Luận văn thạc sĩ: So sánh các dòng giống lúa thuần chất lượng mới tại Gia Lộc, Hải Dương

2017

134
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỤC LỤC

2. DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

3. DANH MỤC BẢNG

4. TRÍCH YẾU LUẬN VĂN

5. THESIS ABSTRACT

6. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI

7. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU

7.1. Mục đích

7.2. Yêu cầu

8. PHẠM VI NGHIÊN CỨU

9. Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

9.1. Ý nghĩa khoa học

9.2. Ý nghĩa thực tiễn

10. TỔNG QUAN TÀI LIỆU

10.1. TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ LÚA GẠO TRÊN THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM

10.1.1. Tình hình sản xuất và tiêu thụ lúa gạo trên thế giới

10.1.2. Tình hình sản xuất và tiêu thụ lúa gạo tại Việt Nam

10.1.3. Tình hình sản xuất lúa của tỉnh Hải Dương

10.2. Tình hình nghiên cứu lúa chất lượng cao trên thế giới và việt nam

10.2.1. Ngiên cứu di truyền các yếu tố cấu thành năng suất của cây lúa

10.2.2. Các chỉ tiêu đánh giá và tình hình nghiên cứu chất lượng lúa gạo

10.2.3. Những thành tựu trong lĩnh vực chọn tạo lúa thơm chất lượng cao

10.2.3.1. Tuyển chọn từ các giống địa phương
10.2.3.2. Lai hữu tính và chọn lọc cá thể
10.2.3.3. Chọn lọc từ quần thể đột biến
10.2.3.4. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống lúa thơm

10.2.4. Tương tác kiểu gen – môi trường và đánh giá tính ổn định

10.2.4.1. Khái niệm tương tác kiểu gen – môi trường
10.2.4.2. Chọn lọc môi trường khảo nghiệm

10.3. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu

10.3.1. Địa điểm nghiên cứu

10.3.2. Thời gian nghiên cứu

10.3.3. Vật liệu nghiên cứu

10.3.4. Nội dung nghiên cứu

10.3.5. Phương pháp nghiên cứu

10.3.5.1. Bố trí thí nghiệm
10.3.5.2. Quy trình kỹ thuật dùng trong thí nghiệm
10.3.5.3. Các chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
10.3.5.4. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu theo dõi
10.3.5.5. Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
10.3.5.6. Phương pháp phân tích chỉ số thích nghi và độ ổn định năng suất của các dòng triển vọng tham gia thí nghiệm
10.3.5.7. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế

10.4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

10.4.1. Thời gian sinh trưởng của các dòng triển vọng

10.4.2. Khả năng đẻ nhánh

10.4.3. Động thái ra lá

10.4.4. Động thái tăng trưởng chiều cao cây

10.4.5. Một số đặc điểm nông sinh học

10.4.6. Một số đặc trưng hình thái

10.4.7. Mức độ chống chịu sâu bệnh và ngoại cảnh

10.4.8. Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất

10.4.9. Một số chỉ tiêu chất lượng gạo

10.4.10. Một số chỉ tiêu chất lượng nấu nướng

10.4.11. Đánh giá cảm quan chất lượng cơm

10.4.12. Kết quả mô hình trình diễn

10.5. Kết luận và đề nghị

Tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Giống Lúa Thuần Chất Lượng Cao Tại Gia Lộc

Nghiên cứu và sản xuất lúa gạo chất lượng cao là ưu tiên hàng đầu của các nước sản xuất lúa gạo. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng cao về chất lượng, người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho gạo ngon. Để đáp ứng nhu cầu này, việc chọn tạo giống lúa chất lượng cao được đặt lên hàng đầu. Các giống lúa được ưu tiên có hạt gạo trong, ít bạc bụng, hàm lượng amylose thấp (15-20%), cơm mềm, dẻo, ngon. Thị phần gạo thơm chiếm khoảng 10% tổng khối lượng thương mại lúa gạo toàn cầu. Việt Nam là nước xuất khẩu gạo thứ hai thế giới, nhưng chất lượng gạo xuất khẩu còn thấp, hiệu quả kinh tế chưa cao. Do đó, việc nghiên cứu giống lúa tiềm năng là vô cùng quan trọng. Theo Lê Thu Hằng (2017), Hải Dương là tỉnh sản xuất lúa trọng điểm ở ĐBSH, với cơ cấu giống chủ yếu là lúa thuần chất lượng cao (50%).

