Luận văn: Tạo động lực làm việc cho công chức tại Cục thuế tỉnh Kon Tum

2020

103
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá cơ sở lý luận tạo động lực làm việc cho công chức

Luận văn thạc sĩ về tạo động lực làm việc cho công chức tại Cục Thuế tỉnh Kon Tum đã hệ thống hóa một cách bài bản các cơ sở lý luận về tạo động lực. Việc hiểu rõ các khái niệm và học thuyết nền tảng là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược nhân sự hiệu quả, đặc biệt trong môi trường khu vực công. Động lực làm việc không phải là một yếu tố tự nhiên mà là kết quả của một quá trình tác động có chủ đích từ phía nhà quản lý. Nó là sự khao khát và tự nguyện của mỗi cá nhân, thúc đẩy họ nỗ lực để đạt được mục tiêu chung của tổ chức. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Yến Nhi (2020) chỉ ra rằng, đối với cán bộ công chức, động lực không chỉ đến từ các yếu tố vật chất như lương thưởng mà còn phụ thuộc mạnh mẽ vào các yếu tố tinh thần như sự công nhận, cơ hội phát triển và môi trường làm việc. Các học thuyết kinh điển như Thuyết nhu cầu của MaslowThuyết hai yếu tố của Herzberg được vận dụng làm kim chỉ nam, giúp phân tích sâu sắc các tầng nhu cầu của công chức, từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu được thể hiện bản thân. Việc áp dụng những lý thuyết này giúp nhà quản lý nhận diện đúng các yếu tố gây bất mãn (yếu tố duy trì) và các yếu tố tạo ra sự hài lòng thực sự (yếu tố thúc đẩy), từ đó có những giải pháp tạo động lực phù hợp, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và xây dựng một đội ngũ nhân sự gắn bó.

1.1. Định nghĩa động lực làm việc và vai trò trong ngành thuế

Theo giáo trình Quản trị nhân lực của Nguyễn Vân Điềm & Nguyễn Ngọc Quân, động lực làm việc được định nghĩa là “sự khát khao và tự nguyện của người lao động để tăng cường nỗ lực nhằm hướng tới việc đạt mục tiêu của tổ chức”. Đây là yếu tố cốt lõi quyết định đến cường độ, định hướng và sự bền bỉ trong công việc của mỗi cá nhân. Trong bối cảnh đặc thù của ngành thuế, nơi công việc đòi hỏi sự chính xác, minh bạch và áp lực cao, vai trò của động lực càng trở nên quan trọng. Một công chức có động lực cao sẽ chủ động hơn trong việc cập nhật chính sách, tận tâm hỗ trợ người nộp thuế và nỗ lực hoàn thành chỉ tiêu thu ngân sách. Ngược lại, sự thiếu động lực có thể dẫn đến thái độ làm việc thụ động, giảm sút hiệu quả và ảnh hưởng đến uy tín của toàn ngành. Do đó, công tác quản trị nhân sự tại các cơ quan thuế phải xem việc tạo động lực là nhiệm vụ trọng tâm.

1.2. Các học thuyết kinh điển Maslow và Herzberg ứng dụng

Thuyết nhu cầu của Maslow phân cấp nhu cầu con người thành 5 bậc, từ sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến tự thể hiện. Luận văn áp dụng thuyết này để chỉ ra rằng, việc chỉ đáp ứng lương cơ bản (nhu cầu sinh lý) là chưa đủ. Công chức cần cảm thấy công việc ổn định (an toàn), có mối quan hệ đồng nghiệp tốt (xã hội), được ghi nhận đóng góp (tôn trọng) và có cơ hội phát triển (tự thể hiện). Trong khi đó, Thuyết hai yếu tố của Herzberg phân biệt rõ hai nhóm: Yếu tố duy trì (lương, điều kiện làm việc, chính sách công ty) và Yếu tố thúc đẩy (thành tích, sự công nhận, bản chất công việc, trách nhiệm). Việc cải thiện các yếu tố duy trì chỉ giúp giảm sự bất mãn chứ không tạo ra động lực. Để thực sự thúc đẩy công chức, cần tập trung vào các yếu tố thúc đẩy. Đây là cơ sở khoa học để luận văn đề xuất các giải pháp toàn diện.

