I. Tổng quan loài Chà vá chân xám Pygathrix cinerea quý hiếm
Loài Chà vá chân xám (tên khoa học: Pygathrix cinerea) được Nadler mô tả lần đầu tiên vào năm 1997, là một loài linh trưởng đặc hữu của Việt Nam. Với bộ lông 5 màu đặc trưng và vẻ ngoài nổi bật, loài này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng. Tuy nhiên, quần thể của chúng đang phải đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng. Sách đỏ Việt Nam (2007) và Danh lục Đỏ của IUCN (2020) đều xếp loài này vào mức Cực kỳ nguy cấp (CR), mức báo động cao nhất. Các chuyên gia dự báo quần thể loài có thể suy giảm hơn 50% trong vòng 30 năm tới do áp lực từ săn bắt, buôn bán trái phép và đặc biệt là mất sinh cảnh sống. Hiện nay, tổng số lượng cá thể Chà vá chân xám ngoài tự nhiên ước tính còn dưới 2.000 cá thể, phân bố chủ yếu tại các khu rừng thuộc các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Gia Lai và Kon Tum. Trong đó, chỉ có một vài quần thể nhỏ được bảo vệ trong các vườn quốc gia hay khu bảo tồn thiên nhiên như Vườn quốc gia Kon Ka Kinh. Sự tồn tại của các quần thể nhỏ, bị cô lập như tại xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam càng trở nên mong manh hơn. Các khu rừng tại đây bị phân mảnh nghiêm trọng, trở thành những “hòn đảo” sinh thái giữa các khu vực sản xuất nông nghiệp và trồng keo. Điều này đặt ra một bài toán cấp bách về bảo tồn, đòi hỏi phải có những nghiên cứu sâu về đặc điểm sinh thái của loài trong điều kiện môi trường sống không thuận lợi để tìm ra giải pháp hữu hiệu. Luận văn thạc sĩ của Bùi Văn Tuấn (2021) chính là một nỗ lực khoa học nhằm làm rõ khả năng thích nghi và các đặc điểm sinh thái của quần thể Chà vá chân xám trong bối cảnh đặc thù này, cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các kế hoạch phục hồi sinh cảnh và bảo tồn loài trong tương lai.
1.1. Tình trạng bảo tồn Cực kỳ nguy cấp CR của loài
Loài Chà vá chân xám được xếp hạng Cực kỳ nguy cấp (CR) trong cả Sách đỏ Việt Nam và Danh lục Đỏ IUCN. Đây là mức cảnh báo cao nhất, cho thấy loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cực kỳ cao trong tự nhiên. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng này bao gồm việc mất sinh cảnh sống do phá rừng, chuyển đổi đất rừng sang trồng cây công nghiệp, và sự phân mảnh môi trường sống. Bên cạnh đó, nạn săn bắt và buôn bán trái phép vẫn là mối đe dọa thường trực, khiến số lượng cá thể giảm sút nhanh chóng. Theo dự báo, nếu không có các biện pháp can thiệp khẩn cấp, quần thể loài có thể tiếp tục suy giảm hơn 50% trong ba thập kỷ tới. Do đó, việc bảo tồn loài Pygathrix cinerea là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu.
1.2. Đặc điểm phân bố và sinh cảnh sống của Chà vá chân xám
Pygathrix cinerea là loài đặc hữu của Việt Nam, có vùng phân bố giới hạn tại các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên. Chúng được tìm thấy trong nhiều kiểu sinh cảnh sống khác nhau, từ rừng lá rộng thường xanh, rừng bán rụng lá cho đến cả những khu rừng thứ sinh đã bị suy thoái. Thông thường, loài này sinh sống ở độ cao từ 300m đến 1.400m so với mực nước biển. Tuy nhiên, nghiên cứu tại xã Tam Mỹ Tây ghi nhận một quần thể tồn tại ở độ cao thấp hơn đáng kể, từ 110m đến 600m. Điều đặc biệt là các quần thể Chà vá chân xám tại đây sống trong các khoảnh rừng tự nhiên nhỏ, bị cô lập hoàn toàn và bao quanh bởi các rẫy trồng keo, tạo ra một môi trường sống đầy thách thức và khác biệt so với các khu vực được bảo vệ khác.
