I. Toàn cảnh quyền im lặng trong tố tụng hình sự và ý nghĩa
Quyền im lặng trong tố tụng hình sự là một trong những quyền con người cơ bản, được coi là thành tựu tiến bộ của nền tư pháp nhân loại. Về bản chất, đây là quyền của người bị buộc tội được từ chối trả lời các câu hỏi từ cơ quan tiến hành tố tụng, không buộc phải cung cấp lời khai chống lại chính mình hoặc thừa nhận mình có tội. Quyền này bắt nguồn sâu sắc từ nguyên tắc suy đoán vô tội, một trụ cột của tư pháp hình sự hiện đại, quy định rằng trách nhiệm chứng minh tội phạm hoàn toàn thuộc về bên buộc tội, tức là các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của tòa án. Việc ghi nhận quyền im lặng không chỉ nhằm bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự mà còn góp phần nâng cao trách nhiệm của cơ quan điều tra, viện kiểm sát trong việc thu thập chứng cứ buộc tội một cách khách quan, toàn diện. Thay vì dựa vào lời khai nhận tội, các cơ quan này phải chủ động tìm kiếm các bằng chứng vật chất và các nguồn chứng cứ khác. Điều này giúp hạn chế tình trạng bức cung, dùng nhục hình, đảm bảo quá trình lấy lời khai diễn ra đúng pháp luật và sự thật của vụ án được làm sáng tỏ một cách minh bạch. Sự hình thành và phát triển của quyền này trên thế giới gắn liền với cuộc đấu tranh bảo vệ các giá trị dân chủ và pháp quyền, tiêu biểu nhất là vụ án Miranda v. Arizona tại Hoa Kỳ, dẫn đến sự ra đời của lời cảnh báo Miranda nổi tiếng.
1.1. Định nghĩa và nội hàm của quyền không tự buộc tội
Quyền im lặng thực chất là một biểu hiện cụ thể của quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội. Nội dung cốt lõi của quyền này bao gồm ba thành tố không thể tách rời: (1) quyền được giữ im lặng khi bị thẩm vấn; (2) quyền không bị ép buộc phải cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ gây bất lợi cho bản thân; và (3) quyền không bị suy diễn bất lợi từ việc thực hiện sự im lặng đó. Theo các văn kiện pháp lý quốc tế như Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966, một người không thể bị buộc phải làm chứng chống lại chính mình. Đây là một cơ chế phòng vệ pháp lý quan trọng cho quyền của bị can, bị cáo, đặc biệt trong giai đoạn đầu của quá trình tố tụng, khi họ ở thế yếu và dễ bị tổn thương trước áp lực từ các cơ quan công quyền. Việc thực thi quyền này đòi hỏi cơ quan tiến hành tố tụng phải thông báo rõ ràng cho người bị buộc tội về quyền của họ trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động lấy lời khai nào.
1.2. Lịch sử phát triển quyền im lặng từ kinh nghiệm quốc tế
Lịch sử của quyền im lặng có nguồn gốc từ luật La Mã cổ đại với nguyên tắc “không ai bị ràng buộc để phản bội chính mình”. Tuy nhiên, quyền này chỉ thực sự được định hình và công nhận rộng rãi từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu và đặc biệt là tại Hoa Kỳ. Vụ án mang tính bước ngoặt Miranda v. Arizona (1966) đã thiết lập nên lời cảnh báo Miranda, trở thành một thủ tục tố tụng bắt buộc. Theo đó, cảnh sát phải thông báo cho nghi phạm về quyền được giữ im lặng và quyền có luật sư. Kinh nghiệm lập pháp quốc tế cho thấy, việc thể chế hóa quyền im lặng là một quá trình lâu dài, phản ánh sự phát triển của nhận thức về bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự. Ở nhiều quốc gia, quyền im lặng không chỉ được quy định trong luật tố tụng mà còn được hiến định, khẳng định vị thế là một quyền cơ bản, không thể bị xâm phạm.
II. Thách thức trong thực tiễn áp dụng quyền im lặng tại Việt Nam
Mặc dù Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS 2015) đã có những bước tiến lớn khi gián tiếp ghi nhận quyền im lặng, thực tiễn áp dụng quyền im lặng tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Vấn đề lớn nhất xuất phát từ tư duy điều tra truyền thống, vốn nặng về “trọng cung hơn trọng chứng”. Một số cán bộ trong cơ quan điều tra vẫn có xu hướng coi lời nhận tội là “vua của các chứng cứ”, dẫn đến việc gây áp lực, mớm cung, thậm chí là bức cung để có được lời khai nhận tội. Điều này làm cho việc thực thi quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình của người bị buộc tội trở nên khó khăn. Thêm vào đó, nhận thức của người dân về quyền này còn hạn chế. Nhiều người khi bị bắt, tạm giữ không biết mình có quyền im lặng hoặc không dám thực hiện quyền đó vì sợ bị coi là có thái độ chống đối, gây bất lợi cho quá trình điều tra. Cơ sở vật chất phục vụ cho việc ghi âm, ghi hình có âm thanh trong các buổi hỏi cung chưa được trang bị đầy đủ và đồng bộ trên cả nước, tạo ra những kẽ hở cho các hành vi vi phạm tố tụng. Việc đảm bảo sự có mặt của luật sư ngay từ những thời điểm tố tụng đầu tiên cũng là một thách thức, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo vệ quyền của bị can, bị cáo một cách hiệu quả.
