Luận văn: Quản trị lực lượng bán hàng tại Viễn thông Hà Nội chi nhánh Đà Nẵng

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2019

133
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Vai trò của quản trị lực lượng bán hàng trong ngành viễn thông

Trong bối cảnh thị trường viễn thông cạnh tranh gay gắt, quản trị lực lượng bán hàng nổi lên như một yếu tố sống còn, quyết định trực tiếp đến doanh thu và vị thế của doanh nghiệp. Lực lượng bán hàng (LLBH) không chỉ là những người trực tiếp mang sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng mà còn là bộ mặt, đại diện cho thương hiệu. Theo Lưu Đan Thọ & Nguyễn Vũ Quân (2016), lực lượng bán hàng là "tập hợp cá nhân, tổ chức tham gia vào quá trình bán sản phẩm hay dịch vụ của công ty". Vai trò của họ bao gồm tìm kiếm khách hàng tiềm năng, thực hiện giao dịch, cung cấp dịch vụ hậu mãi và thu thập thông tin thị trường. Một công tác quản trị lực lượng bán hàng hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được một đội ngũ chuyên nghiệp, có kỹ năng cao và tràn đầy động lực. Điều này không chỉ giúp tối đa hóa doanh số mà còn xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài. Đối với các công ty như Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom), việc hoàn thiện công tác này là nhiệm vụ cấp thiết để đứng vững và phát triển trên thị trường, đặc biệt tại một khu vực năng động như Đà Nẵng. Quá trình này bao gồm các hoạt động cốt lõi như tổ chức, tuyển dụng, đào tạo, tạo động lực và kiểm tra, đánh giá đội ngũ bán hàng.

1.1. Khái niệm và tầm quan trọng của lực lượng bán hàng

Lực lượng bán hàng (LLBH) là cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng. Họ không chỉ thực hiện chức năng bán hàng mà còn là người truyền tải thông điệp, giá trị thương hiệu và thu thập phản hồi quan trọng từ thị trường. Tầm quan trọng của LLBH thể hiện ở ba khía cạnh chính. Thứ nhất, họ là người trực tiếp tạo ra doanh thu, nguồn sống của mọi doanh nghiệp. Thứ hai, họ xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, yếu tố then chốt tạo nên lòng trung thành. Thứ ba, nhân viên bán hàng (NVBH) là nguồn cung cấp thông tin thị trường vô giá, giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược kịp thời. Do đó, đầu tư vào việc xây dựng và phát triển một lực lượng bán hàng mạnh mẽ là một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích bền vững.

1.2. Các yếu tố cốt lõi trong quản trị lực lượng bán hàng

Quản trị lực lượng bán hàng là một quy trình toàn diện bao gồm năm yếu tố cốt lõi. Đầu tiên là tổ chức lực lượng bán hàng, liên quan đến việc thiết kế cấu trúc đội ngũ (theo khu vực, sản phẩm hoặc khách hàng) và xác định quy mô phù hợp. Tiếp theo là tuyển dụng và đào tạo, nhằm tìm kiếm những cá nhân phù hợp và trang bị cho họ kiến thức, kỹ năng cần thiết. Yếu tố thứ ba là kích thích lực lượng bán hàng, thông qua các chính sách thù lao, thưởng và các hình thức động viên phi tài chính. Thứ tư là công tác kiểm tra và đánh giá, giúp đo lường hiệu suất và xác định các điểm cần cải thiện. Cuối cùng, tất cả các yếu tố trên phải được đặt trong một chiến lược kinh doanh tổng thể, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng để đạt được mục tiêu kinh doanh chung của tổ chức.

II. Thách thức trong quản trị lực lượng bán hàng tại HTC Đà Nẵng

Luận văn đã chỉ ra thực trạng công tác quản trị lực lượng bán hàng tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội tại Đà Nẵng (HTC Đà Nẵng) còn tồn tại nhiều bất cập. Mặc dù đã đạt được một số thành tựu, chi nhánh vẫn đối mặt với không ít thách thức trong việc vận hành và phát triển đội ngũ bán hàng. Vấn đề nổi cộm nhất là cấu trúc tổ chức lực lượng bán hàng chưa thực sự tối ưu, dẫn đến sự chồng chéo trong công việc và khó khăn trong công tác quản lý. Công tác tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới chưa được đầu tư bài bản, quy trình còn mang tính tự phát, khiến chất lượng đội ngũ không đồng đều. Bên cạnh đó, các chính sách khuyến khích và đãi ngộ hiện tại chưa đủ sức hấp dẫn để giữ chân nhân tài và tạo động lực mạnh mẽ cho nhân viên. Hệ thống kiểm tra và đánh giá hiệu suất làm việc vẫn còn phụ thuộc nhiều vào các chỉ số định lượng như doanh số, chưa chú trọng đến các yếu tố định tính như kỹ năng phục vụ khách hàng hay tinh thần đồng đội. Những hạn chế này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của HTC Đà Nẵng trên thị trường viễn thông miền Trung.

