Luận văn thạc sĩ: Thực trạng hợp tác kênh phân phối & marketing tại điểm bán

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
139
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh luận văn hợp tác kênh phân phối ngành hàng CPG

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh về "Nghiên cứu thực trạng hợp tác kênh phân phối về hoạt động marketing tại điểm bán trong ngành hàng tiêu dùng đóng gói" (CPG/FMCG) là một công trình phân tích sâu sắc mối quan hệ phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng giữa nhà sản xuất (NSX) và nhà phân phối (NPP). Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng không chỉ dừng lại ở logistics mà còn là một cuộc chiến tại điểm bán. Hoạt động marketing tại điểm bán, hay còn gọi là trade marketing ngành FMCG, trở thành yếu tố quyết định hành vi mua hàng của người tiêu dùng, nơi mà hơn 80% quyết định mua sắm được thực hiện. Luận văn này tập trung làm rõ bản chất của sự hợp tác, các yếu tố tác động và cơ chế vận hành của nó trong việc triển khai các chiến lược marketing tại điểm bán. Dựa trên các lý thuyết nền tảng như Lý thuyết sự phụ thuộc nguồn lực (RDT), Lý thuyết chi phí giao dịch (TCE) và Lý thuyết nguồn lực xã hội (SCT), nghiên cứu chỉ ra rằng hợp tác không chỉ là sự phối hợp hoạt động mà là một tài sản chiến lược. Một hệ thống phân phối hàng tiêu dùng hiệu quả đòi hỏi sự đồng bộ từ mục tiêu, chia sẻ thông tin đến cam kết dài hạn. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận mà còn đi sâu vào khảo sát thực tiễn tại các doanh nghiệp hàng đầu như Coca-Cola, Unilever, Vinamilk, cung cấp một cái nhìn đa chiều về thực trạng, những thành công và cả những thách thức trong quan hệ nhà sản xuất và nhà phân phối.

1.1. Khái niệm cốt lõi về quản lý kênh phân phối hiện đại

Kênh phân phối được định nghĩa là một tập hợp các tổ chức và cá nhân độc lập, phụ thuộc lẫn nhau, tham gia vào quá trình đưa hàng hóa từ NSX đến người tiêu dùng cuối cùng. Trong ngành CPG, quản lý kênh phân phối không chỉ là việc điều phối dòng chảy sản phẩm mà là việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ đối tác chiến lược. Các loại hình kênh phân phối bao gồm kênh truyền thống (1 cấp, 2 cấp, 3 cấp) và kênh hiện đại (siêu thị, cửa hàng tiện lợi). Mỗi loại hình đều có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi NSX phải có chiến lược quản lý phù hợp. Bản chất của hợp tác kênh, theo Morgan và Hunt (1994), dựa trên hai yếu tố cốt lõi là niềm tin và sự cam kết. Đây là nền tảng để xây dựng mối quan hệ lâu dài, vượt qua các giao dịch đơn thuần để hướng tới một chuỗi cung ứng ngành CPG tích hợp, giúp gia tăng giá trị cho toàn bộ hệ thống.

1.2. Vai trò của marketing tại điểm bán trong ngành FMCG

Marketing tại điểm bán (In-store Marketing/Shopper Marketing) là quá trình ứng dụng các kích thích marketing dựa trên sự thấu hiểu hành vi người mua sắm để tạo dựng thương hiệu và thúc đẩy hành vi mua hàng. Khác với marketing truyền thống tập trung vào người tiêu dùng (consumer), marketing tại điểm bán tập trung vào người mua sắm (shopper) tại "thời khắc quyết định" (moment of truth). Tầm quan trọng của nó thể hiện rõ rệt trong ngành FMCG, nơi các quyết định mua hàng thường mang tính ngẫu hứng. Các hoạt động chính bao gồm tối ưu hóa trưng bày sản phẩm, triển khai hoạt động POSM (Point of Sales Materials), và các chương trình kích hoạt thương hiệu tại điểm bán. Một chiến lược marketing tại điểm bán hiệu quả không chỉ giúp tăng doanh số ngắn hạn mà còn củng cố giá trị thương hiệu và xây dựng lòng trung thành của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho cả NSX và NPP.

