Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dân Đà Nẵng đối với phương tiện giao thông công cộng - Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh, Đại học Đà Nẵng

2019

88
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn toàn diện luận văn về giao thông công cộng Đà Nẵng

Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dân đối với phương tiện giao thông công cộng là một chủ đề cấp thiết, đặc biệt tại các đô thị đang phát triển nhanh như Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh của tác giả Trương Quốc Cường (2019) đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc và khoa học về vấn đề này. Bối cảnh nghiên cứu xuất phát từ thực trạng gia tăng nhanh chóng của phương tiện cá nhân (PTCN), dẫn đến nguy cơ ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường, vốn là bài toán nan giải tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Đà Nẵng, dù có hạ tầng tương đối tốt, cũng không nằm ngoài xu hướng này. Đề tài tập trung xác định các nhân tố chính chi phối quyết định sử dụng giao thông công cộng (PTGTCC) của người dân, đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng và từ đó đề xuất các giải pháp khả thi. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang giá trị thực tiễn cao, cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển một hệ thống giao thông công cộng Đà Nẵng bền vững, hiệu quả và hấp dẫn hơn, góp phần xây dựng thành phố theo hướng văn minh, hiện đại và xanh.

1.1. Lý do chọn đề tài nghiên cứu PTGTCC tại Đà Nẵng

Việc lựa chọn đề tài xuất phát từ những thách thức giao thông đô thị mà Đà Nẵng đang đối mặt. Sự bùng nổ dân số, phát triển du lịch kéo theo sự gia tăng chóng mặt của các phương tiện giao thông cá nhân. Theo thống kê, tốc độ tăng trưởng ô tô và xe máy tại Việt Nam luôn ở mức cao, gây áp lực nặng nề lên hạ tầng. Mặc dù Đà Nẵng được quy hoạch tốt hơn so với các đô thị lâu đời khác, tình trạng kẹt xe cục bộ tại các nút giao thông trọng điểm như Cầu Rồng, Cầu Sông Hàn đã bắt đầu xuất hiện và có xu hướng kéo dài hơn. Thực tế này đòi hỏi một giải pháp mang tính chiến lược và dài hạn. Phát triển hệ thống giao thông công cộng, đặc biệt là xe buýt Đà Nẵng, được xem là hướng đi tất yếu. Tuy nhiên, tỷ lệ người dân sử dụng xe buýt hiện chỉ chiếm khoảng 1%, một con số rất khiêm tốn. Việc tìm hiểu nguyên nhân sâu xa đằng sau sự thờ ơ này là vô cùng cần thiết để có những điều chỉnh chính sách phù hợp.

1.2. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu chính của luận văn

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu cụ thể và rõ ràng. Thứ nhất, xác định các yếu tố có ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dân thành phố Đà Nẵng đối với phương tiện giao thông công cộng. Thứ hai, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố này, qua đó nhận diện những nhân tố then chốt nhất. Thứ ba, dựa trên kết quả phân tích, kiến nghị một số giải pháp nhằm nâng cao sự chấp nhận và tính khả thi của hệ thống PTGTCC. Để đạt được các mục tiêu trên, nghiên cứu tập trung trả lời hai câu hỏi chính: (1) Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dân Đà Nẵng đối với PTGTCC? và (2) Mức độ tác động của các yếu tố này như thế nào? Cách tiếp cận này giúp mô hình nghiên cứu được xây dựng một cách logic và tập trung giải quyết các vấn đề cốt lõi, đảm bảo tính ứng dụng thực tiễn của kết quả.

