Tổng quan nghiên cứu

Vận chuyển trầm tích dưới tác động tổng hợp của dòng chảy và sóng là một trong những vấn đề trọng yếu trong nghiên cứu hải dương học, đặc biệt tại các vùng ven biển chịu ảnh hưởng phức tạp của các yếu tố thủy động lực. Tại bãi biển Cửa Tùng, tỉnh Quảng Trị, quá trình xói lở và bồi tụ diễn ra mạnh mẽ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là ngành du lịch. Theo số liệu từ năm 1979 đến 2017, khu vực này chịu ảnh hưởng chủ yếu của ba hướng sóng chính: Đông (45,67%), Đông Bắc (27,28%) và Đông Nam (13,27%), với độ cao sóng trung bình dao động từ 0,25 đến 3,5 m, có thể lên đến 6 m trong các đợt bão lớn. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá suất vận chuyển trầm tích tổng cộng dưới tác động đồng thời của dòng chảy và sóng tại khu vực Cửa Tùng bằng mô hình số trị MIKE 21, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản lý bờ biển và khôi phục bãi tắm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vùng biển Cửa Tùng, với dữ liệu thu thập từ năm 2010 và các chuỗi số liệu sóng, dòng chảy từ 1979 đến 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo biến động địa hình bờ biển, hỗ trợ phát triển bền vững kinh tế ven biển và giảm thiểu thiệt hại do xói lở gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình thủy động lực học kết hợp vận chuyển trầm tích, bao gồm:

  • Lý thuyết sóng biển: Mô tả sự phát triển, phân hủy và biến đổi của sóng gió, sóng lừng vùng ven bờ, dựa trên phương trình bảo toàn mật độ tác động sóng, tính đến các quá trình như tán xạ, ma sát đáy, sóng đổ và tương tác sóng-dòng chảy.

  • Lý thuyết dòng chảy ven bờ: Phân tích dòng chảy dọc bờ và ngang bờ sinh ra do sóng, gió và thủy triều, với vận tốc dòng chảy trung bình khoảng 0,3 m/s, có thể vượt 1 m/s trong bão.

  • Mô hình vận chuyển trầm tích tổng cộng: Tổng hợp vận chuyển di đáy và lơ lửng, xét đến ảnh hưởng của sóng và dòng chảy, sử dụng công thức Bijker để tính toán suất vận chuyển trầm tích.

Các khái niệm chính bao gồm: suất vận chuyển trầm tích (m³/s/m), vận chuyển dọc bờ và ngang bờ, ứng suất phát xạ sóng, lớp biên sóng, và mô hình số trị thủy động lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu địa hình từ hải đồ IA-100-09 (1997) và đo sâu hồi âm (2010), số liệu sóng tái phân tích từ ECMWF (1979-2017), số liệu mực nước triều và dòng chảy thực đo tại trạm K1, K2 (2010), cùng các thông số vật liệu đáy (d50 = 0,27 mm).

Phương pháp phân tích sử dụng bộ mô hình MIKE 21 gồm các mô đun MIKE 21 HD-FM (dòng chảy), MIKE 21 SW (sóng), và MIKE 21 ST (vận chuyển trầm tích), liên kết động để mô phỏng tương tác sóng - dòng chảy - trầm tích. Mô hình được hiệu chỉnh với dữ liệu thực đo, sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn với lưới phi cấu trúc gồm 9315 phần tử tam giác, kích thước lưới từ 10 m đến 320 m.

Timeline nghiên cứu tập trung vào các kịch bản mô phỏng năm 2017 với ba trường hợp: có kè phía Nam (KB1), không có kè (KB2), và có cả kè phía Nam và Bắc (KB3). Quá trình hiệu chỉnh mô hình diễn ra trong tháng 4/2010 với dữ liệu thực đo 15 phút, đánh giá độ phù hợp bằng chỉ số Nash.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của công trình kè đến trường sóng: Trong trường sóng Đông Nam (SE), kè phía Nam tạo vùng khuất sóng, giảm độ cao sóng từ 0,45 m trước kè xuống còn 0,15 m phía trong cửa sông, làm thay đổi đáng kể đặc trưng sóng tại khu vực bờ. Trong khi đó, kè phía Bắc có ảnh hưởng không đáng kể đến trường sóng.

  2. Đặc điểm dòng chảy ven bờ: Vận tốc dòng chảy trong pha triều lên đạt 0,11 m/s, cao hơn pha triều xuống (0,075 m/s). Dưới tác động của sóng, vận tốc dòng chảy tăng lên đến 0,66 m/s tại các điểm mũi Si và đầu kè. Kè phía Nam và Bắc gây ngăn dòng chảy dọc bờ, tạo xoáy cục bộ trước cửa sông và sát chân kè phía Nam.

  3. Vận chuyển trầm tích tổng cộng: Trong trường sóng NE, dòng trầm tích vận chuyển từ Bắc xuống Nam, gây xói lở tại mũi Si và bồi tụ tại cửa sông. Trường sóng E và SE, sự có mặt của kè phía Nam giữ lại phần lớn trầm tích từ phía Nam, hạn chế nguồn bổ sung cho bãi tắm, góp phần làm thu hẹp bãi biển. Suất vận chuyển trầm tích tại các mặt cắt MC1, MC2 cho thấy vận chuyển ngang bờ và dọc bờ có sự biến đổi rõ rệt theo từng kịch bản, với sự giảm vận chuyển trầm tích qua kè phía Nam lên đến khoảng 40-50%.

