Luận văn Thạc sĩ: Hoàn thiện công tác quản trị tài sản tại Công ty Bazan Đắk Nông

2018

99
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn thạc sĩ quản trị tài sản Bazan Đắk Nông

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài "Hoàn thiện công tác quản trị tài sản tại Công ty TNHH MTV Bazan Đắk Nông" là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, tập trung vào việc áp dụng các lý thuyết tài chính hiện đại vào thực tiễn hoạt động của một doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị tài sản mà còn đi sâu vào phân tích tình hình quản trị tài sản thực tế tại công ty, từ đó đưa ra các kiến nghị hoàn thiện quản lý tài sản mang tính ứng dụng cao. Mục tiêu cốt lõi của luận văn là xác định những điểm yếu trong quy trình quản lý tài sản doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh ngành cà phê cạnh tranh khốc liệt. Việc phân tích được thực hiện dựa trên dữ liệu tài chính giai đoạn 2015-2017, sử dụng các phương pháp phân tích so sánh, phân tích tỷ số và mô hình Dupont để đánh giá công tác quản trị tài sản một cách toàn diện. Công trình này là một tài liệu tham khảo giá trị, không chỉ cho Công ty Bazan Đắk Nông mà còn cho các nhà quản trị trong lĩnh vực quản trị tài chính doanh nghiệp nông nghiệp, cung cấp một góc nhìn thực tiễn về cách tối ưu hóa nguồn lực để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Tầm quan trọng của việc kiểm soát tài sản trong doanh nghiệp được nhấn mạnh xuyên suốt, xem đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp trong dài hạn.

1.1. Cơ sở lý luận về quản trị tài sản trong doanh nghiệp

Phần này tập trung vào việc hệ thống hóa các khái niệm nền tảng. Tài sản doanh nghiệp được định nghĩa là các nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Luận văn phân loại tài sản thành tài sản ngắn hạn (tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (tài sản cố định, đầu tư tài chính dài hạn). Nội dung quản trị tài sản doanh nghiệp bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát tài sản trong doanh nghiệp nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài sản. Các phương pháp phân tích chính như phương pháp so sánh, phương pháp tỷ số và đặc biệt là mô hình Dupont được giới thiệu như những công cụ hữu hiệu để đo lường và đánh giá hiệu quả quản trị. Đây là nền tảng lý thuyết vững chắc để tiến hành phân tích thực trạng tại Công ty Bazan Đắk Nông.

1.2. Tổng quan về Công ty Bazan Đắk Nông và phạm vi nghiên cứu

Công ty TNHH MTV Bazan Đắk Nông là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến cà phê bột và cà phê hòa tan. Mặc dù là một đơn vị tương đối mới (thành lập năm 2015), công ty đã phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự sụt giảm nghiêm trọng về doanh thu và lợi nhuận vào năm 2017. Luận văn giới hạn phạm vi nghiên cứu trong giai đoạn 2015-2017, tập trung vào đánh giá công tác quản trị tài sản thông qua các báo cáo tài chính của công ty. Đối tượng nghiên cứu chính là toàn bộ tài sản và các quy trình quản lý liên quan, nhằm tìm ra nguyên nhân của những hạn chế và đề xuất giải pháp khắc phục.

II. Đánh giá thực trạng quản lý tài sản tại Bazan Đắk Nông

Việc phân tích tình hình quản trị tài sản tại Công ty Bazan Đắk Nông trong giai đoạn 2015-2017 đã chỉ ra nhiều vấn đề đáng quan ngại, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụt giảm hiệu quả kinh doanh. Thực trạng quản lý tài sản cho thấy một cơ cấu tài sản chưa tối ưu, với tỷ trọng hàng tồn kho và các khoản phải thu chiếm một phần quá lớn trong tổng tài sản. Cụ thể, theo số liệu phân tích, hàng tồn kho (HTK) chiếm trên 42% tổng tài sản, trong khi các khoản phải thu (KPT) chiếm từ 31,5% đến 54,5% doanh thu. Điều này cho thấy công tác quản trị tài sản lưu động còn nhiều yếu kém, gây ứ đọng vốn và làm giảm vòng quay tài sản. Bên cạnh đó, tình trạng máy móc thiết bị thường xuyên hư hỏng cho thấy việc tối ưu hóa tài sản cố định chưa được chú trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và gây gián đoạn sản xuất. Hệ quả là các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) ở mức thấp, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản chưa cao. Phân tích sâu hơn cho thấy khả năng thanh toán của công ty tuy vẫn được đảm bảo ở mức an toàn nhưng có xu hướng giảm dần, tiềm ẩn rủi ro tài chính nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời. Những hạn chế này là thách thức lớn đối với mục tiêu phát triển bền vững của công ty.

