số giờ làm thêm không quá 300 giờ/năm, sau mỗi chu kỳ làm việc phải nghỉ bù tương đương số ngày làm việc. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng cho tổ chức lao động trong ngành.Làm thế nào để giảm mệt mỏi cho người lao động làm việc ca đêm?
Áp dụng chế độ nghỉ giữa ca ít nhất 45 phút, bố trí nghỉ ngắn hợp lý, tổ chức bồi dưỡng, tạo điều kiện nghỉ ngơi tại nơi làm việc và áp dụng mô hình ca làm việc linh hoạt. Ví dụ, nghỉ giữa ca giúp tái tạo sức lao động, giảm nguy cơ tai nạn.Giải pháp công nghệ nào hỗ trợ quản lý thời giờ làm việc hiệu quả?
Phần mềm quản lý ca làm việc và nghỉ ngơi giúp theo dõi, điều chỉnh lịch làm việc kịp thời, đảm bảo tuân thủ quy định và nâng cao hiệu quả tổ chức lao động. Ví dụ, hệ thống tự động cảnh báo khi vượt giờ làm việc cho phép điều chỉnh lịch phù hợp.
Kết luận
Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức thời giờ làm việc, nghỉ ngơi tại khối thông tin, dẫn đường, giám sát của Công ty TNHH Kỹ thuật Quản lý bay, chỉ ra các tồn tại về thời gian làm việc kéo dài, nghỉ ngơi chưa khoa học và khó khăn do đặc thù địa lý.
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hợp lý hóa tổ chức thời giờ làm việc như áp dụng mô hình ca làm việc linh hoạt, tăng cường thời gian nghỉ giữa ca, bố trí nghỉ bù hợp lý và nâng cao ý thức chấp hành quy định.
Các giải pháp dựa trên kết quả khảo sát thực tế, phù hợp với yêu cầu cung cấp dịch vụ 24/24h và tuân thủ pháp luật lao động hiện hành.
Đề xuất áp dụng công nghệ quản lý thời gian làm việc để nâng cao hiệu quả tổ chức lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Khuyến nghị các đơn vị cung cấp dịch vụ công ích 24/24 tham khảo để cải thiện tổ chức lao động, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá hiệu quả thực thi các giải pháp đề xuất và mở rộng áp dụng cho các khối dịch vụ tương tự trong ngành hàng không và các ngành đặc thù khác. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng, điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế đơn vị mình nhằm tối ưu hóa tổ chức thời giờ làm việc và nghỉ ngơi.