II. Top 5 thách thức trong quan hệ nhà sản xuất nhà phân phối

Mặc dù hợp tác là yếu tố sống còn, quan hệ nhà sản xuất và nhà phân phối luôn tiềm ẩn những thách thức và xung đột. Luận văn đã chỉ ra rằng những mâu thuẫn này là rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của các chiến dịch marketing tại điểm bán. Nguyên nhân sâu xa thường đến từ sự khác biệt về mục tiêu: NSX tập trung vào xây dựng thương hiệu và thị phần dài hạn, trong khi NPP lại ưu tiên doanh số và lợi nhuận tức thời. Sự không tương thích này dẫn đến hàng loạt vấn đề trong thực thi. Ví dụ, NSX muốn duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp thông qua việc trưng bày sản phẩm theo quy chuẩn, nhưng NPP có thể ưu tiên các sản phẩm có chiết khấu cao hơn hoặc dễ bán hơn. Đây chính là biểu hiện của xung đột kênh phân phối. Ngoài ra, các vấn đề về vai trò không rõ ràng, cơ chế chia sẻ thông tin kém hiệu quả, và sự thiếu minh bạch trong chính sách hỗ trợ nhà phân phối cũng là những nguyên nhân phổ biến. Việc quản trị những xung đột này không phải là loại bỏ chúng hoàn toàn, mà là tìm ra cơ chế giải quyết hiệu quả để biến chúng thành động lực cải tiến, thay vì phá vỡ mối quan hệ hợp tác. Một luận văn về kênh phân phối thành công phải chỉ rõ được những thách thức này và đề xuất giải pháp khả thi.

2.1. Phân tích các loại xung đột kênh phân phối phổ biến

Xung đột kênh phân phối có thể được phân thành ba loại chính. Xung đột ngang xảy ra giữa các thành viên cùng cấp trong kênh, ví dụ giữa hai NPP trong cùng một khu vực cạnh tranh về giá. Xung đột dọc xảy ra giữa các cấp khác nhau, điển hình là mâu thuẫn giữa NSX và NPP về chính sách giá, chiết khấu, hoặc các yêu cầu về trưng bày. Cuối cùng, xung đột đa kênh xảy ra khi NSX sử dụng nhiều kênh để tiếp cận cùng một thị trường (ví dụ: vừa bán qua NPP truyền thống, vừa bán online), gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh. Nghiên cứu của Etgar (1979) cho thấy nguyên nhân chính của các xung đột này là mục tiêu không tương thích và vai trò không rõ ràng, đòi hỏi phải có cơ chế điều phối và giao tiếp minh bạch.

2.2. Rào cản trong chính sách hỗ trợ và truyền thông hai chiều

Một rào cản lớn khác là sự thiếu hiệu quả trong chính sách hỗ trợ nhà phân phối và cơ chế truyền thông. Nhiều NSX xây dựng chính sách một cách cứng nhắc, không lắng nghe phản hồi từ NPP - những người tiếp xúc trực tiếp với thị trường. Các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ trưng bày đôi khi không phù hợp với đặc thù của điểm bán, gây lãng phí nguồn lực. Ngược lại, NPP cũng thường không chia sẻ đầy đủ và kịp thời các dữ liệu bán hàng, thông tin về đối thủ cạnh tranh cho NSX. Sự thiếu hụt thông tin hai chiều này khiến cả hai bên khó đưa ra quyết định tối ưu, làm giảm hiệu quả của các chiến lược marketing tại điểm bán và tạo ra sự thiếu tin tưởng lẫn nhau.

