Luận văn thạc sĩ: Quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại BIDV Ban Mê

2019

111
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV

Trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, hoạt động kinh doanh ngân hàng, đặc biệt là mảng tín dụng, luôn tiềm ẩn những rủi ro đáng kể. Luận văn ngành quản trị kinh doanh với đề tài “Quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Ban Mê” của tác giả Lương Thị Bích Hòa đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về vấn đề này. Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ là nghiệp vụ cốt lõi mà còn là yếu tố quyết định sự an toàn và hiệu quả hoạt động tín dụng của một ngân hàng thương mại. Tín dụng, mặc dù là nguồn thu nhập chính, cũng là lĩnh vực chứa đựng rủi ro cao nhất, có khả năng gây tổn thất nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của toàn hệ thống. Đặc biệt, hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân ngày càng phát triển mạnh mẽ, đi kèm với đó là những thách thức trong việc đánh giá và kiểm soát rủi ro. Việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro một cách khoa học và hệ thống là nhiệm vụ cấp thiết. Luận văn này tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng tại BIDV chi nhánh Ban Mê và đề xuất các giải pháp khả thi. Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn cao, không chỉ giúp BIDV Ban Mê cải thiện công tác quản trị rủi ro mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các đề tài thạc sĩ ngân hàng khác và các nhà quản trị trong ngành. Việc áp dụng một mô hình quản trị rủi ro tín dụng tiên tiến sẽ giúp ngân hàng sàng lọc khách hàng tốt hơn, tài trợ vốn hiệu quả và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế, đồng thời hạn chế rủi ro cho vay tiêu dùng và đảm bảo tăng trưởng bền vững.

1.1. Tầm quan trọng của hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân

Tín dụng là hoạt động đặc trưng và mang lại nguồn lợi nhuận chủ yếu cho các ngân hàng thương mại. Trong đó, hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân chiếm một tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng tài sản và cơ cấu thu nhập. Phân khúc khách hàng này có những đặc điểm riêng biệt: quy mô khoản vay thường nhỏ nhưng số lượng lại rất lớn, nguồn trả nợ chủ yếu đến từ lương hoặc thu nhập kinh doanh nhỏ lẻ, và thông tin tài chính thường thiếu minh bạch so với khách hàng doanh nghiệp. Chính những đặc điểm này khiến cho việc quản trị rủi ro tín dụng trở nên phức tạp hơn. Một mặt, việc mở rộng cho vay cá nhân giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục, phân tán rủi ro và tiếp cận một thị trường rộng lớn. Mặt khác, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ nợ xấu gia tăng nếu quy trình thẩm định tín dụng cá nhân không được thực hiện chặt chẽ. Do đó, việc xây dựng một chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả cho phân khúc này là yếu tố sống còn, giúp ngân hàng tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn kiểm soát được rủi ro ở mức chấp nhận được.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu đề tài thạc sĩ ngân hàng về BIDV

Luận văn của tác giả Lương Thị Bích Hòa đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu cụ thể. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, làm nền tảng khoa học cho các phân tích sau này. Thứ hai, phân tích và làm rõ thực trạng rủi ro tín dụng và công tác quản trị rủi ro đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Ban Mê trong giai đoạn 2016-2018. Giai đoạn này được chọn để phản ánh những biến động của thị trường và hoạt động của chi nhánh. Cuối cùng, dựa trên những phân tích thực tiễn, luận văn xây dựng các giải pháp kiểm soát rủi ro tín dụng nhằm nâng cao chất lượng tín dụng và hiệu quả quản trị tại chi nhánh. Việc giải quyết các câu hỏi nghiên cứu này không chỉ mang ý nghĩa khoa học mà còn có giá trị thực tiễn, đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện hoạt động kinh doanh của BIDV Ban Mê trong tương lai.

