Luận văn: Năng lực cạnh tranh các doanh nghiệp chế biến thủy sản tại Đà Nẵng

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
151
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn thạc sĩ về năng lực cạnh tranh ngành thủy sản

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài “Năng lực cạnh tranh các doanh nghiệp chế biến thủy sản trên địa bàn thành phố Đà Nẵng” của tác giả Nguyễn Thị Thanh Huyền (2017) là một công trình nghiên cứu khoa học về năng lực cạnh tranh toàn diện. Nghiên cứu này tập trung phân tích sâu sắc các yếu tố nội tại và thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp, từ đó đề xuất những giải pháp chiến lược. Bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng đã tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho ngành thủy sản Việt Nam nói chung và Đà Nẵng nói riêng. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước, đòi hỏi phải không ngừng nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Nghiên cứu này ra đời nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và xác định các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh. Mục tiêu cuối cùng là cung cấp những hàm ý chính sách thiết thực, giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước có định hướng phát triển ngành thủy sản bền vững. Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng, với công cụ phân tích dữ liệu SPSS để đảm bảo tính khách quan và khoa học. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản trị, nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh.

1.1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu ngành thủy sản

Trong bối cảnh hội nhập, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố sống còn. Ngành chế biến thủy sản Đà Nẵng, dù có nhiều tiềm năng, vẫn đối mặt với các hạn chế như công nghệ chế biến thô, giá trị gia tăng thấp, và sự thiếu hụt nguồn nguyên liệu ổn định. Thêm vào đó, các rào cản xuất khẩu thủy sản ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng thủy sản (HACCP, ISO), an toàn thực phẩm, và các quy định chống bán phá giá. Sự kiện ô nhiễm môi trường biển miền Trung năm 2016 đã tạo ra khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Vì vậy, việc thực hiện một nghiên cứu chuyên sâu như khóa luận tốt nghiệp quản trị kinh doanh về chủ đề này là cực kỳ cần thiết. Nó giúp nhận diện chính xác các điểm yếu, điểm mạnh và đề xuất giải pháp kịp thời để các doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.

1.2. Mục tiêu và phạm vi của luận văn quản trị kinh doanh

Mục tiêu chính của luận văn là nghiên cứu thực trạng ngành chế biến thủy sản Đà Nẵng, xác định các yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Đối tượng nghiên cứu là năng lực cạnh tranh và các nhân tố tác động đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp chế biến thủy sản (DN CBTS) tại Đà Nẵng. Về phạm vi, nghiên cứu tập trung vào các nhân tố bên trong doanh nghiệp. Dữ liệu được thu thập trong giai đoạn 2011-2016, không gian nghiên cứu giới hạn tại các DN CBTS trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp được áp dụng, bao gồm nghiên cứu định tính để khám phá các nhân tố và nghiên cứu định lượng để xây dựng thang đo và kiểm định mô hình thông qua phần mềm SPSS, sử dụng các công cụ như Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

II. Thách thức lớn với năng lực cạnh tranh thủy sản Đà Nẵng

Các doanh nghiệp chế biến thủy sản trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển. Theo thống kê đến năm 2016, Đà Nẵng có 25 doanh nghiệp hoạt động, giải quyết việc làm cho khoảng 6.000 lao động. Tuy nhiên, quy mô phần lớn là nhỏ và vừa, với 68% doanh nghiệp có từ 10 đến dưới 200 lao động. Tổng vốn đầu tư còn hạn chế, tiềm năng và lợi thế cạnh tranh ngành thủy sản chưa được khai thác tối đa. Một trong những vấn đề lớn nhất là tình trạng sản xuất không hết công suất thiết kế. Sản lượng thực tế năm 2015 chỉ đạt 18.330 tấn, bằng 52,3% tổng công suất. Nguyên nhân chính là sự thiếu hụt và không ổn định của nguồn nguyên liệu. Các doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào khai thác tự nhiên (98%), vốn manh mún và bị ảnh hưởng bởi thời tiết và các vấn đề chủ quyền biển Đông. Việc phải thu mua nguyên liệu từ các địa phương khác (35%) hoặc nhập khẩu (1%) làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, áp lực từ hội nhập quốc tế ngày càng gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng thủy sản khắt khe.

2.1. Phân tích SWOT ngành thủy sản Đà Nẵng hiện nay

Việc phân tích SWOT ngành thủy sản Đà Nẵng cho thấy một bức tranh tổng thể về các yếu tố nội và ngoại sinh. Về điểm mạnh (Strengths), Đà Nẵng có vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào và một số doanh nghiệp đã xây dựng được thương hiệu uy tín trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, điểm yếu (Weaknesses) lại khá rõ rệt: công nghệ chế biến còn hạn chế, chủ yếu là gia công thô; năng lực tài chính yếu; phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu không ổn định; và chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản chưa được tối ưu hóa. Cơ hội (Opportunities) đến từ việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, mở ra các thị trường xuất khẩu mới. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản trên thế giới vẫn đang tăng. Ngược lại, thách thức (Threats) là rất lớn, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, các rào cản xuất khẩu thủy sản ngày càng nghiêm ngặt, biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản, và nguy cơ từ các sự cố môi trường.