III. Bí quyết xây dựng mô hình hợp tác kênh phân phối hiệu quả

Để vượt qua các thách thức, việc xây dựng một mô hình hợp tác kênh phân phối bền vững là yêu cầu cấp thiết. Luận văn đề xuất một mô hình dựa trên ba trụ cột chính: sự tương thích về chiến lược, cơ chế vận hành minh bạch và xây dựng quan hệ đối tác dài hạn. Thứ nhất, sự tương thích chiến lược đòi hỏi NSX và NPP phải cùng nhau xác định mục tiêu chung. Thay vì chỉ tập trung vào mục tiêu riêng lẻ, cả hai cần nhìn nhận mình là một phần của một hệ thống thống nhất hướng đến việc thỏa mãn người tiêu dùng. Điều này có nghĩa là chiến lược thương hiệu của NSX và chiến lược kinh doanh của NPP phải hỗ trợ lẫn nhau. Thứ hai, cơ chế vận hành cần được xây dựng dựa trên sự rõ ràng và công bằng. Các quy định về vai trò, trách nhiệm, chính sách giá, chiết khấu, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả trade marketing phải được thống nhất và công khai. Việc ứng dụng công nghệ để chia sẻ dữ liệu bán hàng theo thời gian thực có thể cải thiện đáng kể tính minh bạch. Thứ ba, mối quan hệ đối tác cần được vun đắp dựa trên niềm tin và cam kết. Theo nghiên cứu của Morgan và Hunt (1994), đây là những biến trung gian quan trọng quyết định chất lượng mối quan hệ. Điều này đòi hỏi các nỗ lực vượt ra ngoài các hợp đồng kinh tế, bao gồm các hoạt động giao tiếp thường xuyên, hỗ trợ đào tạo, và cùng nhau giải quyết vấn đề.

3.1. Ứng dụng các lý thuyết nền tảng vào thực tiễn hợp tác

Mô hình hợp tác hiệu quả cần dựa trên các nền tảng lý thuyết vững chắc. Lý thuyết sự phụ thuộc nguồn lực (RDT) chỉ ra rằng các bên hợp tác vì phụ thuộc vào nguồn lực của nhau; NSX cần kênh phân phối của NPP, và NPP cần sản phẩm, thương hiệu của NSX. Lý thuyết chi phí giao dịch (TCE) cho rằng hợp tác giúp giảm thiểu chi phí tìm kiếm, đàm phán và giám sát. Cuối cùng, Lý thuyết nguồn lực xã hội (SCT) nhấn mạnh giá trị của mạng lưới quan hệ, niềm tin và sự tương hỗ, coi đây là những "vốn xã hội" quan trọng giúp việc hợp tác trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn.

3.2. Xây dựng niềm tin và cam kết trong quan hệ NSX NPP

Niềm tin và cam kết là chất keo kết dính quan hệ nhà sản xuất và nhà phân phối. Niềm tin được xây dựng thông qua sự nhất quán trong hành động, giữ lời hứa và minh bạch trong giao tiếp. Cam kết thể hiện qua việc đầu tư vào mối quan hệ, chẳng hạn như NSX đầu tư vào hệ thống quản lý bán hàng cho NPP, hoặc NPP dành không gian trưng bày ưu tiên cho sản phẩm của NSX. Các hoạt động này cho thấy ý định hợp tác lâu dài, vượt qua những lợi ích ngắn hạn. Khi có niềm tin và cam kết, các bên sẽ sẵn sàng chia sẻ rủi ro, cùng nhau đổi mới và giải quyết xung đột kênh phân phối một cách xây dựng.

IV. Phương pháp tối ưu trade marketing ngành FMCG tại điểm bán

Hợp tác kênh phân phối chỉ thực sự hiệu quả khi được cụ thể hóa bằng các hoạt động marketing tại điểm bán đồng bộ và mạnh mẽ. Luận văn nhấn mạnh rằng trade marketing ngành FMCG là lĩnh vực mà sự hợp tác giữa NSX và NPP mang lại kết quả rõ rệt nhất. Để tối ưu hóa các hoạt động này, cần một phương pháp tiếp cận có hệ thống. Đầu tiên là việc cùng nhau nghiên cứu và thấu hiểu người mua sắm (shopper insight). NSX có cái nhìn tổng quan về thị trường, trong khi NPP nắm giữ dữ liệu chi tiết về hành vi mua hàng tại từng điểm bán cụ thể. Kết hợp hai nguồn thông tin này sẽ tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh, làm cơ sở để thiết kế các chương trình phù hợp. Tiếp theo là việc cùng nhau lập kế hoạch và triển khai các hoạt động. Thay vì NSX đơn phương áp đặt các chương trình, cả hai bên cần ngồi lại để thống nhất về mục tiêu, ngân sách, và các hoạt động cụ thể như trưng bày sản phẩm, hoạt động POSM, hay các chương trình khuyến mãi. Việc triển khai cần có sự phối hợp nhịp nhàng, đảm bảo thông điệp nhất quán từ NSX đến nhân viên bán hàng của NPP. Cuối cùng, việc đo lường và đánh giá hiệu quả trade marketing là bước không thể thiếu để liên tục cải tiến. Các chỉ số như doanh số bán ra (sales-out), thị phần tại điểm bán, và mức độ nhận diện thương hiệu cần được theo dõi và phân tích chung.