II. Phân tích thách thức bảo tồn Chà vá chân xám ở Tam Mỹ Tây
Quần thể Chà vá chân xám tại xã Tam Mỹ Tây phải đối mặt với những thách thức sinh tồn kép, vừa mang tính đặc thù của khu vực, vừa phản ánh các vấn đề chung của công tác bảo tồn linh trưởng tại Việt Nam. Thách thức lớn nhất và rõ ràng nhất là tình trạng sinh cảnh sống bị phân mảnh và cô lập. Các khoảnh rừng tự nhiên nơi chúng sinh sống chỉ là những mảnh vá nhỏ, có tổng diện tích ước tính khoảng 86 ha, hoàn toàn bị bao bọc bởi rừng trồng keo và khu dân cư. Khoảng cách giữa các khu rừng này, ví dụ như từ Hòn Dồ đến Hòn Dương Bông là 300m, hay đến Hòn Nhọn là 5km, đã tạo ra những rào cản vật lý ngăn cản sự di chuyển và giao phối giữa các đàn, làm gia tăng nguy cơ suy thoái di truyền. Môi trường sống bị thu hẹp cũng dẫn đến cạnh tranh về nguồn thức ăn và không gian sống. Thêm vào đó, các mối đe dọa trực tiếp từ con người vẫn hiện hữu. Mặc dù các hoạt động tuần tra đã được triển khai, tình trạng săn bắt bằng súng tự chế vẫn là một nguy cơ tiềm tàng, như đã được ghi nhận ở các khu vực lân cận. Sự gần gũi với khu dân cư và các hoạt động nông nghiệp cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực khác như ô nhiễm tiếng ồn, dịch bệnh lây truyền từ vật nuôi. Chính những điều kiện sống khắc nghiệt này đặt ra câu hỏi về khả năng thích nghi của loài Pygathrix cinerea. Việc thiếu dữ liệu khoa học chi tiết về tập tính, chế độ ăn, và nhu cầu sinh thái của chúng trong môi trường bị giới hạn này đã gây khó khăn cho việc xây dựng các kế hoạch bảo tồn hiệu quả, đặc biệt là các giải pháp phục hồi sinh cảnh và tạo hành lang kết nối các khu rừng.
2.1. Hiện trạng sinh cảnh sống bị phân mảnh và cô lập nghiêm trọng
Kết quả khảo sát cho thấy, quần thể Chà vá chân xám tại Tam Mỹ Tây phân bố trong 9 khu rừng tự nhiên nhỏ, bị chia cắt và cô lập hoàn toàn. Các khu rừng này có đặc điểm chung là rừng cây gỗ tự nhiên núi đá lá rộng thường xanh nghèo và đang trong quá trình phục hồi. Chúng bị bao quanh bởi các rẫy trồng keo và khu dân cư, không có sự liên kết tự nhiên với nhau. Sự phân mảnh sinh cảnh này tạo ra các rào cản địa lý, hạn chế khả năng di chuyển của các đàn, làm suy giảm nguồn gen và tăng nguy cơ tuyệt chủng cục bộ. Khoảng cách giữa các mảnh rừng dao động từ vài trăm mét đến vài kilômét, là một thách thức lớn cho việc tái kết nối và mở rộng vùng sống cho loài.
2.2. Các mối đe dọa trực tiếp từ hoạt động săn bắt và con người
Mặc dù đã có các nỗ lực bảo vệ tại địa phương, mối đe dọa từ săn bắt vẫn chưa được loại bỏ hoàn toàn. Các tài liệu ghi nhận ở những khu vực lân cận như Kon Tum, Quảng Ngãi cho thấy tình trạng săn bắt Chà vá chân xám bằng súng tự chế vẫn diễn ra. Ngoài ra, việc sinh cảnh sống nằm sát khu dân cư và các hoạt động nông nghiệp của con người cũng tạo ra áp lực không nhỏ. Việc mở rộng các rẫy keo có thể làm thu hẹp hơn nữa diện tích rừng tự nhiên, đẩy các quần thể Chà vá chân xám vào tình thế khó khăn hơn. Sự xung đột tiềm tàng giữa con người và động vật hoang dã là một trong những thách thức chính trong công tác bảo tồn tại khu vực này.
