Luận văn thạc sĩ: Quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2019

96
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh luận văn thạc sĩ quản trị rủi ro tín dụng SME

Trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, hoạt động tín dụng là nghiệp vụ cốt lõi nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất của ngân hàng thương mại. Đặc biệt, phân khúc khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (doanh nghiệp SME), dù là động lực của nền kinh tế, lại là đối tượng có rủi ro cao. Luận văn thạc sĩ ngành quản trị kinh doanh về chủ đề quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp SME tại ngân hàng BIDV cung cấp một cái nhìn sâu sắc, hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực tiễn. Nghiên cứu này không chỉ là một khóa luận tốt nghiệp có giá trị học thuật cao mà còn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược phòng ngừa rủi ro tín dụng, đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng.

1.1. Tầm quan trọng của đề tài nghiên cứu khoa học ngân hàng

Hệ thống ngân hàng được xem là huyết mạch của nền kinh tế. Một hệ thống ổn định và hiệu quả giúp nguồn vốn luân chuyển thông suốt. Ngược lại, sự yếu kém có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực trên diện rộng. Rủi ro tín dụng là một trong những nguyên nhân chính gây tổn thất, làm suy giảm chất lượng tín dụng và gia tăng nợ xấu. Hậu quả của nó rất lớn, từ thiệt hại tài chính đến mất uy tín. Do đó, công tác quản trị rủi ro tín dụng luôn là mối quan tâm hàng đầu. Đề tài "Quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam" mang tính cấp thiết, vận dụng kiến thức lý luận vào phân tích thực trạng, từ đó đề xuất giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện công tác này tại một chi nhánh cụ thể của ngân hàng BIDV.

1.2. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu rủi ro tín dụng

Mục tiêu chung của luận văn là nghiên cứu công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp SME tại Chi nhánh BIDV Quảng Bình. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng; phân tích thực trạng và xác định các hạn chế tại chi nhánh; đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị. Đối tượng nghiên cứu là hoạt động quản trị rủi ro tín dụng cho khách hàng DNNVV trong giai đoạn 2016-2018. Luận văn sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu, bao gồm: phân tích tài liệu để hệ thống hóa lý thuyết; phương pháp thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp để phân tích số liệu thực tế từ các báo cáo tín dụng; và phương pháp diễn dịch để đưa ra các đánh giá, đề xuất phù hợp. Đây là một phương pháp luận chặt chẽ, đặc trưng của các công trình nghiên cứu khoa học ngân hàng.

II. Thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng cho doanh nghiệp SME

Hoạt động cấp tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa luôn đi kèm với những thách thức đặc thù. Do đặc điểm về quy mô, năng lực quản trị và tính minh bạch tài chính, khối doanh nghiệp SME tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với các doanh nghiệp lớn. Việc nhận diện và đo lường rủi ro tín dụng đối với nhóm khách hàng này đòi hỏi ngân hàng phải có một quy trình chặt chẽ và kinh nghiệm dày dặn. Những thách thức này là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nợ xấu và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cho vay doanh nghiệp cũng như sự an toàn của toàn hệ thống.

2.1. Đặc điểm và rủi ro cố hữu của doanh nghiệp nhỏ và vừa

Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có những ưu điểm như năng động, linh hoạt và yêu cầu vốn đầu tư ban đầu ít. Tuy nhiên, nhóm khách hàng này cũng tồn tại nhiều nhược điểm cố hữu. Nguồn vốn tài chính hạn chế, đặc biệt là vốn tự có, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc mở rộng sản xuất. Trình độ công nghệ thường yếu kém, lạc hậu. Năng lực quản lý, đặc biệt là quản trị tài chính, còn nhiều hạn chế, phần lớn dựa vào kinh nghiệm. Theo luận văn, nhiều DNNVV cung cấp thông tin tài chính không đáng tin cậy. Chính những đặc điểm này khiến cho việc thẩm định và ra quyết định cho vay trở nên phức tạp, làm gia tăng nguy cơ rủi ro tín dụng cho vay SME.

2.2. Những nguyên nhân chính gây ra nợ xấu tại ngân hàng

Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng rất đa dạng, có thể xuất phát từ môi trường kinh tế vĩ mô, từ phía ngân hàng hoặc từ chính khách hàng vay vốn. Các yếu tố khách quan như thiên tai, biến động thị trường, thay đổi chính sách có thể làm suy yếu khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Về phía ngân hàng, những sai sót trong quy trình thẩm định tín dụng, tâm lý dễ dãi khi cho vay, hay sự thiếu kinh nghiệm của cán bộ tín dụng đều là những nguồn rủi ro tiềm tàng. Về phía khách hàng, việc sử dụng vốn sai mục đích, năng lực quản lý yếu kém, hay tình hình tài chính không lành mạnh là những nguyên nhân chủ quan phổ biến. Việc xác định đúng nguyên nhân là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hạn chế rủi ro tín dụng.

