Luận văn Thạc sĩ: Nâng cao năng lực cạnh tranh của Ngân hàng MB Ba Đình

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2018

100
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn thạc sĩ về năng lực cạnh tranh MB Bank

Trong bối cảnh ngành tài chính Việt Nam hội nhập sâu rộng, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn. Đề tài thạc sĩ quản trị kinh doanh về Ngân hàng TMCP Quân Đội chi nhánh Ba Đình cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và hệ thống. Luận văn này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng mà còn đi sâu phân tích thực trạng tại một chi nhánh cụ thể. Nghiên cứu xác định các yếu tố cốt lõi cấu thành năng lực cạnh tranh của ngân hàng, bao gồm năng lực tài chính, công nghệ, thương hiệu, kênh phân phối, sản phẩm dịch vụ, quản trị điều hành và chất lượng nguồn nhân lực. Dựa trên dữ liệu thực tế giai đoạn 2014-2017, luận văn chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và các nguyên nhân khách quan, chủ quan ảnh hưởng đến vị thế cạnh tranh của MB Bank Ba Đình. Từ đó, tác giả đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ và khả thi. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị, không chỉ cho MB Bank mà còn cho các ngân hàng thương mại khác đang tìm kiếm hướng đi để tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Nghiên cứu này là một ví dụ điển hình cho các khóa luận tốt nghiệp và luận văn sau đại học.

1.1. Lý do chọn đề tài nâng cao năng lực cạnh tranh ngân hàng

Tính cấp thiết của đề tài xuất phát từ hai áp lực chính. Thứ nhất, sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng khốc liệt với sự tham gia của các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và sự trỗi dậy mạnh mẽ của các ngân hàng TMCP trong nước sau tái cơ cấu. Thứ hai, MB Bank Ba Đình, dù là một chi nhánh trẻ, hoạt động trên địa bàn Hà Nội – một thị trường trọng điểm với mật độ các điểm giao dịch ngân hàng dày đặc. Theo luận văn, chi nhánh đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ từ các ngân hàng đối thủ mà còn từ chính các chi nhánh khác trong hệ thống MB Bank. Thực trạng này đòi hỏi một chiến lược kinh doanh ngân hàng bài bản và khoa học, thay vì các giải pháp tình thế. Việc chưa có một nghiên cứu chuyên sâu nào về khả năng cạnh tranh của chi nhánh này là một khoảng trống cần được lấp đầy. Do đó, luận văn được thực hiện nhằm cung cấp một cơ sở khoa học vững chắc để định hình chiến lược phát triển dài hạn, giúp chi nhánh không bị tụt hậu và bứt phá trên thị trường.

1.2. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu của luận văn

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu rõ ràng. Đầu tiên, hệ thống hóa các lý thuyết về năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại. Thứ hai, phân tích và đánh giá chính xác thực trạng hoạt động và các yếu tố cạnh tranh tại Ngân hàng TMCP Quân Đội chi nhánh Ba Đình. Cuối cùng, đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm củng cố và nâng cao năng lực cạnh tranh cho chi nhánh. Để đạt được mục tiêu này, tác giả đã sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu. Phương pháp định tính được áp dụng thông qua việc tổng hợp, phân tích tài liệu và lý thuyết. Phương pháp định lượng được thể hiện qua việc thu thập, thống kê và so sánh số liệu hoạt động kinh doanh của chi nhánh từ 2014-2017. Đặc biệt, luận văn đã sử dụng dữ liệu sơ cấp từ cuộc khảo sát 410 khách hàng để đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng, so sánh trực tiếp với các đối thủ trên địa bàn. Sự kết hợp này đảm bảo các kết quả nghiên cứu vừa có tính khoa học, vừa bám sát thực tiễn.