III. Phương pháp nghiên cứu quần thể Chà vá chân xám tại thực địa
Để làm rõ các đặc điểm sinh thái của loài Chà vá chân xám trong điều kiện sinh cảnh sống bị phân mảnh tại Tam Mỹ Tây, một hệ thống phương pháp nghiên cứu thực địa tổng hợp đã được áp dụng. Công tác điều tra được tiến hành trong 110 ngày, từ tháng 1/2020 đến tháng 3/2021. Đầu tiên, phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc được sử dụng với 50 người dân địa phương, cán bộ kiểm lâm và chính quyền để thu thập thông tin ban đầu về vị trí xuất hiện, các mối đe dọa và lịch sử suy giảm của quần thể Chà vá chân xám. Dựa trên thông tin này, phương pháp khảo sát theo tuyến và điểm quan sát được triển khai để xác định tình trạng phân bố và trữ lượng quần thể. Nghiên cứu áp dụng phương pháp của Brockelman và Ali (1987), điều chỉnh cho phù hợp với địa hình phân tán. Các nhà nghiên cứu chọn những điểm cao, có tầm nhìn bao quát để quan sát bằng ống nhòm và ghi nhận vị trí các đàn bằng máy định vị GPS. Để tránh đếm lặp, các nhóm khảo sát được bố trí đồng thời tại những khu vực rộng lớn. Việc xác định cấu trúc đàn và kích thước quần thể dựa trên phương pháp đếm tổng thể. Các cá thể trong mỗi đàn được phân loại theo độ tuổi và giới tính (đực trưởng thành, cái trưởng thành, bán trưởng thành, con non) dựa trên các đặc điểm hình thái được mô tả chi tiết bởi Hà Thăng Long (2009). Việc quay phim bằng máy ảnh siêu zoom Nikon Coolpix P1000 cho phép xem lại và xác định chính xác thành phần của từng đàn, từ đó phân biệt các đàn với nhau và ước tính tổng số lượng cá thể trong toàn bộ khu vực nghiên cứu.
3.1. Kỹ thuật khảo sát phân bố và ước tính số lượng cá thể
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát trên toàn bộ các khoảnh rừng tự nhiên trong địa bàn xã Tam Mỹ Tây. Bằng cách kết hợp thông tin từ phỏng vấn người dân và khảo sát thực địa trực tiếp, các nhà khoa học đã xác định được các điểm có sự hiện diện của Chà vá chân xám. Phương pháp quan sát từ xa được ưu tiên để giảm thiểu tác động đến hành vi tự nhiên của loài. Tại mỗi điểm quan sát, các dữ liệu về số lượng cá thể, tọa độ, độ cao, khoảng cách tới đàn được ghi nhận cẩn thận. Tổng hợp dữ liệu từ nhiều ngày khảo sát đã giúp ước tính trữ lượng quần thể khoảng 99-104 cá thể, phân bố trong 12 đàn tại 9 khu rừng khác nhau.
3.2. Phân tích cấu trúc đàn và thành phần tuổi giới tính
Việc phân tích cấu trúc đàn là một nội dung quan trọng để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của quần thể. Dựa trên quan sát trực tiếp và phân tích video, mỗi đàn được xác định thành phần gồm con đực trưởng thành, con cái trưởng thành, con bán trưởng thành và con non. Kết quả ghi nhận có hai kiểu cấu trúc đàn chính: đàn một đực (OMU - một đực sống với nhiều cái và con của chúng) và đàn nhiều đực nhiều cái (MM/MFMU). Phân tích này không chỉ giúp phân biệt các đàn khác nhau mà còn cung cấp thông tin về khả năng sinh sản và phát triển của quần thể, là cơ sở để đánh giá tiềm năng phục hồi trong tương lai.
