Luận văn thạc sĩ: Hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối tại VNPT Gia Lai

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

103
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn quản trị kênh phân phối VNPT Gia Lai Tổng quan

Trong bối cảnh thị trường viễn thông cạnh tranh khốc liệt, việc hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối trở thành yếu tố sống còn, quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Luận văn thạc sĩ về Trung tâm Kinh doanh VNPT Gia Lai đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn, làm rõ vai trò chiến lược của hệ thống phân phối trong việc đưa sản phẩm, dịch vụ đến tay người tiêu dùng. Một kênh phân phối hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần, tăng doanh thu mà còn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Theo Philip Kotler (2013), kênh phân phối là “một tập hợp các công ty hay cá nhân tự gánh vác hay giúp đỡ chuyển giao cho một ai đó quyền sở hữu đối với một hàng hóa cụ thể hay dịch vụ trên con đường từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng”. Đối với ngành dịch vụ viễn thông, kênh phân phối đóng vai trò cầu nối, khắc phục khoảng cách về không gian và thời gian, đảm bảo sản phẩm như sim, thẻ cào, gói cước luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích sâu sắc thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tối ưu hóa hoạt động này tại VNPT Gia Lai, một đơn vị chủ lực trên địa bàn Tây Nguyên. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một hệ thống phân phối linh hoạt, hiệu quả, có khả năng thích ứng nhanh với những biến động của thị trường và nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, góp phần khẳng định vị thế của thương hiệu Vinaphone.

1.1. Tầm quan trọng của kênh phân phối trong ngành viễn thông

Trong ngành viễn thông, kênh phân phối là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn. Hệ thống này không chỉ thực hiện chức năng bán hàng mà còn là kênh thu thập thông tin thị trường, quảng bá thương hiệu và chăm sóc khách hàng. Vai trò của nó là giải quyết mâu thuẫn giữa sản xuất tập trung và tiêu dùng phân tán, đưa các dịch vụ viễn thông như sim, thẻ, gói cước internet đến mọi nơi một cách nhanh chóng. Một mạng lưới phân phối rộng khắp và được quản lý tốt sẽ giúp tăng độ phủ thị trường, tối đa hóa doanh thu và xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Đặc biệt, khi các sản phẩm đang dần bão hòa, kênh phân phối trở thành yếu tố tạo sự khác biệt then chốt.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu Nâng cao hiệu quả kênh tại VNPT Gia Lai

Luận văn đặt ra mục tiêu chung là đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối các sản phẩm, dịch vụ tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Gia Lai. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị kênh; phân tích và đánh giá đúng thực trạng kênh phân phối của đơn vị trong giai đoạn 2016 - 2018; từ đó xây dựng những giải pháp mang tính thực tiễn và khả thi để nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường sức cạnh tranh trên địa bàn trong thời gian tới. Việc đạt được các mục tiêu này sẽ giúp VNPT Gia Lai giữ vững và mở rộng thị phần trước áp lực từ các đối thủ.

1.3. Cơ sở lý luận về quản trị hệ thống kênh phân phối hiện đại

Cơ sở lý luận của luận văn được xây dựng dựa trên các học thuyết kinh điển về marketing và quản trị. Khái niệm quản trị kênh phân phối được hiểu là toàn bộ công việc quản lý, điều hành hoạt động của hệ thống kênh nhằm đảm bảo sự hợp tác giữa các thành viên kênh, qua đó thực hiện mục tiêu phân phối của doanh nghiệp. Các lý thuyết về cấu trúc kênh (chiều dài, chiều rộng), các dòng chảy trong kênh (dòng sản phẩm, dòng thông tin, dòng thanh toán) và các phương pháp tuyển chọn, khuyến khích, đánh giá thành viên kênh được phân tích chi tiết. Đây là nền tảng vững chắc để soi chiếu vào thực tiễn hoạt động tại VNPT Gia Lai và đưa ra các đề xuất cải tiến phù hợp.

