Luận văn thạc sĩ: Giải pháp Marketing dịch vụ thẻ tại Vietcombank Đà Nẵng

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
112
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá luận văn marketing dịch vụ thẻ Vietcombank Đà Nẵng

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh về giải pháp marketing trong kinh doanh dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Đà Nẵng (VCB Đà Nẵng) là một công trình nghiên cứu chuyên sâu. Đề tài tập trung hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi. Bối cảnh nghiên cứu xuất phát từ xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt được Chính phủ thúc đẩy và sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp 4.0. Những yếu tố này đặt ra thách thức lớn cho các ngân hàng thương mại, đặc biệt là trong việc thu hút và giữ chân khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ. Vietcombank, với vị thế là một trong những ngân hàng tiên phong, phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi phải có những chiến lược marketing đột phá. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận, hệ thống hóa kiến thức về marketing dịch vụ ngân hàng, mà còn mang giá trị thực tiễn cao. Nó cung cấp cho Vietcombank Đà Nẵng một cái nhìn toàn diện về những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động marketing dịch vụ thẻ giai đoạn 2018-2020. Dựa trên nền tảng đó, các giải pháp marketing được đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững và mở rộng thị phần trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Việc áp dụng thành công các giải pháp này sẽ góp phần gia tăng doanh số, tối ưu hóa lợi nhuận từ mảng dịch vụ thẻ, và củng cố vị thế thương hiệu Vietcombank trong tâm trí khách hàng. Công trình này là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia marketing trong ngành tài chính.

1.1. Tầm quan trọng của marketing trong kinh doanh thẻ ngân hàng

Marketing đóng vai trò then chốt trong việc định hướng và phối hợp các hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Trong lĩnh vực dịch vụ thẻ, vai trò này càng trở nên quan trọng. Thứ nhất, marketing giúp ngân hàng xác định đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu. Thông qua nghiên cứu thị trường, ngân hàng có thể phát triển các sản phẩm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Thứ hai, marketing là cầu nối gắn kết hoạt động của ngân hàng với thị trường. Nó không chỉ giúp quảng bá sản phẩm mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu, tạo dựng niềm tin và sự trung thành của khách hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, một chiến lược marketing dịch vụ hiệu quả sẽ tạo ra lợi thế khác biệt. Như Philip Kotler đã định nghĩa, “Marketing là một dạng hoạt động của con người nhằm thoả mãn những nhu cầu và mong muốn của họ thông qua trao đổi”. Điều này đặc biệt đúng với kinh doanh dịch vụ thẻ, nơi sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quyết định thành công.

1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của luận văn marketing

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu chính. Đầu tiên là hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến hoạt động marketing trong kinh doanh dịch vụ thẻ. Mục tiêu thứ hai là phân tích và đánh giá sâu sắc thực trạng hoạt động marketing dịch vụ thẻ tại Vietcombank Đà Nẵng. Cuối cùng, đề tài đề xuất các giải pháp marketing khả thi nhằm phát triển mảng dịch vụ này. Về phạm vi, nghiên cứu tập trung vào hoạt động marketing dịch vụ thẻ tại Vietcombank Đà Nẵng. Dữ liệu được thu thập và phân tích trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến năm 2020. Đây là giai đoạn chứng kiến nhiều thay đổi trong hành vi người tiêu dùng và sự gia tăng cạnh tranh từ các ngân hàng khác. Việc giới hạn phạm vi không gian và thời gian giúp nghiên cứu có được sự tập trung và đảm bảo tính chính xác, phù hợp của các số liệu phân tích và giải pháp đề xuất.

1.3. Tổng quan cơ sở lý luận về marketing dịch vụ thẻ ngân hàng

Cơ sở lý luận của đề tài được xây dựng trên nền tảng của marketing dịch vụ và marketing ngân hàng. Luận văn đã làm rõ các khái niệm cốt lõi như marketing, dịch vụ, và các đặc điểm riêng của marketing trong ngành ngân hàng. Một nội dung quan trọng là việc phân tích các thành phần của chiến lược marketing hỗn hợp 7Ps, bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion), Con người (People), Quy trình (Process), và Phương tiện hữu hình (Physical Evidence). Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đi sâu vào các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing dịch vụ thẻ, bao gồm các yếu tố bên ngoài (kinh tế, pháp lý, cạnh tranh, công nghệ) và các yếu tố nội tại của ngân hàng (chính sách khách hàng, nguồn lực tài chính, nhân sự, thương hiệu). Nền tảng lý luận vững chắc này là tiền đề quan trọng để phân tích thực trạng và xây dựng các giải pháp marketing một cách khoa học và có hệ thống.