II. Phân tích thách thức ảnh hưởng khả năng cạnh tranh MB Bank

Luận văn đã tiến hành một cuộc “mổ xẻ” chi tiết về thực trạng, chỉ ra những thách thức lớn mà MB Bank Ba Đình phải đối mặt. Mặc dù đạt được những kết quả kinh doanh tích cực như tổng tài sản đạt 4.998 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế 133 tỷ đồng vào năm 2017, chi nhánh vẫn tồn tại nhiều điểm yếu cố hữu. Về năng lực tài chính, quy mô tổng tài sản vẫn còn khiêm tốn so với các chi nhánh lớn trong hệ thống và các ngân hàng đối thủ trên địa bàn. Về nguồn nhân lực ngân hàng, đội ngũ nhân sự trẻ tuy nhiệt huyết nhưng lại thiếu kinh nghiệm và kỹ năng bán hàng chuyên sâu. Hệ thống mạng lưới phòng giao dịch phân bố chưa tối ưu, dẫn đến việc chồng chéo trong phát triển khách hàng. Đặc biệt, sức ép cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế và việc phải tuân thủ các quy định chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước và chuẩn Basel II cũng là những rào cản không nhỏ. Việc phân tích sâu các thách thức này thông qua các công cụ như ma trận SWOT của ngân hàngmô hình 5 áp lực cạnh tranh đã cung cấp một bức tranh toàn cảnh, làm cơ sở cho việc xây dựng giải pháp trong chương tiếp theo.

2.1. Nguyên nhân chủ quan hạn chế lợi thế cạnh tranh nội tại

Các yếu tố chủ quan xuất phát từ chính nội tại của chi nhánh là nguyên nhân cốt lõi gây ra những hạn chế. Theo luận văn, điểm yếu lớn nhất là việc MB Bank Ba Đình chưa xây dựng được một chiến lược kinh doanh dài hạn, cụ thể và khác biệt. Các hoạt động thường mang tính ứng phó với tình hình thực tế hơn là đi theo một lộ trình được vạch sẵn. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong việc triển khai các chính sách. Bên cạnh đó, các yếu tố nội lực còn nhiều hạn chế. Lực lượng nhân sự trẻ, dù là một lợi thế về sự năng động, nhưng lại là điểm yếu về kinh nghiệm xử lý tình huống phức tạp và kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp. Mạng lưới các phòng giao dịch tuy có nhưng phân bổ quá gần nhau, gây ra hiện tượng “tự cạnh tranh” và lãng phí nguồn lực trong việc khai thác thị phần. Các công cụ, biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng chưa được áp dụng một cách triệt để và có hệ thống.

2.2. Áp lực khách quan từ môi trường kinh doanh ngân hàng

Môi trường kinh doanh bên ngoài tạo ra những áp lực cạnh tranh rất lớn. Luận văn đã sử dụng phân tích PESTEL ngành ngân hàng để làm rõ các yếu tố này. Đầu tiên là sức ép từ các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Trên địa bàn quận Ba Đình, sự hiện diện của các “ông lớn” như Vietcombank, BIDV, Vietinbank với thương hiệu mạnh và mạng lưới rộng khắp tạo ra một cuộc đua khốc liệt. Các ngân hàng TMCP khác như VPBank, Techcombank cũng đang vươn lên mạnh mẽ với chiến lược linh hoạt và ưu thế về công nghệ ngân hàng. Thứ hai là áp lực từ các sản phẩm thay thế. Khách hàng ngày nay có nhiều lựa chọn đầu tư khác ngoài gửi tiết kiệm như chứng khoán, bất động sản, bảo hiểm, làm giảm nguồn huy động vốn truyền thống. Cuối cùng, hệ thống pháp lý ngày càng siết chặt, đặc biệt là các quy định về quản trị rủi ro theo chuẩn Basel II, đòi hỏi ngân hàng phải tăng vốn và đầu tư nhiều hơn vào hệ thống quản lý, gây áp lực lên chi phí hoạt động.

III. Giải pháp nâng cao năng lực tài chính và công nghệ MB Bank

Để giải quyết các thách thức, luận văn đề xuất một nhóm giải pháp trọng tâm tập trung vào việc củng cố nền tảng tài chính và đột phá bằng công nghệ. Nền tảng tài chính vững mạnh là tiền đề cho mọi hoạt động, tạo dựng niềm tin cho khách hàng và cung cấp nguồn lực để đầu tư phát triển. Các giải pháp được đưa ra không chỉ dừng ở việc tăng quy mô vốn mà còn chú trọng vào cơ cấu và hiệu quả sử dụng vốn. Song song đó, trong kỷ nguyên số, chuyển đổi số trong ngân hàng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Đầu tư vào công nghệ ngân hàng hiện đại giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, tăng tốc độ giao dịch và tạo ra những trải nghiệm khách hàng vượt trội. Việc ứng dụng các hệ thống như CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), BPM (Quản lý quy trình kinh doanh) được nhấn mạnh như một yếu tố tạo ra lợi thế cạnh tranh sắc bén, giúp MB Bank Ba Đình hiểu rõ khách hàng và phục vụ một cách cá nhân hóa. Đây là hai trụ cột quan trọng nhất để nâng cao khả năng cạnh tranh trong dài hạn.