2.1. Bất cập trong cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ

Phân tích thực trạng cho thấy cơ cấu tổ chức lực lượng bán hàng tại HTC Đà Nẵng còn tồn tại hạn chế. Việc phân bổ khu vực bán hàng chưa thực sự khoa học, dẫn đến tình trạng có khu vực quá tải trong khi khu vực khác lại chưa được khai thác hết tiềm năng. Sự phối hợp giữa các kênh bán hàng, ví dụ giữa đội ngũ bán hàng trực tiếp và các đại lý phân phối, đôi khi thiếu đồng bộ. Mô tả công việc cho từng vị trí NVBH chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ và xác định trách nhiệm. Việc thiếu một cấu trúc linh hoạt và khoa học làm giảm hiệu quả hoạt động chung và gây lãng phí nguồn lực của công ty.

2.2. Hạn chế trong chính sách tuyển dụng đào tạo và đãi ngộ

Công tác tuyển dụng tại HTC Đà Nẵng giai đoạn 2016-2018 cho thấy sự biến động nhân sự, đòi hỏi cần có một quy trình tuyển chọn chuyên nghiệp hơn. Quy trình đào tạo hiện tại chủ yếu là nhân viên cũ hướng dẫn người mới, thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng bán hàng hiện đại và kiến thức sản phẩm chuyên biệt. Về chính sách đãi ngộ, mức lương cơ bản và hoa hồng chưa thực sự cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành. Các hình thức khuyến khích phi tài chính như cơ hội thăng tiến, các chương trình vinh danh, ghi nhận đóng góp chưa được chú trọng, làm giảm động lực cống hiến lâu dài của nhân viên bán hàng.

2.3. Khó khăn trong công tác kiểm tra giám sát hiệu suất

Hoạt động kiểm tra và đánh giá lực lượng bán hàng tại chi nhánh còn mang tính hình thức. Các báo cáo chủ yếu tập trung vào doanh số bán hàng, bỏ qua nhiều chỉ tiêu hành vi quan trọng như mức độ hài lòng của khách hàng, số lượng cuộc gọi, hay nỗ lực phát triển khách hàng mới. Việc thiếu một hệ thống đo lường hiệu suất toàn diện (KPIs) khiến việc đánh giá thiếu khách quan, không phản ánh đúng nỗ lực của từng cá nhân. Điều này không chỉ gây khó khăn cho nhà quản lý trong việc đưa ra các quyết định khen thưởng, kỷ luật mà còn không tạo ra được một môi trường cạnh tranh lành mạnh trong đội ngũ.

III. Phương pháp hoàn thiện tuyển dụng và đào tạo lực lượng bán hàng

Để giải quyết những tồn tại, việc hoàn thiện công tác quản trị lực lượng bán hàng phải bắt đầu từ gốc rễ là tuyển dụng và đào tạo. Một quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp và một chương trình đào tạo bài bản là nền tảng để xây dựng một đội ngũ bán hàng chất lượng cao. Đề tài đề xuất một quy trình tuyển dụng chặt chẽ, bắt đầu từ việc phân tích công việc chi tiết, xây dựng bản mô tả công việc và tiêu chuẩn ứng viên rõ ràng. Nguồn tuyển dụng cần được đa dạng hóa, từ nội bộ công ty đến các kênh bên ngoài để thu hút nhân tài. Về đào tạo, cần xây dựng các chương trình định kỳ và chuyên sâu. Nội dung đào tạo không chỉ dừng lại ở kiến thức sản phẩm của Vietnamobile mà phải mở rộng sang các kỹ năng mềm như giao tiếp, đàm phán, xử lý từ chối và quản lý thời gian. Việc áp dụng các phương pháp đào tạo hiện đại như đóng vai, tình huống thực tế và học tập trực tuyến sẽ giúp nâng cao hiệu quả. Đầu tư nghiêm túc vào khâu đầu vào này sẽ giúp HTC Đà Nẵng giảm thiểu tỷ lệ nhân viên nghỉ việc, nâng cao năng suất lao động và xây dựng một đội ngũ bán hàng tinh nhuệ.

