I. Hướng dẫn toàn diện về quản trị kênh phân phối cà phê hiệu quả
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng và quản trị kênh phân phối sản phẩm cà phê không còn là lựa chọn mà là yếu tố sống còn quyết định lợi thế cạnh tranh dài hạn. Khác với các chiến lược ngắn hạn như quảng cáo hay giảm giá, một hệ thống phân phối được tổ chức bài bản sẽ tạo ra rào cản vững chắc mà đối thủ khó có thể sao chép. Luận văn thạc sĩ về quản trị kênh phân phối sản phẩm cà phê tại công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng này. Kênh phân phối được định nghĩa là một hệ thống gồm các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Hệ thống này không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là cầu nối thông tin, xúc tiến và đàm phán, tạo nên giá trị gia tăng cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Việc quản trị kênh phân phối hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, tăng độ bao phủ thị trường và xây dựng mối quan hệ bền chặt với các đối tác trung gian. Đây là một tài sản chiến lược, đảm bảo sản phẩm, như sản phẩm cà phê DakMark, luôn sẵn có tại đúng nơi, đúng thời điểm khách hàng cần. Việc hiểu rõ các khái niệm, chức năng và vai trò của kênh phân phối là bước nền tảng để phân tích thực trạng và đề ra các giải pháp cải tiến phù hợp, đặc biệt đối với một doanh nghiệp đang tìm cách khẳng định vị thế như công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng.
1.1. Khái niệm cốt lõi về hệ thống kênh phân phối sản phẩm
Theo Philip Kotler, kênh phân phối là tập hợp các cá nhân hay công ty giúp chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Luận văn nhấn mạnh bốn đặc trưng của kênh phân phối: là một tổ chức quan hệ; tồn tại bên ngoài doanh nghiệp; quản lý các hoạt động từ định hướng ban đầu đến vận hành hàng ngày; và nhằm đạt được các mục tiêu phân phối cụ thể. Một hệ thống phân phối hiệu quả không chỉ là một chuỗi cung ứng mà là một mạng lưới đối tác chiến lược. Nó giúp doanh nghiệp tiếp cận và khai thác nhu cầu thị trường một cách hợp lý nhất, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng và đạt lợi nhuận tối đa. Đây là cơ sở lý luận quan trọng để phân tích hệ thống của công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng.
1.2. Các chức năng thiết yếu của một kênh phân phối tối ưu
Một kênh phân phối không chỉ đơn thuần bán hàng mà còn thực hiện tám chức năng quan trọng. Các chức năng này bao gồm: Thông tin (thu thập dữ liệu thị trường), Cổ động (phổ biến thông tin thu hút khách hàng), Tiếp xúc (xây dựng quan hệ với người mua tiềm năng), Cân đối (điều chỉnh sản phẩm phù hợp nhu cầu), Thương lượng (đạt thỏa thuận về giá và điều kiện), Phân phối vật chất (vận chuyển, lưu kho), Tài trợ (hỗ trợ vốn cho hoạt động kênh), và Chia sẻ rủi ro. Việc thực hiện đồng bộ các chức năng này đảm bảo dòng chảy sản phẩm thông suốt và hiệu quả, tạo nên một hệ thống vững mạnh và linh hoạt.
