I. Tổng quan về cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại VietinBank
Hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) là một trụ cột chiến lược của các ngân hàng thương mại. Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Hồng Quân (2018) đã tập trung phân tích sâu về chủ đề phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Thành phố Vinh. Nghiên cứu này khẳng định vai trò không thể thiếu của tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương. DNVVN, chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp cả nước, là động lực tạo việc làm và huy động nguồn lực xã hội. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận vốn của khối doanh nghiệp này vẫn còn nhiều hạn chế. VietinBank chi nhánh Vinh, với vị thế là một trong những định chế tài chính hàng đầu tại Nghệ An, đã và đang nỗ lực cải thiện chính sách tín dụng ngân hàng để hỗ trợ phân khúc khách hàng tiềm năng này. Việc phát triển hoạt động cho vay không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng về tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của DNVVN. Luận văn nhấn mạnh, để phát triển bền vững, việc mở rộng quy mô tín dụng phải đi đôi với kiểm soát chất lượng, đặc biệt là trong công tác quản trị rủi ro tín dụng. Các sản phẩm cho vay doanh nghiệp cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với đặc thù của DNVVN, từ đó tạo ra một hệ sinh thái tài chính vững mạnh, đôi bên cùng có lợi.
1.1. Vai trò thiết yếu của tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa
DNVVN được xem là xương sống của nền kinh tế. Các doanh nghiệp này đóng góp quan trọng vào GDP, tạo ra hàng triệu việc làm và thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, quy mô vốn nhỏ và năng lực quản trị hạn chế khiến DNVVN gặp nhiều khó khăn. Nguồn vốn tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa từ các ngân hàng thương mại đóng vai trò huyết mạch. Nó giúp doanh nghiệp duy trì sản xuất, mở rộng kinh doanh và đầu tư công nghệ. Việc ngân hàng mở rộng tín dụng DNVVN không chỉ là hoạt động kinh doanh mà còn là trách nhiệm xã hội, góp phần vào sự phát triển chung.
1.2. Sự cần thiết phải phát triển hoạt động cho vay DNVVN
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc tập trung vào phân khúc DNVVN là hướng đi chiến lược. Phát triển hoạt động cho vay cho đối tượng này giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục tín dụng và phân tán rủi ro. Hơn nữa, đây là thị trường có tiềm năng tăng trưởng tín dụng rất lớn. Để thành công, ngân hàng cần có những giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay, từ việc cải tiến sản phẩm đến tối ưu hóa quy trình. Điều này giúp tăng thị phần và khẳng định vị thế của ngân hàng trên thị trường tài chính địa phương.
II. Phân tích thực trạng cho vay DNVVN tại VietinBank Vinh
Luận văn đã đi sâu phân tích thực trạng cho vay DNVVN tại VietinBank chi nhánh Vinh giai đoạn 2014-2017. Mặc dù có những thành công nhất định như tăng trưởng về dư nợ và số lượng khách hàng, hoạt động này vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những vấn đề nổi cộm là tỷ lệ nợ xấu DNVVN còn ở mức cần kiểm soát, với tỷ trọng trung bình là 0,38%. Nguyên nhân chính xuất phát từ cả phía ngân hàng và doanh nghiệp. Về phía DNVVN, nhiều doanh nghiệp có năng lực tài chính yếu, phương án kinh doanh thiếu khả thi và thiếu tài sản đảm bảo. Về phía ngân hàng, quy trình cấp tín dụng đôi khi còn phức tạp, việc thẩm định dự án vay vốn chưa thực sự sát với thực tế kinh doanh của doanh nghiệp. Cơ cấu tín dụng cũng cho thấy sự mất cân đối khi các khoản vay ngắn hạn chiếm tới gần 80% tổng dư nợ, trong khi nhu cầu vốn trung và dài hạn để đầu tư, đổi mới công nghệ của DNVVN lại rất lớn. Điều này phản ánh những khó khăn trong khả năng tiếp cận vốn dài hạn của doanh nghiệp. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn vay mà còn làm giảm tốc độ phát triển chung của hoạt động cho vay tại chi nhánh.