3.1. Xây dựng quy trình tuyển dụng nhân viên bán hàng chuyên nghiệp

Quy trình tuyển dụng cần được chuẩn hóa theo các bước khoa học. Sơ đồ 1.4 trong luận văn gợi ý quy trình gồm: xác định nhu cầu, mô tả công việc, nhận dạng nguồn tuyển dụng, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn, đánh giá và ra quyết định. Đặc biệt, cần chú trọng bước phỏng vấn dựa trên năng lực (competency-based interview) để đánh giá không chỉ kinh nghiệm mà cả kỹ năng và thái độ của ứng viên. Việc xây dựng một bộ tiêu chuẩn rõ ràng cho từng vị trí NVBH sẽ giúp quá trình lựa chọn trở nên khách quan và hiệu quả hơn, đảm bảo tuyển đúng người cho đúng việc.

3.2. Thiết kế chương trình đào tạo và huấn luyện toàn diện

Chương trình đào tạo cần được thiết kế cho cả nhân viên mới và nhân viên hiện tại. Đối với nhân viên mới, chương trình hội nhập cần cung cấp kiến thức tổng quan về công ty, văn hóa tổ chức, sản phẩm, dịch vụ và các quy trình bán hàng cơ bản. Đối với nhân viên hiện tại, cần có các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng định kỳ, cập nhật thông tin về sản phẩm mới và chiến lược kinh doanh của Hanoi Telecom. Các hình thức đào tạo nên đa dạng, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, học trên lớp và huấn luyện trực tiếp tại thị trường. Đánh giá sau đào tạo là bước cần thiết để đo lường hiệu quả và cải tiến chương trình.

IV. Bí quyết hoàn thiện chính sách kích thích và đãi ngộ nhân viên

Động lực làm việc là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu suất của lực lượng bán hàng. Do đó, việc hoàn thiện công tác quản trị lực lượng bán hàng không thể thiếu việc xây dựng một chính sách kích thích và đãi ngộ toàn diện, công bằng và cạnh tranh. Chính sách này cần kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính. Về tài chính, cần xây dựng một cơ cấu thù lao hấp dẫn, bao gồm lương cố định để đảm bảo sự ổn định, hoa hồng và thưởng theo thành tích để khuyến khích nỗ lực vượt bậc. Tỷ lệ hoa hồng và các chỉ tiêu thưởng cần được thiết kế rõ ràng, minh bạch và có thể đạt được. Ngoài ra, các phúc lợi khác như bảo hiểm, du lịch, phụ cấp cũng góp phần quan trọng. Về phi tài chính, cần chú trọng đến việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực, ghi nhận và khen thưởng kịp thời những nỗ lực và thành tích của NVBH. Việc xây dựng một lộ trình thăng tiến rõ ràng, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp sẽ là động lực mạnh mẽ để nhân viên gắn bó và cống hiến lâu dài cho HTC Đà Nẵng.

4.1. Cải tiến chính sách thù lao tài chính và hoa hồng

Đề xuất cần xem xét lại cơ cấu lương và hoa hồng hiện tại để đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường lao động. Có thể áp dụng mô hình lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance). Mức hoa hồng nên được thiết kế theo bậc thang, khuyến khích nhân viên vượt chỉ tiêu. Ngoài thưởng doanh số, cần có thêm các khoản thưởng nóng cho việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn, phát triển khách hàng mới hoặc bán các sản phẩm chiến lược. Sự minh bạch trong cách tính lương, thưởng là yếu tố bắt buộc để tạo dựng niềm tin cho lực lượng bán hàng.

4.2. Tăng cường các biện pháp khuyến khích phi tài chính

Các yếu tố phi tài chính có tác động lớn đến sự hài lòng và lòng trung thành của nhân viên. Công ty nên thường xuyên tổ chức các chương trình vinh danh "Nhân viên bán hàng xuất sắc nhất tháng/quý", tạo cơ hội cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo nâng cao, và xây dựng một văn hóa làm việc tôn trọng, hỗ trợ lẫn nhau. Sự quan tâm từ cấp quản lý, những lời khen ngợi kịp thời và việc trao quyền nhiều hơn trong công việc cũng là những hình thức động viên hiệu quả. Một lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng từ NVBH lên giám sát, quản lý khu vực sẽ giữ chân những cá nhân tài năng.

V. Giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm tra đánh giá lực lượng bán

Kiểm tra và đánh giá là công cụ quản lý quan trọng giúp đo lường hiệu suất và định hướng cho sự phát triển của lực lượng bán hàng. Để hoàn thiện công tác quản trị lực lượng bán hàng, HTC Đà Nẵng cần xây dựng một hệ thống đánh giá toàn diện và khách quan. Thay vì chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng (doanh số), hệ thống này cần kết hợp cả việc đo lường các chỉ số về hành vi và nỗ lực của nhân viên. Cụ thể, cần xây dựng một bộ chỉ số đánh giá hiệu suất công việc (KPIs) rõ ràng cho từng vị trí. Các chỉ số này có thể bao gồm: doanh số đạt được, số lượng khách hàng mới, tỷ lệ duy trì khách hàng cũ, mức độ hài lòng của khách hàng, và số lượng các hoạt động bán hàng (cuộc gọi, cuộc hẹn). Quy trình đánh giá cần được thực hiện định kỳ (hàng tháng, hàng quý) và phải có sự phản hồi hai chiều giữa quản lý và nhân viên. Kết quả đánh giá phải được sử dụng một cách công bằng làm cơ sở cho việc khen thưởng, đào tạo bổ sung hoặc xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh chung.