II. Thách thức trong quản trị kênh phân phối tại VNPT Gia Lai

Trung tâm Kinh doanh VNPT Gia Lai đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản trị kênh phân phối, đòi hỏi phải có những thay đổi mang tính đột phá. Mặc dù đã đạt được những kết quả kinh doanh tích cực, hệ thống phân phối hiện tại vẫn bộc lộ nhiều hạn chế. Một trong những vấn đề lớn nhất là thực trạng kênh phân phối còn tồn tại sự chồng chéo, đặc biệt là việc tận dụng kênh cũ của VNPOST sau khi tách Bưu chính và Viễn thông chưa thực sự hiệu quả và đồng bộ. Cấu trúc kênh chưa được tối ưu hóa để khai thác hết tiềm năng của thị trường, đặc biệt là các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa. Bên cạnh đó, áp lực từ đối thủ cạnh tranh trực tiếp là Viettel, vốn chiếm hơn 50% thị phần di động tại Việt Nam, là vô cùng lớn. Điều này cho thấy đơn vị nào tổ chức tốt kênh phân phối sẽ giành được ưu thế. Các chính sách quản lý, khuyến khích và đánh giá thành viên kênh như đại lý, điểm bán lẻ, cộng tác viên đôi khi còn cứng nhắc, chưa tạo ra động lực đủ mạnh để họ toàn tâm toàn ý phát triển kinh doanh. Việc thiếu một hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động một cách khoa học và minh bạch cũng là một rào cản, khiến việc điều chỉnh chiến lược và hỗ trợ các thành viên kênh gặp nhiều khó khăn. Giải quyết những thách thức này là nhiệm vụ cấp thiết để VNPT Gia Lai có thể phát triển bền vững.

2.1. Phân tích thực trạng tổ chức kênh phân phối còn chồng chéo

Qua phân tích, mô hình hệ thống kênh phân phối tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Gia Lai bao gồm cả kênh trực tiếp (điểm giao dịch) và kênh gián tiếp (đại lý ủy quyền, điểm bán lẻ, cộng tác viên). Tuy nhiên, thực tế vận hành cho thấy sự phân chia vai trò và khu vực hoạt động giữa các kênh chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng chồng chéo, thậm chí cạnh tranh lẫn nhau. Việc tận dụng kênh phân phối cũ của VNPOST sau khi tái cấu trúc còn nhiều bất cập, chưa theo kịp với yêu cầu của thị trường hiện tại. Cấu trúc kênh này làm giảm hiệu quả tổng thể và gây khó khăn trong công tác quản lý, điều hành chung.

2.2. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel

Thị trường viễn thông Gia Lai chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà mạng. Theo số liệu giai đoạn 2016-2018, Viettel là đối thủ cạnh tranh lớn nhất, chiếm giữ thị phần di động vượt trội. Sự thành công của Viettel phần lớn đến từ việc họ tổ chức rất tốt hệ thống kênh phân phối, với độ phủ sâu rộng đến tận cấp xã, thôn. Áp lực này đòi hỏi VNPT Gia Lai phải không ngừng cải tiến và hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối của mình. Nếu không tạo ra được sự khác biệt và hiệu quả trong việc đưa sản phẩm đến khách hàng, nguy cơ mất thị phần là rất hiện hữu.

2.3. Hạn chế trong việc quản lý và đánh giá thành viên kênh

Công tác quản lý, động viên và đánh giá hiệu quả của các thành viên kênh phân phối còn nhiều điểm cần cải thiện. Các chính sách chiết khấu, thưởng bán hàng tuy đã được triển khai nhưng đôi khi chưa đủ linh hoạt và hấp dẫn để tạo động lực tối đa. Luận văn chỉ ra rằng việc đánh giá hoạt động của các đại lý, điểm bán vẫn còn mang tính định tính, chưa có một bộ tiêu chí KPI rõ ràng, cụ thể. Điều này gây khó khăn trong việc xác định các thành viên hoạt động hiệu quả để có chính sách khen thưởng, hỗ trợ kịp thời, cũng như nhận diện các thành viên yếu kém để có biện pháp khắc phục.

III. Giải pháp tối ưu hóa cấu trúc kênh phân phối dịch vụ VNPT

Để giải quyết các tồn tại, luận văn đề xuất nhóm giải pháp trọng tâm nhằm tối ưu hóa cấu trúc kênh phân phối tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Gia Lai. Nền tảng của giải pháp này là việc rà soát, quy hoạch lại toàn bộ hệ thống kênh, từ kênh trực tiếp đến kênh gián tiếp, nhằm đảm bảo tính khoa học, giảm thiểu sự chồng chéo và tối đa hóa độ phủ thị trường. Cần phải xác định rõ vai trò, chức năng và địa bàn hoạt động cho từng loại hình kênh. Đối với kênh phân phối trực tiếp, cần nâng cao chất lượng dịch vụ tại các điểm giao dịch, biến nơi đây không chỉ là điểm bán hàng mà còn là trung tâm trải nghiệm và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Đối với kênh phân phối gián tiếp, giải pháp tập trung vào việc phát triển và đa dạng hóa các loại hình thành viên. Cần mở rộng mạng lưới đến các điểm bán lẻ, cửa hàng tạp hóa, và phát triển đội ngũ cộng tác viên tại các xã, thôn để khai thác các “ngách thị trường” chưa được quan tâm đúng mức. Việc xây dựng một quy trình tuyển chọn thành viên kênh bài bản, dựa trên các tiêu chí rõ ràng như năng lực tài chính, uy tín, và khả năng bán hàng là cực kỳ quan trọng. Quá trình này đảm bảo chất lượng đầu vào cho hệ thống, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của kênh phân phối VNPT.