IV. Cách ghi nhận đặc điểm sinh thái Chà vá chân xám qua video
Do đặc điểm sinh cảnh tại Hòn Dồ là rừng nhỏ, cây thấp, địa hình dốc và loài Chà vá chân xám rất nhạy cảm với sự hiện diện của con người, phương pháp quan sát trực tiếp theo đàn tỏ ra không hiệu quả. Để khắc phục, nghiên cứu đã áp dụng một phương pháp sáng tạo là sử dụng máy quay phim siêu zoom (Nikon P1000) từ các điểm quan sát cố định, được ngụy trang cẩn thận và đặt cách khu rừng từ 30-200m. Phương pháp này cho phép ghi lại các hành vi tự nhiên của loài mà không gây xáo trộn. Tổng cộng, khoảng 200 giờ phim đã được thu thập, trong đó 115 giờ dữ liệu chất lượng cao được sử dụng để phân tích. Dữ liệu từ video được xử lý bằng phương pháp focal-animal sampling của Altmann (1974), theo đó mỗi cá thể mục tiêu được theo dõi và ghi nhận hành vi liên tục trong 7 phút 30 giây. Các hành vi được phân thành bốn nhóm chính: ăn, nghỉ, di chuyển và xã hội. Kết quả phân tích quỹ thời gian cho thấy một đặc điểm sinh thái thú vị: hoạt động xã hội chiếm tỷ lệ cao nhất (35,5%), trong khi di chuyển chiếm tỷ lệ thấp nhất (11,4%), có thể phản ánh sự giới hạn về không gian sống. Đặc biệt, nghiên cứu đã sử dụng bẫy ảnh để ghi lại hành vi uống nước dưới đất của Pygathrix cinerea, một tập tính hiếm gặp. 40 video độc lập từ bẫy ảnh đã xác nhận hành vi này, cho thấy chúng có liên quan đến nhiệt độ tăng cao trong mùa khô. Phương pháp này không chỉ cung cấp những dữ liệu khoa học mới mẻ mà còn mở ra một hướng tiếp cận hiệu quả cho việc nghiên cứu các loài linh trưởng nhút nhát trong các sinh cảnh khó tiếp cận.
4.1. Phân tích quỹ thời gian hoạt động hàng ngày của loài
Phân tích từ 13.584 mẫu quan sát cho thấy quần thể Chà vá chân xám ở Hòn Dồ hoạt động từ 5:00 sáng đến 18:00 tối. Đáng chú ý, thời gian dành cho hoạt động xã hội (chơi đùa, chăm sóc lẫn nhau, cảnh giới) chiếm tỷ lệ cao nhất trong ngân sách thời gian (35,5%). Tiếp theo là nghỉ ngơi, ăn, và thấp nhất là di chuyển (11,4%). Tỷ lệ di chuyển thấp có thể là một sự thích nghi với sinh cảnh sống bị giới hạn về diện tích. Quỹ thời gian hoạt động cũng có sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi và giới tính, cho thấy sự phân chia vai trò và nhu cầu năng lượng khác nhau trong đàn.
4.2. Tập tính ăn Danh sách 60 loài thực vật được sử dụng
Nghiên cứu đã ghi nhận Chà vá chân xám tại Hòn Dồ ăn 60 loài thực vật khác nhau, bao gồm cả cây keo (Acacia sp.). Thành phần thức ăn quan trọng nhất là lá non và quả, chiếm hơn 70% khẩu phần ăn. Điều này khẳng định chúng là loài linh trưởng ăn lá điển hình. Việc phân tích thành phần thức ăn cho thấy có sự thay đổi rõ rệt qua các tháng, phản ánh sự thay đổi về tính sẵn có của nguồn thức ăn theo mùa. Khả năng tận dụng nhiều loại thực vật, kể cả loài cây trồng ngoại lai, cho thấy sự linh hoạt trong tập tính ăn của loài, một yếu tố quan trọng giúp chúng tồn tại trong môi trường sống bị suy thoái.
4.3. Ghi nhận hành vi uống nước dưới đất độc đáo bằng bẫy ảnh
Một trong những phát hiện nổi bật của nghiên cứu là việc ghi nhận hành vi uống nước trực tiếp từ các hốc nước dưới đất. Bằng cách sử dụng bẫy ảnh đặt tại một điểm có nước duy nhất trong khu rừng Hòn Dồ, các nhà khoa học đã thu được 40 video ghi lại cảnh các cá thể Chà vá chân xám xuống đất uống nước. Dữ liệu cho thấy hành vi này thường xảy ra vào những ngày có nhiệt độ cao trong mùa khô. Đây là một bằng chứng quan trọng về sự thích nghi hành vi của loài để đối phó với điều kiện môi trường khắc nghiệt và sự khan hiếm nguồn nước trên cây, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các điểm nước tự nhiên trong sinh cảnh của chúng.