2.1. Hạn chế pháp lý trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015
Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 không sử dụng thuật ngữ “quyền im lặng” một cách trực tiếp. Thay vào đó, luật quy định người bị buộc tội có quyền “trình bày lời khai, trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội” (Điểm e Khoản 2 Điều 59, Điểm d Khoản 2 Điều 60). Mặc dù nội hàm tương tự, việc không quy định thành một quyền độc lập, rõ ràng với tên gọi “quyền im lặng” có thể gây ra những cách hiểu và áp dụng không thống nhất. Phạm vi của quyền cũng được xem là tương đối hẹp so với pháp luật so sánh. Ví dụ, người bị buộc tội vẫn có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập và không thể từ chối hoàn toàn việc tham gia các buổi hỏi cung. Điều này đòi hỏi cần phải có những hướng dẫn chi tiết hơn để làm rõ ranh giới giữa nghĩa vụ hợp tác và quyền không tự buộc tội.
2.2. Rào cản từ nhận thức và năng lực của cơ quan tố tụng
Một rào cản lớn đến từ nhận thức và thói quen làm việc của một bộ phận cán bộ thuộc các cơ quan tiến hành tố tụng như cơ quan điều tra, viện kiểm sát. Quá trình chuyển đổi từ mô hình tố tụng thẩm vấn sang mô hình có yếu tố tranh tụng đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong tư duy, nhấn mạnh vào trách nhiệm chứng minh tội phạm thay vì tập trung vào việc lấy lời khai nhận tội. Năng lực thu thập và đánh giá các loại chứng cứ buộc tội khác ngoài lời khai, như chứng cứ khoa học, dấu vết điện tử, vẫn cần được nâng cao. Việc chưa có cơ chế giám sát hiệu quả và chế tài đủ mạnh đối với các hành vi vi phạm quyền im lặng cũng là một nguyên nhân khiến thực tiễn áp dụng quyền im lặng chưa đạt được hiệu quả như kỳ vọng.
III. Phân tích pháp luật so sánh về quyền im lặng ở một số quốc gia
Nghiên cứu pháp luật so sánh về quyền im lặng ở các quốc gia có hệ thống pháp luật tiên tiến là cơ sở quan trọng để rút ra kinh nghiệm lập pháp quốc tế cho Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, quốc gia theo hệ thống thông luật, quyền im lặng được hiến định trong Tu chính án thứ năm và được cụ thể hóa qua lời cảnh báo Miranda. Đây là một quyền tuyệt đối, theo đó, bất kỳ lời khai nào được đưa ra trước khi nghi phạm được cảnh báo về quyền của mình đều không được coi là chứng cứ hợp pháp. Cơ chế này đặt ra yêu cầu rất cao đối với lực lượng thực thi pháp luật và bảo vệ tối đa quyền của bị can, bị cáo. Tại Đức, một quốc gia theo hệ thống dân luật, quyền im lặng cũng được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng hình sự. Trước khi hỏi cung, người bị tình nghi phải được thông báo rằng họ có quyền trình bày hoặc không trình bày về những cáo buộc và có quyền tham vấn luật sư bất cứ lúc nào. Tương tự, tại Nhật Bản, quyền im lặng được hiểu là quyền không khai báo khi không có sự tư vấn, chứng kiến của luật sư. Những mô hình này cho thấy, dù ở hệ thống pháp luật nào, việc thông báo rõ ràng về quyền và đảm bảo quyền tiếp cận luật sư là hai yếu tố then chốt để quyền im lặng được thực thi trên thực tế.
3.1. Mô hình quyền im lặng và lời cảnh báo Miranda tại Hoa Kỳ
Mô hình của Hoa Kỳ là điển hình nhất về việc bảo vệ quyền im lặng một cách mạnh mẽ. Lời cảnh báo Miranda không chỉ là một thủ tục thông báo đơn thuần mà còn là điều kiện tiên quyết cho tính hợp pháp của quá trình lấy lời khai. Nội dung cảnh báo bao gồm: quyền giữ im lặng, lời khai có thể được dùng để chống lại họ trước tòa án, quyền có luật sư, và quyền được cung cấp luật sư nếu không có khả năng chi trả. Bất kỳ sự vi phạm nào đối với thủ tục này đều có thể dẫn đến việc loại bỏ lời thú tội khỏi bộ chứng cứ buộc tội, gây bất lợi lớn cho bên công tố. Kinh nghiệm lập pháp quốc tế từ Hoa Kỳ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể chế hóa các thủ tục tố tụng một cách chi tiết, không để khoảng trống cho sự tùy tiện của cơ quan công quyền.