II. Thách thức quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân

Việc quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại nói chung và BIDV Ban Mê nói riêng đang đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ. Môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt buộc các ngân hàng phải nới lỏng chính sách tín dụng để thu hút khách hàng, điều này vô hình trung làm gia tăng rủi ro. Luận văn chỉ ra rằng, một trong những thách thức lớn nhất là thực trạng nợ xấu tại ngân hàng. Dữ liệu giai đoạn 2016-2018 tại BIDV Ban Mê cho thấy tỷ lệ nợ xấu cho vay cá nhân có xu hướng tăng, từ 0.50% năm 2016 lên 2.75% năm 2018. Sự gia tăng này không chỉ làm giảm lợi nhuận do phải trích lập dự phòng mà còn làm tắc nghẽn dòng vốn tín dụng. Nguyên nhân của thực trạng này đến từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, đó là những hạn chế trong quy trình thẩm định tín dụng cá nhân, năng lực của cán bộ tín dụng, và hệ thống công nghệ thông tin chưa đáp ứng kịp thời. Về khách quan, sự biến động của kinh tế vĩ mô, sự sụt giảm giá nông sản (cà phê, tiêu) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của người dân trên địa bàn. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng các giải pháp kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng và đảm bảo sự phát triển an toàn, bền vững cho ngân hàng.

2.1. Phân tích thực trạng nợ xấu tại ngân hàng BIDV Ban Mê

Dựa trên Bảng 2.4 của luận văn, thực trạng nợ xấu tại ngân hàng BIDV chi nhánh Ban Mê trong mảng cho vay cá nhân có những diễn biến đáng chú ý. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay cá nhân đã tăng mạnh từ 0.50% năm 2016 lên 1.03% năm 2017 và đạt 2.75% vào năm 2018. Về giá trị tuyệt đối, nợ xấu tăng từ 2.24 tỷ đồng lên 6.03 tỷ đồng. Sự gia tăng này cho thấy chất lượng cho vay khách hàng cá nhân đang đối mặt với nhiều vấn đề. Các nguyên nhân được chỉ ra bao gồm công tác thẩm định, lựa chọn khách hàng chưa thực sự hiệu quả và tác động tiêu cực từ yếu tố thị trường, cụ thể là giá cả nông sản chủ lực của địa phương giảm mạnh. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xem xét lại toàn bộ quy trình, từ khâu nhận diện đến xử lý rủi ro, nhằm hạn chế rủi ro cho vay tiêu dùng và các khoản vay sản xuất kinh doanh cá nhân.

2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng chủ quan và khách quan

Luận văn đã phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, chia thành hai nhóm chính. Nhóm nhân tố chủ quan bao gồm: hệ thống chính sách, quy trình kiểm soát nội bộ của ngân hàng; trình độ công nghệ thông tin; và năng lực, kinh nghiệm, đạo đức của cán bộ tín dụng. Một chính sách tín dụng của BIDV nếu không rõ ràng, thiếu tiêu chuẩn cụ thể sẽ gây khó khăn cho việc ra quyết định và kiểm soát. Nhóm nhân tố khách quan bao gồm: môi trường pháp lý của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước; tình hình cạnh tranh trên thị trường; và đặc biệt là các yếu tố vĩ mô như chu kỳ kinh tế, lạm phát, thiên tai, dịch bệnh. Sự bất ổn của môi trường kinh doanh bên ngoài và ý thức tuân thủ pháp luật, cam kết của người dân cũng là những nhân tố quan trọng tác động trực tiếp đến khả năng trả nợ của khách hàng.

III. Phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro tín dụng hiệu quả

Để quản trị rủi ro tín dụng thành công, hai khâu đầu tiên và quan trọng nhất là nhận diện và đo lường rủi ro một cách chính xác. Luận văn nhấn mạnh rằng, việc nhận diện rủi ro tại BIDV Ban Mê chủ yếu được thực hiện thông qua các công tác như tiếp xúc, trao đổi trực tiếp với khách hàng, phân tích hồ sơ vay vốn, thẩm định thực tế và phân tích các số liệu tổn thất trong quá khứ. Một quy trình thẩm định tín dụng cá nhân chuẩn mực đòi hỏi cán bộ tín dụng phải thu thập thông tin đa chiều, từ Trung tâm Thông tin tín dụng (CIC) của Ngân hàng Nhà nước đến các mối quan hệ xã hội, đối tác của khách hàng. Sau khi nhận diện, việc đo lường rủi ro được tiến hành thông qua các chỉ tiêu định lượng. Các chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng cho vay khách hàng cá nhân bao gồm: kết cấu dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ xóa nợ và tỷ số dự phòng tổn thất. Ví dụ, việc dư nợ quá tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc một ngành nghề nhất định sẽ làm tăng rủi ro. Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ số phản ánh rõ nét nhất chất lượng hoạt động tín dụng. Việc áp dụng một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ khoa học sẽ giúp ngân hàng lượng hóa rủi ro của từng khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cấp tín dụng và chính sách lãi suất phù hợp, góp phần hạn chế rủi ro cho vay tiêu dùng.