1.3. Vai trò chiến lược của quản trị phân phối trong kinh doanh
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, quản trị kênh phân phối được xem là một lợi thế cạnh tranh dài hạn. Trong khi các yếu tố như giá cả, sản phẩm, khuyến mãi có thể dễ dàng bị bắt chước, một mạng lưới phân phối rộng khắp và trung thành là tài sản vô hình khó có thể sao chép. Luận văn của Nguyễn Thị Thái chỉ ra rằng, thông qua kênh phân phối, doanh nghiệp truyền tải giá trị đến khách hàng, không chỉ là sản phẩm mà còn là các dịch vụ đi kèm. Việc quản lý tốt các thành viên kênh, giải quyết mâu thuẫn trong kênh và đưa ra các chính sách hợp lý sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
II. Thực trạng quản trị kênh phân phối cà phê tại Nguyên Huy Hùng
Việc phân tích thực trạng là bước quan trọng để xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong hệ thống hiện tại. Đối với công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng, mặc dù đã có những nỗ lực trong việc đưa sản phẩm cà phê DakMark ra thị trường, công tác quản trị kênh phân phối vẫn còn tồn tại nhiều thách thức. Luận văn chỉ rõ công ty chưa xây dựng được một mạng lưới tiêu thụ thực sự hiệu quả để đối phó với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu lớn như Trung Nguyên, Nescafe hay các thương hiệu địa phương. Cấu trúc kênh phân phối hiện tại của công ty bao gồm cả kênh trực tiếp (qua cửa hàng) và kênh gián tiếp (qua nhà phân phối, đại lý). Tuy nhiên, sự liên kết giữa các thành viên còn lỏng lẻo, dẫn đến hoạt động kém hiệu quả và phát sinh mâu thuẫn. Các chính sách phân phối chưa đủ sức hấp dẫn để khuyến khích các trung gian nỗ lực tối đa, trong khi công tác quản lý, giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của từng thành viên chưa được thực hiện một cách có hệ thống. Những hạn chế này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu bán hàng, độ phủ thị trường và khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Việc nhìn nhận thẳng thắn vào thực trạng này là cơ sở để đề xuất các giải pháp hoàn thiện mang tính thực tiễn và khả thi.
2.1. Cấu trúc và mạng lưới phân phối sản phẩm còn nhiều hạn chế
Theo Sơ đồ 2.2 trong luận văn, cấu trúc kênh phân phối của Nguyên Huy Hùng bao gồm kênh trực tiếp (bán tại cửa hàng công ty) và hai cấp kênh gián tiếp. Kênh cấp 1 gồm các nhà phân phối và đại lý, trong khi kênh cấp 2 là các cửa hàng bán lẻ. Mặc dù có cấu trúc đa dạng, mạng lưới này chưa được tổ chức chặt chẽ. Sự phối hợp giữa các kênh còn yếu, thậm chí có sự cạnh tranh lẫn nhau. Số lượng nhà phân phối trong và ngoài tỉnh (Bảng 2.5, 2.6) tuy có nhưng độ phủ chưa sâu và rộng, đặc biệt tại các thị trường trọng điểm như TP.HCM và Hà Nội. Điều này cho thấy tiềm năng thị trường chưa được khai thác hết, đòi hỏi một chiến lược tái cấu trúc và mở rộng mạng lưới một cách bài bản.
2.2. Phân tích các dòng lưu chuyển và chính sách trong kênh
Luận văn phân tích năm dòng lưu chuyển chính trong kênh của công ty: dòng sản phẩm, sở hữu, thông tin, xúc tiến và đàm phán. Thực tế cho thấy các dòng chảy này chưa thực sự thông suốt. Dòng thông tin hai chiều giữa công ty và các đại lý còn hạn chế, dẫn đến việc xử lý các vấn đề phát sinh chậm trễ. Theo Biểu đồ 2.3, tình trạng đại lý chậm trễ giao hàng vẫn còn xảy ra, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu. Về chính sách phân phối, Biểu đồ 2.2 cho thấy mức độ hài lòng của các trung gian đối với chính sách của công ty còn ở mức trung bình. Các chính sách chiết khấu, hỗ trợ bán hàng chưa đủ hấp dẫn để tạo động lực mạnh mẽ cho các thành viên kênh.
2.3. Mâu thuẫn và hiệu quả hoạt động của các thành viên kênh
Mâu thuẫn là điều khó tránh khỏi trong mọi hệ thống kênh phân phối. Tại Nguyên Huy Hùng, mâu thuẫn trong kênh có thể nảy sinh theo chiều dọc (giữa công ty và nhà phân phối về chính sách giá, chiết khấu) và chiều ngang (giữa các đại lý cạnh tranh trên cùng địa bàn). Luận văn chỉ ra rằng công tác quản lý và giải quyết mâu thuẫn chưa được chú trọng, làm giảm hiệu quả hợp tác toàn hệ thống. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên kênh cũng chưa được chuẩn hóa. Các tiêu chí như mức tiêu thụ (Biểu đồ 2.4) hay sự tăng trưởng (Biểu đồ 2.5) được theo dõi nhưng chưa có một hệ thống đánh giá toàn diện để khen thưởng, kỷ luật kịp thời, từ đó thúc đẩy hiệu suất chung.