V. Kết quả nghiên cứu đặc điểm sinh thái tại Hòn Dồ Tam Mỹ Tây
Khu vực rừng Hòn Dồ, dù chỉ có diện tích 10,57 ha, lại là nơi cư trú của quần thể Chà vá chân xám lớn nhất tại Tam Mỹ Tây với 31 cá thể chia thành 3 đàn. Nghiên cứu sâu về thảm thực vật tại đây đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về sinh cảnh sống của chúng. Kết quả điều tra ghi nhận 148 loài thực vật bậc cao thuộc 47 họ, cho thấy một sự đa dạng sinh học đáng kể dù diện tích nhỏ. Tuy nhiên, cấu trúc rừng lại thể hiện rõ dấu hiệu của một khu rừng thứ sinh đang phục hồi. Mật độ cây có đường kính ngang ngực (DBH) >5cm là 891 cây/ha, nhưng trong đó có đến 77,8% là cây có đường kính dưới 25cm. Tương tự, hơn 70% số cây có chiều cao dưới 15m. Cấu trúc này cho thấy rừng có tầng tán thấp, thiếu vắng các cây gỗ lớn, có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tìm nơi trú ẩn an toàn cho loài. Về đặc điểm sinh thái, phân tích chế độ ăn của Pygathrix cinerea tại Hòn Dồ cho thấy sự phụ thuộc lớn vào lá non và quả, chiếm trên 70% khẩu phần. Danh sách 60 loài cây làm thức ăn đã được xác định, cho thấy sự lựa chọn thức ăn đa dạng. Đáng chú ý, tỷ lệ các loại thức ăn khác nhau thay đổi đáng kể theo tháng, có ý nghĩa thống kê. Điều này chứng tỏ Chà vá chân xám có khả năng điều chỉnh chế độ ăn một cách linh hoạt để thích ứng với sự sẵn có của tài nguyên trong một khu vực sống bị giới hạn. Phát hiện về hành vi uống nước dưới đất càng củng cố thêm nhận định về khả năng thích nghi của loài trong môi trường sống không lý tưởng, nơi nguồn nước trên cây có thể khan hiếm vào mùa khô. Những kết quả này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để đề xuất các giải pháp bảo tồn phù hợp, như lựa chọn các loài cây bản địa phù hợp để trồng trong các dự án phục hồi sinh cảnh.
5.1. Đặc điểm đa dạng thực vật và cấu trúc rừng tại Hòn Dồ
Khu rừng Hòn Dồ được xác định là kiểu rừng lá rộng thường xanh núi thấp, nghèo và đang phục hồi. Mặc dù diện tích nhỏ, khu vực này vẫn duy trì được sự đa dạng với 148 loài thực vật bậc cao. Tuy nhiên, phân tích cấu trúc rừng cho thấy sự chiếm ưu thế của các cây có kích thước nhỏ cả về đường kính và chiều cao. Cụ thể, cây có đường kính dưới 25cm và chiều cao dưới 15m chiếm đa số. Sự thiếu vắng cây cổ thụ, cây gỗ lớn có thể là một yếu tố giới hạn đối với loài linh trưởng sống trên cây như Chà vá chân xám, ảnh hưởng đến tập tính di chuyển và an toàn của chúng.
5.2. Phân tích sự lựa chọn thức ăn theo mùa và bộ phận cây
Phân tích chi tiết cho thấy khẩu phần ăn của Chà vá chân xám thay đổi một cách có hệ thống theo thời gian. Sự lựa chọn giữa lá non, quả, và các bộ phận khác biến động rõ rệt qua các tháng nghiên cứu. Sự thay đổi này có mối tương quan chặt chẽ với chu kỳ sinh trưởng của thực vật và tính sẵn có của nguồn thức ăn theo mùa. Ví dụ, chúng có thể ưu tiên ăn quả vào những tháng quả chín rộ và chuyển sang ăn lá non nhiều hơn vào các thời điểm khác. Sự linh hoạt trong tập tính ăn này là một cơ chế thích nghi quan trọng, giúp quần thể tồn tại trong một sinh cảnh sống có nguồn tài nguyên hạn chế và biến động.