2.1. Thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng và nợ xấu DNVVN
Quản trị rủi ro tín dụng là bài toán khó đối với phân khúc DNVVN. Do đặc thù quy mô nhỏ, thông tin tài chính thiếu minh bạch, việc đánh giá rủi ro trở nên phức tạp. Tỷ lệ nợ xấu DNVVN tại chi nhánh, dù trong ngưỡng an toàn, vẫn là một cảnh báo. Nguyên nhân sâu xa đến từ việc doanh nghiệp hoạt động không ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường, dẫn đến giảm sút khả năng trả nợ. Ngân hàng cần tăng cường giám sát sau cho vay để sớm phát hiện các dấu hiệu rủi ro.
2.2. Những rào cản khiến DNVVN khó tiếp cận nguồn vốn
Rào cản lớn nhất đối với DNVVN là yêu cầu về tài sản đảm bảo. Phần lớn DNVVN không có đủ tài sản giá trị cao để thế chấp. Bên cạnh đó, các yêu cầu về hồ sơ, phương án kinh doanh khả thi cũng là một thách thức. Khả năng tiếp cận vốn bị hạn chế khiến nhiều doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội phát triển. Việc đơn giản hóa thủ tục nhưng vẫn đảm bảo an toàn là yêu cầu cấp thiết để khơi thông dòng vốn cho khu vực kinh tế năng động này.
2.3. Mất cân đối cơ cấu dư nợ và hiệu quả sử dụng vốn vay
Tình trạng dư nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn phản ánh tâm lý e ngại rủi ro của cả ngân hàng và doanh nghiệp. Điều này làm hạn chế hiệu quả sử dụng vốn vay cho các mục tiêu đầu tư dài hạn. Để thay đổi, ngân hàng cần xây dựng các gói tín dụng trung và dài hạn hấp dẫn hơn, đồng thời nâng cao chất lượng thẩm định để tự tin hơn vào các dự án dài hơi của DNVVN.
III. Phương pháp hoàn thiện quy trình tín dụng cho doanh nghiệp
Để giải quyết các thách thức, luận văn đề xuất nhiều giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay. Trọng tâm là việc hoàn thiện quy trình tín dụng theo hướng tinh gọn, minh bạch và hiệu quả hơn. Thay vì áp dụng một quy trình cứng nhắc, VietinBank Vinh cần xây dựng các luồng xử lý linh hoạt cho từng nhóm DNVVN khác nhau dựa trên mức độ rủi ro và lịch sử tín dụng. Giai đoạn thẩm định dự án vay vốn cần được chú trọng đặc biệt. Cán bộ tín dụng không chỉ dựa vào báo cáo tài chính mà còn phải có khả năng phân tích thị trường, đánh giá năng lực quản trị của chủ doanh nghiệp và tính khả thi của phương án kinh doanh. Việc ứng dụng công nghệ, xây dựng hệ thống chấm điểm tín dụng tự động (credit scoring) sẽ giúp đẩy nhanh tốc độ xử lý hồ sơ và đưa ra quyết định khách quan hơn. Đồng thời, việc tăng cường công tác kiểm tra, giám sát sau cho vay cũng là một phần không thể thiếu của một quy trình cấp tín dụng hoàn chỉnh. Điều này giúp ngân hàng sớm phát hiện các vấn đề phát sinh và có biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp kịp thời, qua đó giảm thiểu rủi ro phát sinh nợ xấu DNVVN và đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn vay.
3.1. Tối ưu hóa quy trình cấp tín dụng và thẩm định hồ sơ
Một quy trình cấp tín dụng tối ưu cần giảm bớt các thủ tục không cần thiết, rút ngắn thời gian từ lúc nộp hồ sơ đến khi giải ngân. Công tác thẩm định dự án vay vốn phải được chuẩn hóa nhưng vẫn linh hoạt. Thay vì chỉ tập trung vào tài sản đảm bảo, cần đánh giá toàn diện dòng tiền, tiềm năng phát triển và uy tín của doanh nghiệp. Việc này đòi hỏi cán bộ tín dụng phải có chuyên môn sâu và am hiểu thực tế ngành nghề kinh doanh của khách hàng.