II. Thách thức lớn Vì sao người dân chưa chọn xe buýt Đà Nẵng

Mặc dù chính quyền thành phố đã có nhiều nỗ lực đầu tư, bao gồm việc ra mắt các tuyến xe buýt trợ giá với phương tiện hiện đại, hệ thống giao thông công cộng Đà Nẵng vẫn chưa thực sự thu hút được người dân. Tỷ lệ sử dụng chỉ đạt gần 1% cho thấy một khoảng cách lớn giữa kỳ vọng và thực tế. Thách thức lớn nhất đến từ sự cạnh tranh của phương tiện cá nhân, vốn đã ăn sâu vào thói quen di chuyển của đa số người dân. Sự tiện lợi, linh hoạt và chủ động của xe máy, ô tô cá nhân tạo ra một “rào cản chuyển đổi” cực kỳ lớn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, để thuyết phục người dân từ bỏ phương tiện cá nhân, hệ thống xe buýt không chỉ cần cải thiện về chất lượng mà còn phải giải quyết được các vấn đề về tâm lý và thói quen. Bên cạnh đó, các yếu tố về hạ tầng như điểm dừng, nhà chờ chưa được đầu tư đồng bộ, thông tin lộ trình chưa phổ biến rộng rãi cũng là những nguyên nhân khiến xe buýt Đà Nẵng trở nên kém hấp dẫn trong mắt người dân.

2.1. Thực trạng gia tăng phương tiện cá nhân và ùn tắc giao thông

Sự gia tăng nhanh chóng của phương tiện cá nhân là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề giao thông đô thị. Luận văn trích dẫn số liệu cho thấy tốc độ tăng trưởng ô tô đăng ký mới là 10,2%/năm và xe máy là 6,7%/năm trên cả nước. Tại Đà Nẵng, với dự báo dân số sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030, áp lực lên hạ tầng giao thông sẽ ngày càng lớn. Tình trạng ùn tắc giao thông không còn là chuyện của tương lai xa mà đã hiện hữu tại các khu vực trung tâm vào giờ cao điểm. Việc này không chỉ gây lãng phí thời gian, nhiên liệu mà còn tác động tiêu cực đến môi trường và chất lượng sống. Giải quyết bài toán này đòi hỏi phải hạn chế sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và khuyến khích các hình thức di chuyển bền vững hơn, trong đó PTGTCC đóng vai trò trụ cột.

2.2. Sự hấp dẫn của phương tiện cá nhân như một rào cản chính

Một trong những yếu tố cốt lõi được mô hình nghiên cứu đề xuất là sự hấp dẫn của phương tiện cá nhân. Theo trích dẫn từ các nghiên cứu trước đây như của Steg (2005), PTCN mang lại nhiều lợi ích vượt trội về mặt tâm lý và tiện ích cho người dùng, bao gồm: sự tự do, tiện lợi, linh hoạt, tốc độ và tính tự chủ. Những ưu điểm này tạo thành một rào cản tâm lý và thói quen khó thay đổi. Người dân đã quen với việc di chuyển bằng xe máy hàng ngày và coi đó là phương tiện không thể thiếu. Giả thuyết H1 của nghiên cứu cho rằng, sự hấp dẫn của PTCN có ảnh hưởng ngược chiều tới sự chấp nhận sử dụng PTGTCC. Điều này có nghĩa là khi người dân càng cảm thấy PTCN thuận tiện và có lợi, họ sẽ càng ít có ý định chuyển sang sử dụng xe buýt. Đây là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà quản lý cần giải quyết.

III. Bí quyết phân tích yếu tố tâm lý xã hội ảnh hưởng người dùng

Để hiểu sâu hơn về quyết định lựa chọn phương tiện, luận văn đã vận dụng các cơ sở lý thuyết vững chắc về hành vi người tiêu dùng. Nền tảng chính là Thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), một mô hình được công nhận rộng rãi trong việc giải thích hành vi con người. Mô hình TPB cho rằng ý định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố chính: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Bằng cách áp dụng lý thuyết này, nghiên cứu đã xây dựng một mô hình nghiên cứu toàn diện, không chỉ xem xét các yếu tố hữu hình như chất lượng dịch vụ mà còn đi sâu vào các khía cạnh tâm lý xã hội vô hình. Việc phân tích các yếu tố như áp lực từ gia đình, bạn bè (chuẩn chủ quan) hay cảm nhận về sự dễ dàng, khó khăn khi sử dụng xe buýt (nhận thức kiểm soát hành vi) đã mang lại những phát hiện quan trọng, giúp lý giải tại sao người dân lại do dự trong việc thay đổi thói quen di chuyển của mình.

