Nghiên cứu các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân tại thành phố Đà Nẵng - Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

130
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan quyết định lựa chọn ngân hàng vay vốn tại Đà Nẵng

Thị trường tài chính Đà Nẵng đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại. Để thu hút và giữ chân khách hàng, việc thấu hiểu hành vi khách hàng vay vốn trở thành yếu tố sống còn. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh của tác giả Nguyễn Huyền Anh (2020) đã cung cấp một góc nhìn sâu sắc về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân trên địa bàn. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn mang lại giá trị thực tiễn to lớn cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Bối cảnh tín dụng tiêu dùng tại Đà Nẵng ngày càng sôi động, đi kèm với đó là những thách thức từ “tín dụng đen”, thúc đẩy các ngân hàng phải cải tiến sản phẩm và dịch vụ. Việc phân tích kỹ lưỡng các tiêu chí lựa chọn ngân hàng thương mại của người dân địa phương giúp các tổ chức tín dụng xác định đúng đắn lợi thế cạnh tranh của mình. Luận văn đã hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, từ đó xây dựng một mô hình nghiên cứu quyết định lựa chọn ngân hàng phù hợp với đặc thù thị trường. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị, làm nền tảng cho các chiến lược tiếp cận khách hàng, tối ưu hóa sản phẩm tín dụng và nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng tại một trong những thành phố năng động nhất Việt Nam.

1.1. Bối cảnh nghiên cứu thị trường tài chính Đà Nẵng

Đà Nẵng là một trung tâm kinh tế trọng điểm miền Trung, thu hút sự hiện diện của 59 chi nhánh tổ chức tín dụng và 248 phòng giao dịch. Sự phát triển kinh tế - xã hội kéo theo nhu cầu vay vốn của người dân tăng cao. Dư nợ cho vay cá nhân năm 2019 tăng 25,81% so với 2018, cho thấy các ngân hàng đang tập trung mạnh vào mảng bán lẻ. Tuy nhiên, sự bùng phát của “tín dụng đen” với thủ tục nhanh gọn nhưng lãi suất cao và hệ lụy xã hội nghiêm trọng đặt ra thách thức lớn. Điều này đòi hỏi các ngân hàng phải tăng cường khả năng tiếp cận vốn cho khách hàng cá nhân một cách an toàn và minh bạch. Việc nghiên cứu thị trường tài chính Đà Nẵng là cấp thiết để hiểu rõ hành vi khách hàng vay vốn và các yếu tố chi phối họ. Nghiên cứu của Nguyễn Huyền Anh (2020) nhấn mạnh, việc nắm bắt nhu cầu này không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức, buộc các ngân hàng phải tạo ra sự khác biệt để có lợi thế cạnh tranh.

1.2. Cơ sở lý thuyết về hành vi người tiêu dùng trong vay vốn

Để phân tích quyết định lựa chọn ngân hàng, luận văn đã dựa trên nền tảng cơ sở lý thuyết về hành vi người tiêu dùng. Các mô hình kinh điển như quy trình ra quyết định 5 bước của Philip Kotler (nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá, quyết định mua, hành vi sau mua) đã được áp dụng. Bên cạnh đó, các lý thuyết chuyên sâu hơn như Thuyết Hành Động Hợp lý (TRA) và Thuyết Hành Vi Hoạch Định (TPB) cũng được sử dụng để giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi và ý định vay vốn. Theo TRA, ý định vay vốn chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan (tác động từ gia đình, bạn bè). Thuyết TPB mở rộng hơn khi bổ sung yếu tố “nhận thức kiểm soát hành vi”, tức là niềm tin của cá nhân về sự dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi vay vốn. Những lý thuyết này cung cấp một khung phân tích vững chắc để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn.

