I. Luận Văn Thạc Sĩ
Luận Văn Thạc Sĩ của Lê Thị Vy Thanh tập trung vào việc Tạo Vòng Ngưng Tụ từ Chuyển Hóa Chọn Lọc Liên Kết CH với sự hỗ trợ của Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại Học Bách Khoa, ĐHQG TP. HCM, dưới sự hướng dẫn của GS. Phan Thanh Sơn Nam và TS. Nguyễn Thanh Tùng. Luận văn đã được bảo vệ thành công vào ngày 16 tháng 03 năm 2024, với sự đánh giá cao từ Hội đồng chấm thi.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của Luận Văn Thạc Sĩ là phát triển phương pháp Chuyển Hóa Chọn Lọc liên kết C–H để tạo ra các hợp chất dị vòng quinazolin-4(3H)-one. Nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide để hoạt hóa liên kết C–H, từ đó tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cao và độ chọn lọc tốt.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc sử dụng các Kỹ Thuật Chuyển Hóa hóa học, đặc biệt là xúc tác đồng (II) pivalate, để thực hiện phản ứng ghép đôi giữa benzamide và amine bậc một. Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng như nhiệt độ, tỷ lệ tác chất, và thời gian phản ứng đã được khảo sát kỹ lưỡng.
II. Tạo Vòng Ngưng Tụ
Tạo Vòng Ngưng Tụ là quá trình trung tâm của nghiên cứu, trong đó các hợp chất quinazolin-4(3H)-one được tổng hợp thông qua phản ứng đóng vòng nội phân tử. Quá trình này được thực hiện với sự hỗ trợ của Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide, giúp tăng cường độ chọn lọc và hiệu suất của phản ứng.
2.1. Cơ chế phản ứng
Cơ chế phản ứng bao gồm việc hoạt hóa liên kết C–H tại vị trí ortho của benzamide, sau đó thực hiện quá trình đóng vòng để tạo thành quinazolin-4(3H)-one. Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phản ứng và tăng cường hiệu suất.
2.2. Ứng dụng thực tiễn
Các hợp chất quinazolin-4(3H)-one có nhiều ứng dụng trong Hóa Học Tổ Hợp và Hóa Học Vô Cơ, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng có hoạt tính sinh học cao.
III. Chuyển Hóa Chọn Lọc
Chuyển Hóa Chọn Lọc liên kết C–H là một trong những hướng nghiên cứu tiên tiến trong hóa học hữu cơ. Nghiên cứu này đã thành công trong việc sử dụng Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide để hoạt hóa liên kết C–H một cách chọn lọc, từ đó tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cao.
3.1. Yếu tố ảnh hưởng
Các yếu tố ảnh hưởng đến Chuyển Hóa Chọn Lọc bao gồm loại xúc tác, loại base, loại dung môi, và nhiệt độ phản ứng. Nghiên cứu đã khảo sát kỹ lưỡng các yếu tố này để tối ưu hóa hiệu suất phản ứng.
3.2. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng xúc tác đồng (II) pivalate và base K2CO3 trong dung môi DMSO đã mang lại hiệu suất phản ứng cao nhất. Các sản phẩm được phân tích bằng phương pháp NMR để xác định cấu trúc và độ tinh khiết.
IV. Nhóm Định Hướng 2 Methylthio Anilide
Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa liên kết C–H một cách chọn lọc. Nhóm định hướng này giúp tăng cường hiệu suất và độ chọn lọc của phản ứng, đồng thời giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ.
4.1. Vai trò của nhóm định hướng
Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide tương tác với xúc tác kim loại để hoạt hóa liên kết C–H tại vị trí ortho của benzamide. Quá trình này giúp định hướng phản ứng và tăng cường hiệu suất tổng hợp.
4.2. Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ
Nhóm định hướng này có tiềm năng lớn trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng có hoạt tính sinh học cao, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm và Hóa Học Tổ Hợp.
V. Kết luận và Kiến nghị
Luận Văn Thạc Sĩ của Lê Thị Vy Thanh đã thành công trong việc phát triển phương pháp Tạo Vòng Ngưng Tụ từ Chuyển Hóa Chọn Lọc Liên Kết CH với sự hỗ trợ của Nhóm Định Hướng 2-Methylthio Anilide. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng có hoạt tính sinh học cao.
5.1. Giá trị thực tiễn
Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao trong lĩnh vực Hóa Học Tổ Hợp và Hóa Học Vô Cơ, đặc biệt là trong việc phát triển các hợp chất dược phẩm mới.
5.2. Hướng phát triển tương lai
Hướng phát triển tương lai bao gồm việc mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các hợp chất dị vòng khác và tối ưu hóa các điều kiện phản ứng để tăng cường hiệu suất và độ chọn lọc.