I. Toàn cảnh quản trị chuỗi cung ứng SCM ngành hàng điện tử
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản lý chuỗi cung ứng SCM (Supply Chain Management) đã trở thành yếu tố sống còn, quyết định năng lực cạnh tranh của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh hàng hóa điện, điện tử. Một chuỗi cung ứng hiệu quả không chỉ đảm bảo dòng chảy hàng hóa thông suốt mà còn tối ưu hóa thông tin và tài chính, từ đó tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng và doanh nghiệp. Theo định nghĩa của Sunil Chopra (2012), “Chuỗi cung ứng bao gồm mọi công đoạn có liên quan trực tiếp hay gián tiếp đến việc đáp ứng nhu cầu khách hàng”. Điều này bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, đơn vị vận chuyển, kho bãi, nhà bán lẻ và cả khách hàng cuối cùng. Mục tiêu cốt lõi của mọi chuỗi cung ứng là tối đa hóa giá trị tổng thể, được tính bằng sự chênh lệch giữa giá trị sản phẩm đối với khách hàng và chi phí mà chuỗi cung ứng bỏ ra để đáp ứng nhu cầu đó. Trong ngành hàng điện tử, với đặc thù vòng đời sản phẩm ngắn và công nghệ thay đổi liên tục, việc xây dựng một chuỗi cung ứng nhanh nhạy, linh hoạt là một đòi hỏi cấp thiết. Việc phân tích và hệ thống hóa các lý luận về quản trị chuỗi cung ứng, như trong các luận văn MBA quản trị chuỗi cung ứng, là nền tảng quan trọng để các doanh nghiệp như Trung tâm Kinh doanh VNPT - Quảng Bình có thể áp dụng và cải tiến quy trình của mình.
1.1. Vai trò cốt lõi của logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng là xương sống của mọi doanh nghiệp thương mại. Nó không chỉ đơn thuần là vận chuyển và lưu kho, mà còn là một quy trình tích hợp phức tạp, bao gồm việc hoạch định, thực thi và kiểm soát dòng di chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan. Một hệ thống logistics hiệu quả giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng. Trong chuỗi cung ứng, logistics đóng vai trò kết nối các mắt xích từ nhà cung cấp nguyên vật liệu đến người tiêu dùng cuối cùng. Các quyết định về logistics như lựa chọn phương thức vận tải, vị trí kho bãi, và chính sách tồn kho có ảnh hưởng trực tiếp đến cả chi phí và khả năng đáp ứng của toàn bộ chuỗi. Do đó, việc đầu tư vào tối ưu hóa logistics là một chiến lược thông minh để nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
1.2. Phân tích các thành phần trong chuỗi cung ứng ngành hàng điện tử
Một chuỗi cung ứng ngành hàng điện tử điển hình bao gồm nhiều thành phần tham gia chính. Đầu tiên là các nhà cung cấp linh kiện, nguyên vật liệu. Tiếp theo là nhà sản xuất, nơi lắp ráp các linh kiện thành sản phẩm hoàn chỉnh. Sau đó, sản phẩm được chuyển đến các nhà phân phối hoặc bán buôn, những người có nhiệm vụ lưu kho và phân phối sản phẩm đến các nhà bán lẻ. Cuối cùng, nhà bán lẻ sẽ đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Xen giữa các khâu này là các đơn vị cung cấp dịch vụ logistics, tài chính và công nghệ thông tin. Mỗi thành phần đều có vai trò riêng và sự phối hợp nhịp nhàng giữa chúng là yếu tố quyết định sự thành công của cả chuỗi. Việc hiểu rõ cấu trúc và vai trò của từng thành phần giúp doanh nghiệp xác định các điểm yếu và cơ hội để cải tiến, từ đó xây dựng một chuỗi cung ứng mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
II. Thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng tại VNPT Quảng Bình
Mặc dù đã tạo dựng được vị thế nhất định, Trung tâm Kinh doanh VNPT - Quảng Bình vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản trị chuỗi cung ứng. Báo cáo từ luận văn cho thấy, sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như Viettel, FPT cùng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi một giải pháp dài hạn và bền vững hơn là các chính sách khuyến mãi ngắn hạn. Thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại VNPT giai đoạn trước cho thấy các quy trình hiện tại có thể không còn phù hợp, dẫn đến chi phí cao và khả năng đáp ứng thị trường chưa tối ưu. Việc phụ thuộc vào một số nhà cung cấp quen thuộc có thể tạo ra rủi ro khi nguồn cung bị gián đoạn. Hơn nữa, việc quản lý một mạng lưới phân phối rộng khắp với hơn 1300 điểm bán đòi hỏi một hệ thống thông tin và điều phối cực kỳ hiệu quả. Những hạn chế này là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng quy mô tăng nhưng thị phần lại chững lại. Do đó, việc phân tích sâu các vấn đề này là bước đi cần thiết để tìm ra giải pháp hoàn thiện công tác quản trị, nâng cao năng lực cạnh tranh cho đơn vị.