3.1. Tái cấu trúc kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp

Giải pháp đề xuất việc phân định lại vai trò của kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp. Kênh trực tiếp (các điểm giao dịch của VNPT) nên tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ phức tạp, chăm sóc khách hàng doanh nghiệp và khách hàng lớn. Trong khi đó, kênh phân phối gián tiếp (đại lý, điểm bán lẻ, CTV) sẽ đóng vai trò chủ lực trong việc phân phối các sản phẩm phổ thông như sim, thẻ cào, đăng ký gói cước. Sự phân công rõ ràng này giúp tránh cạnh tranh nội bộ và phát huy thế mạnh của từng kênh, nâng cao hiệu quả hoạt động chung.

3.2. Mở rộng độ phủ thị trường qua các điểm bán lẻ CTV

Để cạnh tranh hiệu quả, việc mở rộng độ phủ là ưu tiên hàng đầu. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển các kênh bán hàng nhỏ lẻ, linh hoạt. Cần xây dựng chính sách hấp dẫn để thu hút các cửa hàng tạp hóa, quán nước, hiệu thuốc... tham gia vào mạng lưới phân phối. Đồng thời, cần phát triển mạnh mẽ đội ngũ cộng tác viên (CTV) bán hàng tại từng địa bàn dân cư. Lực lượng này có lợi thế am hiểu địa bàn, gần gũi với khách hàng, là cánh tay nối dài hiệu quả của VNPT Gia Lai đến từng ngõ ngách của thị trường.

3.3. Phương pháp lựa chọn và tuyển dụng thành viên kênh hiệu quả

Chất lượng của hệ thống phân phối phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của từng thành viên. Do đó, cần xây dựng bộ tiêu chuẩn rõ ràng để tuyển chọn đối tác, bao gồm các yếu tố như: điều kiện tài chính, uy tín trên địa bàn, năng lực bán hàng, kinh nghiệm quản lý và thái độ hợp tác. Quá trình tuyển chọn cần được thực hiện một cách minh bạch và chuyên nghiệp. Sau khi tuyển chọn, cần có các cam kết rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên để tạo dựng mối quan hệ hợp tác bền vững, lâu dài.

IV. Bí quyết quản trị và tạo động lực hiệu quả cho thành viên kênh

Việc xây dựng được một cấu trúc kênh phân phối tối ưu chỉ là bước khởi đầu. Để hệ thống vận hành trơn tru và hiệu quả, bí quyết quản trị và tạo động lực cho các thành viên kênh đóng vai trò quyết định. Luận văn đề xuất một loạt các giải pháp nhằm tăng cường sự gắn kết và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của các đại lý, điểm bán lẻ và cộng tác viên. Trọng tâm là việc hoàn thiện các chính sách đãi ngộ, bao gồm chính sách chiết khấu, thưởng doanh số, và hỗ trợ bán hàng. Các chính sách này cần được thiết kế một cách công bằng, minh bạch, cạnh tranh và đủ hấp dẫn để khuyến khích các thành viên nỗ lực tối đa. Bên cạnh yếu tố tài chính, việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, dựa trên sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau là vô cùng quan trọng. Trung tâm Kinh doanh VNPT Gia Lai cần xem các thành viên kênh là đối tác chiến lược, thường xuyên tổ chức các buổi gặp gỡ, trao đổi để lắng nghe khó khăn, vướng mắc và cùng nhau tìm giải pháp. Ngoài ra, đầu tư vào con người thông qua các chương trình đào tạo nghiệp vụ về sản phẩm, kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng sẽ giúp nâng cao năng lực của toàn hệ thống, tạo ra một đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp và hiệu quả, góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu Vinaphone.

