Trường đại học
Học viện Nông nghiệp Việt NamChuyên ngành
Bảo vệ thực vậtNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nông sản sau thu hoạch, đặc biệt là đậu đỗ, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực và kinh tế. Tuy nhiên, quá trình bảo quản thường xuyên đối mặt với thách thức từ sâu mọt hại đậu đỗ, gây thất thoát sản lượng và giảm chất lượng. Nghiên cứu về thành phần sâu mọt hại đậu đỗ nhập khẩu tại Lạng Sơn năm 2019 có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ nguồn cung cấp thực phẩm này. Các loài sâu mọt không chỉ gây hại trực tiếp đến sản lượng mà còn ảnh hưởng đến giá trị thương phẩm, thậm chí gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của chúng là mục tiêu quan trọng của công tác kiểm dịch thực vật.
Nghiên cứu về sâu mọt hại đậu đỗ giúp xác định các loài gây hại chính, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với đậu đỗ nhập khẩu, nơi nguy cơ du nhập các loài sâu mọt ngoại lai là rất cao. Việc bảo vệ chất lượng đậu đỗ không chỉ đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm mà còn duy trì giá trị kinh tế cho người sản xuất và kinh doanh.
Nghiên cứu năm 2019 tập trung vào việc xác định thành phần sâu mọt hại trên các lô đậu đỗ nhập khẩu qua cửa khẩu Chi Ma, Lạng Sơn. Đồng thời, nghiên cứu đi sâu vào đặc điểm sinh học, sinh thái của loài mọt đậu đỏ (Callosobruchus maculatus), một trong những loài gây hại phổ biến nhất. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp kiểm dịch thực vật và quản lý dịch hại hiệu quả.
Việc nhập khẩu đậu đỗ mang lại nguồn cung cấp đa dạng, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ du nhập các loài sâu mọt hại mới. Lạng Sơn, với vị trí là cửa ngõ giao thương quan trọng, đối mặt với áp lực lớn trong công tác kiểm dịch thực vật. Các loài sâu mọt không chỉ gây hại trực tiếp đến đậu đỗ mà còn có thể lây lan sang các vùng trồng trọt khác, gây thiệt hại lớn cho ngành nông nghiệp. Theo FAO (2014), số loài côn trùng hại kho thuộc Bộ Cánh cứng có khoảng 25.000 loài, trong đó có nhiều loài gây hại quan trọng.
Cửa khẩu Chi Ma là điểm nhập khẩu quan trọng của đậu đỗ từ Trung Quốc. Điều này đồng nghĩa với việc nguy cơ du nhập các loài sâu mọt hại ngoại lai là rất cao. Các loài này có thể không có thiên địch tự nhiên tại Việt Nam, dẫn đến bùng phát dịch hại và gây thiệt hại lớn. Công tác kiểm dịch thực vật cần được tăng cường để ngăn chặn nguy cơ này.
Sâu mọt hại không chỉ làm giảm sản lượng đậu đỗ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng. Chúng có thể làm thay đổi thành phần dinh dưỡng, gây mùi khó chịu, và thậm chí làm phát sinh các chất độc hại. Điều này ảnh hưởng đến giá trị thương phẩm của đậu đỗ và gây thiệt hại kinh tế cho người sản xuất và kinh doanh.
Tình hình nhập khẩu đậu đỗ tại Lạng Sơn diễn biến phức tạp, đòi hỏi công tác kiểm dịch thực vật phải được thực hiện nghiêm ngặt và hiệu quả. Các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, giám sát, và áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp để ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của sâu mọt hại.
Nghiên cứu thành phần sâu mọt hại đậu đỗ nhập khẩu tại Lạng Sơn năm 2019 sử dụng các phương pháp điều tra, thu thập mẫu và phân tích trong phòng thí nghiệm. Việc xác định chính xác các loài sâu mọt là cơ sở quan trọng để xây dựng các biện pháp phòng trừ hiệu quả. Nghiên cứu cũng tập trung vào việc đánh giá mức độ gây hại của các loài sâu mọt khác nhau, từ đó xác định các đối tượng ưu tiên trong công tác quản lý dịch hại.
Quy trình điều tra và thu thập mẫu được thực hiện theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia : QCVN 01- 141: 2013/BNNPTNN về phương pháp lấy mẫu Kiểm dịch thực vật. Mẫu đậu đỗ được thu thập ngẫu nhiên từ các lô hàng nhập khẩu tại cửa khẩu Chi Ma. Các mẫu được bảo quản và vận chuyển về phòng thí nghiệm để phân tích.
Các mẫu đậu đỗ được kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện các loài sâu mọt gây hại. Các loài sâu mọt được định danh dựa trên đặc điểm hình thái và so sánh với các tài liệu tham khảo chuyên ngành. Phương pháp xử lý và bảo quản sâu mọt theo Bùi Công Hiển (1995).
Mức độ gây hại của các loài sâu mọt được đánh giá dựa trên mật độ quần thể, tỷ lệ hạt bị hại, và mức độ hao hụt trọng lượng. Các chỉ số này giúp xác định các loài sâu mọt gây hại nghiêm trọng nhất và cần được ưu tiên kiểm soát.
Kết quả nghiên cứu năm 2019 đã xác định được thành phần sâu mọt hại trên các lô đậu đỗ nhập khẩu qua cửa khẩu Chi Ma, Lạng Sơn. Các loài mọt đậu xanh (Callosobruchus chinensis) và mọt đậu đỏ (Callosobruchus maculatus) được ghi nhận là phổ biến nhất. Nghiên cứu cũng cung cấp thông tin chi tiết về mật độ quần thể và mức độ gây hại của các loài sâu mọt khác nhau.