3.1. Chiến lược gia tăng quy mô huy động vốn và tín dụng

Luận văn đề xuất các biện pháp cụ thể để đẩy mạnh huy động vốn. Thay vì chỉ tập trung vào các sản phẩm tiền gửi truyền thống, chi nhánh cần đa dạng hóa các kênh huy động, khai thác các nguồn vốn chưa được tận dụng triệt để, đặc biệt là nguồn vốn nhàn rỗi từ các tổ chức và dân cư trên địa bàn. Việc gắn hoạt động huy động vốn với cung cấp các dịch vụ thanh toán trọn gói là một giải pháp thông minh để giữ chân khách hàng và tăng tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA). Về tăng trưởng tín dụng, giải pháp tập trung vào việc nâng cao chất lượng thẩm định, kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ nợ xấu và đa dạng hóa danh mục cho vay. Chi nhánh cần giảm sự phụ thuộc vào các khách hàng doanh nghiệp lớn và đẩy mạnh cho vay bán lẻ, cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) – phân khúc có tiềm năng tăng trưởng cao và rủi ro phân tán. Xây dựng chính sách lãi suất linh hoạt và cạnh tranh cũng là một yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng vay vốn.

3.2. Đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ hiện đại

Công nghệ được xác định là chìa khóa để tạo ra sự khác biệt. Luận văn nhấn mạnh MB Bank Ba Đình cần tiên phong trong việc ứng dụng các công nghệ mới mà ngân hàng mẹ triển khai. Cụ thể, cần khai thác tối đa hiệu quả của các hệ thống CRM, BPM và hệ thống quản lý thu hồi nợ đã được trang bị. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh các dịch vụ ngân hàng số như Mobile Banking, Internet Banking, không chỉ như một kênh giao dịch phụ mà phải trở thành một kênh giao dịch chính, tiện lợi và an toàn. Việc đầu tư vào trải nghiệm người dùng trên các nền tảng số, đơn giản hóa quy trình, và tích hợp các tiện ích thanh toán (điện, nước, viễn thông) sẽ giúp gia tăng sự gắn kết của khách hàng. Chuyển đổi số trong ngân hàng còn giúp tự động hóa nhiều quy trình nội bộ, giải phóng nhân viên khỏi các công việc thủ công, để họ có thể tập trung vào tư vấn và chăm sóc khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng.

IV. Cách cải thiện chất lượng dịch vụ và nguồn nhân lực MB Bank

Bên cạnh tài chính và công nghệ, yếu tố con người và chất lượng dịch vụ là linh hồn của một ngân hàng bán lẻ. Luận văn chỉ ra rằng, trong một thị trường mà sản phẩm tài chính gần như tương đồng, sự khác biệt quyết định vị thế cạnh tranh nằm ở trải nghiệm khách hàng và năng lực của đội ngũ nhân viên. Khách hàng ngày nay không chỉ cần một sản phẩm tốt mà còn cần một dịch vụ tận tâm, chuyên nghiệp và nhanh chóng. Do đó, việc xây dựng một văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm là yêu cầu cấp thiết. Để làm được điều này, chi nhánh cần đầu tư mạnh mẽ vào phát triển sản phẩm dịch vụ đa dạng và song song đó là nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngân hàng. Một đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, có kỹ năng tốt và được trao quyền sẽ là những đại sứ thương hiệu hiệu quả nhất, trực tiếp tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Đây là những giải pháp mang tính bền vững, tạo ra giá trị cốt lõi khó sao chép cho Ngân hàng TMCP Quân Đội.

4.1. Đa dạng hóa và phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng

Để nâng cao khả năng cạnh tranh, luận văn đề xuất chiến lược đa dạng hóa sản phẩm trên nhiều phương diện. Thứ nhất, cải tiến và hoàn thiện các dịch vụ truyền thống như tiền gửi, cho vay, sản phẩm thẻ để chúng trở nên linh hoạt và tiện ích hơn. Thứ hai, thâm nhập và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới, đặc biệt là các sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao. Thứ ba, đa dạng hóa ngay trong từng danh mục sản phẩm, ví dụ như phát triển nhiều dòng thẻ tín dụng với các ưu đãi khác nhau, nhắm đến các phân khúc khách hàng riêng biệt. Thứ tư, cần xây dựng các chính sách giá cả và phí dịch vụ linh hoạt, có tính cạnh tranh cao. Việc phát triển các gói sản phẩm (combo) kết hợp nhiều dịch vụ với mức phí ưu đãi cũng là một cách hiệu quả để gia tăng giá trị cho khách hàng và thúc đẩy bán chéo, tối ưu hóa doanh thu trên mỗi khách hàng.