4.1. Xây dựng chính sách chiết khấu và thưởng bán hàng hấp dẫn

Chính sách tài chính là công cụ khuyến khích trực tiếp và hiệu quả nhất. Cần rà soát lại chính sách chiết khấu thẻ cào và thưởng bán sim hiện tại (Bảng 2.7, 2.8 trong luận văn) để điều chỉnh cho phù hợp với tình hình cạnh tranh. Nên xây dựng cơ chế thưởng linh hoạt dựa trên việc hoàn thành và vượt chỉ tiêu doanh số, thưởng theo quý, theo năm. Các chương trình thi đua bán hàng với giải thưởng giá trị cũng là một cách hiệu quả để tạo không khí cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy doanh số trong toàn hệ thống kênh phân phối.

4.2. Tăng cường mối quan hệ hợp tác với các đại lý điểm bán

Mối quan hệ giữa VNPT Gia Lai và các thành viên kênh cần vượt ra ngoài quan hệ mua-bán đơn thuần. Cần xây dựng một cơ chế liên lạc, hỗ trợ thường xuyên. Nhân viên quản lý địa bàn phải là cầu nối vững chắc, giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh của đại lý. Tổ chức các hoạt động chăm sóc như tặng quà dịp lễ tết, hội nghị khách hàng, du lịch... sẽ giúp tăng cường sự gắn kết, biến các thành viên kênh thành những đối tác trung thành, cùng đồng hành vì mục tiêu phát triển chung.

4.3. Chương trình đào tạo và hỗ trợ nghiệp vụ cho đối tác

Kiến thức sản phẩm và kỹ năng bán hàng là chìa khóa để bán hàng thành công. VNPT Gia Lai cần định kỳ tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ cho các thành viên kênh. Nội dung đào tạo cần đa dạng, từ giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới, chính sách giá cước, đến các kỹ năng tư vấn, bán hàng, xử lý khiếu nại của khách hàng. Việc hỗ trợ các công cụ bán hàng như bảng hiệu, tờ rơi, vật phẩm quảng cáo... cũng rất cần thiết để giúp các điểm bán hoạt động chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

V. Phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động kênh phân phối

Để quản trị kênh phân phối một cách khoa học, việc xây dựng một phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động là yêu cầu bắt buộc. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển từ đánh giá cảm tính sang đánh giá dựa trên dữ liệu và các tiêu chí cụ thể. Giải pháp cốt lõi là thiết lập một bộ tiêu chí KPI (Key Performance Indicators) toàn diện để đo lường hiệu suất của từng thành viên và toàn bộ hệ thống kênh. Các tiêu chí này không chỉ bao gồm doanh số bán hàng mà còn cần xem xét các yếu tố khác như mức độ tồn kho, tốc độ tiêu thụ sản phẩm, khả năng phát triển thuê bao mới, và chất lượng chăm sóc khách hàng. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý là một xu hướng tất yếu, giúp thu thập dữ liệu một cách tự động, chính xác và nhanh chóng. Một phần mềm quản lý kênh phân phối sẽ giúp lãnh đạo Trung tâm Kinh doanh VNPT Gia Lai có cái nhìn tổng quan về hoạt động của từng điểm bán, từ đó đưa ra các quyết định điều hành kịp thời. Dựa trên kết quả đánh giá định kỳ, trung tâm có thể đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp: khen thưởng, vinh danh những thành viên xuất sắc và đồng thời có kế hoạch hỗ trợ, đào tạo hoặc thậm chí là thanh lọc những thành viên hoạt động kém hiệu quả, đảm bảo sức khỏe chung cho toàn hệ thống.

5.1. Xây dựng bộ tiêu chí KPI để đo lường hiệu suất thành viên

Một hệ thống đánh giá kênh phân phối hiệu quả phải bắt đầu bằng việc xây dựng bộ tiêu chí KPI rõ ràng. Các tiêu chí này cần bao quát nhiều khía cạnh: (1) Tiêu chí về doanh số: sản lượng sim bán ra, doanh thu thẻ cào, số lượng thuê bao mới. (2) Tiêu chí về hoạt động: mức độ tuân thủ chính sách, khả năng trưng bày sản phẩm, chất lượng tư vấn. (3) Tiêu chí về phát triển: khả năng mở rộng tập khách hàng mới. Dựa trên “Bản đánh giá Quý hoạt động thành viên kênh phân phối” (Bảng 2.14), cần chuẩn hóa và lượng hóa các tiêu chí để việc đánh giá được khách quan và công bằng.

5.2. Ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát kênh bán hàng

Trong thời đại số, việc quản lý thủ công không còn phù hợp. VNPT Gia Lai cần đầu tư vào một hệ thống phần mềm quản lý kênh (DMS - Distribution Management System). Hệ thống này cho phép cập nhật doanh số theo thời gian thực, quản lý hàng tồn kho tại từng điểm bán, theo dõi lộ trình của nhân viên giám sát, và tự động hóa việc tính toán chiết khấu, hoa hồng. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực mà còn cung cấp dữ liệu chính xác để ban lãnh đạo ra quyết định.

