Tổng quan nghiên cứu

Du lịch cộng đồng được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần tạo việc làm, giảm nghèo và nâng cao đời sống cho người dân địa phương, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số. Tại huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình, du lịch cộng đồng phát triển nhưng còn nhiều hạn chế do hoạt động nhỏ lẻ, tự phát và khó khăn trong tiếp cận nguồn lực tài chính. Theo số liệu khảo sát năm 2021, có 44 hộ dân tộc thiểu số kinh doanh du lịch cộng đồng, trong đó 90% hộ có tài khoản ngân hàng nhưng chỉ 55% hộ vay vốn ngân hàng, chủ yếu qua Agribank và ngân hàng chính sách. Việc tiếp cận các dịch vụ ngân hàng số còn hạn chế do chi phí giao dịch cao, khoảng cách địa lý xa trung tâm và yêu cầu tài sản đảm bảo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tiếp cận dịch vụ ngân hàng số trong phát triển du lịch cộng đồng; đánh giá nhu cầu, mức độ tiếp cận và sử dụng dịch vụ ngân hàng số của các hộ dân tộc thiểu số; phân tích rào cản và đề xuất giải pháp tăng cường tiếp cận dịch vụ ngân hàng số. Nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2021 và số liệu thứ cấp từ 2018-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng bền vững, nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng tiếp cận nguồn vốn cho các hộ dân tộc thiểu số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển du lịch cộng đồng: Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong tổ chức, quản lý và hưởng lợi từ hoạt động du lịch, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa bản địa.
  • Mô hình ngân hàng số (Digital Banking): Bao gồm bốn nội dung chính là kênh kết nối đa dạng, tự động hóa quy trình, hỗ trợ ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và đổi mới sáng tạo sản phẩm dịch vụ.
  • Khái niệm tiếp cận dịch vụ tài chính: Đề cập đến khả năng và điều kiện để các hộ kinh doanh tiếp cận các dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng số, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Khái niệm rào cản tiếp cận tài chính: Bao gồm các yếu tố như chi phí giao dịch, khoảng cách địa lý, yêu cầu tài sản đảm bảo, trình độ kiến thức và thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 40 hộ dân tộc thiểu số kinh doanh du lịch cộng đồng tại huyện Mai Châu năm 2021, áp dụng công thức chọn mẫu Slovin với sai số 5%. Số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan thống kê, sở văn hóa thể thao và du lịch, ủy ban nhân dân địa phương trong giai đoạn 2018-2020.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng phiếu điều tra thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá nhu cầu, mức độ tiếp cận và rào cản trong sử dụng dịch vụ ngân hàng số.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu về đặc điểm hộ kinh doanh, mức độ sử dụng dịch vụ ngân hàng số; phương pháp so sánh để đánh giá sự khác biệt và xu hướng biến động các chỉ tiêu nghiên cứu; phân tích định tính để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2021, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong cùng năm, hoàn thiện luận văn trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sở hữu tài sản và trang thiết bị phục vụ kinh doanh: 100% hộ khảo sát có máy tính và thiết bị di động thông minh, 85% sử dụng Facebook, 82,5% sử dụng Zalo để quảng bá du lịch. Một số hộ sở hữu ô tô, điều hòa, tủ lạnh phục vụ khách du lịch.
  2. Mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng số: 90% hộ có tài khoản ngân hàng, 55% hộ vay vốn ngân hàng, chủ yếu qua Agribank và ngân hàng chính sách. Tuy nhiên, 100% hộ vẫn phải đến trực tiếp ngân hàng để giao dịch, gây khó khăn do khoảng cách địa lý và chi phí.
  3. Nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng số: 100% hộ có nhu cầu sử dụng các dịch vụ trực tuyến như vay vốn online, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn điện nước, nộp thuế trực tuyến trong 3 năm tới.
  4. Rào cản tiếp cận dịch vụ ngân hàng số: Bao gồm chi phí giao dịch cao, thủ tục vay vốn phức tạp, yêu cầu tài sản đảm bảo, hạn chế chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, trình độ kiến thức và thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng còn thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các hộ dân tộc thiểu số kinh doanh du lịch cộng đồng tại Mai Châu đã có sự tiếp cận tốt với công nghệ thông tin, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển dịch vụ ngân hàng số. Tuy nhiên, việc tiếp cận vốn vay vẫn chủ yếu theo hình thức truyền thống, hạn chế sự phát triển kinh doanh. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Lào Cai, Quảng Ninh, Thanh Hóa, các rào cản về tài chính và kỹ năng vẫn là điểm chung ảnh hưởng đến phát triển du lịch cộng đồng.

Việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số sẽ giúp các hộ tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ có tài khoản ngân hàng, tỷ lệ vay vốn, mức độ sử dụng các ứng dụng số và các rào cản chính. Bảng so sánh mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng số giữa các địa phương cũng sẽ minh họa rõ nét hơn về thực trạng và tiềm năng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho các hộ dân tộc thiểu số: Tổ chức các khóa tập huấn về sử dụng dịch vụ ngân hàng số, kỹ năng quản lý tài chính, xây dựng phương án kinh doanh khả thi. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức đào tạo.
  2. Đẩy mạnh phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và dịch vụ ngân hàng số tại vùng sâu, vùng xa: Mở rộng phủ sóng internet, nâng cấp hệ thống ngân hàng số, phát triển các kênh giao dịch trực tuyến thân thiện với người dùng. Thời gian 3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp viễn thông và ngân hàng.
  3. Cải tiến thủ tục vay vốn, giảm chi phí giao dịch và linh hoạt chính sách thế chấp: Ngân hàng cần thiết kế các sản phẩm vay phù hợp với đặc thù kinh doanh du lịch cộng đồng, hỗ trợ lãi suất ưu đãi, kéo dài kỳ hạn vay, chấp nhận các hình thức thế chấp linh hoạt. Thời gian triển khai 1-3 năm, chủ thể là các ngân hàng thương mại và chính sách.
  4. Tăng cường phối hợp giữa chính quyền, ngân hàng và doanh nghiệp lữ hành: Xây dựng cơ chế hỗ trợ, giám sát việc sử dụng vốn đúng mục đích, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị du lịch cộng đồng. Thời gian liên tục, chủ thể là UBND huyện, các ngân hàng và doanh nghiệp du lịch.
  5. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển ngân hàng số và du lịch cộng đồng: Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật về thanh toán điện tử, bảo mật thông tin, thúc đẩy ứng dụng chữ ký điện tử. Thời gian 2-5 năm, chủ thể là Bộ ngành liên quan và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các hộ dân tộc thiểu số kinh doanh du lịch cộng đồng: Nắm bắt nhu cầu, rào cản và giải pháp tiếp cận dịch vụ ngân hàng số để nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng thu nhập.
  2. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Hiểu rõ đặc điểm khách hàng vùng sâu, vùng xa, thiết kế sản phẩm phù hợp, cải tiến quy trình phục vụ, tăng cường phát triển ngân hàng số.
  3. Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý nhà nước: Xây dựng chính sách hỗ trợ, phát triển hạ tầng công nghệ, giám sát và thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng bền vững.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, du lịch và tài chính: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về tiếp cận dịch vụ ngân hàng số trong phát triển du lịch cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là mô hình toàn diện hơn, bao gồm đa kênh kết nối, tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu và đổi mới sản phẩm, trong khi ngân hàng điện tử chỉ tập trung vào các kênh giao dịch trực tuyến như Internet Banking, Mobile Banking.

  2. Tại sao các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng khó tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Nguyên nhân chính là chi phí giao dịch cao, yêu cầu tài sản đảm bảo, thủ tục phức tạp, khoảng cách địa lý xa trung tâm và trình độ kiến thức hạn chế về dịch vụ ngân hàng số.

  3. Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số đối với hộ kinh doanh du lịch cộng đồng là gì?
    Giúp tiết kiệm thời gian, chi phí giao dịch, tăng hiệu quả kinh doanh, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, nâng cao khả năng quản lý tài chính và mở rộng thị trường khách hàng.

  4. Các rào cản chính trong việc phát triển ngân hàng số tại vùng dân tộc thiểu số là gì?
    Bao gồm hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, chính sách pháp lý chưa hoàn thiện, thói quen sử dụng dịch vụ truyền thống, và hạn chế về kỹ năng số của người dân.

  5. Chính quyền địa phương có thể làm gì để hỗ trợ phát triển dịch vụ ngân hàng số cho du lịch cộng đồng?
    Tăng cường tuyên truyền, đào tạo kỹ năng số, phối hợp với ngân hàng và doanh nghiệp để xây dựng chính sách hỗ trợ, cải thiện hạ tầng công nghệ và giám sát việc sử dụng vốn vay đúng mục đích.

Kết luận

  • Các hộ dân tộc thiểu số kinh doanh du lịch cộng đồng tại Mai Châu có nhu cầu cao về tiếp cận dịch vụ ngân hàng số nhưng còn nhiều rào cản về chi phí, thủ tục và kỹ năng.
  • 90% hộ có tài khoản ngân hàng, 55% vay vốn ngân hàng, tuy nhiên phần lớn giao dịch vẫn thực hiện trực tiếp tại quầy.
  • Việc áp dụng ngân hàng số sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh của các hộ kinh doanh.
  • Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính quyền, ngân hàng và cộng đồng để phát triển hạ tầng, đào tạo kỹ năng và cải tiến chính sách hỗ trợ.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu, đồng thời triển khai các giải pháp đề xuất trong 3-5 năm tới nhằm thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, ngân hàng và cộng đồng dân tộc thiểu số cần phối hợp chặt chẽ để tận dụng tối đa tiềm năng của ngân hàng số, góp phần phát triển kinh tế địa phương và nâng cao đời sống người dân.