5.1. Xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu suất KPIs toàn diện

Hệ thống KPIs cần cân bằng giữa các chỉ tiêu kết quả (outcome metrics) và chỉ tiêu hành vi (behavioral metrics). Ví dụ, bên cạnh doanh thu bán hàng, có thể đưa vào các chỉ số như: số cuộc gặp khách hàng mỗi tuần, tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế, điểm đánh giá dịch vụ từ khách hàng. Việc áp dụng các công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) sẽ giúp thu thập và phân tích các dữ liệu này một cách chính xác và tự động, làm cơ sở vững chắc cho việc đánh giá.

5.2. Chuẩn hóa quy trình đánh giá và phản hồi định kỳ

Quy trình đánh giá cần được thực hiện một cách công khai và nhất quán. Mỗi kỳ đánh giá nên bao gồm ba bước: nhân viên tự đánh giá, quản lý trực tiếp đánh giá, và cuối cùng là buổi họp phản hồi trực tiếp giữa hai bên. Trong buổi họp này, quản lý cần đưa ra những nhận xét mang tính xây dựng, ghi nhận điểm mạnh và cùng nhân viên lập kế hoạch hành động để cải thiện điểm yếu. Cách tiếp cận này biến việc đánh giá từ một hoạt động giám sát đơn thuần thành một công cụ phát triển năng lực cho lực lượng bán hàng, giúp họ ngày càng chuyên nghiệp hơn.

VI. Hướng đi tương lai cho công tác quản trị bán hàng tại HTC

Việc hoàn thiện công tác quản trị lực lượng bán hàng là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cam kết từ ban lãnh đạo và nỗ lực của toàn bộ đội ngũ tại HTC Đà Nẵng. Các giải pháp được đề xuất trong luận văn, từ việc tái cấu trúc tổ chức, chuyên nghiệp hóa quy trình tuyển dụng và đào tạo, đến việc xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh và hệ thống đánh giá hiệu quả, tạo thành một lộ trình tổng thể. Trong tương lai, để thích ứng với sự thay đổi của thị trường và công nghệ, công tác quản trị cần linh hoạt hơn. Việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý bán hàng, chẳng hạn như hệ thống CRM, phần mềm quản lý phân phối (DMS), sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả. Đồng thời, việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh, nơi mỗi nhân viên bán hàng cảm thấy được tôn trọng, có cơ hội phát triển và tự hào về công ty, sẽ là nền tảng vững chắc nhất cho sự thành công bền vững của Hanoi Telecom trong ngành viễn thông đầy cạnh tranh.

6.1. Ứng dụng công nghệ vào quản lý và hỗ trợ lực lượng bán

Trong kỷ nguyên số, việc trang bị các công cụ công nghệ là yêu cầu tất yếu. Hệ thống CRM giúp quản lý thông tin khách hàng một cách khoa học, theo dõi lịch sử tương tác và tự động hóa các báo cáo. Các ứng dụng di động cho NVBH có thể giúp họ cập nhật thông tin sản phẩm, đặt hàng, và báo cáo công việc ngay tại thị trường. Việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ hoạt động bán hàng cũng sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc, giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa kênh phân phối và hoạt động của đội ngũ.

6.2. Xây dựng văn hóa bán hàng chuyên nghiệp và hướng đến khách hàng

Yếu tố con người luôn là cốt lõi. Hướng đi lâu dài là xây dựng một văn hóa bán hàng đặt khách hàng làm trung tâm. Mọi hoạt động của lực lượng bán hàng, từ tư vấn đến chăm sóc sau bán, đều phải hướng đến việc mang lại giá trị và trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy của cả nhà quản lý và nhân viên. Cần đề cao sự chính trực, tinh thần đồng đội và không ngừng học hỏi. Một đội ngũ bán hàng không chỉ giỏi về kỹ năng mà còn có đạo đức nghề nghiệp và tận tâm với khách hàng sẽ là tài sản quý giá nhất, đảm bảo sự phát triển bền vững cho HTC Đà Nẵng.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh hoàn thiện công tác quản trị lực lượng bán hàng tại chi nhánh công ty cổ phần viễn thông hà nội tại đà nẵng