Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng tại Việt Nam. Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Hải Phòng, số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán thẻ liên tục tăng trưởng trong giai đoạn 2013-2017, với số lượng thẻ phát hành lên đến hơn 32 nghìn chiếc và doanh số thanh toán thẻ ghi nợ nội địa đạt trên 230 tỷ đồng năm 2017. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng kéo theo nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ, như gian lận thẻ, rủi ro tín dụng, rủi ro kỹ thuật và rủi ro đạo đức, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị rủi ro trong kinh doanh thẻ, phân tích thực trạng công tác quản trị rủi ro tại BIDV Hải Phòng trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững hoạt động kinh doanh thẻ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị rủi ro thẻ tại BIDV Hải Phòng, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và các tài liệu liên quan trong 5 năm gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro, giảm thiểu tổn thất và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị rủi ro hiện đại, trong đó nổi bật là quan điểm của Frank Knight về rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được. Quản trị rủi ro được hiểu là quá trình nhận diện, đánh giá, kiểm soát và tài trợ rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất và bảo vệ tài sản của tổ chức. Mô hình quản trị rủi ro trong kinh doanh thẻ ngân hàng bao gồm bốn giai đoạn chính: nhận diện rủi ro, đánh giá rủi ro, kiểm soát rủi ro và tài trợ rủi ro.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Rủi ro gian lận và giả mạo thẻ: bao gồm các hành vi gian lận trong phát hành và thanh toán thẻ như thẻ giả, thẻ skimming, thông đồng với đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT).
  • Rủi ro tín dụng: rủi ro chủ thẻ không có khả năng thanh toán các khoản chi tiêu bằng thẻ tín dụng.
  • Rủi ro kỹ thuật: liên quan đến sự cố hệ thống, lỗi phần mềm, đường truyền ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch thẻ.
  • Rủi ro đạo đức: phát sinh từ hành vi gian lận của cán bộ ngân hàng trong quá trình tác nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng kết hợp các phương pháp phân tích, thống kê, so sánh và tổng hợp. Dữ liệu thu thập chủ yếu là dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo hoạt động kinh doanh thẻ, báo cáo quản lý rủi ro và các văn bản pháp luật liên quan của BIDV Hải Phòng trong giai đoạn 2013-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các giao dịch thẻ và các sự cố rủi ro được ghi nhận trong giai đoạn này.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel nhằm xử lý số liệu thống kê, đánh giá tỷ lệ rủi ro, số lượng lỗi tác nghiệp và thiệt hại do gian lận. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017 để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2020. Phương pháp chuyên gia cũng được áp dụng để đánh giá các biện pháp quản trị rủi ro hiện hành và đề xuất cải tiến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ và doanh số thanh toán: Số lượng thẻ phát hành tại BIDV Hải Phòng tăng trung bình 15-27% mỗi năm, với doanh số thanh toán thẻ ghi nợ nội địa đạt 230 tỷ đồng năm 2017. Số lượng thẻ tín dụng quốc tế cũng tăng đều, đạt gần 1.000 thẻ phát hành năm 2017, doanh số sử dụng thẻ tín dụng quốc tế tăng khoảng 20% năm 2016.

  2. Tỷ lệ rủi ro gian lận thấp nhưng có xu hướng tăng: Tỷ lệ rủi ro gian lận so với tổng doanh số phát hành thẻ duy trì ở mức rất thấp (0,0011% năm 2015), thấp hơn nhiều so với mức trung bình của Việt Nam và khu vực Châu Á Thái Bình Dương. Tuy nhiên, năm 2017 tỷ lệ này tăng khoảng 63% so với năm trước, chủ yếu do các vụ gian lận thẻ ghi nợ nội địa bị đánh cắp dữ liệu.

  3. Lỗi tác nghiệp và vi phạm quy trình phát hành thẻ: Trong giai đoạn 2013-2017, số lỗi tác nghiệp giảm đều nhưng năm 2017 có sự tăng trở lại với 313 lỗi, trong đó lỗi thiếu phiếu xác nhận thẻ và thẻ quá 90 ngày chưa hủy chiếm tỷ trọng lớn. Nguyên nhân chủ yếu do luân chuyển cán bộ và chưa nắm rõ quy trình nghiệp vụ.