II. Phân tích thực trạng động lực làm việc tại Cục Thuế Kon Tum

Luận văn đã tiến hành một cuộc khảo sát chi tiết với 171 cán bộ công chức để đánh giá thực trạng động lực làm việc tại Cục Thuế tỉnh Kon Tum. Kết quả cho thấy một bức tranh đa chiều với nhiều thách thức tồn tại song song với các điểm sáng. Một trong những khó khăn lớn nhất được ghi nhận là quá trình sắp xếp, sáp nhập các Chi cục Thuế theo Nghị quyết 18-NQ/TW, gây ra những xáo trộn về tổ chức và tâm lý của công chức. Cụ thể, việc "giảm 03 chức danh chi cục trưởng; giảm 08 chức danh đội trưởng" đã ít nhiều ảnh hưởng đến tư tưởng và con đường thăng tiến của nhiều người. Bên cạnh đó, các vấn đề liên quan đến chính sách đãi ngộ, đặc biệt là thu nhập và phúc lợi, vẫn chưa thực sự tương xứng với áp lực và tính chất phức tạp của công việc trong ngành thuế. Mặc dù có những nỗ lực cải thiện môi trường làm việc, nhưng đánh giá chung cho thấy các yếu tố thúc đẩy theo lý thuyết Herzberg như sự công nhận, cơ hội phát triển vẫn chưa được phát huy tối đa. Phân tích này là cơ sở thực tiễn quan trọng, giúp nhận diện chính xác những "nút thắt" trong công tác quản trị nhân sự tại đơn vị, từ đó xây dựng các giải pháp mang tính khả thi và bền vững.

2.1. Thách thức từ việc tái cơ cấu tổ chức bộ máy ngành thuế

Việc thực hiện sáp nhập các Chi cục Thuế thành Chi cục Thuế khu vực là một chủ trương lớn nhằm tinh gọn bộ máy. Tuy nhiên, quá trình này đã phát sinh nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý và động lực làm việc của công chức. Sự thay đổi về vị trí công tác, trụ sở làm việc và đặc biệt là việc cắt giảm các chức danh lãnh đạo đã tạo ra một môi trường không chắc chắn, làm giảm sự hài lòng trong công việc. Nhiều công chức cảm thấy lo lắng về con đường phát triển sự nghiệp của mình. Đây là một thách thức lớn đòi hỏi sự quan tâm sâu sát của ban lãnh đạo trong việc ổn định tư tưởng và đảm bảo sự công bằng trong sắp xếp nhân sự.

2.2. Đánh giá của công chức về các chính sách hiện tại

Kết quả khảo sát cho thấy, mặc dù công chức đánh giá cao sự ổn định của công việc trong khu vực công, nhưng mức độ hài lòng về các chính sách tạo động lực còn hạn chế. Về thu nhập, nhiều ý kiến cho rằng lương và các khoản phụ cấp chưa đủ để đáp ứng nhu cầu cuộc sống và chưa tương xứng với cống hiến. Về đánh giá hiệu quả công việc, một số công chức cảm thấy quy trình còn mang tính hình thức, chưa thực sự phản ánh chính xác năng lực và nỗ lực cá nhân. Các yếu tố như cơ hội đào tạo, thăng tiến cũng được cho là chưa thực sự minh bạch và công bằng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến ý chí phấn đấu của một bộ phận nhân sự.

III. Phương pháp cải thiện thu nhập và chính sách đãi ngộ hiệu quả

Từ phân tích thực trạng, luận văn đề xuất nhóm giải pháp tạo động lực quan trọng nhất, tập trung vào việc cải thiện hệ thống thu nhập và chính sách đãi ngộ. Đây được xem là yếu tố nền tảng, thuộc nhóm "yếu tố duy trì" theo Herzberg, có tác động trực tiếp đến việc giữ chân nhân tài và giảm thiểu sự bất mãn trong tổ chức. Giải pháp không chỉ dừng lại ở việc đề xuất tăng lương theo quy định chung của nhà nước mà còn đi sâu vào việc xây dựng một cơ chế trả thu nhập tăng thêm gắn liền với hiệu suất công việc. Điều này đòi hỏi phải có một hệ thống đánh giá hiệu quả công việc khoa học, minh bạch và công bằng. Bên cạnh thu nhập trực tiếp, các chính sách phúc lợi như bảo hiểm, trợ cấp, các hoạt động chăm sóc đời sống tinh thần cho cán bộ công chức và gia đình cũng cần được quan tâm đúng mức. Việc xây dựng và thực thi một chính sách khen thưởng và kỷ luật rõ ràng, kịp thời sẽ là đòn bẩy mạnh mẽ, công nhận những nỗ lực và đóng góp xuất sắc, đồng thời tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy mỗi cá nhân không ngừng phấn đấu để nâng cao hiệu suất làm việc.