3.2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và công nghệ hỗ trợ
Con người là yếu tố then chốt. VietinBank Vinh cần thường xuyên đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ tín dụng về kỹ năng phân tích, quản trị rủi ro tín dụng và chăm sóc khách hàng. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ thông tin, số hóa quy trình và xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng toàn diện sẽ là công cụ đắc lực giúp nâng cao năng suất và chất lượng thẩm định, góp phần hoàn thiện quy trình tín dụng một cách bền vững.
IV. Bí quyết đa dạng hóa sản phẩm và chính sách tín dụng DNVVN
Bên cạnh việc cải tiến quy trình, việc xây dựng một chính sách tín dụng ngân hàng linh hoạt và đa dạng hóa sản phẩm cho vay doanh nghiệp là yếu tố sống còn để thu hút và giữ chân khách hàng DNVVN. Thay vì các sản phẩm truyền thống, VietinBank Vinh cần nghiên cứu và phát triển các gói vay chuyên biệt cho từng ngành nghề, ví dụ như gói vay cho doanh nghiệp xuất khẩu, doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, hay doanh nghiệp xây lắp. Các sản phẩm này cần có chính sách lãi suất, kỳ hạn và yêu cầu về tài sản đảm bảo phù hợp với đặc thù dòng tiền của từng ngành. Việc triển khai các hình thức cho vay không chỉ dựa vào tài sản thế chấp mà còn dựa trên các yếu tố khác như bảo lãnh của bên thứ ba, cho vay tín chấp dựa trên dòng tiền... sẽ giúp mở rộng tín dụng DNVVN và tăng khả năng tiếp cận vốn cho nhiều doanh nghiệp hơn. Hơn nữa, ngân hàng cần xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, coi doanh nghiệp không chỉ là người đi vay mà còn là đối tác chiến lược. Các chương trình tư vấn tài chính, hỗ trợ quản trị doanh nghiệp sẽ tạo ra giá trị gia tăng, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của DNVVN và xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa ngân hàng và khách hàng.
4.1. Phát triển các sản phẩm cho vay doanh nghiệp chuyên biệt
Sự khác biệt tạo nên lợi thế cạnh tranh. Việc thiết kế các sản phẩm cho vay doanh nghiệp may đo theo nhu cầu sẽ giúp VietinBank Vinh nổi bật so với các đối thủ. Ví dụ, sản phẩm tài trợ chuỗi cung ứng, cho vay thấu chi linh hoạt, hoặc các gói tín dụng xanh cho các dự án thân thiện với môi trường. Đa dạng hóa sản phẩm giúp ngân hàng tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng DNVVN hơn.
4.2. Xây dựng chính sách tín dụng ngân hàng linh hoạt cạnh tranh
Một chính sách tín dụng ngân hàng cạnh tranh không chỉ nằm ở lãi suất. Nó bao gồm cả sự linh hoạt trong điều kiện vay, thời gian phê duyệt và các dịch vụ đi kèm. Việc áp dụng các mức lãi suất ưu đãi cho khách hàng tốt, giảm yêu cầu về tài sản đảm bảo đối với các phương án kinh doanh hiệu quả sẽ là đòn bẩy quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
V. Bài học kinh nghiệm từ thực tiễn cho vay tại VietinBank Vinh
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Hồng Quân cũng chỉ ra những bài học quý báu từ thực trạng cho vay DNVVN tại VietinBank Vinh và các ngân hàng đối thủ như BIDV, Agribank trên địa bàn. Một trong những thành công của VietinBank Vinh là đã nỗ lực đáp ứng nhu cầu vốn, góp phần vào sự tăng trưởng tín dụng chung của hệ thống. Tuy nhiên, bài học từ các đối thủ cho thấy cần phải chủ động và quyết liệt hơn. BIDV Nghệ An thành công nhờ chính sách "đồng hành cùng DNVVN", đơn giản hóa thủ tục và giảm lãi suất. Agribank chi nhánh Thành Vinh lại xác định DNVVN là phân khúc chiến lược và tập trung nguồn lực để chiếm lĩnh thị phần. Bài học rút ra là VietinBank cho vay SME cần một chiến lược toàn diện hơn. Điều này bao gồm việc cải thiện chính sách tín dụng ngân hàng, áp dụng chính sách lãi suất cạnh tranh và đặc biệt là nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Việc học hỏi kinh nghiệm từ các đơn vị khác giúp VietinBank Vinh nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các kiến nghị phát triển hoạt động cho vay phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay và củng cố vị thế trên thị trường.