2.1. Phân tích hiệu quả quản trị tài sản lưu động và công nợ

Tài sản ngắn hạn, đặc biệt là hàng tồn kho và khoản phải thu, là điểm nóng trong bức tranh tài chính của công ty. Tỷ trọng hàng tồn kho cao (trên 42%) cho thấy lượng thành phẩm và nguyên vật liệu dự trữ quá mức cần thiết, làm tăng chi phí lưu kho, bảo quản và rủi ro giảm giá. Đồng thời, vòng quay tài sản lưu động chậm lại. Về công nợ, kỳ thu tiền bình quân kéo dài, phản ánh chính sách tín dụng thương mại lỏng lẻo và công tác thu hồi nợ chưa hiệu quả. Điều này không chỉ gây chiếm dụng vốn mà còn làm tăng rủi ro nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Những yếu kém trong quản trị tài sản lưu động là nguyên nhân chính làm giảm hiệu suất hoạt động chung.

2.2. Hạn chế trong quản lý và tối ưu hóa tài sản cố định

Đối với tài sản dài hạn, vấn đề nổi cộm là hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) chưa cao. Tình trạng máy móc, thiết bị thường xuyên hỏng hóc không chỉ làm tăng chi phí sửa chữa mà còn gây gián đoạn dây chuyền sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ giao hàng. Công tác quản lý khấu hao tài sản cố định và kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ chưa được thực hiện một cách khoa học. Việc thiếu đầu tư đổi mới công nghệ khiến năng lực sản xuất bị hạn chế so với các đối thủ cạnh tranh. Quá trình tối ưu hóa tài sản cố định đòi hỏi công ty phải có một chiến lược rõ ràng về việc thanh lý các tài sản lạc hậu và đầu tư vào công nghệ hiện đại hơn để nâng cao năng suất.

III. Phương pháp hoàn thiện công tác quản trị tài sản lưu động

Từ những phân tích về thực trạng, luận văn đề xuất nhóm giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài sản lưu động một cách cụ thể và có tính khả thi cao. Trọng tâm của nhóm giải pháp này là giải quyết hai vấn đề cốt lõi: các khoản phải thu và hàng tồn kho. Để cải thiện tình hình công nợ, giải pháp được đưa ra là xây dựng một chính sách tín dụng thương mại chặt chẽ hơn, phân loại khách hàng để áp dụng các điều khoản thanh toán phù hợp, và đặc biệt là triển khai chính sách chiết khấu thanh toán để khuyến khích khách hàng trả nợ sớm. Việc này không chỉ giúp đẩy nhanh vòng quay tài sản mà còn giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi. Đối với quản trị tài sản lưu động liên quan đến hàng tồn kho, giải pháp tập trung vào việc giảm lượng tồn kho thành phẩm thông qua việc đẩy mạnh hoạt động bán hàng, marketing và xây dựng kế hoạch sản xuất bám sát hơn với dự báo nhu cầu thị trường. Đồng thời, việc sử dụng hiệu quả hàng tồn kho nguyên vật liệu cũng được chú trọng, thông qua việc áp dụng các mô hình quản trị tồn kho hiện đại để xác định mức dự trữ tối ưu, tránh tình trạng ứ đọng vốn không cần thiết. Đây là những bước đi chiến lược nhằm giải phóng nguồn vốn bị chiếm dụng, tăng tính thanh khoản và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn.