2.1. Đánh giá thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại VNPT
Phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại VNPT - Quảng Bình cho thấy một cấu trúc đa kênh, bao gồm kênh trực tiếp (nhân viên kinh doanh, điểm giao dịch) và kênh gián tiếp (cộng tác viên, đại lý, điểm bán). Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động giữa các kênh chưa đồng đều. Kênh đại lý/điểm bán chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất (65% năm 2019) nhưng lại khó kiểm soát về giá bán và chất lượng hậu mãi. Trong khi đó, kênh trực tiếp dù được đầu tư bài bản nhưng tỷ trọng lại ngày càng giảm (chỉ còn 10% năm 2019). Dòng thông tin giữa các thành viên trong chuỗi chưa thực sự thông suốt, dẫn đến việc dự báo nhu cầu và lập kế hoạch đặt hàng còn bị động. Các chính sách khuyến khích và hỗ trợ thành viên kênh phân phối đã được triển khai nhưng hiệu quả chưa được như kỳ vọng, cần có sự đánh giá và điều chỉnh lại để phù hợp hơn với tình hình mới.
2.2. Khó khăn trong quản lý tồn kho hàng công nghệ chu kỳ ngắn
Một trong những thách thức lớn nhất là công tác quản lý tồn kho hàng công nghệ. Các sản phẩm điện thoại di động có chu kỳ sống rất ngắn, công nghệ thay đổi liên tục. Điều này tạo ra rủi ro lớn về hàng tồn kho lỗi thời, mất giá. Nếu dự trữ quá nhiều, doanh nghiệp sẽ đối mặt với chi phí lưu kho cao và nguy cơ phải thanh lý sản phẩm với giá thấp. Ngược lại, nếu dự trữ quá ít, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội bán hàng khi nhu cầu thị trường tăng đột biến. Việc cân bằng giữa mức độ sẵn có của sản phẩm và chi phí tồn kho đòi hỏi một hệ thống dự báo nhu cầu chính xác và một quy trình đặt hàng linh hoạt. Hiện tại, công tác này tại VNPT - Quảng Bình vẫn còn những hạn chế, cần được cải thiện để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa vòng quay vốn.
2.3. Rủi ro từ việc đánh giá nhà cung cấp thiết bị viễn thông
Luận văn chỉ ra rằng 80% giá trị hàng hóa điện thoại di động của Trung tâm được cung cấp bởi một nhóm nhỏ các nhà cung cấp thường xuyên. Mặc dù điều này mang lại lợi ích về giá và sự hợp tác lâu dài, nó cũng tiềm ẩn rủi ro phụ thuộc. Quy trình đánh giá nhà cung cấp thiết bị viễn thông cần được chuẩn hóa và đa dạng hóa hơn. Việc thiếu một hệ thống nhà cung cấp dự phòng có thể khiến doanh nghiệp bị động khi nhà cung cấp chính gặp sự cố về nguồn hàng hoặc tăng giá. Hơn nữa, việc ít có sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp có thể làm giảm động lực cải tiến và tối ưu chi phí. Do đó, việc xây dựng một bộ tiêu chí đánh giá toàn diện và chủ động tìm kiếm, phát triển thêm các nhà cung cấp mới là một nhiệm vụ quan trọng để quản lý rủi ro và đảm bảo sự ổn định cho chuỗi cung ứng đầu vào.
III. Giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng dựa trên mô hình SCOR
Để giải quyết các thách thức hiện hữu, việc áp dụng các mô hình quản trị tiên tiến là cần thiết. Một trong những giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng được đề xuất là xây dựng quy trình vận hành dựa trên mô hình chuỗi cung ứng SCOR (Supply Chain Operations Reference). Mô hình này cung cấp một khuôn khổ chuẩn hóa để phân tích và cải tiến các hoạt động trong chuỗi cung ứng, bao gồm 5 quy trình chính: Lập kế hoạch (Plan), Tìm nguồn cung ứng (Source), Sản xuất (Make), Giao hàng (Deliver), và Trả hàng (Return). Bằng cách áp dụng SCOR, VNPT - Quảng Bình có thể đánh giá hiệu suất hiện tại của mình so với các tiêu chuẩn ngành, xác định các điểm nghẽn và cơ hội cải tiến. Việc này giúp chuẩn hóa quy trình cung ứng hàng hóa, cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận và các đối tác, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Quá trình này đòi hỏi sự cam kết từ ban lãnh đạo và sự tham gia của tất cả các thành viên trong chuỗi, từ khâu mua hàng đến khâu phân phối cuối cùng.
3.1. Áp dụng mô hình chuỗi cung ứng SCOR để lập kế hoạch
Giai đoạn Lập kế hoạch (Plan) trong mô hình chuỗi cung ứng SCOR là nền tảng cho toàn bộ hoạt động. Giai đoạn này tập trung vào việc cân đối tổng hợp giữa cung và cầu để đưa ra một lộ trình hành động tối ưu. Đối với VNPT - Quảng Bình, điều này bao gồm việc cải thiện công tác dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng, xu hướng thị trường và thông tin từ các kênh phân phối. Kế hoạch tổng hợp sẽ xác định mức tồn kho an toàn, kế hoạch mua hàng từ các nhà cung cấp và kế hoạch phân phối hàng hóa đến các điểm bán. Việc chia sẻ kế hoạch này một cách minh bạch với các đối tác, đặc biệt là nhà cung cấp, sẽ giúp họ chủ động hơn trong việc chuẩn bị nguồn hàng, từ đó giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc giao hàng chậm trễ, góp phần vào việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng một cách toàn diện.
3.2. Cải thiện quy trình cung ứng hàng hóa từ nhà cung cấp
Giai đoạn Tìm nguồn cung ứng (Source) liên quan trực tiếp đến việc lựa chọn, đánh giá và quản lý nhà cung cấp. Để cải thiện quy trình cung ứng hàng hóa, VNPT - Quảng Bình cần xây dựng một hệ thống tiêu chí đánh giá nhà cung cấp rõ ràng, không chỉ dựa vào giá cả mà còn cả chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng, độ tin cậy và khả năng hỗ trợ kỹ thuật. Cần đa dạng hóa nguồn cung, giảm sự phụ thuộc vào một vài đối tác chính. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý đơn đặt hàng, theo dõi tiến độ giao hàng và quản lý hợp đồng sẽ giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả. Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp quan trọng, cùng chia sẻ thông tin và rủi ro, sẽ tạo ra một chuỗi cung ứng đầu vào vững chắc và linh hoạt hơn.
IV. Cách nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng qua chuyển đổi số
Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, chuyển đổi số trong logistics và quản trị chuỗi cung ứng không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu bắt buộc. Đây là một trong những giải pháp trọng tâm được đề xuất trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho VNPT - Quảng Bình. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý sẽ giúp tự động hóa các quy trình thủ công, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý thông tin. Một hệ thống quản lý kho (WMS), hệ thống quản lý vận tải (TMS) và phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp sẽ tạo ra một dòng thông tin liền mạch trong toàn chuỗi. Dữ liệu được thu thập theo thời gian thực từ các điểm bán hàng, tình trạng tồn kho, và quá trình vận chuyển sẽ là cơ sở để các nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Chuyển đổi số không chỉ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng mà còn tạo ra nền tảng để phát triển các mô hình kinh doanh mới và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
4.1. Tầm quan trọng của chuyển đổi số trong logistics hiện đại
Sự phát triển của công nghệ đã làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt của ngành logistics. Chuyển đổi số trong logistics giúp giải quyết các bài toán phức tạp về tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, quản lý đội xe, theo dõi đơn hàng theo thời gian thực và tự động hóa các quy trình trong kho bãi. Việc sử dụng các công nghệ như GPS, RFID, và Internet vạn vật (IoT) cho phép doanh nghiệp có cái nhìn toàn cảnh và kiểm soát chặt chẽ dòng di chuyển của hàng hóa. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy, cho phép khách hàng biết chính xác tình trạng đơn hàng của mình. Đối với một doanh nghiệp viễn thông như VNPT, việc áp dụng các công nghệ số này vào chuỗi cung ứng hàng điện tử là một bước đi chiến lược để bắt kịp xu hướng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
4.2. Xây dựng chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt cho doanh nghiệp
Mục tiêu cuối cùng của các giải pháp là xây dựng một chiến lược chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp viễn thông có khả năng thích ứng cao với sự biến động của thị trường. Một chiến lược linh hoạt cho phép doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh quy mô hoạt động, thay đổi nguồn cung ứng, hoặc tái cấu trúc mạng lưới phân phối khi cần thiết. Để làm được điều này, nền tảng công nghệ thông tin vững chắc là yếu tố tiên quyết. Bên cạnh đó, việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các đối tác, phân quyền ra quyết định ở các cấp độ phù hợp và liên tục đào tạo nhân lực để nâng cao kỹ năng cũng là những yếu tố quan trọng. Một chuỗi cung ứng linh hoạt sẽ giúp VNPT - Quảng Bình không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong một môi trường kinh doanh đầy biến động.