2.2. Hiện trạng công nghệ và thị trường tiêu thụ sản phẩm

Trình độ công nghệ của các DN CBTS tại Đà Nẵng không đồng đều. Chỉ một số doanh nghiệp lớn như Seaprodex, Thuận Phước có đầu tư máy móc hiện đại, còn lại đa phần ở quy mô nhỏ lẻ, chắp vá. Trang bị tài sản cố định bình quân trên một lao động chỉ đạt 164,8 triệu đồng, thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành công nghiệp. Về thị trường, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Đà Nẵng phụ thuộc lớn vào các thị trường khó tính như Nhật Bản (35%), EU (25%), và Mỹ (20%). Mặc dù điều này cho thấy sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng thủy sản cao, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi một trong các thị trường này có biến động. Thị trường nội địa gần như bị bỏ ngỏ, trong khi đây là một kênh tiêu thụ tiềm năng có thể giúp doanh nghiệp giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu và ổn định sản xuất.

III. 8 yếu tố cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh doanh nghiệp

Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thanh Huyền (2017) đã xác định và lượng hóa 8 nhân tố nội tại có tác động trực tiếp đến năng lực cạnh tranh các doanh nghiệp chế biến thủy sản trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Mô hình nghiên cứu này được xây dựng dựa trên các lý thuyết nền tảng và được điều chỉnh thông qua khảo sát định tính với các chuyên gia, nhà quản lý. Tám yếu tố này được xem là năng lực cốt lõi doanh nghiệp chế biến thủy sản, bao gồm: (1) Năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp; (2) Năng lực marketing; (3) Năng lực tài chính; (4) Năng lực tiếp cận, đổi mới khoa học công nghệ; (5) Năng lực tổ chức dịch vụ; (6) Năng lực tạo lập các mối quan hệ; (7) Trình độ của người lao động; và (8) Trình độ nghiên cứu phát triển của doanh nghiệp. Mỗi yếu tố này đều đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh ngành thủy sản. Ví dụ, năng lực tổ chức quản lý hiệu quả giúp tối ưu hóa nguồn lực, trong khi năng lực marketing mạnh mẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt thị trường và xây dựng thương hiệu. Sự kết hợp hài hòa và phát triển đồng bộ cả tám yếu tố này sẽ tạo nên một nền tảng vững chắc để doanh nghiệp vượt qua thách thức và phát triển bền vững.

3.1. Năng lực quản lý marketing và tài chính doanh nghiệp

Năng lực tổ chức quản lý thể hiện qua bộ máy hoạt động hiệu quả, khả năng hoạch định chiến lược và năng lực lãnh đạo. Năng lực marketing được đo lường bằng khả năng nắm bắt nhu cầu khách hàng, phản ứng nhanh với đối thủ và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng. Năng lực tài chính là một trong những yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh mạnh mẽ nhất, thể hiện qua quy mô vốn, khả năng huy động vốn, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời. Một doanh nghiệp có tài chính vững mạnh sẽ chủ động hơn trong đầu tư công nghệ, mở rộng sản xuất và vượt qua các giai đoạn khó khăn của thị trường.

3.2. Yếu tố công nghệ dịch vụ và các mối quan hệ

Năng lực tiếp cận và đổi mới công nghệ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm giá thành và cải thiện chất lượng sản phẩm. Năng lực tổ chức dịch vụ, thể hiện qua thái độ phục vụ của nhân viên và khả năng tạo niềm tin cho khách hàng, là yếu tố then chốt để giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh. Cuối cùng, năng lực tạo lập các mối quan hệ với nhà cung cấp, nhà phân phối, tổ chức tín dụng và chính quyền địa phương giúp doanh nghiệp tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ, tận dụng các cơ hội hợp tác và vượt qua các rào cản hành chính. Đây là những cấu phần quan trọng của chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản hiện đại.

IV. Phương pháp nghiên cứu năng lực cạnh tranh ngành thủy sản

Luận văn đã áp dụng một quy trình nghiên cứu khoa học, bài bản để đánh giá năng lực cạnh tranh các doanh nghiệp chế biến thủy sản. Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp được lựa chọn, kết hợp cả định tính và định lượng. Giai đoạn nghiên cứu định tính được thực hiện trước để khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát cho mô hình lý thuyết ban đầu. Thông qua phỏng vấn sâu 26 chuyên gia, nhà quản lý và 10 người lao động, tác giả đã hiệu chỉnh thang đo, đảm bảo các yếu tố đưa vào mô hình phù hợp với thực tiễn ngành CBTS tại Đà Nẵng. Giai đoạn nghiên cứu định lượng được tiến hành thông qua khảo sát bằng bảng hỏi với kích thước mẫu phù hợp (285 phiếu), đảm bảo độ tin cậy cho phân tích. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS. Các kỹ thuật phân tích chính bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính bội. Quy trình này không chỉ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh mà còn đo lường được mức độ tác động của từng yếu tố, cung cấp bằng chứng thực nghiệm vững chắc cho các kết luận và hàm ý chính sách.

4.1. Quy trình lượng hóa năng lực cạnh tranh doanh nghiệp

Quy trình lượng hóa khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp được thực hiện qua nhiều bước. Đầu tiên là xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất dựa trên cơ sở lý thuyết và kết quả nghiên cứu định tính. Tiếp theo, các giả thuyết nghiên cứu được thiết lập, thể hiện mối quan hệ dự kiến giữa các biến độc lập (8 yếu tố nội tại) và biến phụ thuộc (năng lực cạnh tranh). Sau đó, thang đo cho từng biến được xây dựng và đưa vào bảng câu hỏi. Bảng câu hỏi được phỏng vấn thử để kiểm tra và hoàn thiện. Cuối cùng, sau khi thu thập dữ liệu chính thức, các phân tích thống kê như Cronbach's Alpha và EFA được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo trước khi tiến hành phân tích hồi quy để kiểm định các giả thuyết.

4.2. Áp dụng các mô hình lý thuyết về năng lực cạnh tranh

Nghiên cứu đã kế thừa và phát triển các mô hình lý thuyết kinh điển. Mặc dù không trực tiếp áp dụng toàn bộ mô hình kim cương của Michael Porter, các khái niệm về áp lực cạnh tranh từ đối thủ, khách hàng, nhà cung cấp vẫn là nền tảng để hiểu bối cảnh ngành. Mô hình chính của luận văn được phát triển dựa trên nghiên cứu của Phạm Thu Hương về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng có sự bổ sung quan trọng hai nhân tố là “trình độ của người lao động” và “năng lực nghiên cứu phát triển của doanh nghiệp”. Việc điều chỉnh này cho thấy sự tùy biến mô hình để phù hợp với đặc thù của ngành chế biến thủy sản, một ngành đòi hỏi cả lao động có tay nghề và sự đổi mới liên tục.

V. Top giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh ngành thủy sản

Dựa trên kết quả phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh một cách toàn diện và khả thi. Các giải pháp này không chỉ nhắm vào từng doanh nghiệp riêng lẻ mà còn bao gồm những kiến nghị đối với các cơ quan quản lý nhà nước. Về phía doanh nghiệp, cần tập trung vào việc nâng cao năng lực quản trị, đặc biệt là hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn. Doanh nghiệp cần chủ động đầu tư đổi mới công nghệ, tự động hóa các khâu sản xuất để tăng năng suất và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng thủy sản. Đẩy mạnh hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường nội địa là hướng đi cần thiết để giảm rủi ro. Ngoài ra, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, đào tạo và giữ chân người lao động có tay nghề cao là yếu tố then chốt để tạo ra năng lực cốt lõi doanh nghiệp chế biến thủy sản. Về phía nhà nước, cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, quy hoạch vùng nguyên liệu bền vững, và hỗ trợ cung cấp thông tin thị trường, cảnh báo sớm về các rào cản xuất khẩu thủy sản.

5.1. Định hướng phát triển ngành thủy sản Đà Nẵng bền vững

Định hướng phát triển ngành thủy sản Đà Nẵng cần chuyển từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu. Thay vì chỉ tập trung vào gia công, xuất khẩu thô, các doanh nghiệp cần đầu tư vào chế biến sâu để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Xây dựng và phát triển chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản hoàn chỉnh, từ khâu nuôi trồng, khai thác đến chế biến, phân phối và tiêu thụ là mục tiêu chiến lược. Liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành, giữa doanh nghiệp và ngư dân, cũng như giữa doanh nghiệp và các viện nghiên cứu cần được thúc đẩy. Chính quyền thành phố cần đóng vai trò kiến tạo, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và ban hành các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ cao và sản xuất sạch.

5.2. Hàm ý chính sách từ kết quả nghiên cứu thực tiễn

Kết quả nghiên cứu định lượng đã chỉ ra mức độ tác động cụ thể của từng yếu tố đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Từ đó, các hàm ý chính sách trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ, nếu “năng lực tài chính” và “năng lực công nghệ” được xác định là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, thì chính sách hỗ trợ nên ưu tiên vào việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ưu đãi để đổi mới thiết bị. Tương tự, nếu “trình độ lao động” là yếu tố quan trọng, cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo nghề để xây dựng chương trình giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành chế biến thủy sản. Những kiến nghị này giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khoa học, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh năng lực cạnh tranh các doanh nghiệp chế biến thủy sản trên địa bàn thành phố đà nẵng