II. Thách thức khi khách hàng cá nhân chọn ngân hàng để vay vốn

Trong bối cảnh thị trường tài chính cạnh tranh, khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng phải đối mặt với nhiều lựa chọn và không ít thách thức khi quyết định vay vốn. Sự tương đồng về sản phẩm tín dụng cá nhân giữa các ngân hàng khiến người vay khó phân biệt được đâu là lựa chọn tối ưu. Các yếu tố như lãi suất cho vay của các ngân hàng, phí dịch vụ, và các điều khoản hợp đồng thường phức tạp và thiếu minh bạch, gây khó khăn trong việc so sánh. Hơn nữa, thủ tục vay vốn ngân hàng đôi khi còn rườm rà, yêu cầu nhiều giấy tờ và thời gian xử lý kéo dài, tạo ra rào cản cho những người có nhu cầu vốn cấp bách. Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng tại Đà Nẵng không chỉ thể hiện qua sản phẩm mà còn qua trải nghiệm khách hàng. Một số khách hàng có thể cảm thấy e ngại khi tiếp xúc với nhân viên ngân hàng hoặc không nhận được sự tư vấn tận tình. Việc lựa chọn sai ngân hàng không chỉ dẫn đến chi phí tài chính cao hơn mà còn có thể ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng của cá nhân. Do đó, việc hiểu rõ những thách thức này là bước đầu tiên để các ngân hàng thương mại cải thiện dịch vụ và xây dựng lòng tin, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả cho quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân.

2.1. Phân tích ma trận cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại

Thị trường Đà Nẵng là một “sân chơi” đông đúc của các ngân hàng thương mại, từ các ngân hàng quốc doanh lớn đến các ngân hàng TMCP tư nhân năng động. Mức độ cạnh tranh thể hiện rõ qua cuộc đua về lãi suất cho vay của các ngân hàng, các chương trình khuyến mãi và sự đa dạng hóa sản phẩm tín dụng cá nhân. Hầu hết các ngân hàng đều cung cấp các gói vay tương tự nhau như vay mua nhà, mua xe, vay tiêu dùng tín chấp. Điều này tạo ra một ma trận cạnh tranh phức tạp, nơi sự khác biệt không nằm nhiều ở sản phẩm cốt lõi mà ở các yếu tố gia tăng như chất lượng dịch vụ ngân hàng, tốc độ xử lý hồ sơ và uy tín thương hiệu ngân hàng. Khách hàng thường bị “nhiễu” thông tin và gặp khó khăn trong việc đánh giá để tìm ra ngân hàng phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

2.2. Rào cản về thủ tục và các sản phẩm tín dụng cá nhân

Một trong những rào cản lớn nhất đối với khách hàng là thủ tục vay vốn ngân hàng. Mặc dù đã có nhiều cải tiến, quy trình vẫn đòi hỏi khách hàng phải cung cấp nhiều loại giấy tờ chứng minh nhân thân, thu nhập, và tài sản đảm bảo. Thời gian từ lúc nộp hồ sơ đến khi được giải ngân có thể kéo dài, không đáp ứng được nhu cầu vốn khẩn cấp. Bên cạnh đó, các điều khoản trong hợp đồng tín dụng thường chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Khách hàng nếu không được tư vấn kỹ lưỡng có thể không hiểu hết các loại phí phát sinh, cách tính lãi suất, và các điều kiện phạt khi trả nợ trước hạn. Sự thiếu minh bạch này làm giảm lòng tin và tạo ra tâm lý e ngại, khiến một bộ phận khách hàng tìm đến các kênh phi chính thức dù rủi ro cao hơn. Do đó, đơn giản hóa quy trình và tăng tính minh bạch là yếu tố then chốt để thu hút khách hàng.

III. Bí quyết xây dựng mô hình nghiên cứu quyết định lựa chọn ngân hàng

Để giải mã quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân, việc xây dựng một mô hình nghiên cứu khoa học và chặt chẽ là yếu tố cốt lõi. Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Huyền Anh (2020) đã áp dụng một quy trình nghiên cứu bài bản, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn đầu, nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn sâu các chuyên gia ngân hàng để khám phá và điều chỉnh các biến quan sát. Dựa trên cơ sở lý thuyết và kết quả phỏng vấn, một mô hình nghiên cứu quyết định lựa chọn ngân hàng đề xuất đã được hình thành. Mô hình này bao gồm các nhân tố độc lập dự kiến có tác động đến biến phụ thuộc là quyết định lựa chọn ngân hàng. Sau khi có mô hình, một bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ đã được thiết kế để thu thập dữ liệu định lượng. Quá trình này đảm bảo các câu hỏi vừa bao quát được các khía cạnh lý thuyết, vừa phù hợp với thực tiễn tại thị trường Đà Nẵng. Việc xử lý dữ liệu sau đó sử dụng các công cụ thống kê chuyên sâu, giúp kiểm định độ tin cậy của thang đo và xác thực các giả thuyết nghiên cứu một cách khách quan.

