Luận văn Thạc sĩ: Quản trị quan hệ khách hàng tại NHCSXH Đăk Lăk - Đoàn Văn Quân

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
111
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn CRM tại NHCSXH Đắk Lắk năm 2017

Luận văn thạc sĩ năm 2017 về quản trị quan hệ khách hàng tại chi nhánh Ngân hàng Chính sách Xã hội tỉnh Đắk Lắk là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng hoạt động CRM. Trong bối cảnh ngành ngân hàng ngày càng cạnh tranh, đặc biệt với một tổ chức đặc thù như Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH), việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng, chủ yếu là hộ nghèo và các đối tượng chính sách, trở thành yếu tố then chốt. Luận văn nhấn mạnh rằng Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) không chỉ là một công cụ công nghệ mà là một chiến lược kinh doanh toàn diện, hướng tới việc tạo ra giá trị cho khách hàng, từ đó nâng cao lòng trung thành và đảm bảo sự phát triển bền vững. Nghiên cứu này đặt nền móng cho việc đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện công tác CRM tại chi nhánh, giúp ngân hàng thực hiện tốt hơn sứ mệnh xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội tại địa phương. Việc áp dụng một chiến lược CRM trong ngân hàng chính sách không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động cấp tín dụng ưu đãi mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến đời sống của người dân, góp phần vào sự ổn định kinh tế - xã hội của tỉnh Đắk Lắk. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, để thành công, chiến lược CRM cần được tích hợp vào mọi hoạt động, từ marketing, bán hàng đến dịch vụ, với sự lãnh đạo sáng suốt và một văn hóa kinh doanh thực sự hướng về khách hàng.

1.1. Tầm quan trọng của quản trị quan hệ khách hàng ngân hàng

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, khách hàng được xem là tài sản quý giá nhất. Luận văn khẳng định vai trò của khách hàng không chỉ dừng lại ở việc tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ mà còn là người truyền thông và góp ý cho sự phát triển của doanh nghiệp. Đặc biệt với NHCSXH Đắk Lắk, khách hàng là các đối tượng chính sách, có vai trò trung tâm trong việc thực hiện mục tiêu quốc gia về xóa đói giảm nghèo. Do đó, quản trị quan hệ khách hàng trở thành một phương pháp chiến lược để "thiết lập, duy trì và gia tăng các mối quan hệ với khách hàng". Một chiến lược CRM hiệu quả giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu, thói quen và mong muốn của từng nhóm khách hàng, từ đó cung cấp các sản phẩm tín dụng ưu đãi và dịch vụ phù hợp, nâng cao giá trị khách hàng và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

1.2. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu luận văn thạc sĩ

Luận văn đặt ra ba mục tiêu chính: (1) Hệ thống hóa lý luận về CRM; (2) Phân tích và đánh giá thực trạng quản trị quan hệ khách hàng tại NHCSXH Đắk Lắk giai đoạn 2014-2016; (3) Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác CRM. Để đạt được mục tiêu này, tác giả đã sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu tài liệu được dùng để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc. Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động của ngân hàng và dữ liệu sơ cấp thông qua khảo sát khách hàng từ tháng 01 đến 02 năm 2017 đã cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng. Cuối cùng, các phương pháp thống kê, phân tích, so sánh được áp dụng để đánh giá hiệu quả và xác định những hạn chế, làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp CRM khả thi.

II. Thách thức quản trị quan hệ khách hàng tại NHCSXH Đắk Lắk

Phân tích thực trạng tại chi nhánh Ngân hàng Chính sách Xã hội tỉnh Đắk Lắk cho thấy công tác quản trị quan hệ khách hàng vẫn còn tồn tại nhiều thách thức và hạn chế. Mặc dù chi nhánh đã có nhiều nỗ lực trong việc cung cấp vốn cho hộ nghèo và các đối tượng chính sách, góp phần đáng kể vào công cuộc xóa đói giảm nghèo của tỉnh, nhưng hoạt động CRM chưa được triển khai một cách hệ thống và bài bản. Theo luận văn, vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ công tác quản trị quan hệ khách hàng chưa được coi là một chiến lược trọng tâm, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Các hoạt động chủ yếu mang tính tự phát, thiếu sự liên kết và đồng bộ giữa các bộ phận. Việc thu thập và quản lý thông tin khách hàng còn phân mảnh, chưa xây dựng được một cơ sở dữ liệu tập trung để phân tích và thấu hiểu khách hàng sâu sắc. Điều này làm ảnh hưởng đến khả năng nhận diện, phân loại, tương tác và cá biệt hóa dịch vụ, từ đó làm giảm hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng ngân hàng. Những thách thức này không chỉ làm giảm mức độ hài lòng của khách hàng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và sự phát triển bền vững của nguồn vốn. Việc nhận diện rõ những hạn chế và nguyên nhân là bước đi cần thiết để xây dựng các giải pháp CRM phù hợp, giúp ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng tốt hơn.