3.1. Quy trình thẩm định tín dụng cá nhân và nhận diện rủi ro

Tại BIDV Ban Mê, quy trình thẩm định tín dụng cá nhân bắt đầu từ khâu tiếp nhận hồ sơ, trong đó cán bộ tín dụng thực hiện phân tích các thông tin tài chính và phi tài chính. Thông tin phi tài chính bao gồm tư cách đạo đức, thiện chí trả nợ, trình độ quản lý, trong khi thông tin tài chính tập trung vào khả năng trả nợ thông qua các báo cáo thu nhập. Bên cạnh phân tích hồ sơ, phương pháp thẩm định thực tế đóng vai trò quan trọng, giúp cán bộ tín dụng kiểm tra, đối chiếu thông tin về mục đích sử dụng vốn, nguồn thu nhập, và giá trị tài sản đảm bảo. Việc kết hợp nhiều phương pháp như phân tích lưu đồ quy trình, phân tích số liệu quá khứ giúp ngân hàng nhận diện được các điểm yếu tiềm ẩn trong từng khâu của quy trình cấp tín dụng, từ đó có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

3.2. Sử dụng các chỉ số đo lường chất lượng cho vay khách hàng cá nhân

Đo lường rủi ro là bước lượng hóa các nguy cơ đã được nhận diện. Luận văn trình bày các chỉ số tài chính cốt lõi được sử dụng để đánh giá chất lượng cho vay khách hàng cá nhân. Tỷ lệ nợ quá hạn, được tính bằng cách lấy tổng dư nợ quá hạn chia cho tổng dư nợ cho vay, là thước đo trực tiếp nhất. Theo quy định, nợ được phân thành 5 nhóm, từ nợ đủ tiêu chuẩn đến nợ có khả năng mất vốn, và chỉ tiêu này phản ánh mức độ rủi ro không thu hồi được vốn và lãi đúng hạn. Ngoài ra, cơ cấu dư nợ cũng là một chỉ báo quan trọng; một quản lý danh mục cho vay tốt đòi hỏi sự đa dạng hóa để tránh rủi ro tập trung. Các chỉ số khác như tỷ lệ xóa nợ và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro cũng phản ánh mức độ tổn thất thực tế và sự chuẩn bị của ngân hàng trước các cú sốc tín dụng.

IV. Giải pháp kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng theo luận văn

Sau khi nhận diện và đo lường, công tác kiểm soát và xử lý rủi ro là giai đoạn quyết định đến hiệu quả hoạt động tín dụng. Luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp kiểm soát rủi ro tín dụng toàn diện. Về kiểm soát, ngân hàng cần liên tục theo dõi, thu thập và phân tích thông tin về khách hàng cũng như môi trường kinh doanh để có những điều chỉnh kịp thời. Việc áp dụng các biện pháp như phân tán rủi ro thông qua đa dạng hóa danh mục cho vay là một chiến lược quan trọng. Đa dạng hóa không chỉ về đối tượng khách hàng, ngành nghề mà còn về loại hình sản phẩm cho vay. Về xử lý rủi ro, khi các khoản nợ có vấn đề phát sinh, ngân hàng cần có những kỹ thuật tài trợ rủi ro hiệu quả. Một trong những công cụ quan trọng nhất là trích lập dự phòng rủi ro, bao gồm dự phòng chung và dự phòng cụ thể theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng cho thấy, việc trích lập đầy đủ và kịp thời giúp ngân hàng có nguồn lực tài chính để bù đắp tổn thất. Ngoài ra, các biện pháp khác như cơ cấu lại thời hạn trả nợ, miễn giảm lãi, xử lý tài sản đảm bảo, hoặc bán nợ cho các công ty quản lý tài sản (VAMC) cũng cần được áp dụng linh hoạt tùy theo từng trường hợp cụ thể để tối ưu hóa khả năng thu hồi nợ và giảm thiểu thiệt hại.

