I. Tổng quan luận văn thạc sĩ logistics tại Viconship Đà Nẵng
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài phát triển dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Viconship Đà Nẵng là một nghiên cứu điển hình và sâu sắc, cung cấp nền tảng lý luận vững chắc và phân tích thực tiễn chi tiết. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa các khái niệm cốt lõi về quản lý logistics và quản trị chuỗi cung ứng mà còn đi sâu vào việc đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp chiến lược. Bối cảnh nghiên cứu được đặt tại Việt Nam, một quốc gia có tiềm năng to lớn để phát triển ngành logistics nhờ vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong nước, bao gồm Viconship, phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn logistics quốc tế. Luận văn nhấn mạnh tính cấp thiết của việc đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ để tồn tại và phát triển. Mục tiêu chính của đề tài là phân tích thực trạng ngành logistics tại Viconship, từ đó xây dựng các giải pháp phát triển logistics mang tính ứng dụng cao, đặc biệt tập trung vào dịch vụ logistics đường biển. Việc này không chỉ giúp Viconship cải thiện năng lực cạnh tranh mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của ngành logistics tại khu vực cảng Đà Nẵng.
1.1. Tính cấp thiết và mục tiêu của khóa luận tốt nghiệp
Tính cấp thiết của khóa luận tốt nghiệp này xuất phát từ bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, khi hàng rào bảo hộ dần được gỡ bỏ, tạo ra một sân chơi bình đẳng nhưng cũng đầy thách thức. Thị trường logistics Việt Nam, vốn chiếm 15-20% GDP, đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách cho các doanh nghiệp nội địa như Viconship phải tự làm mới mình. Mục tiêu của luận văn bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ logistics, phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh logistics của Viconship giai đoạn 2009-2011, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp cụ thể để phát triển dịch vụ logistics đường biển, góp phần nâng cao vị thế của công ty.
1.2. Cơ sở lý luận về quản lý chuỗi cung ứng và dịch vụ
Luận văn đã xây dựng một nền tảng lý thuyết vững chắc, bắt đầu từ việc định nghĩa dịch vụ theo Philip Kotler, nhấn mạnh bốn đặc tính cơ bản: vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không lưu trữ được. Từ đó, khái niệm dịch vụ logistics được làm rõ là một hoạt động thương mại phức tạp, bao gồm nhiều công đoạn từ giao nhận hàng hóa, vận tải đa phương thức, lưu kho, đến làm thủ tục hải quan. Nghiên cứu cũng phân loại các hình thức logistics từ 1PL đến 5PL, cho thấy xu hướng tích hợp ngày càng cao trong chuỗi cung ứng hiện đại. Các mô hình marketing 7P (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence) được vận dụng như một công cụ để phân tích và đề xuất các chính sách phát triển kinh doanh dịch vụ một cách toàn diện.
II. Phân tích thực trạng dịch vụ logistics tại Viconship 2011
Giai đoạn 2009-2011 là thời kỳ Viconship Đà Nẵng ghi nhận sự tăng trưởng về quy mô, thể hiện qua việc tổng tài sản và doanh thu tăng đều. Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả hoạt động cho thấy nhiều thách thức. Luận văn chỉ ra rằng, mặc dù doanh thu tăng, hiệu quả sinh lời trên tài sản (ROA) có sự biến động, đặc biệt là sự sụt giảm trong năm 2010 do ảnh hưởng từ suy thoái kinh tế toàn cầu. Về mặt dịch vụ, Viconship chủ yếu hoạt động ở mức 2PL (Second Party Logistics), cung cấp các dịch vụ đơn lẻ thay vì một giải pháp chuỗi cung ứng tích hợp. Danh mục dịch vụ còn hạn chế, tập trung vào vận tải đa phương thức (đường bộ và đường biển), đại lý hãng tàu, dịch vụ kho bãi cơ bản và khai thuê hải quan. Công ty chưa khai thác sâu các dịch vụ giá trị gia tăng, điều này làm giảm năng lực cạnh tranh so với các đối thủ lớn. Phân tích này là cơ sở quan trọng để xác định những điểm yếu cần khắc phục và những cơ hội cần nắm bắt để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn trong tương lai.