VI. Hướng đi tương lai cho bảo tồn Chà vá chân xám tại Quảng Nam
Từ những kết quả chi tiết về đặc điểm sinh thái và các mối đe dọa đối với quần thể Chà vá chân xám tại xã Tam Mỹ Tây, luận văn đã đưa ra những đề xuất mang tính chiến lược cho công tác bảo tồn trong tương lai. Ý nghĩa khoa học của nghiên cứu nằm ở việc bổ sung những dữ liệu quý giá về khả năng thích nghi của loài Pygathrix cinerea trong một sinh cảnh sống bị phân mảnh nghiêm trọng, một bối cảnh ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Các phát hiện về chế độ ăn đa dạng, quỹ thời gian hoạt động đặc thù và hành vi uống nước dưới đất là những đóng góp mới, làm phong phú thêm hiểu biết về loài linh trưởng Cực kỳ nguy cấp này. Về ý nghĩa thực tiễn, kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học vững chắc để chính quyền địa phương và các tổ chức bảo tồn xây dựng kế hoạch hành động cụ thể. Giải pháp ưu tiên hàng đầu được đề xuất là phục hồi sinh cảnh và thiết lập các hành lang cây xanh để kết nối các khoảnh rừng tự nhiên bị cô lập. Danh sách 60 loài thực vật mà Chà vá chân xám sử dụng làm thức ăn, đặc biệt là các loài cây ưa thích, sẽ là kim chỉ nam cho việc lựa chọn loài cây trồng phù hợp, đảm bảo hiệu quả của các dự án trồng rừng. Bên cạnh đó, cần tăng cường các hoạt động tuần tra, bảo vệ do cộng đồng thực hiện, đồng thời nâng cao nhận thức cho người dân về giá trị của quần thể linh trưởng quý hiếm này. Việc bảo vệ các điểm nước tự nhiên cũng được nhấn mạnh là một yếu tố sống còn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này không chỉ phục vụ cho công tác bảo tồn tại Núi Thành, Quảng Nam mà còn là một mô hình tham khảo cho các khu vực khác có tình trạng tương tự.
6.1. Đề xuất giải pháp phục hồi và kết nối sinh cảnh sống
Dựa trên hiện trạng sinh cảnh sống bị phân mảnh, giải pháp cấp bách nhất là triển khai các chương trình phục hồi sinh cảnh. Cụ thể, cần trồng các dải rừng kết nối (hành lang sinh học) giữa các khu rừng bị cô lập như Hòn Dồ, Hòn Dương Bông và Hòn Ông. Việc lựa chọn các loài cây bản địa, đặc biệt là những loài nằm trong danh sách thức ăn của Chà vá chân xám, sẽ tối ưu hóa hiệu quả của hành lang. Giải pháp này không chỉ giúp mở rộng không gian sống, tăng nguồn thức ăn mà còn tạo điều kiện cho sự giao lưu di truyền giữa các đàn, giảm thiểu rủi ro suy thoái cận huyết và tăng cường sự bền vững lâu dài của quần thể.
6.2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn từ luận văn thạc sĩ
Công trình nghiên cứu này mang lại ý nghĩa kép. Về mặt khoa học, nó cung cấp những dữ liệu thực địa đầu tiên và chi tiết về đặc điểm sinh thái của Chà vá chân xám trong điều kiện môi trường bị giới hạn, góp phần làm rõ giới hạn và khả năng thích nghi của loài. Về mặt thực tiễn, các kết quả là nền tảng không thể thiếu để xây dựng một kế hoạch bảo tồn toàn diện và khả thi cho quần thể Chà vá chân xám tại Tam Mỹ Tây. Nó định hướng cho các hoạt động từ phục hồi rừng, bảo vệ nguồn nước, đến tăng cường thực thi pháp luật và giáo dục cộng đồng, hướng tới mục tiêu bảo vệ và phát triển bền vững di sản thiên nhiên quý giá này.