III. Hướng dẫn cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả

Để xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, việc nắm vững cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng là yêu cầu bắt buộc. Lý luận cung cấp các khái niệm nền tảng, các phương pháp phân loại và các nguyên tắc quản trị đã được chuẩn hóa quốc tế. Việc áp dụng các khung lý thuyết như Basel II không chỉ giúp ngân hàng tuân thủ quy định mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo dựng lòng tin với khách hàng và nhà đầu tư, và quan trọng nhất là đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng trong dài hạn. Đây là nền tảng cho mọi mô hình quản trị rủi ro hiện đại.

3.1. Các khái niệm cốt lõi và phân loại rủi ro tín dụng

Rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng. Rủi ro này được phân loại theo nhiều tiêu chí. Dựa trên nguyên nhân phát sinh, có rủi ro giao dịch (liên quan đến từng khoản vay cụ thể) và rủi ro danh mục (liên quan đến sự tập trung cho vay). Dựa trên tính chất, có rủi ro khách quan (do thiên tai, dịch bệnh) và rủi ro chủ quan (do sai sót của ngân hàng hoặc khách hàng). Việc phân loại khoa học giúp ngân hàng nhận diện đúng bản chất rủi ro, từ đó áp dụng các biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng phù hợp và hiệu quả cho từng trường hợp.

3.2. Nguyên tắc Basel II trong an toàn hoạt động ngân hàng

Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng đã ban hành các nguyên tắc cốt lõi nhằm tăng cường sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu. Basel II tập trung vào ba trụ cột chính: yêu cầu vốn tối thiểu, quy trình rà soát giám sát, và nguyên tắc thị trường. Trong quản trị rủi ro tín dụng, Basel II yêu cầu các ngân hàng phải xây dựng môi trường tín dụng thích hợp, thực hiện cấp tín dụng lành mạnh, và duy trì một quy trình quản lý, đo lường, theo dõi tín dụng chặt chẽ. Đặc biệt, hiệp ước này khuyến khích việc phát triển hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ để phân biệt các mức độ rủi ro, làm cơ sở cho việc tính toán vốn yêu cầu và trích lập dự phòng rủi ro một cách chính xác hơn.

IV. 4 Bước cốt lõi trong quy trình quản trị rủi ro tín dụng SME

Một mô hình quản trị rủi ro tín dụng toàn diện và hiệu quả thường bao gồm bốn bước cơ bản, tạo thành một chu trình khép kín. Quy trình này giúp các ngân hàng thương mại tiếp cận rủi ro một cách có hệ thống, từ việc xác định các mối nguy tiềm ẩn đến việc xây dựng các kế hoạch ứng phó và xử lý khi rủi ro xảy ra. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình 4 bước này là chìa khóa để hạn chế rủi ro tín dụng, giảm thiểu tổn thất và tối ưu hóa hiệu quả cho vay doanh nghiệp, đặc biệt là với phân khúc doanh nghiệp SME đầy biến động.

1.1. Phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro tín dụng

Nhận diện rủi ro là bước đầu tiên, bao gồm việc xác định các dấu hiệu cảnh báo sớm từ phía người vay (thay đổi cơ cấu quản lý, thông tin tài chính không minh bạch) và từ chính ngân hàng (quy trình cho vay không chặt chẽ). Sau khi nhận diện, ngân hàng tiến hành đo lường rủi ro tín dụng. Các mô hình định tính như tiêu chuẩn 6C (Tư cách, Năng lực, Thu nhập, Tài sản bảo đảm, Điều kiện, Kiểm soát) được sử dụng để đánh giá toàn diện khách hàng. Các mô hình định lượng, như công thức tính tổn thất dự kiến (EL = PD x EAD x LGD) theo Basel II, giúp lượng hóa mức độ rủi ro, làm cơ sở cho việc chấm điểm tín dụng doanh nghiệp và quyết định cấp tín dụng.

1.2. Bí quyết kiểm soát và tài trợ rủi ro tín dụng hiệu quả

Kiểm soát rủi ro tín dụng là việc sử dụng các biện pháp để ngăn ngừa và giảm thiểu tổn thất. Các biện pháp bao gồm: nâng cao chất lượng thẩm định, giám sát chặt chẽ sau cho vay, và phân tán rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục cho vay. Tài trợ rủi ro là bước cuối cùng, nhằm chuẩn bị nguồn lực tài chính để bù đắp tổn thất. Biện pháp phổ biến nhất là trích lập dự phòng rủi ro theo quy định. Ngoài ra, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp chuyển giao rủi ro như bán nợ hoặc chứng khoán hóa các khoản vay. Một quy trình kiểm soát và tài trợ rủi ro chủ động giúp ngân hàng duy trì sự ổn định ngay cả khi đối mặt với các khoản nợ xấu.

V. Phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng BIDV

Việc phân tích thực trạng và giải pháp tại một đơn vị cụ thể như ngân hàng BIDV – Chi nhánh Quảng Bình mang lại những bài học kinh nghiệm quý báu. Thực tiễn cho thấy, dù đã có những nỗ lực đáng kể trong công tác quản trị rủi ro tín dụng, chi nhánh vẫn đối mặt với những khó khăn nhất định khi làm việc với khối doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đánh giá khách quan những kết quả đạt được và những hạn chế còn tồn tại là cơ sở vững chắc để đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp, nâng cao hiệu quả cho vay doanh nghiệp.

2.1. Đánh giá quy trình thẩm định tín dụng tại BIDV Quảng Bình

Qua phân tích hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016-2018 tại BIDV Quảng Bình, có thể thấy chi nhánh đã đạt được mức tăng trưởng khá ổn định về cả huy động vốn và dư nợ tín dụng. Công tác quản trị rủi ro tín dụng được thực hiện theo quy trình chung của hệ thống ngân hàng BIDV. Quy trình thẩm định tín dụng được áp dụng, bao gồm các bước thu thập thông tin, phân tích, thẩm định, và ra quyết định. Chi nhánh cũng sử dụng hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ để đo lường rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy việc thu thập thông tin tài chính đáng tin cậy từ các doanh nghiệp SME vẫn là một thách thức lớn, ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định.

2.2. Kết quả và hạn chế trong việc hạn chế rủi ro tín dụng

Kết quả đạt được là tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh được kiểm soát ở mức tương đối thấp trong giai đoạn nghiên cứu (0.23% năm 2016, 0.10% năm 2017). Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra những khó khăn, vướng mắc trong việc hạn chế rủi ro tín dụng. Một trong những hạn chế là năng lực tài chính của nhiều doanh nghiệp SME còn yếu, thiếu tài sản đảm bảo có giá trị cao. Bên cạnh đó, số nợ quá hạn của nhóm doanh nghiệp nhà nước quy mô nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng lớn, cho thấy đây là đối tượng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Những hạn chế này đòi hỏi chi nhánh cần có những giải pháp chuyên biệt và quyết liệt hơn trong công tác kiểm soát rủi ro tín dụng.

VI. Top giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng SME tại BIDV

Dựa trên cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng và phân tích thực trạng tại ngân hàng BIDV, luận văn đã đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ. Mục tiêu của các giải pháp này là hoàn thiện toàn diện quy trình quản trị rủi ro tín dụng, từ khâu nhận diện, đo lường đến kiểm soát và tài trợ rủi ro. Việc áp dụng thành công các giải pháp này sẽ góp phần quan trọng vào việc phòng ngừa rủi ro tín dụng, giảm tỷ lệ nợ xấu, và thúc đẩy hoạt động cho vay doanh nghiệp SME phát triển an toàn, bền vững.

3.1. Các đề xuất cải thiện hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ

Để nâng cao hiệu quả đo lường rủi ro tín dụng, giải pháp trọng tâm là hoàn thiện hệ thống chấm điểm tín dụng doanh nghiệpxếp hạng tín nhiệm nội bộ. Cần xây dựng các tiêu chí chấm điểm chi tiết hơn, đặc biệt là các chỉ tiêu phi tài chính, để phản ánh đúng bản chất hoạt động của doanh nghiệp SME. Đồng thời, cần tăng cường thu thập và xác minh thông tin đầu vào, kết hợp dữ liệu từ Trung tâm Thông tin tín dụng (CIC) và các nguồn khác. Một hệ thống xếp hạng tín nhiệm chính xác sẽ là công cụ đắc lực giúp cán bộ tín dụng đưa ra quyết định cho vay thận trọng và phù hợp hơn.

3.2. Kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả cho vay doanh nghiệp

Luận văn đề xuất nhiều kiến nghị để nâng cao hiệu quả cho vay doanh nghiệp. Về kiểm soát rủi ro tín dụng, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát sau cho vay để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Cần đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung quá mức vào một vài ngành nghề hoặc một nhóm khách hàng. Về nhân sự, cần thường xuyên đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ tín dụng. Đối với hệ thống ngân hàng BIDV, cần tiếp tục hoàn thiện chính sách tín dụng, cập nhật mô hình quản trị rủi ro theo chuẩn mực quốc tế như Basel II, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động của các chi nhánh.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam chi