III. Giải pháp hoàn thiện cấu trúc kênh phân phối sản phẩm cà phê
Từ những phân tích về thực trạng, việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện là cực kỳ cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị kênh phân phối sản phẩm cà phê tại công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng. Một trong những giải pháp trọng tâm là tái cấu trúc lại hệ thống kênh phân phối. Thay vì một mạng lưới rời rạc, luận văn đề xuất xây dựng một hệ thống kênh liên kết dọc (Vertical Marketing System - VMS), nơi nhà sản xuất, nhà bán buôn và nhà bán lẻ hoạt động như một thể thống nhất. Mô hình này giúp tăng cường sự kiểm soát, giảm thiểu mâu thuẫn trong kênh và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Việc hoàn thiện cấu trúc kênh phân phối cần bắt đầu từ việc xác định rõ ràng thị trường mục tiêu và phạm vi địa lý cần tập trung. Sau đó, công ty cần thiết kế lại các kênh trực tiếp và gián tiếp sao cho phù hợp với đặc điểm của từng thị trường, đảm bảo độ phủ sóng tối đa mà vẫn tiết kiệm chi phí. Sơ đồ cấu trúc kênh hoàn thiện (Hình 3.1) trong luận văn là một gợi ý cụ thể, thể hiện sự chuyên môn hóa và liên kết chặt chẽ hơn giữa các thành viên kênh, hướng tới mục tiêu chung là tăng doanh thu bán hàng và thị phần cho sản phẩm cà phê DakMark.
3.1. Xác định lại thị trường mục tiêu và phạm vi phân phối
Bước đầu tiên trong việc tái cấu trúc là phải xác định chính xác thị trường mà công ty hướng đến. Dựa trên phân tích về tình hình tiêu thụ, các thị trường trọng điểm như TP.HCM, Hà Nội và các thành phố lớn cần được ưu tiên. Công ty cần phân đoạn thị trường dựa trên các tiêu chí như hành vi tiêu dùng, thu nhập và địa lý để có chiến lược tiếp cận phù hợp. Việc xác định rõ phạm vi phân phối cho từng nhà phân phối sẽ giúp tránh xung đột địa bàn và đảm bảo mọi khu vực tiềm năng đều được khai thác hiệu quả, tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng sau này.
3.2. Mô hình cấu trúc kênh phân phối liên kết dọc VMS tối ưu
Luận văn đề xuất áp dụng mô hình VMS, cụ thể là VMS hợp đồng hoặc VMS được quản lý. Trong mô hình này, có sự ràng buộc rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm giữa Nguyên Huy Hùng và các nhà phân phối thông qua các hợp đồng dài hạn. Công ty sẽ đóng vai trò lãnh đạo, điều phối các hoạt động marketing, xúc tiến và kiểm soát giá bán trên toàn hệ thống. Mô hình này giúp tạo ra một khối thống nhất, tăng cường sức mạnh thương lượng với các đối tác khác và tạo ra hiệu quả vượt trội so với các kênh truyền thống hoạt động độc lập.
3.3. Tái cấu trúc kênh trực tiếp và gián tiếp theo từng thị trường
Dựa trên mô hình VMS, cấu trúc kênh phân phối cần được điều chỉnh linh hoạt. Kênh trực tiếp (cửa hàng giới thiệu sản phẩm) nên được đặt tại các vị trí chiến lược ở thành phố lớn để xây dựng hình ảnh thương hiệu. Kênh gián tiếp cần được phân cấp rõ ràng. Các nhà phân phối độc quyền có thể được thiết lập tại các tỉnh/thành phố trọng điểm, chịu trách nhiệm phát triển mạng lưới đại lý cấp dưới và các điểm bán lẻ. Việc chuyên môn hóa vai trò của từng cấp trong kênh sẽ giúp hệ thống vận hành trơn tru và hiệu quả hơn, đảm bảo sản phẩm cà phê đến tay người tiêu dùng một cách nhanh nhất.
IV. Bí quyết quản trị và khuyến khích thành viên kênh phân phối
Một cấu trúc kênh phân phối tối ưu sẽ không thể hoạt động hiệu quả nếu thiếu công tác quản trị và các chính sách phù hợp để thúc đẩy thành viên kênh. Luận văn của Nguyễn Thị Thái đã dành một phần quan trọng để đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối tại công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng. Các giải pháp này tập trung vào ba khía cạnh cốt lõi: tuyển chọn, khuyến khích và quản lý mâu thuẫn. Việc xây dựng một quy trình tuyển chọn thành viên chuyên nghiệp, dựa trên các tiêu chí rõ ràng như năng lực tài chính, kinh nghiệm bán hàng và độ phủ thị trường, sẽ giúp công ty tìm được những đối tác chiến lược thực sự. Sau khi tuyển chọn, việc duy trì động lực cho họ thông qua các chính sách khuyến khích hấp dẫn là vô cùng quan trọng. Cuối cùng, một cơ chế quản lý và giải quyết mâu thuẫn trong kênh một cách công bằng và nhanh chóng sẽ giúp duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững. Áp dụng đồng bộ các giải pháp này sẽ biến mạng lưới phân phối từ một tập hợp các cá nhân riêng lẻ thành một đội ngũ mạnh mẽ, cùng hướng tới mục tiêu phát triển chung.
4.1. Hoàn thiện quy trình tuyển chọn thành viên kênh chuyên nghiệp
Để xây dựng một hệ thống vững mạnh, công ty cần bắt đầu từ khâu đầu vào. Quy trình tuyển chọn cần được chuẩn hóa với các tiêu chí cụ thể. Luận văn đề xuất các tiêu chuẩn như: điều kiện tín dụng và tài chính, sức mạnh đội ngũ bán hàng, các dòng sản phẩm đang kinh doanh, khả năng bao phủ thị trường, năng lực quản lý và thái độ hợp tác. Thay vì lựa chọn một cách cảm tính, công ty nên xây dựng một bảng điểm đánh giá ứng viên, đảm bảo lựa chọn được những nhà phân phối, đại lý phù hợp nhất với chiến lược phát triển của sản phẩm cà phê DakMark.
4.2. Xây dựng chính sách khuyến khích và hỗ trợ nhà phân phối
Để các trung gian hoạt động hiệu quả, chính sách của công ty phải đủ sức thuyết phục. Luận văn đề xuất hoàn thiện chính sách khuyến khích theo hướng đa dạng và linh hoạt. Bảng 3.1 đưa ra một tỉ lệ hoa hồng mới, tăng dần theo doanh số đạt được để tạo động lực mạnh mẽ. Bên cạnh chiết khấu tài chính, các hình thức hỗ trợ khác cũng rất cần thiết, bao gồm: hỗ trợ hoạt động quảng cáo và xúc tiến tại điểm bán, tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng và quản lý cho nhân viên của đại lý, và xây dựng mối quan hệ đối tác công bằng, hữu nghị. Những chính sách này giúp các thành viên kênh cảm thấy được trân trọng và gắn bó lâu dài với công ty.
4.3. Phương pháp quản lý và giải quyết mâu thuẫn trong kênh hiệu quả
Để giải quyết mâu thuẫn trong kênh, luận văn đề xuất một số phương pháp. Đầu tiên là việc xác định rõ ràng vai trò, trách nhiệm và khu vực hoạt động của từng thành viên ngay từ trong hợp đồng để hạn chế xung đột. Thứ hai, cần thiết lập một kênh giao tiếp thường xuyên giữa công ty và các thành viên để lắng nghe và xử lý kịp thời các vướng mắc. Khi mâu thuẫn xảy ra, cần áp dụng các biện pháp giải quyết linh hoạt như đàm phán, hòa giải, hoặc thậm chí sử dụng một bên trung gian. Việc chủ động quản lý mâu thuẫn sẽ giúp duy trì sự ổn định và đoàn kết trong toàn bộ hệ thống phân phối.