4.1. Hoàn thiện công tác kiểm soát rủi ro trong cho vay tiêu dùng

Để hạn chế rủi ro cho vay tiêu dùng và các khoản vay cá nhân khác, công tác kiểm soát cần được thực hiện xuyên suốt từ trước, trong và sau khi giải ngân. Trước khi cho vay, việc thẩm định kỹ lưỡng là bắt buộc. Trong quá trình cho vay, ngân hàng phải giám sát chặt chẽ mục đích sử dụng vốn của khách hàng để đảm bảo vốn được dùng đúng cam kết. Sau khi cho vay, việc theo dõi tình hình trả nợ, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (chậm trả lãi, tình hình tài chính khách hàng xấu đi) là cực kỳ quan trọng. Luận văn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đào tạo cán bộ tín dụng về chuyên môn nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp, bởi đây là những người trực tiếp thực hiện công tác kiểm soát rủi ro tại tuyến đầu.

4.2. Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng qua trích lập dự phòng

Trích lập dự phòng rủi ro là một trong những kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng cơ bản và hữu hiệu nhất. Theo Thông tư 09/2014/TT-NHNN, các khoản nợ được phân thành 5 nhóm và mỗi nhóm có một tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể khác nhau (từ 0% cho nợ nhóm 1 đến 100% cho nợ nhóm 5). Ngoài ra, ngân hàng còn phải trích lập dự phòng chung bằng 0,75% tổng giá trị các khoản nợ từ nhóm 1 đến nhóm 4. Việc trích lập dự phòng này tạo ra một "bộ đệm" tài chính, giúp ngân hàng xử lý các tổn thất tín dụng mà không làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến vốn tự có và sự an toàn hoạt động. Đây là một công cụ tài trợ rủi ro bắt buộc, thể hiện sự thận trọng và tuân thủ các quy định an toàn của ngành ngân hàng.

V. Kết quả phân tích rủi ro tín dụng BIDV Ban Mê 2016 2018

Luận văn đã tiến hành phân tích rủi ro tín dụng BIDV chi nhánh Ban Mê một cách chi tiết dựa trên số liệu thực tế giai đoạn 2016-2018. Kết quả phân tích cho thấy công tác quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh đã đạt được một số thành công nhất định nhưng cũng còn tồn tại không ít hạn chế. Về mặt thành công, chi nhánh đã có sự tăng trưởng tốt về quy mô tín dụng, đặc biệt là dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tăng đều qua các năm, cho thấy khả năng tiếp cận và mở rộng thị trường. Việc quản lý danh mục cho vay đã bước đầu có sự đa dạng hóa. Tuy nhiên, những hạn chế là rất đáng quan ngại. Như đã đề cập, thực trạng nợ xấu tại ngân hàng có chiều hướng gia tăng, phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng chưa cao. Nguyên nhân của những hạn chế này được xác định là do công tác nhận diện rủi ro đôi khi còn bỏ sót, việc thẩm định chưa sâu sát, đặc biệt với các khoản vay không có tài sản đảm bảo hoặc tài sản đảm bảo khó định giá. Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh và chỉ tiêu tăng trưởng cũng khiến cho việc tuân thủ chính sách tín dụng của BIDV đôi lúc chưa được nghiêm ngặt. Việc đánh giá đúng những mặt làm được và chưa làm được là cơ sở quan trọng để chi nhánh đề ra các giải pháp cải thiện trong giai đoạn tiếp theo.

5.1. Những thành công trong quản lý danh mục cho vay tại chi nhánh

Trong giai đoạn 2016-2018, BIDV Ban Mê đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng về dư nợ cho vay, từ 891 tỷ đồng năm 2016 lên 1317 tỷ đồng năm 2018. Dư nợ cho vay cá nhân cũng tăng mạnh, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng dư nợ. Điều này cho thấy chi nhánh đã tích cực triển khai các chính sách nhằm mở rộng thị phần. Công tác quản lý danh mục cho vay đã có những bước tiến, thể hiện qua việc đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng cá nhân, từ vay tiêu dùng, vay mua nhà, xe đến vay sản xuất kinh doanh. Sự tăng trưởng về quy mô cho thấy sự nỗ lực của toàn thể cán bộ nhân viên chi nhánh trong việc phát triển kinh doanh trên địa bàn cạnh tranh.