3.1. Vai trò của chuẩn chủ quan từ gia đình bạn bè và xã hội

Chuẩn chủ quan là nhận thức của một cá nhân về áp lực xã hội từ những người quan trọng xung quanh (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp) trong việc thực hiện một hành vi. Trong bối cảnh này, nếu gia đình và bạn bè khuyến khích sử dụng xe buýt, xem đó là hành động văn minh, bảo vệ môi trường, thì cá nhân đó sẽ có xu hướng chấp nhận PTGTCC cao hơn. Ngược lại, nếu mọi người xung quanh đều sử dụng xe máy và cho rằng đi xe buýt là bất tiện, cá nhân sẽ cảm thấy áp lực phải tuân theo số đông. Luận văn đặt giả thuyết H2: Chuẩn chủ quan tác động thuận chiều tới sự chấp nhận sử dụng PTGTCC. Yếu tố này nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thông và các chiến dịch vận động xã hội trong việc xây dựng một văn hóa giao thông công cộng tích cực.

3.2. Ảnh hưởng của nhận thức kiểm soát hành vi đến quyết định

Nhận thức kiểm soát hành vi phản ánh cảm nhận của một người về mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi. Đối với việc sử dụng PTGTCC, yếu tố này liên quan đến các khía cạnh như: việc tìm kiếm thông tin tuyến xe có dễ không, trạm xe buýt có gần nhà và nơi làm việc không, thời gian chờ xe có lâu không. Nếu người dân cảm thấy việc đi xe buýt là phức tạp, tốn nhiều công sức và không thể kiểm soát được (ví dụ: không biết chính xác khi nào xe đến), họ sẽ có xu hướng không sử dụng. Giả thuyết H3 của nghiên cứu cho rằng yếu tố này tác động thuận chiều đến sự chấp nhận. Do đó, việc đơn giản hóa quy trình sử dụng, cung cấp thông tin minh bạch, dễ tiếp cận (qua ứng dụng di động) là giải pháp then chốt để tăng cường nhận thức kiểm soát hành vi của người dùng.

IV. Cách cải thiện chất lượng hệ thống và nhận thức về môi trường

Bên cạnh các yếu tố tâm lý, những nhân tố mang tính hữu hình và nhận thức đóng vai trò quyết định trong việc thu hút người dân đến với phương tiện giao thông công cộng. Luận văn đã xác định hai yếu tố cực kỳ quan trọng là chất lượng hệ thốngnhận thức về môi trường. Chất lượng hệ thống là yếu tố trải nghiệm trực tiếp, bao gồm mọi thứ từ sự sạch sẽ của chiếc xe, thái độ của nhân viên cho đến sự đúng giờ của các chuyến đi. Một hệ thống có chất lượng kém sẽ không thể cạnh tranh được với sự tiện lợi của phương tiện cá nhân. Song song đó, việc nâng cao nhận thức của người dân về các tác động tiêu cực của giao thông cá nhân đến môi trường (ô nhiễm không khí, tiếng ồn) và xã hội (tai nạn, ùn tắc) có thể tạo ra một động lực nội tại, thúc đẩy họ lựa chọn một giải pháp bền vững hơn. Cải thiện đồng bộ cả hai yếu tố này là chiến lược kép để nâng cao sự chấp nhận của người dân đối với xe buýt.

4.1. Đánh giá chất lượng hệ thống xe buýt hạ tầng và dịch vụ

Yếu tố chất lượng hệ thống được xem xét trên nhiều phương diện. Về phương tiện, đó là xe đời mới, có điều hòa, ghế ngồi sạch sẽ, hệ thống thông báo trạm rõ ràng. Về dịch vụ, đó là thái độ niềm nở, lịch sự của tài xế và nhân viên phục vụ, cũng như việc xe chạy đúng giờ, tần suất các chuyến hợp lý. Về hạ tầng, đó là mạng lưới tuyến xe bao phủ rộng khắp, các trạm dừng, nhà chờ được đầu tư xây dựng sạch đẹp, an toàn và dễ nhận biết. Thực tế tại Đà Nẵng cho thấy dù đã có cải thiện, các vấn đề như xe bỏ chuyến, thông tin lộ trình chưa rõ ràng, nhà chờ bị lấn chiếm vẫn còn tồn tại. Giả thuyết H5 khẳng định chất lượng hệ thống ảnh hưởng thuận chiều tới sự chấp nhận. Đây là yếu tố mà các cơ quan quản lý có thể can thiệp trực tiếp và cần được ưu tiên hàng đầu.

4.2. Tác động của nhận thức về môi trường đến sự chấp nhận

Sự gia tăng đột biến của phương tiện cá nhân kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng về môi trường. Luận văn chỉ ra rằng 70% ô nhiễm không khí từ vận tải là do phương tiện cơ giới gây ra. Tai nạn giao thông và ô nhiễm tiếng ồn cũng là những vấn đề nhức nhối. Nhận thức về môi trường là yếu tố phản ánh sự hiểu biết và quan tâm của người dân đối với những vấn đề này. Các nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng những người có nhận thức về môi trường cao hơn có xu hướng sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên hơn. Giả thuyết H4 của nghiên cứu cũng cho rằng nhận thức về môi trường ảnh hưởng thuận chiều tới sự chấp nhận. Việc lồng ghép các thông điệp bảo vệ môi trường vào các chiến dịch quảng bá xe buýt có thể là một cách hiệu quả để tác động đến hành vi của người dân.

V. Top kết quả chính từ mô hình nghiên cứu và phân tích hồi quy

Sau quá trình thu thập và xử lý dữ liệu từ 209 phiếu khảo sát hợp lệ, luận văn đã tiến hành các phân tích thống kê chuyên sâu bằng phần mềm SPSS để kiểm định mô hình nghiên cứu. Các phương pháp chính được sử dụng bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach's Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính bội. Kết quả phân tích đã cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng, xác nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết đã đề ra. Các phát hiện này không chỉ làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng giao thông công cộng Đà Nẵng mà còn chỉ ra sự khác biệt trong nhận thức và hành vi giữa các nhóm nhân khẩu học khác nhau. Đây là những thông tin đầu vào quý giá cho việc xây dựng các chiến lược phát triển PTGTCC một cách khoa học và có mục tiêu.

5.1. Mức độ tác động của từng yếu tố đến ý định sử dụng PTGTCC

Kết quả từ phân tích hồi quy là phần cốt lõi của nghiên cứu, cho thấy mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập lên biến phụ thuộc là "Sự chấp nhận sử dụng PTGTCC". Các phân tích thường chỉ ra rằng các yếu tố như chất lượng hệ thống, chuẩn chủ quannhận thức kiểm soát hành vi có tác động dương và ý nghĩa thống kê. Điều này có nghĩa là khi chất lượng dịch vụ được cải thiện, có sự ủng hộ từ xã hội và người dân cảm thấy việc đi xe buýt dễ dàng, ý định sử dụng sẽ tăng lên. Ngược lại, yếu tố sự hấp dẫn của phương tiện cá nhân thường có tác động âm, khẳng định đây là rào cản lớn nhất. Việc xác định được các hệ số hồi quy cụ thể cho phép các nhà quản lý biết nên ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào để mang lại hiệu quả cao nhất.