5.3. Phân tích kết quả kinh doanh giai đoạn 2016 2018

Kết quả kinh doanh là thước đo cuối cùng cho hiệu quả của hệ thống phân phối. Phân tích dữ liệu doanh thu, lợi nhuận, và thị phần của VNPT Gia Lai trong giai đoạn 2016-2018 (Bảng 2.2 và 2.3) cho thấy sự tăng trưởng nhưng vẫn còn khoảng cách so với đối thủ. Việc phân tích tỷ trọng đóng góp doanh thu từ các thành viên kênh (Bảng 2.5) sẽ giúp nhận diện đâu là nhóm kênh chủ lực, đâu là nhóm kênh còn tiềm năng chưa được khai thác. Dữ liệu này là cơ sở quan trọng để xây dựng các mục tiêu và chiến lược điều chỉnh cho giai đoạn tiếp theo.

VI. Định hướng phát triển kênh phân phối VNPT Gia Lai đến 2024

Định hướng phát triển kênh phân phối của Trung tâm Kinh doanh VNPT Gia Lai giai đoạn 2019 - 2024 được xây dựng dựa trên mục tiêu kinh doanh chiến lược và bối cảnh của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0. Tầm nhìn dài hạn là xây dựng một hệ thống phân phối đa kênh, hiện đại, linh hoạt và lấy khách hàng làm trung tâm. Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc tăng doanh thu và thị phần, mà còn hướng đến việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và xây dựng một thương hiệu Vinaphone vững mạnh, tin cậy. Để thực hiện điều này, các giải pháp đã đề xuất cần được triển khai một cách đồng bộ và quyết liệt. Xu hướng quản trị kênh phân phối trong tương lai sẽ gắn liền với chuyển đổi số. Việc tích hợp kênh bán hàng truyền thống (offline) với các kênh trực tuyến (online) như website, mạng xã hội, ứng dụng di động sẽ tạo ra một hệ sinh thái liền mạch, cho phép khách hàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ một cách thuận tiện nhất. Cuối cùng, luận văn đưa ra những kiến nghị cụ thể đối với Tổng Công ty và Tập đoàn VNPT nhằm tạo ra những cơ chế, chính sách phù hợp, hỗ trợ VNPT Gia Lai nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững và thực hiện thành công các mục tiêu chiến lược đã đề ra.

6.1. Tầm nhìn chiến lược và mục tiêu kinh doanh trong tương lai

Định hướng kinh doanh của VNPT Gia Lai trong giai đoạn tới là tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng, tập trung vào các dịch vụ số, dịch vụ giá trị gia tăng và giải pháp công nghệ thông tin cho doanh nghiệp. Về kênh phân phối, mục tiêu là phát triển hệ thống theo hướng chuyên nghiệp hóa, hiện đại hóa. Cụ thể, cần tăng số lượng điểm phân phối, đặc biệt tại các khu vực nông thôn, đồng thời nâng cao chất lượng hoạt động của các điểm bán hiện hữu để gia tăng năng lực cạnh tranh.

6.2. Xu hướng quản trị kênh phân phối trong kỷ nguyên số 4.0

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mở ra nhiều cơ hội và thách thức. Xu hướng quản trị kênh phân phối hiện đại là ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số. Điều này bao gồm việc sử dụng Big Data để phân tích hành vi khách hàng, triển khai các công cụ Marketing Automation để chăm sóc đối tác, và phát triển các kênh bán hàng online. Việc kết hợp hài hòa giữa kênh truyền thống và kênh số (Omni-channel) sẽ là chìa khóa để mang lại trải nghiệm khách hàng tốt nhất và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh cho dịch vụ viễn thông.

6.3. Kiến nghị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững

Để các giải pháp được triển khai thành công, luận văn kiến nghị Tập đoàn VNPT và Tổng Công ty VNPT-Vinaphone cần có những cơ chế đặc thù hơn cho các địa bàn miền núi như Gia Lai. Cần tăng cường phân cấp, trao quyền tự chủ hơn cho các đơn vị địa phương trong việc xây dựng chính sách bán hàng. Đồng thời, cần đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng mạng lưới và công nghệ quản lý để tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động của kênh phân phối, giúp VNPT Gia Lai có đủ nguồn lực để cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ và phát triển bền vững.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh hoàn thiện công tác quản trị kênh phân phối tại trung tâm kinh doanh vnpt gia lai