I. Theo dõi khả năng sinh sản
Nghiên cứu tập trung vào theo dõi khả năng sinh sản của đàn lợn nái tại trại Minh Châu, Hạ Long, Quảng Ninh. Các chỉ tiêu được theo dõi bao gồm tỷ lệ thụ thai, số lợn con sinh ra, và tỷ lệ nuôi sống lợn con. Kết quả cho thấy, tỷ lệ thụ thai đạt trung bình 95.67% trong năm 2021, với số lợn con sinh ra trung bình là 11.53 con/nái. Quản lý sinh sản lợn được thực hiện chặt chẽ, từ khâu phối giống đến chăm sóc lợn nái mang thai. Các biện pháp kỹ thuật chăn nuôi lợn hiện đại được áp dụng, giúp nâng cao năng suất sinh sản lợn.
1.1. Quản lý sinh sản
Quản lý sinh sản lợn tại trại Minh Châu được thực hiện bài bản. Lợn nái được phối giống vào lần động dục thứ hai hoặc thứ ba để đảm bảo tỷ lệ thụ thai cao. Các chỉ tiêu như tuổi phối giống, khối lượng cơ thể, và chu kỳ động dục được theo dõi chặt chẽ. Kết quả cho thấy, lợn nái đạt tuổi phối giống lần đầu từ 7-8 tháng tuổi, với khối lượng cơ thể đạt 65-70 kg đối với lợn lai và 110-120 kg đối với lợn ngoại.
1.2. Năng suất sinh sản
Năng suất sinh sản lợn được đánh giá qua số lợn con sinh ra và tỷ lệ nuôi sống. Trong năm 2021, trung bình mỗi lợn nái sinh được 11.53 con, với tỷ lệ nuôi sống đạt 93.5%. Các yếu tố như chăm sóc lợn nái, thức ăn cho lợn nái, và vệ sinh chuồng trại được chú trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sinh sản.
II. Bệnh thường gặp trên đàn lợn nái
Nghiên cứu cũng tập trung vào việc theo dõi bệnh thường gặp trên đàn lợn nái tại trại Minh Châu. Các bệnh phổ biến bao gồm viêm tử cung, viêm khớp, và sẩy thai. Tỷ lệ mắc bệnh được ghi nhận là 6.5% trong năm 2021. Phòng bệnh cho lợn được thực hiện thông qua tiêm phòng vắc xin và vệ sinh chuồng trại định kỳ. Các biện pháp điều trị bệnh lợn cũng được áp dụng kịp thời, giúp giảm thiểu thiệt hại.
2.1. Phòng bệnh
Phòng bệnh cho lợn là một trong những ưu tiên hàng đầu tại trại Minh Châu. Các biện pháp bao gồm tiêm phòng vắc xin định kỳ, vệ sinh chuồng trại, và kiểm soát chặt chẽ việc ra vào trại. Hệ thống sát trùng được bố trí tại cổng trại và các khu vực chăn nuôi, giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trên lợn.
2.2. Điều trị bệnh
Khi phát hiện lợn nái mắc bệnh, các biện pháp điều trị bệnh lợn được áp dụng ngay lập tức. Các loại thuốc kháng sinh và kháng viêm được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm tử cung và viêm khớp. Kết quả điều trị cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh đạt 85%, giúp duy trì sức khỏe và năng suất của đàn lợn.
III. Quản lý đàn lợn
Quản lý đàn lợn tại trại Minh Châu được thực hiện chuyên nghiệp, từ khâu chọn giống đến chăm sóc hàng ngày. Giống lợn nái được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và khả năng sinh sản. Các biện pháp kỹ thuật nuôi lợn nái hiện đại được áp dụng, giúp nâng cao hiệu quả chăn nuôi. Cơ cấu đàn lợn được duy trì ổn định, với số lượng lợn nái sinh sản dao động từ 430-530 con trong giai đoạn 2019-2021.
3.1. Chọn giống
Giống lợn nái được lựa chọn dựa trên các tiêu chí như khả năng sinh sản, sức khỏe, và khả năng thích nghi với điều kiện chăn nuôi. Các giống lợn ngoại và lợn lai được ưu tiên, giúp nâng cao năng suất sinh sản lợn và chất lượng đàn con.
3.2. Chăm sóc hàng ngày
Chăm sóc lợn nái được thực hiện hàng ngày, bao gồm việc cung cấp thức ăn cho lợn nái, vệ sinh chuồng trại, và theo dõi sức khỏe. Các biện pháp kỹ thuật nuôi lợn nái hiện đại được áp dụng, giúp đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn lợn.