3.1. Xây dựng cơ chế lương thưởng dựa trên hiệu suất KPIs

Để thu nhập thực sự trở thành công cụ tạo động lực, cần chuyển đổi từ cách tính lương thâm niên sang cơ chế linh hoạt hơn. Luận văn đề xuất Cục Thuế xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu suất (KPIs) rõ ràng cho từng vị trí công việc. Các KPIs này phải đo lường được, cụ thể và gắn liền với mục tiêu chung của đơn vị. Dựa trên kết quả KPIs hàng tháng, hàng quý, đơn vị có thể triển khai các khoản thưởng hiệu suất, thu nhập tăng thêm. Việc này đảm bảo nguyên tắc công bằng, làm nhiều hưởng nhiều, làm tốt được ghi nhận, từ đó khuyến khích sự hài lòng trong công việc và nỗ lực cống hiến.

3.2. Tăng cường phúc lợi và các hoạt động gắn kết nhân viên

Ngoài tiền lương, các chính sách phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự quan tâm của tổ chức đến đời sống người lao động. Cần đảm bảo thực hiện đầy đủ các chế độ phúc lợi bắt buộc và nghiên cứu bổ sung các phúc lợi tự nguyện hấp dẫn như khám sức khỏe định kỳ chất lượng cao, hỗ trợ du lịch, nghỉ mát, tổ chức các hoạt động văn thể mỹ. Những hoạt động này không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần mà còn là cơ hội để tăng cường gắn kết nhân viên, xây dựng một văn hóa tổ chức đoàn kết và tương trợ.

IV. Bí quyết xây dựng môi trường làm việc và văn hóa tổ chức

Một môi trường làm việc tích cực và một văn hóa tổ chức vững mạnh là những yếu tố thúc đẩy nội tại, giúp tạo ra động lực làm việc bền vững cho cán bộ công chức. Luận văn của Nguyễn Thị Yến Nhi (2020) nhấn mạnh rằng, tiền bạc không phải là tất cả; sự gắn bó lâu dài của nhân viên phụ thuộc rất nhiều vào các mối quan hệ tại nơi làm việc và cảm giác được tôn trọng. Do đó, các giải pháp được đề xuất tập trung vào việc cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo cơ sở vật chất đầy đủ, an toàn và tiện nghi. Quan trọng hơn, cần thúc đẩy một môi trường giao tiếp cởi mở, nơi mọi ý kiến đóng góp đều được lắng nghe. Mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới, giữa các đồng nghiệp cần được xây dựng trên tinh thần hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau. Ban lãnh đạo cần đóng vai trò tiên phong, gương mẫu trong việc thực thi các giá trị cốt lõi của tổ chức. Khi công chức cảm thấy mình là một phần quan trọng của tập thể, được đối xử công bằng và có cơ hội để phát triển, họ sẽ tự nguyện cống hiến và nâng cao hiệu suất làm việc một cách tự nhiên.

4.1. Cải thiện điều kiện vật chất và không gian làm việc

Không gian làm việc có ảnh hưởng trực tiếp đến tâm trạng và năng suất. Cần rà soát và nâng cấp trang thiết bị, máy móc văn phòng để đáp ứng yêu cầu công việc hiện đại hóa của ngành thuế. Đảm bảo văn phòng làm việc sạch sẽ, thoáng đãng, đủ ánh sáng và an toàn. Bên cạnh đó, việc bố trí các khu vực thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý cũng giúp công chức tái tạo năng lượng, giảm bớt căng thẳng, từ đó nâng cao sự hài lòng trong công việc và hiệu quả làm việc chung.

4.2. Thúc đẩy giao tiếp cởi mở và tinh thần hợp tác đội nhóm

Lãnh đạo cần khuyến khích một môi trường giao tiếp hai chiều, thường xuyên tổ chức các cuộc họp để lắng nghe tâm tư, nguyện vọng của nhân viên. Các kênh góp ý, phản hồi cần được thiết lập và hoạt động hiệu quả. Đồng thời, cần tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm (team building) để phá vỡ khoảng cách giữa các phòng ban, tăng cường sự thấu hiểu và phối hợp nhịp nhàng trong công việc. Một văn hóa tổ chức đề cao sự hợp tác sẽ tạo ra sức mạnh tập thể, giúp giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả hơn.

V. Hướng dẫn phát triển con người và minh bạch lộ trình thăng tiến

Cơ hội học hỏi và phát triển là một trong những yếu tố tạo động lực mạnh mẽ nhất, đặc biệt đối với đội ngũ công chức trẻ, có năng lực và tham vọng. Luận văn đã chỉ ra những hạn chế trong công tác đào tạo và quy hoạch cán bộ tại Cục Thuế tỉnh Kon Tum. Vì vậy, nhóm giải pháp về phát triển nguồn nhân lực được xem là có tầm quan trọng chiến lược. Cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ hàng năm một cách bài bản, dựa trên kết quả đánh giá hiệu quả công việc và định hướng phát triển của từng cá nhân. Các thông tin về khóa học, tiêu chuẩn cử đi học cần được công khai, minh bạch. Đặc biệt, việc xây dựng một lộ trình thăng tiến rõ ràng cho từng vị trí là vô cùng cần thiết. Khi cán bộ công chức thấy được con đường phát triển sự nghiệp của mình trong tổ chức, họ sẽ có mục tiêu phấn đấu cụ thể, từ đó nỗ lực học tập, nâng cao trình độ và chủ động cống hiến. Sự công bằng trong bổ nhiệm và quy hoạch là chìa khóa để giữ chân người tài và gắn kết nhân viên với tổ chức.