3.1. Giải pháp đẩy mạnh thu hồi các khoản phải thu khách hàng

Để giải quyết tình trạng chiếm dụng vốn, luận văn đề xuất một kế hoạch hành động chi tiết. Đầu tiên, công ty cần phân loại các khoản nợ theo tuổi nợ và theo nhóm khách hàng (khách hàng chiến lược, khách hàng thường xuyên, khách hàng mới). Dựa trên sự phân loại này, áp dụng chính sách thu hồi nợ linh hoạt. Đối với các khoản nợ quá hạn, cần có bộ phận chuyên trách liên hệ và đôn đốc. Quan trọng hơn, công ty nên áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán hấp dẫn cho những khách hàng thanh toán trước hạn. Ví dụ, chiết khấu 1-2% trên tổng giá trị đơn hàng nếu thanh toán trong vòng 10 ngày. Giải pháp này được kỳ vọng sẽ rút ngắn đáng kể kỳ thu tiền bình quân, cải thiện dòng tiền và giảm chi phí cơ hội của vốn.

3.2. Bí quyết giảm lượng hàng tồn kho và tăng vòng quay vốn

Để giảm lượng hàng tồn kho đang ở mức báo động, giải pháp được đưa ra là kết hợp giữa việc tối ưu hóa sản xuất và đẩy mạnh tiêu thụ. Công ty cần xây dựng một hệ thống dự báo nhu cầu chính xác hơn, lập kế hoạch sản xuất linh hoạt theo tuần hoặc tháng thay vì theo quý. Điều này giúp giảm lượng thành phẩm tồn kho không cần thiết. Về phía tiêu thụ, cần triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá đối với các sản phẩm tồn kho lâu ngày để giải phóng vốn nhanh chóng. Về nguyên vật liệu, cần đàm phán với nhà cung cấp để có thời gian giao hàng ngắn hơn, cho phép duy trì mức tồn kho an toàn thấp hơn, từ đó tăng vòng quay tài sản và giảm chi phí lưu trữ.

IV. Hướng dẫn tối ưu hóa tài sản cố định và nâng cao năng suất

Bên cạnh tài sản lưu động, việc tối ưu hóa tài sản cố định đóng vai trò quyết định đến năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh lâu dài của doanh nghiệp. Luận văn đã đề xuất một lộ trình rõ ràng để nâng cao hiệu suất sử dụng nhóm tài sản này. Giải pháp đầu tiên và cấp thiết nhất là tiến hành rà soát, đánh giá lại toàn bộ hệ thống máy móc, thiết bị hiện có. Dựa trên kết quả đánh giá, công ty cần mạnh dạn thanh lý những tài sản đã cũ, lạc hậu về công nghệ, hoạt động kém hiệu quả và thường xuyên hỏng hóc. Việc này không chỉ giúp thu hồi một phần vốn mà còn giảm gánh nặng chi phí sửa chữa, bảo dưỡng. Song song với việc thanh lý, giải pháp trọng tâm thứ hai là tăng cường đầu tư, đổi mới công nghệ. Đây là một giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài sản mang tính chiến lược, giúp công ty cải thiện chất lượng sản phẩm, tiết kiệm nguyên vật liệu và chi phí nhân công, từ đó hạ giá thành và nâng cao sức cạnh tranh. Quá trình kiểm soát tài sản trong doanh nghiệp cũng cần được cải thiện, thông qua việc xây dựng quy trình vận hành, bảo trì, bảo dưỡng định kỳ một cách khoa học và nghiêm ngặt để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

4.1. Kế hoạch thanh lý và nhượng bán tài sản cố định kém hiệu quả

Luận văn đề xuất thành lập một hội đồng đánh giá tài sản để kiểm kê và phân loại toàn bộ TSCĐ hiện có thành ba nhóm: nhóm hoạt động tốt, nhóm cần sửa chữa lớn, và nhóm lạc hậu cần thanh lý. Đối với nhóm cần thanh lý, phòng kinh doanh cần xây dựng phương án nhượng bán với mức giá hợp lý để thu hồi vốn nhanh nhất có thể. Nguồn vốn thu được từ việc thanh lý sẽ được ưu tiên tái đầu tư vào việc mua sắm các thiết bị mới, hiện đại hơn. Quá trình này cần được thực hiện minh bạch và tuân thủ các quy định tài chính để đảm bảo hiệu quả.

