I. Thạch học và đặc điểm địa chất
Luận văn tập trung vào thạch học và đặc điểm địa chất của tập trầm tích Oligocene thuộc cấu tạo WLô 092 tại bể Cửu Long. Nghiên cứu này nhằm xác định thành phần khoáng vật, kiến trúc đá, và môi trường lắng đọng của trầm tích. Các phương pháp phân tích như phân tích thạch học lát mỏng, nhiễu xạ tia X (XRD), và hiển vi điện tử quét (SEM) được sử dụng để làm rõ các đặc điểm này. Kết quả cho thấy trầm tích Oligocene dưới chủ yếu là cát kết và sét kết, với sự hiện diện của các khoáng vật như thạch anh, fenspat, và các khoáng vật sét.
1.1. Thành phần khoáng vật
Thành phần khoáng vật của tập trầm tích Oligocene được xác định thông qua phân tích XRD và SEM. Các khoáng vật chính bao gồm thạch anh, fenspat, và các khoáng vật sét như kaolinit, illit, và chlorit. Sự phân bố và sắp xếp của các khoáng vật này trong không gian rỗng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thấm chứa dầu khí của đá.
1.2. Kiến trúc đá
Kiến trúc đá của tập trầm tích Oligocene được nghiên cứu thông qua phân tích lát mỏng và SEM. Kết quả cho thấy đá có cấu trúc hạt thô đến trung bình, với độ chọn lọc kém. Sự sắp xếp của các hạt khoáng vật và xi măng hóa ảnh hưởng đến độ rỗng và độ thấm của đá.
II. Biến đổi thứ sinh và ảnh hưởng
Biến đổi thứ sinh là quá trình quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thấm chứa dầu khí của tập trầm tích Oligocene. Các quá trình như xi măng hóa, nén ép, hòa tan, và thay thế khoáng vật được nghiên cứu chi tiết. Kết quả cho thấy xi măng hóa và nén ép làm giảm độ rỗng và độ thấm của đá, trong khi quá trình hòa tan có thể tạo ra các lỗ rỗng thứ cấp, cải thiện khả năng chứa dầu khí.
2.1. Xi măng hóa và nén ép
Xi măng hóa và nén ép là hai quá trình biến đổi thứ sinh chính làm giảm độ rỗng và độ thấm của đá. Xi măng hóa xảy ra khi các khoáng vật như thạch anh và calcite lấp đầy các lỗ rỗng, trong khi nén ép làm giảm thể tích lỗ rỗng do áp lực địa chất.
2.2. Hòa tan và thay thế khoáng vật
Quá trình hòa tan và thay thế khoáng vật có thể tạo ra các lỗ rỗng thứ cấp, cải thiện khả năng thấm chứa dầu khí. Các khoáng vật như fenspat và calcite có thể bị hòa tan, tạo ra các lỗ rỗng lớn hơn, trong khi các khoáng vật sét như kaolinit có thể thay thế các khoáng vật khác, làm thay đổi cấu trúc đá.
III. Khả năng thấm chứa dầu khí
Khả năng thấm chứa dầu khí của tập trầm tích Oligocene được đánh giá dựa trên các đặc điểm thạch học và quá trình biến đổi thứ sinh. Kết quả cho thấy độ rỗng và độ thấm của đá bị ảnh hưởng mạnh bởi xi măng hóa và nén ép, nhưng có thể được cải thiện nhờ quá trình hòa tan. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá tiềm năng dầu khí và định hướng khai thác tại cấu tạo WLô 092.
3.1. Độ rỗng và độ thấm
Độ rỗng và độ thấm của tập trầm tích Oligocene được đo lường thông qua các phương pháp phân tích thạch học và SEM. Kết quả cho thấy độ rỗng dao động từ 10-20%, trong khi độ thấm thay đổi từ 1-100 mD. Các quá trình biến đổi thứ sinh như xi măng hóa và nén ép làm giảm đáng kể các giá trị này.
3.2. Tiềm năng dầu khí
Tiềm năng dầu khí của tập trầm tích Oligocene được đánh giá dựa trên độ rỗng, độ thấm, và các đặc điểm thạch học. Kết quả cho thấy đá có tiềm năng chứa dầu khí trung bình đến cao, đặc biệt ở các khu vực có quá trình hòa tan tạo ra lỗ rỗng thứ cấp.