2.1. Hạn chế trong việc nhận diện và phân loại khách hàng

Quá trình nhận diện khách hàngphân biệt khách hàng là hai bước đầu tiên và quan trọng nhất trong tiến trình CRM, tuy nhiên tại chi nhánh lại chưa được thực hiện hiệu quả. Luận văn chỉ ra rằng, ngân hàng chưa có một cơ chế thu thập và quản lý thông tin khách hàng một cách hệ thống. Dữ liệu khách hàng còn sơ sài, chủ yếu là thông tin nhân khẩu học cơ bản, thiếu các thông tin sâu hơn về hành vi giao dịch, nhu cầu tiềm năng hay phản hồi về dịch vụ. Do thiếu dữ liệu, việc phân loại khách hàng theo giá trị (hiện tại và tiềm năng) hoặc theo nhu cầu cụ thể gần như không được thực hiện. Tất cả khách hàng, dù là hộ nghèo, hộ cận nghèo hay các đối tượng khác, đều được áp dụng một chính sách chăm sóc tương tự nhau, làm mất đi cơ hội tối ưu hóa nguồn lực và cung cấp dịch vụ phù hợp nhất.

2.2. Tương tác và chăm sóc khách hàng chưa thực sự hiệu quả

Hoạt động tương tác khách hàngcá biệt hóa khách hàng cũng bộc lộ nhiều điểm yếu. Các kênh tương tác chủ yếu vẫn là giao dịch trực tiếp tại điểm giao dịch xã hoặc tại trụ sở, thiếu sự đa dạng hóa các kênh giao tiếp hiện đại. Việc thu thập và xử lý phản hồi, khiếu nại của khách hàng chưa được chú trọng, dẫn đến việc ngân hàng bỏ lỡ những thông tin quý giá để cải thiện chất lượng dịch vụ. Công tác chăm sóc khách hàng ngân hàng sau khi cho vay còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào việc thu hồi nợ thay vì tư vấn, hỗ trợ khách hàng sử dụng vốn hiệu quả. Do đó, các dịch vụ chưa được "cá biệt hóa" để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng nhóm đối tượng, làm giảm mức độ hài lòng và sự gắn kết của khách hàng với ngân hàng.

III. Cách nhận diện và phân biệt khách hàng tại NHCSXH Đắk Lắk

Để khắc phục những hạn chế trong công tác quản trị quan hệ khách hàng, luận văn đề xuất một hệ thống giải pháp toàn diện, bắt đầu từ nền tảng là nhận diện và phân biệt khách hàng. Một chiến lược CRM thành công phải được xây dựng trên sự thấu hiểu sâu sắc về khách hàng. Do đó, giải pháp trọng tâm là chuẩn hóa và làm giàu nguồn dữ liệu khách hàng, tiến tới xây dựng một hệ thống quản lý thông tin tập trung. Điều này đòi hỏi NHCSXH Đắk Lắk phải đầu tư vào công nghệ và quy trình để thu thập không chỉ thông tin cơ bản mà còn cả lịch sử giao dịch, phản hồi, và các dữ liệu phi tài chính khác. Từ nguồn dữ liệu phong phú này, ngân hàng có thể áp dụng các kỹ thuật phân tích để phân nhóm khách hàng một cách khoa học. Việc phân biệt khách hàng không chỉ giúp ngân hàng nhận ra đâu là những khách hàng có giá trị cao nhất hay tiềm năng tăng trưởng lớn nhất, mà còn giúp xác định đúng nhu cầu của từng nhóm. Đây là cơ sở để thiết kế các sản phẩm tín dụng ưu đãi và các chương trình chăm sóc khách hàng ngân hàng một cách hiệu quả, tập trung nguồn lực vào nơi mang lại giá trị cao nhất và đáp ứng tốt nhất sứ mệnh xã hội của ngân hàng. Quá trình này giúp chuyển đổi từ cách tiếp cận đại trà sang hướng tới từng khách hàng cụ thể.

3.1. Xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng CSDL toàn diện

Giải pháp đầu tiên và mang tính nền tảng là xây dựng một cơ sở dữ liệu khách hàng (CSDL) tập trung và đầy đủ. Luận văn đề xuất CSDL này cần bao gồm: thông tin nhân khẩu học, lịch sử giao dịch (vay, trả nợ), thông tin về các khoản vay, mục đích sử dụng vốn, và cả những thông tin về phản hồi, khiếu nại. Việc thu thập dữ liệu cần được thực hiện một cách nhất quán qua nhiều kênh: từ giao dịch viên tại điểm giao dịch xã, cán bộ tín dụng, đến các tổ chức hội đoàn thể nhận ủy thác. Một CSDL toàn diện sẽ là "bộ não" của hệ thống CRM, cho phép ngân hàng có cái nhìn 360 độ về khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định chính xác trong các bước tiếp theo của quy trình quản trị quan hệ khách hàng.

3.2. Phân loại khách hàng theo giá trị và nhu cầu thực tế

Dựa trên CSDL đã được xây dựng, ngân hàng cần tiến hành phân biệt khách hàng thành các nhóm khác nhau để có chiến lược phục vụ phù hợp. Luận văn gợi ý hai tiêu chí phân loại chính: theo giá trị và theo nhu cầu. Phân loại theo giá trị khách hàng (hiện tại và tiềm năng) giúp ngân hàng xác định các nhóm khách hàng cần ưu tiên giữ chân và phát triển. Phân loại theo nhu cầu giúp ngân hàng hiểu rõ mong muốn cụ thể của từng nhóm, ví dụ nhóm hộ nghèo cần vốn sản xuất nông nghiệp, nhóm sinh viên cần vốn học tập, nhóm lao động cần vốn đi xuất khẩu... Việc phân loại này cho phép ngân hàng thiết kế các gói sản phẩm và dịch vụ chuyên biệt, thay vì áp dụng một chính sách chung cho tất cả mọi người, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và mức độ hài lòng của khách hàng.

IV. Bí quyết tăng cường tương tác và cá biệt hóa dịch vụ CRM

Sau khi đã nhận diện và phân biệt được khách hàng, bước tiếp theo trong việc hoàn thiện hệ thống quản trị quan hệ khách hàng là tăng cường tương tác và thực hiện cá biệt hóa dịch vụ. Luận văn nhấn mạnh rằng tương tác không chỉ là giao dịch một chiều mà phải là quá trình đối thoại hai chiều, nơi ngân hàng vừa cung cấp thông tin, vừa lắng nghe và thấu hiểu khách hàng. Để làm được điều này, NHCSXH Đắk Lắk cần đa dạng hóa các kênh giao tiếp, đồng thời xây dựng một quy trình chuẩn để tiếp nhận và xử lý phản hồi một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tương tác hiệu quả sẽ tạo ra sự tin tưởng và gắn kết, biến khách hàng từ người vay vốn đơn thuần trở thành đối tác đồng hành cùng ngân hàng. Trên cơ sở những thông tin thu thập được từ quá trình tương tác, ngân hàng có thể tiến hành cá biệt hóa khách hàng. Cá biệt hóa không chỉ dừng ở việc thay đổi sản phẩm mà còn có thể là điều chỉnh quy trình, chính sách chăm sóc, hay các dịch vụ hỗ trợ sau vay. Ví dụ, với nhóm hộ nghèo là đồng bào dân tộc thiểu số, ngân hàng có thể cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng vốn bằng tiếng địa phương. Đây chính là cách tạo ra giá trị khách hàng vượt trội, giúp ngân hàng khác biệt và thực hiện tốt hơn nữa vai trò trụ cột trong hệ thống an sinh xã hội.

4.1. Cải thiện kênh giao tiếp và xử lý phản hồi của khách hàng

Để tăng cường tương tác khách hàng, giải pháp được đề xuất là phải cải thiện và đa dạng hóa các kênh giao tiếp. Bên cạnh kênh giao dịch trực tiếp, ngân hàng nên tận dụng các kênh khác như điện thoại, website, hoặc thậm chí là các ứng dụng di động trong tương lai. Luận văn đề nghị thành lập một đường dây nóng hoặc bộ phận chuyên trách để tiếp nhận và giải quyết mọi thắc mắc, khiếu nại của khách hàng. Mỗi ý kiến phản hồi cần được ghi nhận, phân tích và xem như một nguồn thông tin quý giá để cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Xây dựng một quy trình xử lý phản hồi chuyên nghiệp không chỉ giúp giải quyết vấn đề của khách hàng mà còn thể hiện sự tôn trọng và quan tâm của ngân hàng, từ đó củng cố lòng trung thành của khách hàng.

4.2. Áp dụng chính sách cá biệt hóa cho từng nhóm đối tượng

Cá biệt hóa là đỉnh cao của hoạt động quản trị quan hệ khách hàng. Dựa trên việc phân loại khách hàng, ngân hàng cần xây dựng các chính sách phục vụ riêng biệt. Đối với nhóm khách hàng có giá trị cao, cần có các chính sách ưu đãi, chăm sóc đặc biệt để giữ chân. Đối với nhóm khách hàng là đối tượng chính sách đặc thù, cần có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn sử dụng vốn vay hiệu quả. Luận văn cũng đề xuất các hoạt động cá biệt hóa như: cung cấp các chương trình huấn luyện, hỗ trợ tài chính thông qua hợp tác khuyến mãi, hoặc giảm thiểu rủi ro cho khách hàng thông qua các hợp đồng bảo trì. Những hành động này cho thấy ngân hàng không chỉ quan tâm đến việc cho vay mà còn thực sự mong muốn khách hàng thành công, tạo ra một mối quan hệ hợp tác cùng có lợi và bền vững.

V. Kết quả thực tiễn quản trị khách hàng tại NHCSXH Đắk Lắk

Luận văn đã tiến hành phân tích sâu sắc về tình hình hoạt động kinh doanh và thực trạng quản trị quan hệ khách hàng tại chi nhánh Ngân hàng Chính sách Xã hội tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2014-2016. Các số liệu cho thấy chi nhánh đã đạt được những thành tựu quan trọng trong việc tăng trưởng nguồn vốn và dư nợ, đóng góp tích cực vào mục tiêu giảm nghèo của tỉnh. Tổng nguồn vốn tăng trưởng đều qua các năm, từ 2.184.796 triệu đồng năm 2014 lên 2.771.169 triệu đồng năm 2016. Nguồn vốn này chủ yếu đến từ trung ương, chiếm trên 96%, thể hiện rõ vai trò của nhà nước trong việc cung cấp tín dụng ưu đãi. Tuy nhiên, bên cạnh những con số tích cực về kinh doanh, kết quả khảo sát khách hàng lại bộc lộ những góc nhìn đa chiều về chất lượng dịch vụ và hoạt động CRM. Nghiên cứu thực tiễn này không chỉ là một bức tranh tổng thể về hoạt động của ngân hàng mà còn là bằng chứng xác thực cho những hạn chế đã được chỉ ra, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện công tác chăm sóc khách hàng ngân hàng để nâng cao hiệu quả hoạt động một cách toàn diện. Các kết quả này là cơ sở vững chắc để xây dựng các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của chi nhánh.

5.1. Phân tích hoạt động kinh doanh giai đoạn 2014 2016

Dữ liệu từ luận văn cho thấy hoạt động kinh doanh của NHCSXH Đắk Lắk có sự tăng trưởng ổn định. Cụ thể, tổng nguồn vốn tăng bình quân 12,69%/năm trong giai đoạn 2014-2016. Doanh số cho vay và thu nợ có biến động nhưng nhìn chung vẫn duy trì ở mức cao, đáp ứng nhu cầu vốn của đông đảo hộ nghèođối tượng chính sách. Năm 2016, dư nợ cho vay hộ nghèo toàn tỉnh đạt 2.902 tỷ đồng, tăng 156.798 triệu đồng so với năm 2015. Những con số này minh chứng cho nỗ lực của chi nhánh trong việc thực thi chính sách tín dụng của Đảng và Nhà nước. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn từ trung ương cũng đặt ra thách thức về tính chủ động và bền vững trong hoạt động huy động vốn tại địa phương.

5.2. Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng

Kết quả khảo sát sơ cấp là một phần quan trọng của luận văn, cung cấp cái nhìn trực tiếp từ phía khách hàng. Các hình vẽ trong luận văn (Hình 2.3, 2.4, 2.5) cho thấy khách hàng đánh giá khá cao về thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng. Tuy nhiên, vẫn có những ý kiến về cơ sở vật chất và sự tiện lợi trong quá trình giao dịch. Đáng chú ý, các đánh giá trong và sau quá trình giao dịch cho thấy nhu cầu được tư vấn, hỗ trợ sử dụng vốn của khách hàng là rất lớn nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ. Đây là minh chứng rõ nét cho thấy hoạt động tương tác khách hàngchăm sóc khách hàng ngân hàng cần được cải thiện mạnh mẽ hơn để không chỉ giải ngân thành công mà còn đảm bảo đồng vốn được sử dụng hiệu quả, giúp người dân thoát nghèo bền vững.

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị quan hệ khách hàng tại chi nhánh ngân hàng chính sách xã hội tỉnh đăk lăk