4.2. Tăng cường đổi mới công nghệ và quản lý khấu hao tài sản cố định

Đầu tư vào công nghệ mới là yếu tố sống còn. Công ty cần nghiên cứu và lựa chọn các dây chuyền chế biến cà phê hiện đại, tự động hóa cao để thay thế các máy móc cũ. Việc này sẽ giúp tăng năng suất lao động, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và giảm tỷ lệ hao hụt. Đồng thời, cần xem xét lại phương pháp tính khấu hao tài sản cố định để phản ánh đúng hơn sự hao mòn của tài sản và có kế hoạch tích lũy nguồn vốn thay thế hợp lý. Xây dựng một kế hoạch bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) thay vì chờ hỏng mới sửa sẽ giúp giảm thiểu thời gian chết của máy móc và tối ưu hóa vòng đời của tài sản.

V. Kết quả dự kiến và kiến nghị hoàn thiện quản lý tài sản

Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp được đề xuất trong luận văn MBA quản trị tài chính này được kỳ vọng sẽ mang lại những cải thiện đáng kể cho tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của Công ty Bazan Đắk Nông. Các kiến nghị hoàn thiện quản lý tài sản không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được lượng hóa thông qua các chỉ số tài chính dự phóng. Sau khi áp dụng giải pháp, dự kiến khả năng thanh toán sẽ được cải thiện, vòng quay tài sản (cả tài sản lưu động và tổng tài sản) sẽ tăng lên, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản được nâng cao rõ rệt. Quan trọng nhất, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) được dự báo sẽ tăng trưởng tích cực, phản ánh mục tiêu cuối cùng của quản trị là tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu. Luận văn cũng nhấn mạnh rằng để các giải pháp phát huy hiệu quả, công ty cần xây dựng một văn hóa quản lý tài sản doanh nghiệp chuyên nghiệp, nâng cao năng lực của đội ngũ quản lý và áp dụng công nghệ thông tin vào việc theo dõi, kiểm soát tài sản trong doanh nghiệp. Những kết quả này là minh chứng cho thấy một chiến lược quản trị tài sản bài bản là nền tảng cho sự phát triển bền vững.

5.1. Dự báo các chỉ số tài chính sau khi áp dụng giải pháp

Luận văn đã xây dựng các kịch bản tài chính giả định cho năm 2017 (sau giải pháp). Kết quả cho thấy, kỳ thu tiền bình quân giảm, số vòng quay hàng tồn kho tăng, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất sử dụng vốn. Các chỉ số về khả năng thanh toán như tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh đều tăng lên mức an toàn hơn. Đặc biệt, các chỉ số sinh lời như ROA, RONA (tỷ suất sinh lời trên TSCĐ) và ROSA (tỷ suất sinh lời trên TSNH) đều cho thấy sự cải thiện vượt bậc, chứng tỏ các giải pháp tác động trực tiếp và tích cực đến lợi nhuận của công ty.

5.2. Bài học cho quản trị tài chính doanh nghiệp nông nghiệp

Trường hợp của Công ty Bazan Đắk Nông là một ví dụ điển hình cho nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành nông nghiệp Việt Nam. Bài học rút ra là quản trị tài chính doanh nghiệp nông nghiệp đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến quản trị hàng tồn kho (vốn chịu ảnh hưởng của tính mùa vụ) và quản trị công nợ. Việc cân bằng giữa chính sách bán hàng cạnh tranh và kiểm soát rủi ro tài chính là yếu tố then chốt. Hơn nữa, đầu tư vào công nghệ chế biến không chỉ nâng cao năng suất mà còn là con đường để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, thoát khỏi sự phụ thuộc vào biến động giá của nông sản thô. Những kiến nghị này có thể được áp dụng rộng rãi để nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn ngành.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh hoàn thiện công tác quản trị tài sản tại công ty tnhh mtv bazan đắk nông