  4. Rủi ro thanh toán thẻ tại ĐVCNT: Các ĐVCNT chưa tuân thủ đầy đủ quy trình thanh toán, nhân viên thiếu đào tạo dẫn đến việc chấp nhận thẻ giả hoặc giao dịch gian lận. Năm 2017, giá trị thanh toán thẻ giả mạo qua ATM/POS là 350 triệu đồng, tăng 9,35% so với năm 2016.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro trên xuất phát từ sự phát triển nhanh chóng của thị trường thẻ, áp lực tăng trưởng doanh số khiến công tác thẩm định khách hàng và kiểm soát quy trình phát hành thẻ chưa chặt chẽ. So với các ngân hàng khác trong khu vực, BIDV Hải Phòng duy trì tỷ lệ rủi ro gian lận thấp hơn nhiều, thể hiện hiệu quả bước đầu trong công tác quản trị rủi ro. Tuy nhiên, sự gia tăng rủi ro gian lận năm 2017 cảnh báo về sự cần thiết phải nâng cao năng lực kiểm soát và đào tạo nhân sự.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, biểu đồ tỷ lệ rủi ro gian lận theo năm và bảng thống kê lỗi tác nghiệp để minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ rủi ro. So sánh với các nghiên cứu trong ngành cho thấy việc áp dụng công nghệ thẻ chip EMV đã góp phần giảm thiểu rủi ro giả mạo, nhưng các hình thức gian lận mới như giao dịch không cần xuất trình thẻ (Card-not-present) đang gia tăng, đòi hỏi các biện pháp quản trị rủi ro thích ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Đào tạo chuyên sâu về quy trình phát hành và thanh toán thẻ cho cán bộ thẻ và nhân viên ĐVCNT nhằm giảm thiểu lỗi tác nghiệp và phát hiện sớm các dấu hiệu gian lận. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: phòng nhân sự và phòng quản lý rủi ro.

  2. Áp dụng công nghệ bảo mật hiện đại: Mở rộng triển khai thẻ chip EMV và các giải pháp bảo mật giao dịch trực tuyến để giảm thiểu rủi ro giả mạo và gian lận trong thanh toán không cần xuất trình thẻ. Thời gian thực hiện: 2018-2020, chủ thể: phòng công nghệ thông tin và trung tâm thẻ.

  3. Hoàn thiện quy trình thẩm định và kiểm soát phát hành thẻ: Xây dựng quy trình thẩm định khách hàng chặt chẽ hơn, áp dụng các công cụ phân tích rủi ro tín dụng tự động để hạn chế cấp hạn mức tín dụng vượt khả năng trả nợ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: phòng quản lý rủi ro và phòng khách hàng cá nhân.

  4. Tăng cường giám sát và phối hợp với cơ quan chức năng: Thiết lập hệ thống giám sát giao dịch thẻ theo thời gian thực, phối hợp chặt chẽ với cơ quan công an để xử lý kịp thời các vụ việc gian lận và tội phạm thẻ. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: phòng quản lý rủi ro và phòng pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng: Nghiên cứu giúp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro thẻ, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tổn thất do gian lận.

  2. Cán bộ quản lý rủi ro và nhân viên phòng thẻ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các loại rủi ro, quy trình quản trị và biện pháp kiểm soát thực tiễn tại BIDV Hải Phòng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản trị rủi ro trong lĩnh vực kinh doanh thẻ ngân hàng tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức thẻ quốc tế: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm phát triển thị trường thẻ an toàn, bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro trong kinh doanh thẻ là gì?
    Quản trị rủi ro trong kinh doanh thẻ là quá trình nhận diện, đánh giá, kiểm soát và tài trợ các rủi ro phát sinh trong hoạt động phát hành và thanh toán thẻ nhằm giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng và khách hàng. Ví dụ, BIDV Hải Phòng áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ để phát hiện thẻ giả và gian lận.

  2. Những loại rủi ro phổ biến trong kinh doanh thẻ là gì?
    Bao gồm rủi ro gian lận và giả mạo thẻ, rủi ro tín dụng, rủi ro kỹ thuật và rủi ro đạo đức. Ví dụ, rủi ro gian lận thẻ có thể xảy ra khi thông tin thẻ bị đánh cắp qua thiết bị skimming.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro gian lận thẻ?
    Áp dụng công nghệ thẻ chip EMV, đào tạo nhân viên và ĐVCNT nhận biết dấu hiệu gian lận, giám sát giao dịch theo thời gian thực và phối hợp với cơ quan chức năng. BIDV Hải Phòng đã giảm thiểu rủi ro giả mạo nhờ triển khai thẻ chip.

  4. Tại sao rủi ro tín dụng trong thẻ tín dụng lại quan trọng?
    Rủi ro tín dụng xảy ra khi chủ thẻ không thanh toán được khoản chi tiêu, gây tổn thất cho ngân hàng. BIDV Hải Phòng đã áp dụng chính sách thẩm định khách hàng nghiêm ngặt để hạn chế nợ xấu.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích, thống kê, so sánh dựa trên dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và các tài liệu pháp lý, kết hợp phần mềm Excel để xử lý số liệu. Phương pháp chuyên gia cũng được áp dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản trị rủi ro trong kinh doanh thẻ tại BIDV Hải Phòng giai đoạn 2013-2017, làm rõ các loại rủi ro chính và mức độ ảnh hưởng.
  • Phân tích số liệu cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng thẻ và doanh số thanh toán, đồng thời nhận diện các điểm yếu trong công tác quản trị rủi ro như lỗi tác nghiệp và gia tăng rủi ro gian lận năm 2017.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể về đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ bảo mật, hoàn thiện quy trình thẩm định và tăng cường giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro thẻ tại BIDV Hải Phòng và các ngân hàng thương mại khác.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và cập nhật chính sách quản trị rủi ro phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ và thị trường.

Quý độc giả và các tổ chức quan tâm được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng.