Luận văn thạc sĩ: Tạo động lực làm việc cho người lao động tại VLXD 1/5 Quảng Bình

2019

109
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn thạc sĩ Tổng quan về tạo động lực làm việc

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng (VLXD) 1/5 Quảng Bình đi sâu vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực tiễn. Nghiên cứu này không chỉ là một công trình học thuật mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản trị nhân sự. Trọng tâm của luận văn là khám phá các học thuyết tạo động lực kinh điển và ứng dụng chúng vào bối cảnh doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Các lý thuyết nền tảng như Thuyết nhu cầu của Maslow, Thuyết hai nhân tố của Herzberg, Thuyết công bằng của Adams và Thuyết kỳ vọng của Vroom được phân tích chi tiết. Mỗi học thuyết cung cấp một góc nhìn riêng về các yếu tố thúc đẩy con người, từ nhu cầu cơ bản đến khát vọng tự khẳng định. Dựa trên nền tảng lý luận này, luận văn xác định các công cụ then chốt trong công tác quản trị nhân sự để kiến tạo động lực. Các công cụ này bao gồm lương thưởng và công nhận, chính sách đãi ngộ, đào tạo và phát triển, và xây dựng môi trường làm việc tích cực. Vai trò của việc tạo động lực làm việc cho người lao động được nhấn mạnh không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn góp phần quan trọng vào việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh, tăng cường sự gắn kết nhân viên và giữ chân nhân tài. Luận văn chỉ ra rằng, một chiến lược tạo động lực thành công phải là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố vật chất và tinh thần, đáp ứng được kỳ vọng đa dạng của người lao động trong môi trường cạnh tranh hiện nay. Đây là tiền đề quan trọng để phân tích thực trạng tạo động lực tại công ty và đề xuất các giải pháp nâng cao động lực phù hợp.

1.1. Các học thuyết tạo động lực làm việc nền tảng

Cơ sở lý luận của việc tạo động lực bắt nguồn từ các học thuyết tâm lý và quản trị kinh điển. Thuyết nhu cầu của Maslow (1943) cho rằng hành vi con người được thúc đẩy bởi việc thỏa mãn các nhu cầu theo thứ bậc, từ sinh lý, an toàn đến được tôn trọng và tự thể hiện. Trong khi đó, Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959) phân biệt rõ giữa các yếu tố duy trì (như lương, điều kiện làm việc) và yếu tố thúc đẩy (như sự công nhận, cơ hội thăng tiến). Việc chỉ đáp ứng các yếu tố duy trì chỉ giúp giảm bất mãn chứ không tạo ra sự hài lòng của nhân viên. Ngoài ra, Thuyết công bằng của Adams (1963) nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong đãi ngộ, khi người lao động luôn so sánh cống hiến và quyền lợi của mình với người khác. Cuối cùng, Thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng động lực phụ thuộc vào niềm tin của nhân viên rằng nỗ lực sẽ dẫn đến thành quả và phần thưởng xứng đáng. Việc vận dụng các học thuyết tạo động lực này giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự toàn diện.

1.2. Vai trò của công tác quản trị nhân sự trong doanh nghiệp

Công tác quản trị nhân sự hiện đại không chỉ dừng lại ở việc tuyển dụng và trả lương mà đóng vai trò chiến lược trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh. Nhiệm vụ cốt lõi là làm sao để thu hút, giữ chân và khai thác tối ưu tiềm năng của nguồn nhân lực. Một trong những chính sách quan trọng nhất chính là tạo động lực làm việc cho người lao động. Khi nhân viên có động lực, họ sẽ tự nguyện nỗ lực, sáng tạo và cống hiến hết mình vì mục tiêu chung của tổ chức. Điều này trực tiếp làm tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh. Hơn nữa, một chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc tốt sẽ tạo ra sự gắn kết nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc và thu hút nhân tài. Vai trò của người lãnh đạo trong việc truyền cảm hứng và công nhận kịp thời cũng là một phần không thể thiếu của quản trị nhân sự hiệu quả.

II. Thách thức trong tạo động lực tại Công ty VLXD 1 5 Quảng Bình

Phân tích thực trạng tạo động lực tại Công ty Cổ phần VLXD 1/5 Quảng Bình giai đoạn 2016-2018 cho thấy nhiều thách thức và hạn chế. Mặc dù ban lãnh đạo đã có những quan tâm nhất định, các chính sách hiện tại chưa thực sự hiệu quả trong việc thúc đẩy toàn bộ nhân viên. Báo cáo của công ty cho thấy tình hình kinh doanh gặp khó khăn, doanh thu và lợi nhuận giảm sút, dẫn đến việc phải cắt giảm nhân sự từ 246 người (năm 2016) xuống còn 171 người (năm 2018). Tình trạng nhân viên nghỉ việc, làm việc uể oải vẫn còn xảy ra, cho thấy sự hài lòng của nhân viên và mức độ gắn kết chưa cao. Một trong những vấn đề nổi cộm là chính sách đãi ngộ. Thu nhập bình quân có xu hướng giảm, đặc biệt là sự chênh lệch lớn giữa lương lao động quản lý và công nhân (năm 2018, lương quản lý trung bình 5.4 triệu/tháng trong khi công nhân chỉ 2.1 triệu/tháng). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến động lực của khối lao động trực tiếp, vốn chiếm hơn 90% nhân sự. Bên cạnh đó, các công cụ tạo động lực khác như đào tạo và phát triển, xây dựng môi trường làm việc, và cơ hội thăng tiến còn nhiều hạn chế. Việc thiếu các giải pháp nâng cao động lực một cách hệ thống đã làm giảm khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng khốc liệt.

2.1. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực nhân viên

Nghiên cứu chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến động lực của người lao động tại công ty. Yếu tố nổi bật nhất là thù lao lao động. Thu nhập bình quân thấp và giảm dần qua các năm, cùng với sự chênh lệch lớn, đã tạo ra tâm lý bất mãn. Theo luận văn, "thu nhập bình quân giữa lao động quản lý và công nhân có sự chênh lệch khá cao", điều này đi ngược lại nguyên tắc của Thuyết công bằng. Yếu tố thứ hai là môi trường làm việc. Mặc dù có trang bị bảo hộ, nhưng điều kiện làm việc trong ngành sản xuất gạch vẫn còn nặng nhọc, chưa thực sự tạo được sự thoải mái và an toàn tối đa. Yếu tố thứ ba là cơ hội thăng tiến và phát triển. Công tác đào tạo và phát triển chưa được đầu tư đúng mức, khiến người lao động không thấy được lộ trình phát triển rõ ràng. Cuối cùng, vai trò của người lãnh đạo trong việc ghi nhận và khích lệ cũng chưa được thể hiện rõ nét, làm giảm sự kết nối giữa cấp trên và nhân viên.

2.2. Đánh giá thực trạng công tác tạo động lực và hạn chế

Việc đánh giá hiệu quả công việc và các chính sách nhân sự tại Công ty VLXD 1/5 Quảng Bình cho thấy một số thành công nhất định như duy trì được hoạt động sản xuất và đảm bảo việc làm cho một bộ phận lao động. Tuy nhiên, thực trạng tạo động lực còn tồn tại nhiều hạn chế lớn. Hệ thống lương thưởng và công nhận chưa thực sự gắn với hiệu quả công việc, mang tính bình quân và chưa đủ sức hấp dẫn. Các chính sách phúc lợi nhân viên, ngoài các khoản bắt buộc theo luật, chưa có nhiều chương trình tự nguyện nổi bật để tăng cường sự gắn kết nhân viên. Công tác đào tạo chủ yếu là tự phát, chưa có kế hoạch bài bản. Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp chưa được chú trọng xây dựng để tạo ra một không khí làm việc tích cực, hợp tác. Những hạn chế này là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng động lực làm việc thấp và tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao.

III. Phương pháp cải thiện lương thưởng và chính sách đãi ngộ

Để giải quyết vấn đề cốt lõi về động lực, việc hoàn thiện hệ thống lương thưởng và công nhận là ưu tiên hàng đầu. Một giải pháp nâng cao động lực hiệu quả phải bắt đầu từ việc xây dựng một cơ chế trả lương công bằng, cạnh tranh và minh bạch. Luận văn đề xuất công ty cần rà soát lại toàn bộ hệ thống thang bảng lương, đảm bảo sự tương xứng giữa mức độ phức tạp của công việc, hiệu suất đóng góp và mức lương nhận được. Cần giảm bớt sự chênh lệch bất hợp lý giữa các nhóm lao động, đồng thời nâng mức thu nhập cơ bản cho công nhân sản xuất trực tiếp để đảm bảo đời sống. Thay vì trả lương theo ngày công một cách đơn thuần, có thể áp dụng các hình thức trả lương theo sản phẩm hoặc lương khoán kết hợp thưởng năng suất để khuyến khích tăng năng suất lao động. Bên cạnh lương, các chính sách thưởng cần đa dạng hóa, không chỉ thưởng cuối năm mà còn có thưởng đột xuất cho các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc, thưởng sáng kiến cải tiến kỹ thuật. Việc công nhận thành tích không chỉ bằng vật chất mà còn cần các hình thức vinh danh, khen ngợi kịp thời từ vai trò của người lãnh đạo. Một chính sách đãi ngộ toàn diện sẽ tạo ra niềm tin và sự công nhận, thúc đẩy người lao động nỗ lực hơn.

3.1. Xây dựng lại hệ thống lương thưởng và công nhận thành tích

Việc tái cấu trúc hệ thống lương thưởng và công nhận cần dựa trên nguyên tắc công bằng và hiệu quả. Trước hết, cần xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (KPIs) rõ ràng cho từng vị trí. Kết quả đánh giá này phải là cơ sở chính để xét tăng lương, thưởng và các đãi ngộ khác. Điều này giúp loại bỏ tính cào bằng và khuyến khích những người làm việc tốt. Các hình thức thưởng cần linh hoạt: thưởng cá nhân xuất sắc, thưởng nhóm hoàn thành vượt mục tiêu, thưởng theo quý/năm dựa trên kết quả kinh doanh của công ty. Sự công nhận không chỉ giới hạn ở tiền bạc, mà còn bao gồm các hình thức vinh danh như “Nhân viên của tháng”, thư khen ngợi từ ban giám đốc. Những hành động này củng cố giá trị của nhân viên và cho thấy sự trân trọng của tổ chức.

3.2. Tối ưu hóa các chính sách phúc lợi nhân viên thiết thực

Bên cạnh lương thưởng, các chính sách phúc lợi nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân người lao động và nâng cao sự hài lòng của nhân viên. Công ty nên mở rộng các chương trình phúc lợi tự nguyện ngoài các khoản bảo hiểm bắt buộc. Ví dụ, có thể tổ chức các chuyến tham quan, nghỉ mát hàng năm cho nhân viên và gia đình; hỗ trợ bữa ăn ca chất lượng hơn; thành lập quỹ hỗ trợ cho các trường hợp nhân viên gặp khó khăn đột xuất. Ngoài ra, việc quan tâm đến đời sống tinh thần của người lao động qua các hoạt động văn hóa, thể thao, tổ chức sinh nhật cũng góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và tăng cường sự gắn kết nhân viên. Những phúc lợi này tuy không phải là tiền mặt trực tiếp nhưng thể hiện sự quan tâm của công ty đến đời sống của người lao động.

IV. Bí quyết xây dựng môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp

Một môi trường làm việc an toàn, tích cực và một văn hóa doanh nghiệp lành mạnh là những yếu tố thúc đẩy nội tại, giúp tạo động lực làm việc cho người lao động một cách bền vững. Theo Thuyết hai nhân tố của Herzberg, đây là những yếu tố có khả năng tạo ra sự thỏa mãn thực sự. Để cải thiện môi trường làm việc, công ty cần đầu tư hơn nữa vào an toàn lao động, cải thiện điều kiện nhà xưởng, giảm thiểu tiếng ồn, bụi bặm và đảm bảo không gian làm việc sạch sẽ, thoáng đãng. Việc trang bị đầy đủ công cụ, máy móc hiện đại không chỉ tăng năng suất lao động mà còn giảm bớt sự vất vả cho công nhân. Song song đó, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp cần được chú trọng. Điều này bắt đầu từ vai trò của người lãnh đạo trong việc làm gương, tạo dựng mối quan hệ cởi mở, tôn trọng và tin tưởng với nhân viên. Cần khuyến khích giao tiếp hai chiều, lắng nghe ý kiến đóng góp của người lao động và giải quyết kịp thời các mâu thuẫn. Tổ chức các hoạt động tập thể, team-building sẽ giúp tăng cường tinh thần đồng đội và gắn kết nhân viên. Khi người lao động cảm thấy được tôn trọng, an toàn và là một phần của tập thể, họ sẽ có động lực cống hiến lâu dài.

4.1. Cải thiện điều kiện và môi trường làm việc an toàn

An toàn và sức khỏe nghề nghiệp là ưu tiên hàng đầu. Công ty cần thường xuyên rà soát, kiểm tra hệ thống máy móc thiết bị, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động. Cần cải thiện hệ thống thông gió, chiếu sáng và xử lý bụi tại các phân xưởng. Việc cung cấp đầy đủ và chất lượng các trang bị bảo hộ cá nhân là bắt buộc. Bên cạnh các yếu tố vật chất, môi trường làm việc về mặt tâm lý cũng rất quan trọng. Cần xây dựng một không khí làm việc hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau, tránh các xung đột, bè phái. Khi người lao động cảm thấy an toàn cả về thể chất lẫn tinh thần, họ mới có thể yên tâm làm việc và cống hiến.

4.2. Tăng cường gắn kết nhân viên qua vai trò của người lãnh đạo

Vai trò của người lãnh đạo là nhân tố quyết định trong việc xây dựng văn hóa và gắn kết nhân viên. Lãnh đạo cần thể hiện sự quan tâm chân thành đến đời sống và công việc của nhân viên, thường xuyên đối thoại để nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của họ. Việc giao tiếp minh bạch về các mục tiêu, chiến lược của công ty giúp nhân viên hiểu rõ vai trò của mình trong bức tranh chung. Lãnh đạo cũng cần trao quyền hợp lý, tin tưởng và khuyến khích nhân viên chủ động, sáng tạo trong công việc. Sự công nhận kịp thời, dù là một lời khen, cũng có tác động lớn đến tinh thần làm việc. Một người lãnh đạo biết lắng nghe và truyền cảm hứng sẽ là chất xúc tác mạnh mẽ nhất để xây dựng một đội ngũ đoàn kết và giàu động lực.

V. Hướng dẫn đào tạo và phát triển cơ hội thăng tiến rõ ràng

Cung cấp cơ hội thăng tiến và đầu tư vào đào tạo và phát triển là một trong những giải pháp nâng cao động lực mang tính chiến lược, đáp ứng nhu cầu phát triển bản thân của người lao động. Theo Thuyết nhu cầu của Maslow, đây là cách thỏa mãn các nhu cầu bậc cao như được tôn trọng và tự thể hiện. Công ty VLXD 1/5 Quảng Bình cần xây dựng một kế hoạch đào tạo nhân lực bài bản và dài hạn. Kế hoạch này không chỉ tập trung vào việc nâng cao tay nghề cho công nhân sản xuất mà còn cần các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý cho đội ngũ cán bộ kế cận. Việc đào tạo có thể được thực hiện thông qua các khóa học nội bộ, cử nhân viên đi học bên ngoài, hoặc mời chuyên gia về giảng dạy. Song song với đào tạo, việc xây dựng một lộ trình thăng tiến rõ ràng và minh bạch là cực kỳ quan trọng. Nhân viên cần biết họ phải đáp ứng những tiêu chí nào (về năng lực, kinh nghiệm, thành tích) để được cất nhắc lên các vị trí cao hơn. Quy trình bổ nhiệm cần được công khai, dựa trên kết quả đánh giá hiệu quả công việc một cách công bằng, tránh tình trạng bổ nhiệm cảm tính. Khi người lao động thấy được con đường phát triển sự nghiệp tại công ty, họ sẽ có động lực để học hỏi, phấn đấu và gắn kết nhân viên một cách lâu dài.

5.1. Xây dựng chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

Một chiến lược đào tạo và phát triển hiệu quả cần bắt đầu từ việc khảo sát nhu cầu đào tạo của cả tổ chức và cá nhân. Dựa trên kết quả khảo sát, phòng nhân sự sẽ xây dựng các chương trình phù hợp. Đối với công nhân trực tiếp, cần tổ chức các lớp bồi dưỡng nâng cao tay nghề, an toàn lao động. Đối với nhân viên văn phòng và quản lý cấp trung, cần có các khóa học về kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, lập kế hoạch. Việc đầu tư vào đào tạo không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu công việc mà còn cho thấy sự quan tâm của công ty đến sự phát triển của mỗi cá nhân, từ đó nâng cao sự hài lòng của nhân viên.

5.2. Thiết lập lộ trình và cơ hội thăng tiến minh bạch công bằng

Sự mập mờ trong cơ hội thăng tiến là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây chán nản. Công ty cần công bố rõ ràng các tiêu chí để được đề bạt cho từng chức danh. Các vị trí trống nên được ưu tiên thông báo nội bộ để tạo cơ hội cho nhân viên hiện tại ứng tuyển. Quá trình tuyển chọn và bổ nhiệm phải dựa trên năng lực và thành tích, thông qua một hội đồng đánh giá khách quan. Việc này không chỉ đảm bảo chọn được đúng người đúng việc mà còn tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, nơi mọi người đều có cơ hội như nhau nếu họ nỗ lực. Một lộ trình thăng tiến rõ ràng là lời cam kết của công ty về sự phát triển sự nghiệp của nhân viên.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng 15 quảng bình