1.1. Tầm quan trọng của giống lúa mới năng suất cao

Việc phát triển giống lúa mới năng suất cao giúp tăng sản lượng lúa gạo, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Đồng thời, giống lúa mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn, giảm chi phí sản xuất cho người nông dân. Giống lúa mới cũng cần có chất lượng gạo tốt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Theo nghiên cứu của FAO, tổng sản lượng lúa trên toàn thế giới cần tăng 56% trong 30 năm tới để đáp ứng nhu cầu lương thực.

1.2. Vai trò của giống lúa phù hợp với đất Gia Lộc

Việc chọn tạo giống lúa phù hợp với đất Gia Lộc là yếu tố then chốt để đạt năng suất cao và ổn định. Mỗi vùng đất có đặc điểm thổ nhưỡng, khí hậu khác nhau, do đó cần có giống lúa thích nghi tốt với điều kiện địa phương. Giống lúa phù hợp sẽ phát huy tối đa tiềm năng năng suất, giảm thiểu rủi ro do sâu bệnh và thời tiết bất lợi. Nghiên cứu của Lê Thu Hằng (2017) tập trung vào việc so sánh các giống lúa tại Gia Lộc, Hải Dương để tìm ra giống lúa tối ưu.

II. Thách Thức Với Giống Lúa Chống Chịu Sâu Bệnh Tại Hải Dương

Sản xuất lúa gạo ở Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn do biến đổi khí hậu, thời tiết bất lợi và giá vật tư nông nghiệp cao. Về chất lượng, gạo xuất khẩu chủ yếu thuộc loại thấp và trung bình, hiệu quả kinh tế chưa cao. Nhu cầu gạo thơm ngon trong nước ngày càng tăng, nhưng các giống gạo thơm truyền thống như Tám thơm, Tám xoan còn nhiều hạn chế về thời gian sinh trưởng, năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh. Theo Lê Thu Hằng (2017), giống lúa Bắc thơm số 7 phổ biến tại Hải Dương có nhược điểm nhiễm sâu bệnh nặng, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng.

2.1. Vấn đề sâu bệnh hại trên giống lúa ngắn ngày Gia Lộc

Sâu bệnh hại là một trong những nguyên nhân chính gây giảm năng suất lúa. Các giống lúa ngắn ngày Gia Lộc thường dễ bị tấn công bởi rầy nâu, bệnh khô vằn, bệnh bạc lá. Việc sử dụng thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, việc chọn tạo giống lúa chống chịu sâu bệnh là giải pháp bền vững để bảo vệ mùa màng. Theo kinh nghiệm của nông dân Gia Lộc, việc phòng trừ sâu bệnh cần được thực hiện sớm và đúng cách.

2.2. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến giống lúa thích nghi

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến sản xuất lúa gạo. Các giống lúa thích nghi với biến đổi khí hậu có khả năng chịu hạn, chịu mặn tốt hơn, giúp đảm bảo năng suất trong điều kiện khắc nghiệt. Việc nghiên cứu và phát triển giống lúa thích nghi là cần thiết để ứng phó với biến đổi khí hậu. Các nhà khoa học đang nỗ lực tạo ra giống lúa có khả năng chịu ngập úng và chịu mặn cao.

III. So Sánh Giống Lúa TBR và Bắc Hương Tại Gia Lộc Hải Dương

Nghiên cứu của Lê Thu Hằng (2017) tập trung vào so sánh các dòng, giống lúa thuần chất lượng mới tại Gia Lộc, Hải Dương. Mục tiêu là lựa chọn ra 1-2 dòng, giống lúa có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất khá, chống chịu sâu bệnh tốt và thích ứng với điều kiện địa phương. Vật liệu nghiên cứu gồm 13 dòng lúa thuần do Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm chọn tạo, bao gồm GL1, GL2, GL3,... GL13. Thí nghiệm được bố trí theo phương pháp khối ngẫu nhiên đầy đủ (RCBD) với 3 lần lặp lại.

3.1. Đánh giá đặc điểm nông sinh học của giống lúa J02

Đặc điểm nông sinh học là yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng của giống lúa. Các chỉ tiêu cần quan tâm bao gồm thời gian sinh trưởng, khả năng đẻ nhánh, chiều cao cây, số bông/m2, số hạt/bông, khối lượng 1000 hạt. Giống lúa có thời gian sinh trưởng ngắn, khả năng đẻ nhánh tốt, chiều cao cây vừa phải thường cho năng suất cao hơn. Nghiên cứu của Lê Thu Hằng (2017) đánh giá chi tiết các đặc điểm nông sinh học của các dòng lúa tham gia thí nghiệm.

3.2. Phân tích chất lượng gạo và cơm của giống lúa cho gạo ngon

Chất lượng gạo và cơm là yếu tố quyết định giá trị thương phẩm của giống lúa. Các chỉ tiêu chất lượng cần đánh giá bao gồm tỷ lệ gạo xay xát, tỷ lệ gạo nguyên, độ bạc bụng, hàm lượng amylose, độ dẻo, độ thơm, vị đậm của cơm. Giống lúa cho gạo ngon thường có tỷ lệ gạo xay xát cao, ít bạc bụng, hàm lượng amylose trung bình, cơm mềm dẻo, thơm ngon. Nghiên cứu của Lê Thu Hằng (2017) đánh giá chất lượng gạo và cơm của các dòng lúa theo tiêu chuẩn 10-TCN 590-2004 của Bộ Nông nghiệp & PTNT.

IV. Kỹ Thuật Canh Tác Lúa Tiên Tiến Tại Gia Lộc Hải Dương

Để đạt năng suất cao và ổn định, việc áp dụng kỹ thuật canh tác lúa tiên tiến là rất quan trọng. Các kỹ thuật cần quan tâm bao gồm làm đất, bón phân, tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh. Việc bón phân cân đối, hợp lý giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và cho năng suất cao. Tưới tiêu hợp lý giúp đảm bảo độ ẩm cho cây lúa, đặc biệt trong giai đoạn trổ bông và làm đòng. Theo kinh nghiệm của nông dân Gia Lộc, việc áp dụng kỹ thuật canh tác lúa tiên tiến giúp tăng năng suất từ 10-20%.

4.1. Phương pháp bón phân bón cho lúa Gia Lộc hiệu quả

Bón phân bón cho lúa Gia Lộc cần tuân thủ nguyên tắc cân đối, hợp lý, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của cây lúa. Bón lót cần sử dụng phân hữu cơ và phân lân để cung cấp dinh dưỡng cho cây lúa trong giai đoạn đầu. Bón thúc cần sử dụng phân đạm và phân kali để thúc đẩy cây lúa đẻ nhánh, trổ bông và làm đòng. Việc sử dụng phân bón lá cũng giúp tăng cường khả năng quang hợp và hấp thụ dinh dưỡng của cây lúa. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, nên sử dụng phân bón chuyên dụng cho lúa để đạt hiệu quả cao nhất.

4.2. Quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa Hải Dương

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là phương pháp phòng trừ sâu bệnh bền vững, thân thiện với môi trường. IPM kết hợp nhiều biện pháp khác nhau như sử dụng giống lúa chống chịu sâu bệnh, luân canh cây trồng, sử dụng thiên địch, bẫy bả, và chỉ sử dụng thuốc trừ sâu khi thật cần thiết. Việc áp dụng IPM giúp giảm thiểu chi phí sản xuất, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm. Theo kinh nghiệm của nông dân Hải Dương, việc theo dõi đồng ruộng thường xuyên và phát hiện sớm sâu bệnh là yếu tố quan trọng để phòng trừ hiệu quả.

V. Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Các Giống Lúa Tại Gia Lộc

Hiệu quả kinh tế là yếu tố quan trọng để đánh giá tính khả thi của việc sản xuất giống lúa. Các chỉ tiêu cần quan tâm bao gồm chi phí sản xuất, năng suất, giá bán, lợi nhuận. Giống lúa có năng suất cao, chất lượng tốt, giá bán cao thường cho lợi nhuận cao hơn. Việc phân tích hiệu quả kinh tế các giống lúa giúp người nông dân lựa chọn giống lúa phù hợp với điều kiện sản xuất và thị trường. Theo Lê Thu Hằng (2017), việc đánh giá hiệu quả kinh tế được thực hiện thông qua mô hình trình diễn tại các huyện Tứ Kỳ, Gia Lộc, Chí Linh.