V. Kết quả phân tích chuỗi giá trị tại VNPT Quảng Bình
Việc hoàn thiện công tác quản trị chuỗi cung ứng thực chất là một quá trình phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) để xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ những lãng phí. Tại VNPT - Quảng Bình, các hoạt động chính trong chuỗi giá trị kinh doanh hàng điện tử bao gồm logistics đầu vào (nhận hàng, lưu kho), vận hành (quản lý các điểm bán), logistics đầu ra (phân phối, giao hàng), marketing và bán hàng, và dịch vụ hậu mãi. Qua phân tích, luận văn đã chỉ ra các điểm cần cải thiện trong từng khâu. Ví dụ, khâu logistics đầu vào cần đa dạng hóa nhà cung cấp; khâu vận hành cần nâng cao năng lực cho các kênh phân phối; khâu marketing và bán hàng cần có chính sách phù hợp hơn cho từng nhóm khách hàng. Kết quả của việc phân tích này là cơ sở để đề xuất các giải pháp cụ thể, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những hoạt động thực sự mang lại giá trị gia tăng, từ đó nâng cao lợi nhuận và sự hài lòng của khách hàng.
5.1. Phân tích chuỗi giá trị và xác định các hoạt động chính
Quá trình phân tích chuỗi giá trị tại VNPT - Quảng Bình bắt đầu bằng việc nhận diện các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ. Các hoạt động chính bao gồm: lựa chọn và mua hàng từ nhà cung cấp, quản lý kho bãi, phân phối hàng hóa đến hệ thống hơn 1300 điểm bán, thực hiện các chương trình marketing, và cung cấp dịch vụ bảo hành, chăm sóc khách hàng. Các hoạt động hỗ trợ bao gồm quản trị nhân sự, phát triển công nghệ và quản lý tài chính. Việc phân tích sâu vào từng hoạt động này giúp nhận diện đâu là nơi chi phí đang bị lãng phí và đâu là cơ hội để tạo ra sự khác biệt. Ví dụ, tối ưu hóa quy trình phân phối hàng hóa có thể giảm đáng kể chi phí vận chuyển, trong khi cải thiện dịch vụ hậu mãi có thể tăng lòng trung thành của khách hàng.
5.2. Đề xuất từ luận văn MBA quản trị chuỗi cung ứng thực tiễn
Dựa trên kết quả phân tích, các đề xuất từ luận văn MBA quản trị chuỗi cung ứng này mang tính ứng dụng cao. Cụ thể, đối với các chủ thể trên chuỗi, giải pháp tập trung vào việc nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân viên kinh doanh và đào tạo nghiệp vụ cho các đại lý, điểm bán. Đối với các dòng dịch chuyển, giải pháp nhấn mạnh vào việc ứng dụng công nghệ để cải thiện dòng thông tin, xây dựng cơ chế tài chính linh hoạt để tối ưu dòng vốn, và tái cấu trúc mạng lưới kho vận để tinh gọn dòng vật chất. Những đề xuất này không chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn định hướng cho sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng trong dài hạn, phù hợp với mục tiêu kinh doanh của Trung tâm giai đoạn 2020-2022 và xa hơn.