3.1. Quy trình xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết

Quy trình nghiên cứu được bắt đầu bằng việc tổng quan các nghiên cứu trước đây và các lý thuyết liên quan. Tác giả đã tham khảo các công trình trong và ngoài nước để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn phổ biến. Tiếp theo, phỏng vấn sâu các chuyên gia tại Sacombank Đà Nẵng đã giúp bổ sung và hiệu chỉnh các nhân tố cho phù hợp với bối cảnh địa phương. Từ đó, mô hình nghiên cứu quyết định lựa chọn ngân hàng được đề xuất với 5 nhân tố: Danh tiếng ngân hàng, Chính sách vay vốn, Chất lượng dịch vụ, Sự thuận tiện và Lịch sử giao dịch. Tương ứng với mỗi nhân tố, một giả thuyết nghiên cứu (H1 đến H5) đã được phát biểu, ví dụ: “H1: Danh tiếng ngân hàng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân”. Cách tiếp cận này đảm bảo mô hình không chỉ dựa trên lý thuyết suông mà còn bám sát thực tế thị trường.

3.2. Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 280 khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0. Các phương pháp phân tích chính bao gồm: kiểm định Cronbach's Alpha để đo lường độ tin cậy của các thang đo; phân tích nhân tố khám phá EFA để nhóm các biến quan sát thành các nhân tố có ý nghĩa; và cuối cùng là phân tích hồi quy các nhân tố ảnh hưởng để xác định mức độ tác động của từng nhân tố lên quyết định lựa chọn ngân hàng. Phân tích hồi quy tuyến tính bội giúp lượng hóa tầm quan trọng của mỗi yếu tố, cung cấp bằng chứng thực nghiệm để chấp nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết đã đề ra. Phương pháp luận chặt chẽ này đảm bảo kết quả nghiên cứu có độ tin cậy và giá trị khoa học cao, là cơ sở vững chắc cho các hàm ý quản trị được đề xuất.

IV. Top 5 nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng

Kết quả từ đề tài thạc sĩ về ngân hàng của Nguyễn Huyền Anh (2020) đã chỉ ra 5 nhóm nhân tố chính tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng. Mỗi nhân tố đại diện cho một khía cạnh quan trọng trong quá trình ra quyết định của người vay. Đầu tiên là thương hiệu ngân hàng, bao gồm uy tín, tiềm lực tài chính và mức độ nhận diện trên thị trường. Tiếp theo là chính sách vay vốn, một yếu tố mang tính thực tế cao, liên quan trực tiếp đến lãi suất cho vay của các ngân hàng, các loại phí và sự linh hoạt của thủ tục vay vốn ngân hàng. Nhân tố thứ ba, chất lượng dịch vụ ngân hàng, nhấn mạnh vai trò của con người và quy trình, từ thái độ của nhân viên đến dịch vụ chăm sóc khách hàng. Yếu tố thứ tư là sự thuận tiện, phản ánh tầm quan trọng của mạng lưới chi nhánh, vị trí địa lý và các kênh giao dịch điện tử. Cuối cùng, một nhân tố mới được đề xuất và kiểm định thành công là lịch sử giao dịch, cho thấy trải nghiệm trước đó của khách hàng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến lòng trung thành và quyết định vay vốn trong tương lai.

4.1. Vai trò của thương hiệu ngân hàng và chính sách cho vay

Danh tiếng và thương hiệu ngân hàng là yếu tố tạo ra sự tin tưởng ban đầu. Khách hàng có xu hướng ưu tiên các ngân hàng có lịch sử hoạt động lâu đời, tiềm lực tài chính vững mạnh và hình ảnh tốt trên truyền thông. Yếu tố này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính, nơi niềm tin là tài sản quý giá nhất. Song song với đó, chính sách vay vốn là yếu tố quyết định trực tiếp đến lợi ích kinh tế của khách hàng. Một thủ tục vay vốn ngân hàng đơn giản, thời gian giải quyết nhanh chóng, cùng với lãi suất cho vay của các ngân hàng cạnh tranh và các khoản phí thấp luôn là những điểm cộng lớn. Nghiên cứu chỉ ra rằng khách hàng rất nhạy cảm với các ưu đãi về lãi suất và các điều kiện vay linh hoạt.

