I. Bí quyết phát triển dịch vụ phi tín dụng tại BIDV Quảng Nam
Trong bối cảnh ngành ngân hàng đối mặt với nhiều thách thức từ hoạt động tín dụng truyền thống, việc phát triển thị trường dịch vụ phi tín dụng nổi lên như một định hướng chiến lược quan trọng. Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Diệu Thảo (2019) đã tập trung phân tích sâu sắc vấn đề này tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Nam (BIDV Quảng Nam). Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược phát triển thị trường mà còn đi sâu vào thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi. Mục tiêu cốt lõi là đa dạng hóa nguồn thu, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng, và quan trọng hơn là nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng trên địa bàn. Việc chuyển dịch cơ cấu thu nhập sang các hoạt động phi tín dụng được xem là bước đi phù hợp với xu thế chung, giúp ngân hàng phát triển ổn định và bền vững hơn. Đề tài nghiên cứu về ngân hàng BIDV này cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ phân tích môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh, đến việc đánh giá nội tại của chi nhánh. Các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng được xây dựng dựa trên dữ liệu thực tế giai đoạn 2015-2017, kết hợp khảo sát khách hàng, mang lại giá trị ứng dụng cao.
1.1. Tầm quan trọng chiến lược của dịch vụ phi tín dụng
Hoạt động tín dụng, dù là mảng kinh doanh cốt lõi, luôn tiềm ẩn rủi ro nợ xấu và chịu ảnh hưởng lớn từ biến động lãi suất. Luận văn chỉ rõ: "Trong bối cảnh hoạt động tín dụng ngày càng gặp nhiều khó khăn, tình trạng nợ xấu gia tăng, nhiều rủi ro, hiệu quả đầu tư giảm". Do đó, các dịch vụ phi tín dụng như dịch vụ thẻ và thanh toán, kinh doanh ngoại tệ, và ngân hàng điện tử (e-banking) trở thành nguồn thu nhập ổn định, ít rủi ro và có tiềm năng tăng trưởng cao. Việc phát triển mảng dịch vụ này giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục sản phẩm, tăng cường sự gắn kết của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Hơn nữa, các dịch vụ này thường tận dụng được nền tảng công nghệ sẵn có, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn MBA ngân hàng
Mục tiêu chính của luận văn MBA ngân hàng này là phân tích thực trạng và xây dựng các giải pháp nhằm phát triển thị trường dịch vụ phi tín dụng tại BIDV Quảng Nam. Cụ thể, nghiên cứu hướng đến ba mục tiêu: (1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược phát triển thị trường và dịch vụ phi tín dụng. (2) Phân tích chi tiết thực trạng dịch vụ phi tín dụng tại BIDV Quảng Nam, xác định những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân. (3) Đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng cụ thể, phù hợp với định hướng chung của hệ thống BIDV và đặc thù thị trường Quảng Nam. Nghiên cứu tập trung vào nhóm khách hàng cá nhân hiện có, với các dịch vụ trọng tâm như thanh toán, thẻ, và ngân hàng điện tử trong giai đoạn 2015-2017.
II. Thực trạng thách thức phát triển dịch vụ phi tín dụng BIDV
Việc phân tích thực trạng là bước nền tảng để xác định các vấn đề tồn tại và xây dựng giải pháp phù hợp. Tại BIDV Quảng Nam, mặc dù đã có những nỗ lực nhất định, hoạt động phát triển dịch vụ phi tín dụng vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Theo dữ liệu từ luận văn, nguồn thu từ mảng này còn khiêm tốn, chưa tương xứng với tiềm năng của một ngân hàng có thương hiệu mạnh và nền tảng khách hàng lớn. Cụ thể, thu nhập từ hoạt động phi tín dụng chỉ chiếm khoảng 20-25% tổng thu nhập của chi nhánh. Điều này cho thấy sự phụ thuộc lớn vào hoạt động tín dụng truyền thống. Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh trên địa bàn tỉnh Quảng Nam ngày càng gay gắt với sự hiện diện của 28 tổ chức tín dụng. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Agribank, Vietcombank, Vietinbank và các ngân hàng TMCP năng động khác liên tục đưa ra các chính sách khách hàng tại ngân hàng TMCP hấp dẫn, tạo ra một cuộc đua khốc liệt để giành thị phần. Thêm vào đó, thói quen sử dụng tiền mặt của người dân và những hạn chế trong việc tiếp cận công nghệ cũng là rào cản không nhỏ.