Thành phần sâu mọt hại đậu đỗ sau thu hoạch nhập khẩu tại cửa khẩu Chi Ma, Lạng Sơn gồm 11 loài loài thuộc bộ cánh cứng Coleoptera của 8 họ khác nhau trong đó Mọt đậu xanh Callosobruchus chinensis (L.) và Mọt đậu đỏ C. maculatus có độ bắt gặp nhiều và rất nhiều.
Mật độ mọt đậu đỏ trên đậu đỏ nhập khẩu tại cửa khẩu Chi Ma, Lạng Sơn (từ 1/5- 25/7/2019) là 6,65 con/kg cao hơn đợt 2 điều tra từ (1/10- 24/12/2019) là 3,83 con/kg.
Nhiệt độ ảnh hưởng rõ rệt đến thời gian phát triển, sức sinh sản của mọt đậu đỏ. Ở nhiệt độ 25; 27,8 và 30oC vòng đời lần lượt là 29,07; 26,83 và 23,64 ngày. Nhiệt độ tăng thì thời gian sống của trưởng thành giảm. Tổng số trứng đẻ trung bình của một trưởng thành cái mọt đậu đỏ ở 3 mức nhiệt độ 25oC; 27,8oC và 30oC là 48,93; 54,26 và 64,73 trưởng thành cái đẻ trứng tập trung cao nhất vào 3 ngày đầu.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các biện pháp phòng trừ sâu mọt hại đậu đỗ cần được áp dụng một cách tổng hợp và hiệu quả. Các biện pháp này bao gồm kiểm dịch thực vật, vệ sinh kho tàng, sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật an toàn, và áp dụng các biện pháp sinh học. Việc phòng trừ sâu mọt không chỉ bảo vệ đậu đỗ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.
Công tác kiểm dịch thực vật cần được tăng cường về nhân lực, trang thiết bị, và quy trình kiểm tra. Các lô hàng đậu đỗ nhập khẩu cần được kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện sớm các loài sâu mọt gây hại. Các biện pháp xử lý cần được áp dụng kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của chúng.
Vệ sinh kho tàng là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa sự phát triển của sâu mọt. Kho tàng cần được dọn dẹp thường xuyên, loại bỏ các nguồn thức ăn thừa, và đảm bảo thông thoáng. Quản lý tồn trữ đậu đỗ đúng cách cũng giúp giảm thiểu nguy cơ bị sâu mọt tấn công.
Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn và liều lượng. Ưu tiên sử dụng các loại thuốc có nguồn gốc sinh học và ít độc hại đối với con người và môi trường. Áp dụng các biện pháp sinh học như sử dụng thiên địch cũng là một giải pháp hiệu quả và bền vững.
Nghiên cứu về thành phần sâu mọt hại đậu đỗ nhập khẩu tại Lạng Sơn năm 2019 đã cung cấp những thông tin quan trọng cho công tác quản lý dịch hại. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về đặc điểm sinh học, sinh thái của các loài sâu mọt gây hại, cũng như đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trừ khác nhau. Việc hợp tác giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý, và doanh nghiệp là cần thiết để bảo vệ nguồn cung cấp đậu đỗ và đảm bảo an ninh lương thực.
Nghiên cứu đã xác định được thành phần sâu mọt hại trên đậu đỗ nhập khẩu tại Lạng Sơn, cung cấp thông tin về mật độ và mức độ gây hại của các loài khác nhau. Kết quả này là cơ sở quan trọng để xây dựng các biện pháp phòng trừ hiệu quả.
Cần tiếp tục nghiên cứu về đặc điểm sinh học, sinh thái của các loài sâu mọt gây hại, cũng như đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trừ khác nhau. Nghiên cứu về tính kháng thuốc của sâu mọt cũng là một hướng đi quan trọng.
Cần xây dựng các giải pháp quản lý sâu mọt hại đậu đỗ bền vững, dựa trên nguyên tắc phòng trừ tổng hợp và sử dụng các biện pháp an toàn cho con người và môi trường. Việc nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về tầm quan trọng của công tác phòng trừ sâu mọt cũng là một yếu tố quan trọng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ thành phần sâu mọt hại trên đậu đỗ nhập khẩu qua cửa khẩu chi ma huyện lộc bình tỉnh lạng sơn năm 2019 đặc điểm sinh vật học sinh thái học loài mọt đậu đỏ callosobruchus maculatus fabricius
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học. Mặc dù không có tiêu đề cụ thể, nhưng nội dung có thể liên quan đến các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong y học hiện đại. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị, cũng như những xu hướng mới trong nghiên cứu.
Để mở rộng kiến thức của bạn, hãy tham khảo các tài liệu liên quan như Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên ct scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố hồ chí minh từ tháng 11, nơi bạn có thể tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong y học. Ngoài ra, tài liệu Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản hà nội sẽ cung cấp thông tin về các ca phẫu thuật và kết quả điều trị. Cuối cùng, tài liệu Vận dụng tư tưởng hồ chí minh về đoàn kết quốc tế trong việc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại để phục hồi và phát triển nền kinh tế ở việt nam từ sau đại dịch covid 19 đến nay có thể mang lại cái nhìn sâu sắc về sự kết hợp giữa y tế và phát triển kinh tế trong bối cảnh hiện tại. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan.