I. Toàn cảnh chỉ số nghèo đa chiều tại Việt Nam hiện nay
Việc chuyển đổi từ phương pháp đo lường nghèo đơn chiều sang đa chiều là một bước tiến quan trọng trong chính sách công của Việt Nam. Trước đây, nghèo đói chủ yếu được xác định qua thu nhập, bỏ sót nhiều khía cạnh thiếu hụt khác trong cuộc sống. Luận văn thạc sĩ về hoàn thiện phương pháp tính chỉ số nghèo đa chiều đã phân tích sâu sắc quá trình này. Chỉ số nghèo đa chiều MPI (Multidimensional Poverty Index) ra đời nhằm cung cấp một bức tranh toàn diện hơn, không chỉ đo lường sự thiếu hụt về tiền bạc mà còn cả khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, và điều kiện sống. Cách tiếp cận này giúp các nhà hoạch định chính sách nhận diện đúng đối tượng và xây dựng các chương trình giảm nghèo bền vững hiệu quả hơn. Thay vì chỉ tập trung vào chuẩn nghèo quốc gia dựa trên thu nhập, phương pháp mới xem xét đồng thời nhiều các chiều thiếu hụt, từ đó phản ánh chân thực hơn mức độ bất bình đẳng thu nhập và phúc lợi xã hội. Sự thay đổi này phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội toàn diện, hướng tới cải thiện chất lượng sống thực tế cho người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế. Việc áp dụng MPI không chỉ là một công cụ thống kê mà còn là một định hướng quan trọng cho hệ thống an sinh xã hội, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
1.1. Từ đo lường nghèo đói đơn chiều sang tiếp cận đa chiều
Trước giai đoạn 2016, Việt Nam chủ yếu sử dụng phương pháp đo lường nghèo đói dựa trên thu nhập. Theo đó, chuẩn nghèo quốc gia được xác định bằng một ngưỡng thu nhập nhất định. Cách đo lường này bộc lộ nhiều hạn chế, như luận văn đã chỉ ra, vì không phản ánh được các khía cạnh phi tiền tệ của đói nghèo. Một hộ gia đình có thể có thu nhập trên chuẩn nghèo nhưng vẫn thiếu hụt nghiêm trọng về giáo dục, y tế, hay điều kiện nhà ở. Việc chuyển đổi sang phương pháp đa chiều theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg là một bước đi tất yếu, giúp nhận diện chính xác hơn các hộ gia đình cần hỗ trợ và thiết kế các chính sách công phù hợp hơn. Cách tiếp cận mới này được xây dựng dựa trên sự thiếu hụt ở nhiều lĩnh vực, mang lại cái nhìn sâu sắc về bản chất phức tạp của nghèo đói.
1.2. Vai trò của chỉ số nghèo đa chiều MPI trong chính sách công
Việc áp dụng chỉ số nghèo đa chiều MPI có vai trò then chốt trong việc định hình chính sách công và quản lý nhà nước về kinh tế. Chỉ số này cung cấp dữ liệu chi tiết về từng chiều thiếu hụt, giúp các cơ quan như Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội xác định các lĩnh vực ưu tiên can thiệp. Thay vì các chính sách hỗ trợ tài chính chung chung, MPI cho phép thiết kế các chương trình mục tiêu, ví dụ như cải thiện chất lượng nhà ở ở vùng A hoặc nâng cao trình độ học vấn ở vùng B. Đây là công cụ hữu hiệu để đánh giá tác động chính sách, theo dõi tiến trình giảm nghèo bền vững và đảm bảo các nguồn lực công được phân bổ một cách hiệu quả nhất, góp phần thúc đẩy công bằng và an sinh xã hội.
II. Thách thức trong phương pháp tính nghèo đa chiều 2016 2020
Mặc dù phương pháp tiếp cận đa chiều giai đoạn 2016-2020 là một cải tiến lớn, luận văn đã chỉ ra những hạn chế và thách thức cần được khắc phục để hoàn thiện phương pháp tính chỉ số nghèo đa chiều. Khung đo lường hiện tại, dù đã bao gồm 5 chiều và 10 chỉ báo, vẫn chưa phản ánh đầy đủ các nhu cầu thiết yếu trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội mới. Ví dụ, chỉ báo về giáo dục chưa bao quát được tầm quan trọng của giáo dục mầm non và đào tạo nghề - hai yếu tố then chốt để phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo. Tương tự, khía cạnh an sinh xã hội, đặc biệt là bảo hiểm xã hội, chưa được tích hợp một cách có hệ thống. Những thiếu sót này có thể dẫn đến việc bỏ sót các đối tượng dễ bị tổn thương, làm giảm hiệu quả của các chính sách công. Việc nhận diện rõ các thách thức này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một bộ chỉ số toàn diện hơn, phù hợp với thực tiễn Việt Nam và các mục tiêu phát triển bền vững trong giai đoạn tới, đảm bảo việc đo lường nghèo đói ngày càng chính xác và công bằng.
2.1. Hạn chế của 10 chỉ báo thiếu hụt tiếp cận dịch vụ xã hội
Bộ 10 chỉ báo đo lường mức độ thiếu hụt tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản giai đoạn 2016-2020 đã bộc lộ một số điểm chưa phù hợp. Luận văn chỉ rõ, chỉ báo "tình trạng đi học của trẻ em" chỉ tính từ 5-14 tuổi, bỏ qua giai đoạn giáo dục mầm non (từ 3 tuổi) vốn rất quan trọng. Thêm vào đó, bộ chỉ báo hoàn toàn thiếu vắng yếu tố giáo dục nghề nghiệp, một cấu phần thiết yếu để nâng cao năng lực và thu nhập cho người lao động. Ngoài ra, các chỉ báo về điều kiện sống và thông tin cũng cần được xem xét, cập nhật để phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và mức sống xã hội. Những hạn chế này cho thấy sự cần thiết phải rà soát và điều chỉnh lại hệ thống chỉ báo.
2.2. Bất cập về an sinh xã hội chưa được phản ánh đầy đủ
Một trong những thiếu sót lớn nhất của phương pháp hiện hành là chưa tích hợp chiều an sinh xã hội một cách độc lập và đầy đủ. Cụ thể, tình trạng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) – một trụ cột quan trọng của hệ thống an sinh, giúp người dân đối phó với các rủi ro như ốm đau, mất việc – đã không được xem là một chỉ báo thiếu hụt. Luận văn nhấn mạnh, việc thiếu chỉ báo này làm cho việc đo lường nghèo đói chưa phản ánh được mức độ an toàn và bền vững trong cuộc sống của người dân. Sự thiếu hụt về bảo hiểm xã hội là một hình thức của nghèo tiềm ẩn, có thể đẩy các hộ gia đình vào cảnh bần cùng khi gặp cú sốc về sức khỏe hoặc kinh tế. Do đó, việc bổ sung chiều này là yêu cầu cấp thiết.
III. Bí quyết hoàn thiện phương pháp tính MPI Alkire Foster
Để giải quyết các thách thức hiện tại, luận văn đề xuất áp dụng và tinh chỉnh phương pháp luận Alkire-Foster (AF) để hoàn thiện phương pháp tính chỉ số nghèo đa chiều tại Việt Nam. Đây là phương pháp được quốc tế công nhận rộng rãi, cung cấp một khung lý thuyết vững chắc và linh hoạt. Phương pháp AF cho phép xác định ai là người nghèo (dựa trên số lượng thiếu hụt) và họ nghèo ở mức độ nào (dựa trên cường độ thiếu hụt). Cốt lõi của phương pháp này là quy trình hai bước: xác định ngưỡng thiếu hụt cho từng chỉ báo và sau đó xác định ngưỡng nghèo đa chiều (poverty cutoff, k). Một hộ gia đình được coi là nghèo đa chiều nếu tổng điểm thiếu hụt có trọng số của họ vượt qua ngưỡng k. Việc lựa chọn phương pháp này, theo tác giả, là phù hợp với bối cảnh Việt Nam vì tính đơn giản, minh bạch và khả năng phân tách chỉ số theo từng chiều, từng chỉ báo, hoặc theo vùng địa lý. Điều này cực kỳ hữu ích cho việc xây dựng và đánh giá tác động chính sách một cách chi tiết và khoa học, phục vụ cho mục tiêu giảm nghèo bền vững.
3.1. Giới thiệu phương pháp luận Alkire Foster AF cốt lõi
Phương pháp luận Alkire-Foster là một kỹ thuật đếm kép (dual-cutoff counting approach). Đầu tiên, phương pháp này xác định sự thiếu hụt ở cấp độ chỉ báo (ví dụ: một người lớn không tốt nghiệp THCS là thiếu hụt về giáo dục). Sau đó, nó tổng hợp các thiếu hụt này lại cho từng cá nhân hoặc hộ gia đình. Một ngưỡng nghèo thứ hai (k) được áp dụng để xác định ai là người nghèo đa chiều. Ví dụ, nếu một hộ thiếu hụt từ 1/3 tổng số các chỉ báo trở lên, họ sẽ được xác định là nghèo. Phương pháp này tạo ra chỉ số MPI, là tích của tỷ lệ nghèo (H) và cường độ nghèo (A), phản ánh cả chiều rộng và chiều sâu của tình trạng nghèo.
3.2. Quy trình xác định ngưỡng thiếu hụt và tính toán chỉ số
Quy trình tính toán theo phương pháp AF rất rõ ràng. Bước 1 là lựa chọn các chiều và chỉ báo phù hợp. Bước 2 là xác định ngưỡng thiếu hụt cho mỗi chỉ báo. Bước 3 là ấn định trọng số cho từng chỉ báo và chiều. Bước 4 là tính tổng điểm thiếu hụt có trọng số cho mỗi hộ gia đình. Bước 5 là so sánh tổng điểm này với ngưỡng nghèo đa chiều (k) để xác định hộ nghèo. Cuối cùng, chỉ số nghèo đa chiều MPI được tính toán. Luận văn đã áp dụng quy trình này một cách hệ thống, sử dụng dữ liệu từ Khảo sát mức sống dân cư Việt Nam (VHLSS) để minh họa và thử nghiệm cho các đề xuất mới.
IV. Cách đề xuất khung chỉ số nghèo đa chiều mới cho Việt Nam
Dựa trên nền tảng lý luận vững chắc và phân tích thực trạng, luận văn đã đưa ra các đề xuất cụ thể để hoàn thiện phương pháp tính chỉ số nghèo đa chiều. Các đề xuất này tập trung vào việc điều chỉnh, bổ sung các chiều và chỉ báo để phản ánh chính xác hơn các các chiều thiếu hụt trong xã hội hiện đại. Trọng tâm của sự cải tiến là mở rộng chiều giáo dục và giới thiệu một chiều hoàn toàn mới về an sinh xã hội. Chiều giáo dục được đề xuất điều chỉnh độ tuổi của trẻ em xuống 3 tuổi và bổ sung chỉ báo về trình độ giáo dục nghề nghiệp. Chiều an sinh xã hội mới sẽ bao gồm hai chỉ báo quan trọng là tình trạng tham gia bảo hiểm xã hội và tình trạng hộ khẩu, phản ánh mức độ ổn định và khả năng chống chịu rủi ro của hộ gia đình. Những thay đổi này không chỉ mang tính học thuật mà còn có hàm ý chính sách sâu sắc, giúp chính phủ xác định các lĩnh vực cần ưu tiên đầu tư để thúc đẩy giảm nghèo bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế học phát triển hiện nay.
4.1. Điều chỉnh chiều giáo dục Thêm giáo dục nghề và mầm non
Luận văn đề xuất hai thay đổi quan trọng trong chiều giáo dục. Thứ nhất, điều chỉnh chỉ báo "tình trạng đi học của trẻ em" từ "5-14 tuổi" xuống "3-14 tuổi" để bao quát cả giáo dục mầm non, vốn có tác động lâu dài đến sự phát triển của trẻ. Thứ hai, bổ sung chỉ báo "trình độ giáo dục nghề nghiệp" cho người lớn. Chỉ báo này đo lường sự thiếu hụt về kỹ năng nghề, một rào cản lớn đối với việc tìm kiếm việc làm ổn định và thu nhập cao. Sự điều chỉnh này giúp việc đo lường nghèo đói liên quan đến vốn con người trở nên toàn diện hơn.
4.2. Bổ sung chiều An sinh xã hội Bảo hiểm xã hội và hộ khẩu
Đề xuất đột phá nhất là việc bổ sung chiều An sinh xã hội với hai chỉ báo. Chỉ báo thứ nhất là "tình trạng tham gia bảo hiểm xã hội", phản ánh khả năng của hộ gia đình trong việc đối phó với các cú sốc về sức khỏe và thu nhập. Chỉ báo thứ hai là "hộ khẩu", một yếu tố vẫn còn ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản ở Việt Nam, đặc biệt đối với lao động di cư. Việc đưa chiều này vào mô hình sẽ giúp nhận diện các nhóm dân cư dễ bị tổn thương do thiếu các mạng lưới an toàn xã hội chính thức, từ đó thúc đẩy các chính sách bao trùm hơn.
V. Kết quả thử nghiệm tính chỉ số nghèo đa chiều cải tiến
Để chứng minh tính khả thi và hiệu quả của khung chỉ số mới, luận văn đã tiến hành thử nghiệm tính toán dựa trên bộ dữ liệu Khảo sát mức sống dân cư Việt Nam (VHLSS) năm 2016 do Tổng cục Thống kê thực hiện. Kết quả phân tích định lượng cho thấy một bức tranh nghèo đói chi tiết và khác biệt so với phương pháp cũ. Theo tính toán thử nghiệm, chiều giáo dục là chiều có mức độ thiếu hụt nghiêm trọng nhất, chiếm tới 76.6%, chủ yếu do chỉ báo về trình độ giáo dục nghề nghiệp. Tiếp theo là chiều y tế (40.6%) và an sinh xã hội (38.0%). Những con số này cung cấp bằng chứng xác thực về các lĩnh vực mà chính sách công cần tập trung nguồn lực. Phân tích cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ thiếu hụt giữa các vùng kinh tế và giữa khu vực thành thị - nông thôn. Kết quả này không chỉ xác thực giá trị của việc hoàn thiện phương pháp tính chỉ số nghèo đa chiều mà còn cung cấp những gợi ý quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan như Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
5.1. Phân tích định lượng từ dữ liệu VHLSS 2016 của TCTK
Nghiên cứu sử dụng phần mềm Stata để thực hiện phân tích định lượng trên bộ dữ liệu VHLSS 2016. Đây là bộ dữ liệu uy tín và có quy mô toàn quốc, do Tổng cục Thống kê (TCTK) thu thập, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Việc áp dụng các mô hình hồi quy và thống kê mô tả trên dữ liệu thực tế đã giúp lượng hóa được mức độ thiếu hụt của từng chỉ báo mới đề xuất. Phân tích sâu theo các phân tổ như vùng kinh tế, khu vực thành thị/nông thôn, và dân tộc đã làm nổi bật các "điểm nóng" về nghèo đa chiều, cung cấp cơ sở dữ liệu vững chắc cho các khuyến nghị chính sách.
5.2. Mức độ thiếu hụt các chiều và đóng góp vào chỉ số MPI
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các chiều mới và được điều chỉnh có đóng góp đáng kể vào chỉ số nghèo đa chiều MPI tổng thể. Cụ thể, mức độ thiếu hụt cao nhất được ghi nhận ở chỉ báo trình độ giáo dục nghề nghiệp (75.5%), bảo hiểm y tế (40.6%) và bảo hiểm xã hội (35.8%). Phân tích cũng cho thấy mức độ đóng góp của từng chỉ báo vào tình trạng nghèo chung, giúp xác định đâu là những rào cản lớn nhất đối với việc giảm nghèo bền vững. Ví dụ, ở vùng Trung du miền núi phía Bắc, thiếu hụt về điều kiện sống và giáo dục là nổi cộm, trong khi ở Đồng bằng sông Cửu Long, vấn đề an sinh xã hội lại đáng quan ngại hơn.
VI. Hướng đi tương lai cho chính sách giảm nghèo bền vững
Từ những kết quả nghiên cứu sâu sắc, luận văn không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện phương pháp tính chỉ số nghèo đa chiều mà còn đề xuất những hướng đi cụ thể cho tương lai. Các hàm ý chính sách được rút ra trực tiếp từ dữ liệu, mang tính thực tiễn cao. Khuyến nghị chính sách tập trung vào việc cần quan tâm hơn nữa đến giáo dục, đặc biệt là giáo dục nghề, và xây dựng một hệ thống an sinh xã hội bao trùm, linh hoạt. Luận văn cũng đề xuất một lộ trình rõ ràng để Chính phủ và các bộ ngành liên quan, như Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, có thể áp dụng bộ chỉ báo mới cho giai đoạn 2021-2025. Việc triển khai phương pháp đo lường mới này sẽ là một bước đột phá trong công tác quản lý nhà nước về kinh tế, giúp các chương trình giảm nghèo bền vững đi đúng hướng và mang lại hiệu quả thực chất, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và phát triển toàn diện, không để ai bị bỏ lại phía sau.
6.1. Hàm ý chính sách từ kết quả nghiên cứu luận văn thạc sĩ
Nghiên cứu này mang lại nhiều hàm ý chính sách quan trọng. Thứ nhất, cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp để nâng cao tay nghề cho người lao động. Thứ hai, cần mở rộng độ bao phủ của bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế, đặc biệt cho các nhóm lao động phi chính thức. Thứ ba, các chính sách cần được thiết kế linh hoạt theo đặc thù của từng vùng, dựa trên dữ liệu phân tích về các chiều thiếu hụt cụ thể. Những khuyến nghị này giúp các nhà hoạch định chính sách chuyển từ việc hỗ trợ bị động sang chủ động nâng cao năng lực và khả năng chống chịu cho người dân.
6.2. Lộ trình áp dụng phương pháp đo lường nghèo mới 2021 2025
Tác giả đề xuất một lộ trình chi tiết để triển khai phương pháp đo lường mới. Giai đoạn 2019-2020 sẽ tập trung vào việc cập nhật phân tích với dữ liệu VHLSS mới nhất, tổ chức hội thảo tham vấn chuyên gia để hoàn thiện bộ chỉ báo. Năm 2020 sẽ tiến hành tính toán thử nghiệm trên diện rộng. Cuối cùng, hoàn thiện và ban hành bộ chỉ báo chính thức để làm cơ sở cho Bộ LĐ-TBXH trình Chính phủ phê duyệt, áp dụng cho giai đoạn 2021-2025. Lộ trình này đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra một cách khoa học, có sự đồng thuận và chuẩn bị kỹ lưỡng, tối đa hóa hiệu quả của việc đánh giá tác động chính sách trong tương lai.