2.1. Nguồn thu phi tín dụng còn thấp so với tiềm năng
Một trong những hạn chế lớn nhất được chỉ ra trong nghiên cứu là tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng còn thấp. Tác giả nhận định: "tại BIDV chi nhánh Quảng Nam nguồn thu từ hoạt động phi tín dụng chỉ chiếm khoản 20%-25% trong tổng thu nhập của chi nhánh, kết quả này là do chi nhánh chưa khai thác hết tiềm năng của thị trường". Mặc dù số lượng khách hàng cá nhân đạt 57.750 vào cuối năm 2017, phần lớn chỉ sử dụng các dịch vụ cơ bản như thẻ ATM. Số liệu cho thấy thu từ dịch vụ ngân hàng điện tử còn thấp, chỉ tăng nhẹ trong giai đoạn 2016-2017, cho thấy hoạt động phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại chưa thực sự hiệu quả trong việc thuyết phục khách hàng sử dụng các dịch vụ gia tăng có thu phí.
2.2. Áp lực cạnh tranh gay gắt trên thị trường Quảng Nam
Thị trường tài chính Quảng Nam có sự tham gia của nhiều ngân hàng lớn, tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của BIDV là các ngân hàng quốc doanh lớn như Vietcombank, Agribank, Vietinbank và các ngân hàng TMCP hàng đầu như Sacombank, Techcombank. Các ngân hàng này đều có chiến lược mạnh mẽ trong việc mở rộng thị phần dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là trong mảng dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Họ thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi, ưu đãi phí, và đầu tư mạnh vào công nghệ để thu hút khách hàng. Sự cạnh tranh không chỉ đến từ sản phẩm mà còn ở chất lượng dịch vụ và mạng lưới phân phối. Điều này đòi hỏi BIDV Quảng Nam phải liên tục đổi mới để giữ vững và nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng.
2.3. Hạn chế từ thói quen sử dụng tiền mặt của người dân
Một rào cản văn hóa đáng kể tại Quảng Nam là thói quen sử dụng tiền mặt trong các giao dịch hàng ngày. Luận văn đề cập: "mức thu nhập người dân trên địa bàn còn thấp, vẫn giữ thói quen thích sử dụng tiền mặt nên các sản phẩm dịch vụ Ngân hàng hiện đại phát triển chưa tương xứng với tiềm năng". Thói quen này làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ thẻ và thanh toán không dùng tiền mặt như thẻ ghi nợ, thanh toán qua POS hay ngân hàng điện tử (e-banking). Để khắc phục, ngân hàng cần có các chiến dịch truyền thông và giáo dục thị trường hiệu quả, đồng thời hợp tác với các đơn vị bán lẻ để mở rộng mạng lưới chấp nhận thanh toán thẻ, tạo sự tiện lợi và khuyến khích người dân thay đổi thói quen tiêu dùng.
III. Giải pháp Marketing thúc đẩy dịch vụ phi tín dụng tại BIDV
Để vượt qua các thách thức và khai thác tiềm năng thị trường, việc xây dựng một chiến lược marketing cho dịch vụ phi tín dụng toàn diện là yêu cầu cấp thiết. Các giải pháp marketing cần tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng, phân đoạn thị trường mục tiêu và triển khai các công cụ marketing hỗn hợp (7P) một cách hiệu quả. Thay vì áp dụng một chính sách chung, BIDV Quảng Nam cần phân loại khách hàng dựa trên hành vi, thu nhập và nhu cầu sử dụng dịch vụ. Ví dụ, đối với nhóm khách hàng là công nhân tại các khu công nghiệp Tam Thăng, Thuận Yên, chiến lược nên tập trung vào các gói sản phẩm tài khoản lương kết hợp dịch vụ thẻ và thanh toán tiện lợi. Đối với nhóm khách hàng doanh nghiệp, các dịch vụ như quản lý dòng tiền doanh nghiệp và dịch vụ thanh toán quốc tế cần được quảng bá mạnh mẽ. Việc cải thiện chính sách khách hàng tại ngân hàng TMCP thông qua các chương trình chăm sóc, ưu đãi và tích điểm trung thành sẽ giúp giữ chân khách hàng hiện hữu và thu hút khách hàng mới, từ đó góp phần mở rộng thị phần dịch vụ ngân hàng.
3.1. Phân đoạn thị trường và lựa chọn khách hàng mục tiêu
Giải pháp đầu tiên là thực hiện phân đoạn thị trường một cách khoa học. Nghiên cứu đề xuất tập trung vào hai phân khúc chính: khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), doanh nghiệp FDI. Đối với khách hàng cá nhân, cần phân nhóm sâu hơn theo độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp. Đặc biệt, nhóm khách hàng trẻ, công nhân viên chức và người lao động tại các khu công nghiệp là thị trường tiềm năng cho các dịch vụ ngân hàng hiện đại. Đối với doanh nghiệp, cần xác định các ngành nghề có nhu cầu cao về dịch vụ bảo lãnh ngân hàng, thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ. Lựa chọn đúng thị trường mục tiêu sẽ giúp ngân hàng tập trung nguồn lực và thiết kế các gói sản phẩm, thông điệp truyền thông phù hợp, nâng cao hiệu quả chiến dịch.