4.1. Chiến lược tối ưu hóa trưng bày sản phẩm và POSM

Trưng bày là "người bán hàng thầm lặng" tại điểm bán. Một chiến lược tối ưu hóa trưng bày sản phẩm hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ. NSX cung cấp các tiêu chuẩn trưng bày (planogram) để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu, trong khi NPP thực thi và điều chỉnh cho phù hợp với không gian và đặc điểm của cửa hàng. Các hoạt động POSM (banner, poster, wobbler,...) cần được thiết kế hấp dẫn, truyền tải thông điệp rõ ràng và đặt ở những vị trí dễ thấy nhất để thu hút sự chú ý của người mua sắm, thúc đẩy họ đưa ra quyết định mua hàng ngay lập tức.

4.2. Cách kích hoạt thương hiệu tại điểm bán hiệu quả

Kích hoạt thương hiệu tại điểm bán là tổng hợp các hoạt động tạo ra tương tác trực tiếp giữa thương hiệu và người mua sắm. Các hình thức phổ biến bao gồm tổ chức dùng thử sản phẩm (sampling), tư vấn bán hàng (PG/PB), các chương trình khuyến mãi hấp dẫn (mua 1 tặng 1, bốc thăm trúng thưởng). Để các hoạt động này thành công, NSX cần cung cấp đầy đủ sản phẩm, vật phẩm và đào tạo nhân sự, trong khi NPP phải hỗ trợ về mặt bằng, thông báo cho khách hàng và đảm bảo logistics. Sự phối hợp này tạo ra một trải nghiệm mua sắm tích cực, không chỉ tăng doanh số mà còn ghi dấu ấn thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

V. Kết quả nghiên cứu marketing tại điểm bán ngành tiêu dùng

Phần trọng tâm của luận văn là trình bày kết quả từ nghiên cứu marketing tại điểm bán thông qua phương pháp định tính, phỏng vấn sâu các chuyên gia từ NSX và NPP lớn. Kết quả cho thấy một thực trạng đa chiều. Về mặt tích cực, cả hai bên đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc hợp tác. Các NSX lớn đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình trade marketing và xây dựng đội ngũ chuyên trách để làm việc với NPP. Nhiều NPP cũng chủ động hơn trong việc đề xuất các ý tưởng, chia sẻ dữ liệu để tối ưu hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, kết quả cũng chỉ ra nhiều khoảng cách lớn giữa nhận thức và hành động. Thực trạng cho thấy các mâu thuẫn về mục tiêu vẫn tồn tại phổ biến. NPP thường phàn nàn về các chương trình từ NSX thiếu linh hoạt và áp đặt, trong khi NSX lại gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng thực thi tại điểm bán. Việc đánh giá hiệu quả trade marketing vẫn còn mang tính chủ quan, chủ yếu dựa trên doanh số bán vào (sales-in) cho NPP thay vì doanh số bán ra (sales-out) cho người tiêu dùng. Những khó khăn này chứng tỏ rằng việc xây dựng một mối quan hệ hợp tác thực sự vẫn là một hành trình dài, đòi hỏi sự nỗ lực và thay đổi tư duy từ cả hai phía.