V. Đánh giá hiệu quả kênh phân phối qua số liệu thực tế 2015 2017
Việc đánh giá hiệu quả là hoạt động không thể thiếu trong quản trị kênh phân phối, giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề và đo lường kết quả của các chiến lược đã triển khai. Tại công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng, việc phân tích các số liệu trong giai đoạn 2015-2017 cung cấp bằng chứng rõ nét về hiệu suất của hệ thống phân phối hiện tại. Dữ liệu về doanh thu bán hàng theo từng kênh cho thấy sự đóng góp khác nhau của kênh trực tiếp, kênh cấp 1 và kênh cấp 2. Phân tích các bảng số liệu này (Bảng 2.9, 2.10, 2.11) giúp nhận diện kênh nào đang hoạt động hiệu quả và kênh nào cần được cải thiện. Bên cạnh các chỉ số tài chính, việc đánh giá sự hài lòng của các thành viên kênh cũng là một yếu tố quan trọng. Kết quả khảo sát (Biểu đồ 2.2) cho thấy mức độ hài lòng của các trung gian đối với chính sách công ty, từ đó gợi ý những điểm cần điều chỉnh. Dựa trên những phân tích này, luận văn đã đề xuất một hệ thống tiêu chí đánh giá thành viên kênh toàn diện hơn, làm cơ sở cho việc khen thưởng, đào tạo và cải tiến liên tục, hướng tới một hệ thống phân phối sản phẩm cà phê ngày càng chuyên nghiệp.
5.1. Phân tích doanh thu theo từng kênh phân phối giai đoạn 2015 2017
Theo Bảng 2.9, 2.10 và 2.11, doanh thu bán hàng từ các kênh phân phối của công ty có sự tăng trưởng qua các năm, tuy nhiên tốc độ tăng và tỷ trọng đóng góp của mỗi kênh là khác nhau. Kênh phân phối cấp 1 (nhà phân phối) thường chiếm tỷ trọng lớn nhất, cho thấy vai trò quan trọng của các trung gian này. Tuy nhiên, nếu tốc độ tăng trưởng của kênh này chậm lại, đó có thể là dấu hiệu cho thấy chính sách dành cho họ chưa đủ hấp dẫn hoặc họ đang gặp phải sự cạnh tranh gay gắt. Phân tích sâu hơn các số liệu này giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư nguồn lực vào kênh nào để tối ưu hóa lợi nhuận.
5.2. Đánh giá mức độ hài lòng của các trung gian phân phối
Biểu đồ 2.2 trong luận văn là một công cụ quan trọng để đo lường "sức khỏe" của mối quan hệ trong kênh. Biểu đồ này khảo sát mức độ hài lòng của các đại lý đối với các chính sách của công ty. Kết quả cho thấy các chính sách hiện tại chỉ đạt mức độ hài lòng trung bình. Điều này có nghĩa là công ty còn nhiều dư địa để cải thiện, đặc biệt là các chính sách về chiết khấu, hỗ trợ marketing, và giải quyết khiếu nại. Nâng cao sự hài lòng của trung gian sẽ trực tiếp làm tăng lòng trung thành và nỗ lực bán hàng của họ, góp phần vào sự thành công chung.
5.3. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá thành viên kênh đa chiều
Để việc đánh giá đi vào thực chất, luận văn đề xuất một hệ thống đánh giá đa tiêu chuẩn (Bảng 3.2, 3.3). Thay vì chỉ dựa vào doanh số, hệ thống mới xem xét nhiều yếu tố khác như: mức độ dự trữ trung bình, thời gian giao hàng cho khách, khả năng xử lý hàng hỏng, mức độ hợp tác trong các chương trình xúc tiến, và chất lượng dịch vụ khách hàng. Mỗi tiêu chí sẽ có một trọng số khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu chiến lược của công ty. Việc áp dụng bộ tiêu chí này sẽ giúp việc đánh giá công bằng, minh bạch và toàn diện hơn, là cơ sở vững chắc cho các quyết định quản trị.