3.2. Triển khai công cụ Marketing hỗn hợp 7P hiệu quả
Chiến lược marketing cần được cụ thể hóa qua 7 yếu tố. Về Sản phẩm (Product), cần đa dạng hóa và cá nhân hóa các gói dịch vụ. Về Giá (Price), xây dựng biểu phí linh hoạt, cạnh tranh và có chính sách miễn/giảm phí cho khách hàng thân thiết. Về Phân phối (Place), mở rộng mạng lưới ATM/POS, đồng thời tối ưu hóa giao diện và trải nghiệm trên các kênh ngân hàng điện tử (e-banking). Về Xúc tiến (Promotion), đẩy mạnh truyền thông trên các kênh kỹ thuật số, tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Ba yếu tố còn lại của marketing dịch vụ cũng rất quan trọng: Con người (People) cần được đào tạo chuyên nghiệp; Quy trình (Process) cần được đơn giản hóa, tinh gọn; và Cơ sở vật chất (Physical Evidence) phải đảm bảo sự hiện đại, tiện nghi, tạo niềm tin cho khách hàng.
IV. Hướng dẫn phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại
Song song với các hoạt động marketing, việc liên tục phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại là yếu tố sống còn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và cạnh tranh với các đối thủ. Thay vì chỉ cung cấp các dịch vụ đơn lẻ, BIDV Quảng Nam cần xây dựng các gói sản phẩm tích hợp, mang lại giá trị gia tăng và sự tiện lợi tối đa. Ví dụ, một gói dịch vụ cho khách hàng cá nhân có thể bao gồm tài khoản thanh toán, thẻ ghi nợ quốc tế, dịch vụ SmartBanking và một sản phẩm bảo hiểm liên kết. Đối với khách hàng doanh nghiệp, gói giải pháp có thể kết hợp tài khoản, dịch vụ trả lương tự động, quản lý dòng tiền doanh nghiệp và các công cụ tài trợ thương mại. Việc phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ phải gắn liền với chuyển đổi số, ưu tiên đầu tư vào nền tảng công nghệ để cải thiện tốc độ xử lý giao dịch, tăng cường bảo mật và mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch trên mọi thiết bị. Đây chính là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng trong kỷ nguyên số.
4.1. Đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng bán lẻ và e banking
Để tăng nguồn thu, ngân hàng cần thoát khỏi các dịch vụ miễn phí và phát triển các sản phẩm có thu phí nhưng mang lại tiện ích vượt trội. Các dịch vụ cần được chú trọng bao gồm: phát hành thẻ ghi nợ quốc tế (Visa/Mastercard Debit) với nhiều tính năng hơn thẻ ATM nội địa; nâng cấp ứng dụng SmartBanking với các tiện ích như thanh toán hóa đơn tự động, đặt vé máy bay, khách sạn; triển khai các sản phẩm bảo hiểm bán chéo (bancassurance). Việc đẩy mạnh ngân hàng điện tử (e-banking) không chỉ giúp giảm tải cho quầy giao dịch mà còn là kênh hiệu quả để bán thêm sản phẩm và tăng cường tương tác với khách hàng.
4.2. Tối ưu hóa giải pháp quản lý dòng tiền cho doanh nghiệp
Phân khúc khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là SME và FDI, mang lại nguồn thu phí dịch vụ dồi dào. BIDV Quảng Nam cần cung cấp các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng chuyên biệt như dịch vụ quản lý dòng tiền doanh nghiệp (cash management), giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc thu chi, quản lý công nợ và đầu tư các khoản tiền nhàn rỗi. Các dịch vụ khác như thanh toán lương tự động, thu hộ, chi hộ, dịch vụ thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ cũng cần được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp, qua đó gia tăng sự gắn kết và lòng trung thành của họ.
V. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng sau áp dụng
Việc triển khai đồng bộ các giải pháp về marketing và phát triển sản phẩm được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng tại BIDV Quảng Nam. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một sự chuyển dịch cơ cấu thu nhập bền vững, tăng tỷ trọng thu phí dịch vụ phi tín dụng lên trên 30-35% tổng thu nhập, tiệm cận với các ngân hàng hiện đại trong khu vực. Việc mở rộng thị phần dịch vụ ngân hàng sẽ được thể hiện qua các chỉ số cụ thể như: tốc độ tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ e-banking, số dư bình quân trên tài khoản thanh toán, doanh số thanh toán qua thẻ và doanh thu từ các dịch vụ có thu phí. Quan trọng hơn, việc nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng không chỉ giúp chi nhánh đứng vững trước các đối thủ mà còn xây dựng được hình ảnh một ngân hàng năng động, hiện đại và luôn lấy khách hàng làm trung tâm. Kết quả này sẽ là minh chứng rõ ràng cho sự thành công của chiến lược phát triển thị trường được đề xuất trong luận văn.
5.1. Kịch bản mở rộng thị phần dịch vụ ngân hàng bền vững
Khi các giải pháp được thực thi hiệu quả, BIDV Quảng Nam có thể kỳ vọng vào một kịch bản tăng trưởng tích cực. Thị phần huy động vốn và dịch vụ sẽ được cải thiện. Việc tập trung vào các nhóm khách hàng mục tiêu tại các khu công nghiệp và khu đô thị mới sẽ giúp gia tăng nhanh chóng số lượng khách hàng mới. Đồng thời, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và triển khai các chính sách khách hàng tại ngân hàng TMCP tốt hơn sẽ giúp giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ. Sự kết hợp giữa thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ là nền tảng cho việc mở rộng thị phần dịch vụ ngân hàng một cách bền vững.
5.2. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hình ảnh thương hiệu
Thành công trong việc phát triển dịch vụ phi tín dụng sẽ trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng của BIDV Quảng Nam. Ngân hàng sẽ không chỉ cạnh tranh bằng lãi suất mà còn bằng sự đa dạng của sản phẩm, chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng. Thương hiệu BIDV sẽ được củng cố với hình ảnh một định chế tài chính hiện đại, an toàn và thấu hiểu khách hàng. Đây là tài sản vô hình quý giá, giúp ngân hàng tạo ra sự khác biệt và thu hút các phân khúc khách hàng có giá trị cao trong dài hạn.
VI. Kết luận từ luận văn MBA ngân hàng và định hướng tương lai
Tóm lại, luận văn MBA ngân hàng của Nguyễn Thị Diệu Thảo đã cung cấp một công trình nghiên cứu công phu và có giá trị thực tiễn cao về phát triển thị trường dịch vụ phi tín dụng tại BIDV Quảng Nam. Nghiên cứu đã chỉ ra những điểm nghẽn trong hoạt động hiện tại và đề xuất một hệ thống các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng mang tính hệ thống, từ chiến lược marketing, phát triển sản phẩm đến nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Các giải pháp này không chỉ áp dụng cho BIDV Quảng Nam mà còn có thể là tài liệu tham khảo quý báu cho các chi nhánh ngân hàng khác có điều kiện tương tự. Đây là một đề tài nghiên cứu về ngân hàng BIDV tiêu biểu, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa lý luận học thuật và phân tích thực tiễn. Hướng phát triển trong tương lai có thể tập trung sâu hơn vào tác động của công nghệ tài chính (Fintech) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong việc cá nhân hóa dịch vụ, dự báo nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng.
6.1. Tổng kết các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng
Các giải pháp trọng tâm được đề xuất bao gồm: (1) Xây dựng chiến lược marketing cho dịch vụ phi tín dụng dựa trên phân đoạn thị trường mục tiêu. (2) Phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại, đặc biệt là các gói sản phẩm tích hợp và dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking). (3) Cải thiện và hoàn thiện chính sách khách hàng tại ngân hàng TMCP để tăng cường sự gắn kết. (4) Đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên, đặc biệt là kỹ năng bán hàng và tư vấn dịch vụ. (5) Tăng cường truyền thông, giáo dục thị trường để thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt. Những giải pháp này khi được triển khai đồng bộ sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của mảng dịch vụ phi tín dụng.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo cho đề tài ngân hàng BIDV
Từ nền tảng của luận văn này, các nghiên cứu trong tương lai có thể đào sâu vào một số khía cạnh mới. Ví dụ, nghiên cứu về ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc phân tích hành vi khách hàng để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Một hướng khác là phân tích mô hình hợp tác giữa ngân hàng và các công ty Fintech để tạo ra các sản phẩm đột phá. Ngoài ra, việc đo lường mức độ hài lòng và trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trên các kênh số cũng là một đề tài nghiên cứu về ngân hàng BIDV đầy hứa hẹn, giúp ngân hàng liên tục cải tiến và duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh mới.