5.1. Phân tích thực trạng quan điểm hợp tác của NSX và NPP

Kết quả khảo sát cho thấy NSX coi hợp tác kênh là yếu tố chiến lược để xây dựng thương hiệu và đảm bảo độ phủ thị trường. Họ sẵn sàng đầu tư vào công nghệ, đào tạo và các chương trình hỗ trợ dài hạn. Ngược lại, NPP có quan điểm thực tế hơn, xem hợp tác là công cụ để tăng doanh thu và lợi nhuận. Họ quan tâm nhiều hơn đến các chính sách hỗ trợ nhà phân phối mang lại lợi ích ngay lập tức như chiết khấu, thưởng doanh số. Sự khác biệt trong quan điểm này chính là nguồn gốc của nhiều bất đồng trong quá trình triển khai các hoạt động chung.

5.2. Thực trạng triển khai hoạt động marketing tại điểm bán

Về mặt triển khai, các hoạt động như trưng bày sản phẩm và POSM được thực hiện khá phổ biến. Tuy nhiên, chất lượng không đồng đều. Nhiều điểm bán không tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn trưng bày của NSX. Các hoạt động đòi hỏi sự đầu tư lớn hơn như kích hoạt thương hiệu tại điểm bán hay thu thập dữ liệu khách hàng vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở các chuỗi bán lẻ hiện đại. Ở kênh truyền thống, việc triển khai gặp nhiều khó khăn do quy mô nhỏ lẻ và nguồn lực hạn chế của các cửa hàng.

VI. Tương lai hợp tác kênh phân phối và chuỗi cung ứng CPG

Dựa trên các phân tích và kết quả nghiên cứu, luận văn đưa ra những định hướng quan trọng cho tương lai của hợp tác kênh phân phối trong ngành CPG. Xu hướng tất yếu là sự tích hợp sâu rộng hơn trong toàn bộ chuỗi cung ứng ngành CPG, vượt ra ngoài mối quan hệ mua-bán đơn thuần. Công nghệ số và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) sẽ đóng vai trò trung tâm. Các nền tảng quản lý phân phối (DMS) và bán lẻ sẽ giúp NSX và NPP chia sẻ thông tin một cách minh bạch và tức thời, từ đó đưa ra các dự báo và quyết định kinh doanh chính xác hơn. Mô hình hợp tác sẽ chuyển dịch theo hướng linh hoạt và cá nhân hóa hơn. Thay vì áp dụng một chính sách chung, NSX cần xây dựng các chương trình hỗ trợ riêng biệt, phù hợp với từng loại hình và quy mô của NPP. Về phía NPP, họ cần nâng cao năng lực quản trị, chủ động đầu tư vào công nghệ và xem mình là một đối tác chiến lược thực sự của NSX. Cuối cùng, yếu tố con người vẫn là then chốt. Việc xây dựng văn hóa hợp tác, dựa trên sự tôn trọng, tin tưởng và cùng chia sẻ lợi ích, sẽ là nền tảng vững chắc nhất để quản lý kênh phân phối thành công trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

6.1. Tổng kết giải pháp thúc đẩy mối quan hệ hợp tác kênh

Luận văn đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ. Đối với NSX, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ nhà phân phối linh hoạt, tăng cường đào tạo và trao quyền nhiều hơn cho NPP. Đối với NPP, cần chủ động nâng cao năng lực, đầu tư công nghệ và minh bạch trong việc chia sẻ dữ liệu. Về giải pháp chung, cả hai bên cần thiết lập một kênh đối thoại thường xuyên, xây dựng các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) chung và có cơ chế giải quyết xung đột kênh phân phối một cách công bằng và nhanh chóng.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về quản lý kênh phân phối 4.0

Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, các hướng nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào tác động của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) đến việc quản lý kênh phân phối. Nghiên cứu có thể khám phá cách AI có thể tối ưu hóa việc trưng bày sản phẩm tự động, hoặc cách các cảm biến IoT có thể theo dõi lượng hàng tồn kho và hành vi khách hàng tại điểm bán theo thời gian thực. Một hướng khác là nghiên cứu các mô hình hợp tác kênh phân phối mới trong nền kinh tế chia sẻ và thương mại điện tử đa kênh (omnichannel).

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu thực trạng hợp tác kênh phân phối về hoạt động marketing tại điểm bán trong ngành hàng tiêu dùng đóng gói