5.2. Kiểm định sự khác biệt theo các yếu tố nhân khẩu học

Nghiên cứu cũng xem xét liệu có sự khác biệt về mức độ chấp nhận PTGTCC giữa các nhóm đối tượng khác nhau về giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập hay không. Bằng cách sử dụng các kiểm định như Independent T-test (so sánh 2 nhóm) và ANOVA (so sánh từ 3 nhóm trở lên), luận văn đã tìm ra những khác biệt đáng chú ý. Ví dụ, kết quả có thể cho thấy nhóm học sinh, sinh viên và những người có thu nhập thấp có xu hướng chấp nhận xe buýt cao hơn do rào cản chi phí của phương tiện cá nhân. Hoặc có thể có sự khác biệt giữa các nhóm tuổi, với người trẻ tuổi cởi mở hơn với các giải pháp công nghệ hỗ trợ (ứng dụng xe buýt) trong khi người lớn tuổi quan tâm nhiều hơn đến sự an toàn và tiện nghi. Những hiểu biết này giúp các chiến dịch truyền thông và marketing được cá nhân hóa tốt hơn.

VI. Phương pháp đề xuất giải pháp cho giao thông công cộng tương lai

Từ những kết quả phân tích định lượng, chương cuối của luận văn tập trung vào việc chuyển hóa các phát hiện khoa học thành những kiến nghị và giải pháp thực tiễn. Mục tiêu là đưa ra một lộ trình khả thi để nâng cao sự chấp nhận của người dân đối với hệ thống xe buýt Đà Nẵng, góp phần vào mục tiêu phát triển giao thông bền vững của thành phố. Các giải pháp được đề xuất một cách có hệ thống, bám sát vào các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đã được xác định trong mô hình. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng các kiến nghị không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có khả năng ứng dụng cao, giải quyết đúng và trúng các vấn đề cốt lõi. Đồng thời, nghiên cứu cũng thẳng thắn nhìn nhận những hạn chế của mình và mở ra những hướng nghiên cứu phát triển mới, tạo tiền đề cho các công trình khoa học tiếp theo trong lĩnh vực quan trọng này.

6.1. Kiến nghị giải pháp nâng cao sự chấp nhận xe buýt Đà Nẵng

Dựa trên các kết quả, một số nhóm giải pháp chính được đề xuất. Để cải thiện chất lượng hệ thống, cần đầu tư vào phương tiện mới, nâng cấp nhà chờ, ứng dụng công nghệ để cung cấp thông tin thời gian thực và đào tạo nâng cao thái độ phục vụ của nhân viên. Để tác động vào chuẩn chủ quan, cần triển khai các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, xây dựng hình ảnh xe buýt văn minh, hiện đại và thân thiện với môi trường, đồng thời có chính sách khuyến khích các cơ quan, doanh nghiệp vận động nhân viên sử dụng PTGTCC. Để giảm bớt sự hấp dẫn của phương tiện cá nhân, có thể xem xét các biện pháp quản lý như thu phí đỗ xe ở trung tâm, quy hoạch làn đường ưu tiên cho xe buýt. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ để tạo ra hiệu ứng cộng hưởng.

6.2. Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu phát triển tiếp theo

Luận văn đã chỉ ra một số hạn chế nhất định. Thứ nhất, phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn tại thành phố Đà Nẵng, do đó khả năng khái quát hóa kết quả cho các địa phương khác cần được xem xét cẩn trọng. Thứ hai, đối tượng nghiên cứu chủ yếu là xe buýt, chưa bao gồm các loại hình PTGTCC khác có thể xuất hiện trong tương lai như BRT hay metro. Về hướng phát triển, các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi ra nhiều thành phố để có sự so sánh. Ngoài ra, việc thực hiện một nghiên cứu dọc (theo dõi sự thay đổi hành vi theo thời gian) thay vì nghiên cứu cắt ngang có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về quá trình chuyển đổi từ phương tiện cá nhân sang phương tiện công cộng. Đây là những gợi mở giá trị cho cộng đồng học thuật.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dân thành phố đà nẵng đối với phương tiện giao thông công cộng