VI. Hướng đi tương lai cho quản trị kênh phân phối cà phê bền vững
Việc hoàn thiện quản trị kênh phân phối sản phẩm cà phê là một quá trình liên tục, đòi hỏi tầm nhìn chiến lược và sự linh hoạt để thích ứng với những thay đổi của thị trường. Luận văn về công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng không chỉ dừng lại ở việc đề xuất các giải pháp tức thời mà còn vạch ra hướng đi cho tương lai. Tương lai của hệ thống phân phối nằm ở việc xây dựng một mạng lưới bền vững, dựa trên sự hợp tác đôi bên cùng có lợi giữa công ty và các thành viên kênh. Để làm được điều này, các giải pháp then chốt như tái cấu trúc kênh, hoàn thiện chính sách và quy trình quản trị cần được triển khai một cách đồng bộ. Bên cạnh đó, các giải pháp hỗ trợ như củng cố đội ngũ giám sát bán hàng và nâng cao năng lực của nhân viên thị trường cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu thực hiện thành công, mạng lưới phân phối sẽ trở thành một lợi thế cạnh tranh cốt lõi, giúp thương hiệu cà phê DakMark không chỉ đứng vững trên thị trường nội địa mà còn vươn xa ra thị trường quốc tế, khẳng định vị thế của cà phê Việt Nam.
6.1. Tóm lược các giải pháp then chốt để hoàn thiện hệ thống
Để xây dựng một hệ thống phân phối bền vững, công ty cần tập trung vào các giải pháp cốt lõi đã được đề xuất. Đó là: (1) Hoàn thiện cấu trúc kênh phân phối theo mô hình VMS để tăng tính liên kết và kiểm soát. (2) Chuẩn hóa công tác tuyển chọn, khuyến khích, quản lý mâu thuẫn và đánh giá thành viên kênh. (3) Xây dựng các chính sách phân phối cạnh tranh, hấp dẫn, tập trung vào lợi ích lâu dài cho cả hai bên. Việc triển khai nhất quán các giải pháp này sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của toàn bộ hệ thống trong tương lai.
6.2. Các giải pháp hỗ trợ Củng cố đội ngũ giám sát bán hàng
Một chiến lược dù tốt đến đâu cũng cần có đội ngũ thực thi hiệu quả. Luận văn nhấn mạnh vai trò của bộ phận giám sát bán hàng. Đội ngũ này là cầu nối trực tiếp giữa công ty và các điểm bán. Họ không chỉ làm nhiệm vụ kiểm tra, đôn đốc mà còn hỗ trợ đại lý trưng bày sản phẩm, triển khai các chương trình khuyến mãi và thu thập thông tin phản hồi từ thị trường. Do đó, việc củng cố bộ phận này, từ tuyển dụng, đào tạo đến trang bị công cụ làm việc, là một giải pháp hỗ trợ cực kỳ quan trọng để đảm bảo các chiến lược phân phối được thực thi thành công.
6.3. Triển vọng phát triển mạng lưới phân phối cà phê DakMark
Thị trường cà phê vẫn còn rất nhiều tiềm năng để khai thác. Với việc áp dụng các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối, sản phẩm cà phê DakMark có triển vọng lớn để mở rộng thị phần. Một mạng lưới phân phối chuyên nghiệp, hoạt động hiệu quả sẽ giúp sản phẩm tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, tăng độ nhận diện thương hiệu và xây dựng được lòng trung thành của người tiêu dùng. Đây là nền tảng để công ty TNHH MTV Nguyên Huy Hùng không chỉ tăng trưởng về doanh thu bán hàng mà còn phát triển một cách bền vững, trở thành một thương hiệu cà phê uy tín trên thị trường.