II. Phân tích thách thức marketing dịch vụ thẻ Vietcombank Đà Nẵng

Thực trạng hoạt động marketing trong kinh doanh dịch vụ thẻ tại Vietcombank Đà Nẵng giai đoạn 2018-2020 cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng cũng bộc lộ không ít thách thức. Dù doanh thu từ dịch vụ thẻ luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng thu ngoài lãi, nhưng thị phần đang đối mặt với nguy cơ sụt giảm. Thách thức lớn nhất đến từ môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt trên địa bàn Đà Nẵng. Các ngân hàng thương mại khác liên tục tung ra các sản phẩm thẻ mới với nhiều ưu đãi hấp dẫn, đầu tư mạnh vào công nghệ và các kênh marketing trực tuyến. Điều này đòi hỏi Vietcombank Đà Nẵng phải không ngừng đổi mới để giữ vững vị thế. Bên cạnh đó, thói quen sử dụng tiền mặt của một bộ phận người dân vẫn là một rào cản. Mặc dù đề án thanh toán không dùng tiền mặt của Chính phủ đã tạo ra cú hích, việc thay đổi tập quán tiêu dùng cần một quá trình lâu dài và những nỗ lực truyền thông mạnh mẽ hơn. Một thách thức nội tại khác là sự phối hợp trong hoạt động marketing đôi khi chưa đồng bộ. Việc phân quyền và triển khai các chiến dịch cần được tối ưu hóa để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả. Việc nhận diện rõ ràng các thách thức này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng các giải pháp marketing phù hợp, giúp Vietcombank Đà Nẵng vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.

2.1. Thực trạng môi trường cạnh tranh thẻ ngân hàng tại Đà Nẵng

Thị trường dịch vụ thẻ tại Đà Nẵng là một sân chơi đầy tính cạnh tranh. Sự hiện diện của hàng loạt ngân hàng thương mại trong và ngoài nước đã tạo ra một áp lực lớn. Các đối thủ không chỉ cạnh tranh về giá phí, lãi suất mà còn về tính năng sản phẩm, chất lượng dịch vụ và đặc biệt là các chương trình khuyến mãi. Nhiều ngân hàng đã mạnh tay đầu tư vào hệ thống ATM và mạng lưới POS (Đơn vị chấp nhận thẻ), đồng thời đẩy mạnh các sản phẩm thẻ liên kết với các thương hiệu lớn trong ngành bán lẻ, du lịch, ẩm thực. Sự phát triển của ngân hàng số và fintech cũng mang đến những đối thủ cạnh tranh mới, linh hoạt hơn trong việc tiếp cận khách hàng trẻ. Thực trạng này buộc Vietcombank Đà Nẵng phải đánh giá lại chiến lược cạnh tranh của mình, không thể chỉ dựa vào uy tín thương hiệu sẵn có mà cần có những động thái marketing chủ động và sáng tạo hơn.

2.2. Đánh giá hoạt động marketing hỗn hợp 7Ps hiện tại

Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng hoạt động marketing hỗn hợp (7Ps) tại Vietcombank Đà Nẵng. Về Sản phẩm (Product), danh mục thẻ đa dạng nhưng cần thêm những sản phẩm mang tính đột phá. Về Xúc tiến (Promotion), các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi đã được triển khai nhưng đôi khi chưa tạo được tiếng vang lớn và thu hút mạnh mẽ khách hàng mới. Về Con người (People), đội ngũ nhân viên được đánh giá cao về chuyên môn nhưng cần tăng cường kỹ năng bán hàng và tư vấn chủ động. Về Quy trình (Process), thủ tục mở thẻ và xử lý giao dịch đã được cải thiện nhưng vẫn có thể đơn giản hóa hơn nữa để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Cuối cùng, về Phương tiện hữu hình (Physical Evidence), hình ảnh các phòng giao dịch và thiết kế thẻ chuyên nghiệp, tuy nhiên cần đồng bộ và hiện đại hóa hơn nữa trên các kênh kỹ thuật số. Những hạn chế này là cơ sở để đề xuất các giải pháp marketing cụ thể.