5.1. So sánh chi phí trồng các giống lúa khác nhau

Chi phí sản xuất là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận. Chi phí trồng các giống lúa khác nhau có thể khác nhau do yêu cầu về phân bón, thuốc trừ sâu, công chăm sóc. Việc so sánh chi phí trồng các giống lúa giúp người nông dân lựa chọn giống lúa có chi phí sản xuất thấp nhất mà vẫn đảm bảo năng suất và chất lượng. Theo kinh nghiệm của nông dân Gia Lộc, việc sử dụng giống lúa chống chịu sâu bệnh giúp giảm chi phí thuốc trừ sâu.

5.2. Phân tích năng suất lúa bình quân Gia Lộc và lợi nhuận

Năng suất lúa bình quân Gia Lộc là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sản xuất lúa gạo của địa phương. Năng suất lúa cao giúp tăng sản lượng lúa gạo, đảm bảo an ninh lương thực và tăng thu nhập cho người nông dân. Lợi nhuận thu được từ việc bán lúa gạo là động lực để người nông dân tiếp tục sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc phân tích năng suất lúa bình quân và lợi nhuận giúp đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ sản xuất lúa gạo.

VI. Kết Luận và Triển Vọng Phát Triển Giống Lúa Tiềm Năng

Nghiên cứu của Lê Thu Hằng (2017) đã lựa chọn được 2 dòng lúa có triển vọng là GL1 và GL2, phù hợp với mục tiêu đề ra. Các dòng lúa này có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất khá, chống chịu sâu bệnh tốt và thích ứng với điều kiện tỉnh Hải Dương. Việc phát triển giống lúa tiềm năng này sẽ góp phần nâng cao năng suất, chất lượng lúa gạo, tăng thu nhập cho người nông dân và đảm bảo an ninh lương thực của địa phương. Cần tiếp tục khảo nghiệm và đánh giá giống lúa này trong điều kiện sản xuất thực tế để đưa ra khuyến cáo phù hợp.

6.1. Đề xuất giải pháp phát triển giống lúa được ưa chuộng

Để phát triển giống lúa được ưa chuộng cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, các doanh nghiệp và người nông dân. Các nhà khoa học cần tiếp tục nghiên cứu và chọn tạo giống lúa có năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu sâu bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào sản xuất và phân phối giống lúa chất lượng cao đến tay người nông dân. Người nông dân cần áp dụng kỹ thuật canh tác lúa tiên tiến để đạt năng suất cao và ổn định.

6.2. Hướng đi cho nghiên cứu giống lúa triển vọng Hải Dương

Hướng đi cho nghiên cứu giống lúa triển vọng Hải Dương cần tập trung vào việc tạo ra giống lúa có khả năng chịu hạn, chịu mặn tốt hơn để ứng phó với biến đổi khí hậu. Cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển giống lúa có chất lượng gạo cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống lúa cũng là một hướng đi đầy tiềm năng. Cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học để tạo ra giống lúa đột phá, góp phần nâng cao vị thế của ngành lúa gạo Việt Nam.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ so sánh một số dòng giống lúa thuần chất lượng mới chọn tạo tại gia lộc hải dương

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ so sánh một số dòng giống lúa thuần chất lượng mới chọn tạo tại gia lộc hải dương

Tài liệu "So sánh các dòng giống lúa thuần chất lượng mới tại Gia Lộc, Hải Dương" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các giống lúa thuần mới, nhấn mạnh sự khác biệt về chất lượng và năng suất giữa các dòng giống. Bài viết không chỉ giúp nông dân và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các lựa chọn giống lúa hiện có mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng trong việc cải thiện sản xuất nông nghiệp tại địa phương. Đặc biệt, tài liệu này còn mở ra cơ hội cho việc áp dụng các giống lúa mới nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững trong canh tác.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu liên quan đến nông nghiệp và công nghệ, hãy khám phá thêm về Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên ct scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố hồ chí minh từ tháng 11, nơi bạn có thể tìm hiểu về các phương pháp nghiên cứu hiện đại trong y học. Bên cạnh đó, tài liệu Hoàn thiện hoạt động bán hàng tại công ty cổ phần 5s fashion cũng có thể cung cấp những góc nhìn thú vị về quản lý và phát triển kinh doanh trong lĩnh vực nông sản. Cuối cùng, đừng bỏ lỡ Vận dụng tư tưởng hồ chí minh về đoàn kết quốc tế trong việc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sự kết hợp trong phát triển kinh tế. Mỗi tài liệu đều là cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và khám phá thêm nhiều khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này.