5.1. Xây dựng kế hoạch đào tạo theo nhu cầu và năng lực

Công tác đào tạo không nên dàn trải mà cần tập trung vào đúng nhu cầu của tổ chức và nguyện vọng của cá nhân. Cần tiến hành khảo sát nhu cầu đào tạo định kỳ, kết hợp với kết quả đánh giá năng lực để thiết kế các chương trình phù hợp. Các hình thức đào tạo cần đa dạng, từ các lớp tập trung, hội thảo chuyên đề đến khuyến khích tự học có hỗ trợ kinh phí. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực chuyên môn mà còn cho thấy sự đầu tư của tổ chức vào sự phát triển của nhân viên.

5.2. Công khai hóa quy trình quy hoạch và bổ nhiệm cán bộ

Sự mập mờ trong quy hoạch và bổ nhiệm là nguyên nhân lớn gây mất động lực làm việc. Cần xây dựng và công bố rộng rãi các tiêu chí, quy trình xét duyệt quy hoạch, bổ nhiệm cán bộ. Quá trình này phải đảm bảo tính dân chủ, khách quan, dựa trên năng lực và hiệu quả công việc thực tế, thay vì các mối quan hệ hay thâm niên. Một quy trình minh bạch sẽ tạo ra niềm tin và một môi trường cạnh tranh lành mạnh, nơi mọi người đều có cơ hội phát triển nếu nỗ lực hết mình.

VI. Kết luận Giải pháp tổng thể cho công tác quản trị nhân sự

Luận văn tạo động lực làm việc cho công chức tại Cục Thuế tỉnh Kon Tum đã cung cấp một cái nhìn toàn diện từ lý luận đến thực tiễn, đồng thời đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ và khả thi. Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, để nâng cao hiệu suất làm việc và xây dựng đội ngũ nhân sự trung thành, không thể chỉ dựa vào một vài biện pháp đơn lẻ. Thay vào đó, cần một chiến lược công tác quản trị nhân sự tổng thể, kết hợp hài hòa giữa các yếu tố vật chất và tinh thần. Các giải pháp phải được triển khai một cách nhất quán, từ việc cải cách chính sách đãi ngộ, xây dựng môi trường làm việc tích cực, đến việc minh bạch hóa cơ hội phát triển nguồn nhân lực. Vai trò của người lãnh đạo là cực kỳ quan trọng trong việc dẫn dắt và truyền cảm hứng. Việc áp dụng thành công các giải pháp này không chỉ giải quyết được các vấn đề trước mắt tại Cục Thuế Kon Tum mà còn là kinh nghiệm quý báu cho các đơn vị khác trong khu vực công, góp phần vào công cuộc cải cách hành chính và xây dựng một nền công vụ chuyên nghiệp, hiệu quả.

6.1. Tóm lược các giải pháp then chốt để tạo động lực làm việc

Tổng kết lại, các giải pháp trọng tâm bao gồm: (1) Cải cách chính sách tiền lương, thưởng gắn với hiệu suất; (2) Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, văn hóa hợp tác; (3) Công khai, minh bạch lộ trình đào tạo và thăng tiến. Ba trụ cột này tác động qua lại, tạo thành một hệ sinh thái nhân sự lành mạnh, nơi cán bộ công chức cảm thấy được trân trọng, có động lực cống hiến và nhìn thấy tương lai phát triển rõ ràng tại đơn vị.

6.2. Định hướng tương lai cho quản trị nhân sự ngành thuế

Trong bối cảnh ngành thuế đang không ngừng hiện đại hóa, công tác quản trị nhân sự cũng cần có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Tương lai đòi hỏi một cách tiếp cận linh hoạt hơn, chú trọng vào trải nghiệm và sự hài lòng trong công việc của nhân viên. Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý nhân sự, xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn và liên tục đổi mới các chính sách tạo động lực sẽ là xu hướng tất yếu. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một đội ngũ công chức thuế vừa “hồng” vừa “chuyên”, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh tạo động lực làm việc cho công chức tại cục thuế tỉnh kon tum