3.2. Quy định quyền im lặng trong hệ thống tố tụng Đức và Nhật
Tại Đức và Nhật Bản, dù thuộc hệ thống dân luật với vai trò chủ động hơn của thẩm phán, quyền im lặng vẫn được tôn trọng. Luật pháp Đức yêu cầu thông báo quyền này ngay từ đầu quá trình điều tra. Tòa án không được phép đưa ra kết luận bất lợi cho bị cáo chỉ vì người đó chọn im lặng. Tại Nhật Bản, Điều 311 BLTTHS cho phép bị cáo có quyền im lặng tuyệt đối trong suốt phiên tòa hoặc từ chối trả lời các câu hỏi cụ thể. Bài học rút ra từ các quốc gia này là sự cân bằng giữa quyền lực của nhà nước trong việc điều tra tội phạm và nghĩa vụ bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự. Quyền im lặng được coi là một phần không thể thiếu của một phiên tòa công bằng, gắn liền với nguyên tắc suy đoán vô tội.
IV. Giải pháp hoàn thiện pháp luật hình sự VN về quyền im lặng
Để hoàn thiện pháp luật hình sự Việt Nam về quyền im lặng, việc tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm lập pháp quốc tế là vô cùng cần thiết. Trước hết, cần nghiên cứu việc chính thức hóa thuật ngữ “quyền im lặng” trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 để tạo sự nhận diện rõ ràng và áp dụng thống nhất. Cùng với đó, cần xây dựng một quy trình thông báo quyền một cách chuẩn hóa, tương tự như lời cảnh báo Miranda, bắt buộc các điều tra viên phải thực hiện trước mỗi buổi lấy lời khai. Nội dung thông báo phải đơn giản, dễ hiểu, đảm bảo người bị buộc tội nhận thức đầy đủ về các quyền của mình. Giải pháp quan trọng tiếp theo là nâng cao vai trò và đảm bảo sự hiện diện của luật sư ngay từ khi một người bị bắt hoặc tạm giữ. Cần có cơ chế để luật sư có thể tiếp cận thân chủ một cách nhanh chóng, không bị cản trở, qua đó tư vấn và hỗ trợ họ thực hiện các quyền hợp pháp, bao gồm cả quyền im lặng. Ngoài ra, việc đầu tư đồng bộ hệ thống ghi âm, ghi hình tại các cơ sở giam giữ và trụ sở cơ quan điều tra sẽ là công cụ hữu hiệu để giám sát quá trình hỏi cung, ngăn chặn các hành vi vi phạm và bảo vệ cả người bị buộc tội lẫn cán bộ điều tra.
4.1. Cụ thể hóa quyền không buộc đưa ra lời khai chống lại mình
Việc hoàn thiện pháp luật hình sự Việt Nam cần bắt đầu bằng việc làm rõ và cụ thể hóa hơn nữa quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình. Cần có các văn bản dưới luật hướng dẫn chi tiết về cách thức thực hiện quyền này trong các tình huống tố tụng khác nhau. Ví dụ, cần quy định rõ rằng việc một người từ chối trả lời câu hỏi không được xem là một tình tiết tiêu cực hoặc là bằng chứng cho thấy họ có tội. Cần khẳng định lại giá trị của lời nhận tội, theo đó lời nhận tội chỉ được công nhận là chứng cứ nếu nó phù hợp với các chứng cứ buộc tội khác và được thu thập một cách tự nguyện, không có sự ép buộc.
4.2. Tăng cường cơ chế bảo vệ quyền của bị can bị cáo
Một giải pháp cốt lõi là tăng cường các cơ chế bảo vệ quyền của bị can, bị cáo. Điều này bao gồm việc mở rộng các trường hợp chỉ định luật sư bào chữa, đặc biệt trong các giai đoạn tố tụng sớm. Đồng thời, cần thiết lập một cơ chế khiếu nại và xử lý vi phạm hiệu quả. Bất kỳ chứng cứ buộc tội nào được thu thập thông qua việc vi phạm quyền im lặng hoặc các quyền tố tụng khác phải bị coi là không có giá trị pháp lý. Vai trò giám sát của viện kiểm sát đối với hoạt động điều tra cần được phát huy mạnh mẽ hơn nữa để đảm bảo mọi hoạt động tố tụng tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc suy đoán vô tội.