  4. Hiệu quả mô hình: Chỉ số Nash cho mực nước đạt 0,87, vận tốc dòng chảy 0,72 và hướng dòng 0,67, cho thấy mô hình có độ tin cậy cao. Độ cao sóng mô phỏng đạt chỉ số Nash 0,79, chu kỳ sóng 0,68 và hướng sóng 0,73, phù hợp với số liệu thực đo.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng cho thấy sự tương tác phức tạp giữa sóng, dòng chảy và công trình kè ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình vận chuyển trầm tích và biến động địa hình bờ biển. Việc kè phía Nam che chắn sóng làm giảm năng lượng sóng tại cửa sông, dẫn đến giảm vận chuyển trầm tích vào bãi tắm, gây xói lở cục bộ. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại khu vực cho thấy kết quả mô hình số trị MIKE 21 có độ chính xác cao hơn, đặc biệt trong việc mô phỏng vận tốc dòng chảy và độ cao sóng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh vận tốc dòng chảy, độ cao sóng giữa mô hình và thực đo, cũng như bản đồ trường vận chuyển trầm tích tổng cộng theo từng kịch bản, giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của công trình kè và hướng sóng đến quá trình bồi xói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và duy trì hệ thống quan trắc thủy động lực và trầm tích: Tăng cường thu thập số liệu thực đo liên tục tại các trạm quan trắc để cập nhật và hiệu chỉnh mô hình, nâng cao độ chính xác dự báo. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, các viện nghiên cứu; Thời gian: liên tục hàng năm.

  2. Thiết kế và cải tạo công trình kè phù hợp: Điều chỉnh thiết kế kè phía Nam nhằm giảm thiểu tác động ngăn cản vận chuyển trầm tích, kết hợp các giải pháp kỹ thuật như kè mềm hoặc kè chắn sóng có khe hở. Chủ thể: Ban quản lý dự án, chính quyền địa phương; Thời gian: 2-3 năm.

  3. Phát triển mô hình số trị đa kịch bản: Mở rộng mô hình để đánh giá tác động của các giải pháp kỹ thuật và biến đổi khí hậu trong tương lai, hỗ trợ ra quyết định quản lý bền vững. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học; Thời gian: 1-2 năm.

  4. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình giáo dục về bảo vệ bờ biển, hạn chế khai thác cát trái phép, góp phần giảm thiểu xói lở. Chủ thể: UBND địa phương, các tổ chức phi chính phủ; Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách ven biển: Nhận diện nguyên nhân xói lở, đánh giá hiệu quả công trình kè, từ đó xây dựng chính sách quản lý bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành hải dương học, kỹ thuật biển: Tham khảo phương pháp mô hình số trị MIKE 21, kỹ thuật hiệu chỉnh mô hình và phân tích vận chuyển trầm tích.

  3. Các đơn vị thi công và thiết kế công trình ven biển: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế công trình phù hợp, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bờ biển.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức bảo vệ môi trường: Hiểu rõ tác động của các hoạt động kinh tế xã hội đến bờ biển, từ đó tham gia bảo vệ và phát triển bền vững khu vực ven biển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Suất vận chuyển trầm tích là gì và tại sao quan trọng?
    Suất vận chuyển trầm tích là thể tích trầm tích di chuyển trên một đơn vị thời gian và chiều dài bờ biển, phản ánh quá trình bồi tụ và xói lở. Nó quan trọng để dự báo biến động địa hình bờ và thiết kế công trình ven biển hiệu quả.

  2. Mô hình MIKE 21 có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    MIKE 21 cho phép mô phỏng đồng thời tương tác sóng, dòng chảy và vận chuyển trầm tích với độ chính xác cao, dễ hiệu chỉnh và áp dụng cho các vùng biển phức tạp như Cửa Tùng.

  3. Tác động của công trình kè đến vận chuyển trầm tích như thế nào?
    Công trình kè phía Nam làm giảm vận chuyển trầm tích từ phía Nam lên bãi tắm, gây thiếu hụt nguồn bùn cát bổ sung, dẫn đến xói lở và thu hẹp bãi biển.

  4. Dữ liệu nào được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình?
    Số liệu mực nước, vận tốc và hướng dòng chảy, độ cao, chu kỳ và hướng sóng thu thập tại các trạm quan trắc K1, K2 trong tháng 4/2010 được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để khôi phục bãi tắm Cửa Tùng?
    Đề xuất bao gồm cải tạo công trình kè, tăng cường quan trắc, phát triển mô hình đa kịch bản và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu xói lở và phục hồi bãi tắm.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thành công trong việc mô phỏng trường sóng, dòng chảy và suất vận chuyển trầm tích tổng cộng tại khu vực Cửa Tùng bằng mô hình số trị MIKE 21 với độ chính xác cao.
  • Công trình kè phía Nam có ảnh hưởng lớn đến quá trình vận chuyển trầm tích, gây ra sự mất cân bằng nguồn bùn cát và thu hẹp bãi tắm.
  • Kết quả mô hình được hiệu chỉnh và kiểm chứng với số liệu thực đo, đảm bảo độ tin cậy cho các phân tích và đề xuất.
  • Các giải pháp kỹ thuật và quản lý được đề xuất nhằm khôi phục và bảo vệ bờ biển Cửa Tùng trong tương lai gần.
  • Tiếp tục mở rộng nghiên cứu với các kịch bản biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xã hội để hỗ trợ quản lý bền vững vùng ven biển.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, đồng thời phát triển các dự án quan trắc và mô hình hóa nâng cao nhằm bảo vệ bờ biển hiệu quả.