2.1. Đánh giá kết quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh
Dựa trên báo cáo tài chính từ 2009-2011, luận văn cho thấy doanh thu của Viconship tăng từ 35,208 triệu đồng lên 57,115 triệu đồng. Trong đó, dịch vụ giao nhận vận tải chiếm tỷ trọng lớn nhất (trên 81%). Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của công ty còn hạn chế. Viconship chỉ cung cấp 6/23 dịch vụ trong chuỗi logistics hiện đại, chủ yếu là các dịch vụ cơ bản. Việc thiếu các dịch vụ logistics tích hợp (3PL) khiến công ty bỏ lỡ nhiều khách hàng lớn có nhu cầu về một giải pháp quản lý logistics toàn diện. Hơn nữa, hoạt động marketing chỉ dừng lại ở việc duy trì khách hàng cũ, chưa có chiến lược rõ ràng để khai thác khách hàng mới, làm tốc độ tăng trưởng khách hàng chậm lại trong giai đoạn 2010-2011.
2.2. Hạn chế trong dịch vụ kho bãi và giao nhận hàng hóa
Mặc dù đã đầu tư xây dựng kho bãi, các dịch vụ tại đây vẫn còn đơn giản. Các kho của Viconship chủ yếu thực hiện chức năng lưu trữ, bốc xếp container rỗng và sửa chữa, chưa phát triển thành các trung tâm phân phối hay cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng như dán nhãn, đóng gói lại. Hoạt động giao nhận hàng hóa và vận tải đa phương thức là thế mạnh nhưng vẫn tồn tại bất cập. Công ty thường phải thuê ngoài phương tiện vận chuyển vào mùa cao điểm, gây bị động và tăng chi phí. Quy trình vận hành chưa được tối ưu hóa quy trình một cách triệt để, ảnh hưởng đến thời gian và chi phí cung cấp dịch vụ.
III. Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics cốt lõi
Để giải quyết các vấn đề tồn tại, luận văn đề xuất một nhóm giải pháp tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có. Đây là bước đi nền tảng trước khi nghĩ đến việc mở rộng quy mô hay đa dạng hóa dịch vụ. Trọng tâm của nhóm giải pháp này là tối ưu hóa quy trình vận hành, từ khâu tiếp nhận yêu cầu của khách hàng đến khâu giao hàng cuối cùng. Cụ thể, cần chuẩn hóa quy trình vận tải đa phương thức, kết hợp linh hoạt giữa vận tải đường bộ và đường biển để giảm thời gian và chi phí. Đối với dịch vụ kho bãi, cần chuyển đổi từ mô hình lưu trữ truyền thống sang trung tâm logistics hiện đại, tích hợp các dịch vụ giá trị gia tăng. Việc cải tiến thủ tục hải quan thông qua ứng dụng công nghệ thông tin và khai quan điện tử sẽ giúp rút ngắn thời gian thông quan, tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể. Những cải tiến này không chỉ giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng lợi nhuận cho Viconship.
3.1. Tối ưu hóa quy trình vận tải đa phương thức hiệu quả
Giải pháp này tập trung vào việc tái cấu trúc hoạt động vận tải. Cần xây dựng một hệ thống quản lý đội xe thông minh để điều phối hiệu quả 27 xe đầu kéo, tránh tình trạng thừa xe lúc thấp điểm và thiếu xe lúc cao điểm. Thay vì hoạt động riêng lẻ, nên kết hợp chặt chẽ dịch vụ vận tải đường bộ và đường biển để cung cấp giải pháp "cửa đến cửa" (door-to-door) hoàn chỉnh. Việc này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và ứng dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để theo dõi lộ trình và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực, đảm bảo quá trình giao nhận hàng hóa diễn ra suôn sẻ.