5.1. Thành công và hạn chế trong hoạt động cho vay DNVVN
Thành công chính là sự tăng trưởng về quy mô dư nợ và số lượng khách hàng. Tuy nhiên, hạn chế nằm ở chỗ tốc độ tăng trưởng này vẫn chậm hơn so với tiềm năng của thị trường. Thị phần chưa tương xứng, cơ cấu tín dụng chưa tối ưu và tỷ lệ nợ xấu DNVVN là những vấn đề cần được khắc phục để đảm bảo sự phát triển bền vững.
5.2. Kinh nghiệm từ các ngân hàng cạnh tranh trên địa bàn
Việc phân tích đối thủ cạnh tranh là vô cùng quan trọng. Các chính sách khơi thông nguồn vốn của BIDV hay định hướng đầu tư chiến lược của Agribank là những bài học thực tiễn. VietinBank cho vay SME cần áp dụng linh hoạt các giải pháp này, từ chính sách sản phẩm, lãi suất đến các chương trình chăm sóc khách hàng để tạo ra lợi thế cạnh tranh riêng biệt và hiệu quả.
VI. Kiến nghị giải pháp phát triển hoạt động cho vay DNVVN
Trên cơ sở phân tích lý luận và thực tiễn, luận văn đã đưa ra các nhóm kiến nghị phát triển hoạt động cho vay một cách toàn diện. Đối với chính VietinBank chi nhánh Vinh, các giải pháp tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm, đơn giản hóa thủ tục, nâng cao chất lượng cán bộ và tăng cường xử lý nợ xấu. Mục tiêu là phấn đấu tăng trưởng dư nợ cho DNVVN tối thiểu 30%/năm và giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 3%. Đối với Hội sở VietinBank, kiến nghị tập trung vào việc xây dựng chính sách khung linh hoạt, phân quyền nhiều hơn cho chi nhánh và đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ. Đối với Ngân hàng Nhà nước, cần có chính sách hỗ trợ vĩ mô, hoàn thiện hành lang pháp lý và xây dựng trung tâm thông tin tín dụng quốc gia hiệu quả hơn. Cuối cùng, đối với chính các DNVVN, các doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh của DNVVN bằng cách minh bạch hóa tài chính, xây dựng phương án kinh doanh chuyên nghiệp và nâng cao năng lực quản trị. Sự phối hợp đồng bộ giữa các bên sẽ là chìa khóa để hoạt động tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào sự thịnh vượng chung của nền kinh tế.
6.1. Kiến nghị đối với Ngân hàng VietinBank và các Chi nhánh
Các kiến nghị phát triển hoạt động cho vay cho ngân hàng bao gồm: xác lập cơ cấu tín dụng hợp lý theo ngành nghề và địa bàn, ưu tiên các ngành tiềm năng, ít rủi ro. Cần chủ động tìm kiếm khách hàng thay vì chờ đợi, đồng thời hoàn thiện quy trình tín dụng để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đây là những bước đi cần thiết để mở rộng tín dụng DNVVN một cách hiệu quả.
6.2. Đề xuất cho Ngân hàng Nhà nước và bản thân các DNVVN
Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục vai trò kiến tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Về phía DNVVN, doanh nghiệp phải tự nâng cao nội lực. Việc cải thiện năng lực cạnh tranh của DNVVN không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn làm tăng uy tín và khả năng tiếp cận vốn từ các tổ chức tín dụng. Sự chủ động từ cả hai phía là điều kiện tiên quyết cho sự thành công.