4.2. Phương pháp đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng

Con người là tài sản quý giá nhất. Luận văn đề xuất một kế hoạch đào tạo và phát triển nguồn nhân lực ngân hàng một cách toàn diện. Cần xây dựng các chương trình đào tạo trọng tâm, phù hợp với từng vị trí công việc, từ giao dịch viên đến chuyên viên quan hệ khách hàng và cấp quản lý. Nội dung đào tạo không chỉ bao gồm nghiệp vụ chuyên môn mà còn phải tập trung vào các kỹ năng mềm như giao tiếp, đàm phán, xử lý tình huống và chăm sóc khách hàng. Song song với đào tạo, chi nhánh cần tổ chức các cuộc thi nghiệp vụ để tạo động lực và khuyến khích tinh thần học hỏi. Xây dựng một cơ chế lương thưởng, đãi ngộ công bằng, minh bạch và gắn liền với hiệu quả công việc là yếu tố then chốt để giữ chân nhân tài. Một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và có lộ trình thăng tiến rõ ràng sẽ thu hút và duy trì được một đội ngũ nhân sự chất lượng cao, gắn bó lâu dài.

V. Kết quả nghiên cứu thực tiễn năng lực cạnh tranh MB Bank

Phần phân tích thực trạng trong luận văn cung cấp những số liệu và bằng chứng thuyết phục về năng lực cạnh tranh của ngân hàng MB chi nhánh Ba Đình. Dựa trên dữ liệu thu thập và khảo sát, nghiên cứu đã vẽ nên một bức tranh đa chiều, so sánh vị thế của chi nhánh với các đối thủ cạnh tranh trên cùng địa bàn. Một trong những phát hiện quan trọng nhất là về chất lượng dịch vụ ngân hàng. Mặc dù là một chi nhánh trẻ, MB Ba Đình được khách hàng đánh giá rất cao, chỉ xếp sau BIDV Ba Đình với tổng điểm 4.18. Điều này cho thấy chi nhánh đã có một nền tảng tốt về dịch vụ khách hàng, đây chính là một lợi thế cạnh tranh cần tiếp tục phát huy. Tuy nhiên, phân tích cũng chỉ ra những mặt còn hạn chế. Về quy mô huy động vốn, MB Ba Đình đứng thứ 4 trên địa bàn, cho thấy tiềm năng mở rộng thị phần còn rất lớn. Tỷ lệ nợ xấu dù đã giảm mạnh nhưng vẫn cần được kiểm soát chặt chẽ. Những kết quả định lượng và định tính này là cơ sở thực tiễn quan trọng để các giải pháp đề xuất ở chương 3 trở nên xác đáng và có tính khả thi cao.

5.1. So sánh vị thế cạnh tranh với các ngân hàng đối thủ

Luận văn đã tiến hành so sánh MB Bank Ba Đình với 5 chi nhánh ngân hàng đối thủ trên địa bàn dựa trên các tiêu chí chính. Kết quả khảo sát 410 khách hàng là điểm nhấn quan trọng. Với tổng điểm 4.18, chất lượng dịch vụ ngân hàng của MB Ba Đình được đánh giá rất tốt, vượt qua nhiều tên tuổi lớn. Về quy mô huy động vốn, chi nhánh đứng thứ 4, cho thấy cần có chiến lược quyết liệt hơn để cải thiện thị phần. Về khả năng sinh lời, chỉ số ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) năm 2016 của MB Ba Đình đạt mức cao nhất trong nhóm so sánh, thể hiện hiệu quả hoạt động tốt. Tuy nhiên, về tỷ lệ nợ xấu, năm 2014 chi nhánh có tỷ lệ cao nhất (4.43%), nhưng đã cải thiện ngoạn mục và trở thành chi nhánh có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất vào năm 2016. Phân tích so sánh này giúp nhận diện rõ ràng điểm mạnh, điểm yếu của chi nhánh trong tương quan với thị trường.

5.2. Phân tích ma trận SWOT của ngân hàng MB chi nhánh Ba Đình

Việc áp dụng ma trận SWOT của ngân hàng đã hệ thống hóa một cách khoa học các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Điểm mạnh (Strengths) nổi bật là khả năng sinh lời cao, các chỉ số an toàn và quản trị rủi ro tín dụng tốt, được kế thừa thương hiệu mạnh của MB Bank và có đội ngũ nhân lực trẻ, nhiệt huyết. Điểm yếu (Weaknesses) là quy mô tài sản còn khiêm tốn, mạng lưới PGD phân bố chưa hợp lý và đội ngũ nhân sự thiếu kinh nghiệm bán hàng. Cơ hội (Opportunities) đến từ sự phát triển kinh tế, nhu cầu dịch vụ ngân hàng ngày càng tăng và xu hướng chuyển đổi số trong ngân hàng. Thách thức (Threats) lớn nhất là sức ép cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, áp lực tuân thủ các quy định pháp lý và nguy cơ từ các sản phẩm tài chính thay thế. Phân tích SWOT là nền tảng để xây dựng các chiến lược kết hợp S-O (phát huy thế mạnh để nắm bắt cơ hội) và W-O (khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội).

VI. Hướng đi tương lai cho vị thế cạnh tranh của MB Ba Đình

Dựa trên các phân tích sâu sắc, luận văn đã phác thảo một định hướng chiến lược dài hạn và các kiến nghị cụ thể để đảm bảo sự phát triển bền vững cho MB Bank Ba Đình. Tầm nhìn đến năm 2025 là trở thành ngân hàng hàng đầu trên địa bàn quận Ba Đình cả về quy mô và chất lượng dịch vụ. Để hiện thực hóa mục tiêu này, chi nhánh cần một chiến lược kinh doanh ngân hàng toàn diện, tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ trọn gói với công nghệ hiện đại và danh mục sản phẩm đa dạng. Phương thức hoạt động phải linh hoạt, lấy khách hàng làm trọng tâm và không ngừng mở rộng mạng lưới khách hàng ra các địa bàn lân cận. Luận văn không chỉ đưa ra giải pháp cho riêng chi nhánh mà còn đề xuất các kiến nghị vĩ mô. Những kiến nghị này hướng tới việc tạo dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, giúp không chỉ MB Ba Đình mà cả hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Đây là phần kết tinh giá trị thực tiễn cao nhất của đề tài thạc sĩ quản trị kinh doanh này.

6.1. Định hướng chiến lược kinh doanh ngân hàng đến năm 2025

Định hướng phát triển của MB Bank Ba Đình giai đoạn 2017-2025 được xây dựng dựa trên mục tiêu trở thành đơn vị dẫn đầu trên địa bàn. Các mục tiêu cụ thể được lượng hóa rõ ràng. Về quy mô, chi nhánh đặt mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ về tổng tài sản, huy động vốntăng trưởng tín dụng. Về chất lượng, mục tiêu là duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp, nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa các chỉ số sinh lời như ROA và ROE. Để đạt được điều này, chiến lược kinh doanh ngân hàng sẽ tập trung vào ba trụ cột chính: (1) Phát triển khách hàng cá nhân và doanh nghiệp SME; (2) Đẩy mạnh ngân hàng số và phát triển sản phẩm dịch vụ mới; (3) Nâng cao năng lực đội ngũ và xây dựng văn hóa dịch vụ chuyên nghiệp. Định hướng này thể hiện một tầm nhìn rõ ràng, tham vọng và là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của chi nhánh trong tương lai.

6.2. Các kiến nghị vĩ mô đối với Ngân hàng Nhà nước và MB Bank

Để các giải pháp có thể thực thi hiệu quả, luận văn đưa ra các kiến nghị mang tính hệ thống. Đối với Ngân hàng TMCP Quân Đội (ngân hàng mẹ), kiến nghị tập trung vào việc tăng cường hỗ trợ chi nhánh về vốn, công nghệ và đào tạo. Cần có cơ chế phân quyền mạnh mẽ hơn cho chi nhánh để tăng tính chủ động, linh hoạt trong kinh doanh. Đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, kiến nghị đề xuất việc tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng, minh bạch. Cần có chính sách hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong quá trình áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II. Đối với Nhà nước, cần duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và có các chính sách khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt. Những kiến nghị này cho thấy tầm nhìn bao quát của tác giả, nhận thức rằng sự phát triển của một chi nhánh không thể tách rời sự phát triển của toàn hệ thống và nền kinh tế.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại mại cổ phần quân đội chi nhánh ba đình