3.2. Hiện đại hóa dịch vụ kho bãi và thủ tục hải quan
Viconship cần đầu tư nâng cấp hệ thống kho bãi hiện tại. Thay vì chỉ cho thuê kho và bốc xếp, công ty nên phát triển các dịch vụ như quản lý hàng tồn kho, phân loại, đóng gói, dán nhãn theo yêu cầu của khách hàng. Việc áp dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS) và công nghệ mã vạch sẽ giúp tăng độ chính xác và hiệu quả. Đồng thời, cần đẩy mạnh dịch vụ khai thuê hải quan điện tử. Việc chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân viên chuyên sâu về nghiệp vụ và xây dựng mối quan hệ tốt với cơ quan hải quan sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thông quan, một yếu tố then chốt trong quản trị chuỗi cung ứng.
IV. Bí quyết xây dựng chiến lược kinh doanh logistics bền vững
Bên cạnh việc cải thiện dịch vụ cốt lõi, một chiến lược kinh doanh dài hạn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của Viconship. Luận văn đề xuất các định hướng chiến lược dựa trên việc phân tích môi trường kinh doanh và năng lực nội tại của công ty. Trước hết, cần xác định rõ thị trường mục tiêu và từng bước đa dạng hóa danh mục dịch vụ, hướng tới việc cung cấp giải pháp logistics tích hợp 3PL. Việc phân tích mô hình SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) sẽ giúp công ty xác định lợi thế cạnh tranh và xây dựng chiến lược phù hợp. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc ứng dụng logistics 4.0, bao gồm tự động hóa, IoT, và phân tích dữ liệu lớn, là xu hướng tất yếu để tối ưu hóa quy trình và tạo ra các dịch vụ mới. Cuối cùng, một chiến lược marketing và bán hàng chuyên nghiệp, tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và mở rộng mạng lưới khách hàng, sẽ là đòn bẩy giúp Viconship chiếm lĩnh thị phần tại cảng Đà Nẵng và khu vực miền Trung.
4.1. Mở rộng thị trường và đa dạng hóa danh mục dịch vụ
Dựa trên ma trận Ansoff, luận văn gợi ý Viconship nên tập trung vào chiến lược thâm nhập thị trường nội địa sâu hơn, đồng thời phát triển các dịch vụ mới cho thị trường hiện tại. Cụ thể, công ty có thể phát triển các gói dịch vụ trọn gói cho các ngành hàng thế mạnh của khu vực như dệt may, thủy sản. Thay vì chỉ cung cấp vận tải, Viconship có thể đảm nhận toàn bộ chuỗi cung ứng cho khách hàng, từ quản lý nguyên vật liệu đầu vào đến phân phối sản phẩm cuối cùng. Việc liên minh, hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ khác cũng là một hướng đi để hoàn thiện chuỗi cung ứng.
4.2. Ứng dụng công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng
Công nghệ là chìa khóa để nâng cao chất lượng dịch vụ. Viconship cần đầu tư vào hệ thống trao đổi dữ liệu điện tử (EDI), phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và các nền tảng theo dõi đơn hàng trực tuyến. Song song với đó, con người là yếu tố cốt lõi. Cần xây dựng chương trình đào tạo bài bản, nâng cao nghiệp vụ cho đội ngũ nhân viên, đặc biệt là các kỹ năng về quản lý logistics hiện đại, ngoại ngữ và dịch vụ khách hàng. Một đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp chính là tài sản quý giá nhất để tạo ra sự khác biệt và nâng cao năng lực cạnh tranh.
4.3. Bài học kinh nghiệm từ các nghiên cứu điển hình
Luận văn đã phân tích kinh nghiệm thành công từ Keppel Logistics (Singapore) và Vinalines Logistics. Bài học rút ra là cần tập trung vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao, đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin và cơ sở hạ tầng, và không ngừng đào tạo phát triển nguồn nhân lực. Keppel Logistics thành công nhờ chiến lược tập trung vào các phân khúc thị trường ngách và mở rộng mạng lưới khu vực. Trong khi đó, Vinalines Logistics nhấn mạnh việc xây dựng hạ tầng cảng nước sâu và hệ thống kho bãi hiện đại. Đây là những nghiên cứu điển hình quý báu để Viconship tham khảo và xây dựng lộ trình phát triển cho riêng mình.