5.2. Hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân trong hiệu quả hoạt động tín dụng

Bên cạnh thành công, hiệu quả hoạt động tín dụng của BIDV Ban Mê còn những mặt hạn chế. Hạn chế lớn nhất là chất lượng tín dụng chưa thực sự ổn định, thể hiện qua tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu gia tăng trong năm 2018. Luận văn chỉ ra các nguyên nhân chính: Thứ nhất, công tác nhận diện rủi ro chưa bao quát hết các nguồn rủi ro tiềm ẩn. Thứ hai, việc đo lường rủi ro còn phụ thuộc nhiều vào các chỉ tiêu định tính, hệ thống chấm điểm tín dụng nội bộ có thể chưa phản ánh chính xác hoàn toàn mức độ rủi ro. Thứ ba, công tác kiểm soát sau cho vay đôi khi chưa được thực hiện thường xuyên. Cuối cùng, các yếu tố khách quan như biến động thị trường và khó khăn của nền kinh tế cũng tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng.

VI. Hướng đi tương lai Nâng cao chất lượng tín dụng bền vững

Từ những phân tích về thực trạng, luận văn đã đề xuất các nhóm giải pháp mang tính chiến lược nhằm nâng cao chất lượng tín dụng và hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại BIDV Ban Mê. Trọng tâm của các giải pháp này là xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro toàn diện và hiện đại hơn. Một trong những định hướng quan trọng là từng bước áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như Basel II và quản trị rủi ro ngân hàng. Điều này đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng đầy đủ và chính xác, đồng thời nâng cao năng lực phân tích, đo lường rủi ro. Bên cạnh đó, cần phải hoàn thiện chính sách tín dụng của BIDV theo hướng rõ ràng, minh bạch và phù hợp hơn với đặc thù của từng phân khúc khách hàng và từng địa bàn. Việc xây dựng một mô hình quản trị rủi ro tín dụng tách biệt rõ ràng giữa bộ phận kinh doanh và bộ phận quản lý rủi ro cũng là một khuyến nghị quan trọng để đảm bảo tính khách quan. Cuối cùng, yếu tố con người vẫn là then chốt. Ngân hàng cần liên tục đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ, đặc biệt là cán bộ tín dụng, để họ thực sự là những người lính gác vững chắc trên mặt trận phòng chống rủi ro.

6.1. Áp dụng mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II

Hiệp ước vốn Basel II và quản trị rủi ro ngân hàng đặt ra những yêu cầu cao hơn về vốn tự có, giám sát và công khai thông tin. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này sẽ giúp BIDV tiếp cận với các thông lệ quản trị rủi ro tiên tiến trên thế giới. Để làm được điều này, ngân hàng cần hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, cho phép đo lường rủi ro một cách chính xác hơn. Đồng thời, cần tăng cường năng lực quản lý rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường, bên cạnh rủi ro tín dụng. Mặc dù đây là một quá trình lâu dài và tốn kém, nhưng lợi ích về sự an toàn, minh bạch và nâng cao năng lực cạnh tranh là rất lớn, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

6.2. Hoàn thiện chính sách tín dụng của BIDV để hạn chế rủi ro

Luận văn đề xuất cần rà soát và hoàn thiện chính sách tín dụng của BIDV một cách toàn diện. Cụ thể, cần xây dựng các tiêu chí cấp tín dụng rõ ràng cho từng loại sản phẩm và đối tượng khách hàng cá nhân. Chính sách cần xác định rõ khẩu vị rủi ro, giới hạn tín dụng cho từng ngành nghề, lĩnh vực để tránh rủi ro tập trung. Quy trình thẩm định cần được chuẩn hóa và áp dụng công nghệ để giảm thiểu yếu tố chủ quan của cán bộ tín dụng. Ngoài ra, chính sách về tài sản đảm bảo cũng cần được xem xét lại, linh hoạt hơn nhưng vẫn phải đảm bảo khả năng thu hồi nợ. Một chính sách tín dụng được xây dựng khoa học và thực thi nghiêm túc sẽ là công cụ hữu hiệu nhất để hạn chế rủi ro cho vay tiêu dùng và các rủi ro tín dụng khác.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển ban mê