4.2. Tầm quan trọng của chất lượng dịch vụ và sự thuận tiện

Trong một thị trường mà sản phẩm ngày càng đồng nhất, chất lượng dịch vụ ngân hàng trở thành vũ khí cạnh tranh sắc bén. Thái độ chuyên nghiệp, tận tâm của nhân viên, dịch vụ tư vấn rõ ràng và hệ thống chăm sóc khách hàng hiệu quả là các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng vay vốn. Một trải nghiệm dịch vụ tốt có thể bù đắp cho những điểm yếu khác và tạo ra lòng trung thành. Bên cạnh đó, sự thuận tiện cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn không thể bỏ qua. Mạng lưới phòng giao dịch rộng khắp, gần nhà hoặc nơi làm việc, cùng với nền tảng ngân hàng số (Internet Banking, Mobile Banking) hiện đại giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức, từ đó nâng cao trải nghiệm và sức hấp dẫn của ngân hàng.

4.3. Nhân tố mới Lịch sử giao dịch và sự hài lòng của khách hàng

Một phát hiện đáng chú ý từ nghiên cứu là vai trò của “Lịch sử giao dịch”. Nhân tố này được đề xuất dựa trên phỏng vấn chuyên gia và đã được kiểm định có ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn. Những khách hàng đã có trải nghiệm tốt khi sử dụng các dịch vụ khác của ngân hàng (như tài khoản thanh toán, thẻ, dịch vụ chuyển tiền) và cảm thấy hài lòng khi các thắc mắc, khiếu nại được giải quyết nhanh chóng, sẽ có xu hướng ưu tiên vay vốn tại chính ngân hàng đó. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ dài hạn và chăm sóc khách hàng hiện hữu. Lòng trung thành được vun đắp từ những giao dịch nhỏ nhất, tạo nền tảng vững chắc để ngân hàng bán chéo các sản phẩm tín dụng cá nhân hiệu quả hơn.

V. Phân tích kết quả các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn

Nghiên cứu đã tiến hành các phân tích thống kê nghiêm ngặt để xác thực mô hình và kiểm định các giả thuyết. Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha cho tất cả các thang đo đều có hệ số lớn hơn 0.6, cho thấy các biến quan sát có độ tin cậy cao và đo lường nhất quán khái niệm nghiên cứu. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá EFA đã rút gọn 20 biến quan sát thành 5 nhóm nhân tố chính, đúng như mô hình đề xuất, với tổng phương sai trích đạt trên 50%, chứng tỏ mô hình có khả năng giải thích tốt sự biến thiên của dữ liệu. Kết quả quan trọng nhất đến từ phân tích hồi quy các nhân tố ảnh hưởng, cho thấy cả 5 nhân tố (Danh tiếng ngân hàng, Chính sách vay vốn, Chất lượng dịch vụ, Sự thuận tiện, Lịch sử giao dịch) đều có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân. Điều này khẳng định tất cả các giả thuyết nghiên cứu đều được chấp nhận. Những con số cụ thể từ phân tích hồi quy cung cấp bằng chứng lượng hóa về tầm quan trọng của từng yếu tố, giúp các nhà quản trị ngân hàng có cơ sở khoa học để ưu tiên các hoạt động cải tiến.

5.1. Kết quả kiểm định độ tin cậy Cronbach s Alpha và EFA

Độ tin cậy của thang đo là yêu cầu tiên quyết trong nghiên cứu định lượng. Luận văn đã thực hiện kiểm định Cronbach's Alpha cho từng nhân tố. Kết quả cho thấy các hệ số đều đạt yêu cầu (ví dụ: Chất lượng dịch vụ, Chính sách vay vốn, Danh tiếng ngân hàng...). Điều này đảm bảo rằng các câu hỏi trong bảng khảo sát đo lường chính xác các khái niệm mà tác giả muốn nghiên cứu. Sau đó, phân tích nhân tố khám phá EFA được tiến hành. Kết quả EFA đã xác nhận cấu trúc 5 nhân tố như dự kiến. Các biến quan sát hội tụ đúng vào các nhân tố tương ứng với hệ số tải (factor loading) cao, chứng tỏ tính giá trị hội tụ của thang đo. Các nhân tố này giải thích được một tỷ lệ lớn sự biến động trong hành vi khách hàng vay vốn, khẳng định mô hình nghiên cứu là phù hợp.

5.2. Mức độ tác động của từng nhân tố đến hành vi khách hàng vay vốn

Phân tích hồi quy tuyến tính bội là bước cuối cùng để đánh giá mức độ ảnh hưởng. Kết quả cho thấy mô hình hồi quy là phù hợp (hệ số R bình phương điều chỉnh có ý nghĩa) và không có hiện tượng đa cộng tuyến. Tất cả 5 nhân tố đều có hệ số Beta dương và Sig. < 0.05, nghĩa là chúng đều có tác động cùng chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng. Bằng cách so sánh giá trị hệ số Beta chuẩn hóa, nghiên cứu có thể xếp hạng mức độ quan trọng của các yếu tố. Ví dụ, nếu “Chất lượng dịch vụ” có hệ số Beta cao nhất, điều đó có nghĩa đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi khách hàng vay vốn tại Đà Nẵng, theo sau là các yếu tố khác. Những kết quả này cung cấp một bức tranh rõ ràng và định lượng về các tiêu chí lựa chọn ngân hàng thương mại của khách hàng.

VI. Hướng đi từ luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh về ngân hàng

Từ những kết quả phân tích định lượng, luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh này không chỉ dừng lại ở việc mô tả mà còn đưa ra những hàm ý quản trị sâu sắc, là kim chỉ nam cho các ngân hàng tại Đà Nẵng. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng tại Đà Nẵng. Các nhà quản trị cần tập trung đồng bộ vào cả 5 yếu tố đã được xác định. Cần xây dựng và quảng bá thương hiệu ngân hàng một cách chuyên nghiệp, đồng thời cải tiến chính sách vay vốn theo hướng linh hoạt, minh bạch và cạnh tranh hơn. Đặc biệt, đầu tư vào đào tạo nhân sự để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng và mở rộng mạng lưới, ứng dụng công nghệ để gia tăng sự thuận tiện là những bước đi chiến lược. Bên cạnh những đóng góp, nghiên cứu cũng chỉ ra các hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai, mở ra cơ hội cho các khóa luận tốt nghiệp quản trị kinh doanh và các công trình khoa học tiếp theo khai thác sâu hơn về chủ đề này, góp phần làm phong phú thêm tri thức trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.

6.1. Hàm ý quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các ngân hàng cần xây dựng một chiến lược toàn diện. Về thương hiệu ngân hàng, cần tăng cường các hoạt động truyền thông để xây dựng hình ảnh một tổ chức tài chính uy tín, vững mạnh. Về chính sách, cần rà soát lại thủ tục vay vốn ngân hàng để đơn giản hóa, rút ngắn thời gian xử lý và công khai minh bạch các loại lãi, phí. Về dịch vụ, cần tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về kỹ năng giao tiếp và chuyên môn cho nhân viên. Về sự thuận tiện, cần xem xét mở thêm phòng giao dịch ở các khu vực tiềm năng và đầu tư mạnh mẽ vào ngân hàng số. Cuối cùng, cần xây dựng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi lịch sử giao dịch và đưa ra các chương trình chăm sóc cá nhân hóa, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng vay vốn và tăng khả năng giữ chân họ.

6.2. Hạn chế và định hướng cho khóa luận tốt nghiệp quản trị kinh doanh

Mỗi công trình nghiên cứu đều có những giới hạn nhất định. Luận văn này được thực hiện trong phạm vi địa bàn thành phố Đà Nẵng và với một kích thước mẫu cụ thể, do đó khả năng khái quát hóa kết quả cần được xem xét cẩn trọng. Đây chính là cơ hội cho các nghiên cứu trong tương lai. Các khóa luận tốt nghiệp quản trị kinh doanh hoặc các đề tài thạc sĩ về ngân hàng tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các tỉnh thành khác hoặc so sánh giữa các nhóm khách hàng khác nhau (ví dụ: theo thu nhập, nghề nghiệp). Ngoài ra, có thể bổ sung các yếu tố mới vào mô hình như ảnh hưởng của marketing kỹ thuật số, vai trò của các ứng dụng fintech, hoặc tác động của yếu tố tâm lý sâu hơn đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân. Những hướng đi này sẽ góp phần hoàn thiện bức tranh toàn cảnh về hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân trên địa bàn thành phố đà nẵng