2.3. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh dịch vụ thẻ

Hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố môi trường vĩ mô. Về kinh tế, sự phát triển ổn định của kinh tế Đà Nẵng và thu nhập người dân tăng cao là điều kiện thuận lợi. Tuy nhiên, những biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu và thanh toán nợ thẻ tín dụng của khách hàng. Về pháp lý, các chính sách của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) về thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt là một động lực quan trọng. Về công nghệ, sự phát triển của công nghệ thông tin, AI, Big Data mở ra cơ hội để phát triển các dịch vụ thẻ thông minh, an toàn và cá nhân hóa hơn. Ngược lại, nó cũng đặt ra thách thức về an ninh mạng và bảo mật thông tin khách hàng. Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này giúp Vietcombank Đà Nẵng dự báo xu hướng và xây dựng chiến lược marketing linh hoạt, thích ứng.

III. Phương pháp tối ưu sản phẩm và kênh phân phối dịch vụ thẻ

Để nâng cao năng lực cạnh tranh, giải pháp marketing đầu tiên cần tập trung vào việc tối ưu hóa hai chữ P cốt lõi: Sản phẩm (Product) và Phân phối (Place). Đây là nền tảng để thu hút và giữ chân khách hàng trong kinh doanh dịch vụ thẻ. Luận văn đề xuất Vietcombank Đà Nẵng cần rà soát và đa dạng hóa danh mục sản phẩm thẻ. Không chỉ dừng lại ở các loại thẻ ghi nợthẻ tín dụng truyền thống, ngân hàng nên phát triển các dòng thẻ chuyên biệt, đáp ứng nhuu cầu của từng phân khúc như: thẻ dành cho giới trẻ, thẻ tích lũy dặm bay, thẻ hoàn tiền theo ngành hàng... Việc tích hợp các công nghệ mới như thanh toán không tiếp xúc (contactless) hay thẻ ảo cũng là một hướng đi cần thiết. Song song với sản phẩm, hệ thống kênh phân phối phải được mở rộng và tối ưu hóa. Mạng lưới ATMPOS cần được gia tăng độ phủ, đặc biệt tại các khu dân cư mới, trung tâm thương mại và các điểm du lịch. Việc cải thiện trải nghiệm giao dịch trên các kênh ngân hàng số (digital banking) cũng là yếu tố sống còn, giúp khách hàng thực hiện mọi giao dịch một cách nhanh chóng và thuận tiện. Một chiến lược sản phẩm và phân phối thông minh sẽ là đòn bẩy mạnh mẽ cho hoạt động marketing dịch vụ thẻ của ngân hàng.

3.1. Cải tiến danh mục sản phẩm thẻ theo phân khúc khách hàng

Giải pháp quan trọng là phát triển danh mục sản phẩm thẻ dựa trên việc phân tích sâu sắc nhu cầu của từng nhóm khách hàng. Đối với nhóm khách hàng doanh nghiệp, cần có các sản phẩm thẻ tín dụng doanh nghiệp với hạn mức cao, tích hợp các tiện ích quản lý chi tiêu. Đối với khách hàng cá nhân, cần có sự phân hóa rõ rệt: thẻ dành cho người có thu nhập cao với các đặc quyền về phòng chờ sân bay, bảo hiểm du lịch; thẻ dành cho người trẻ với thiết kế cá tính, liên kết các ưu đãi về giải trí, mua sắm trực tuyến. Việc cá nhân hóa sản phẩm không chỉ giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng mà còn là một công cụ marketing hiệu quả, tạo ra sự khác biệt cho Vietcombank Đà Nẵng.

3.2. Mở rộng và nâng cao chất lượng mạng lưới ATM và ĐVCNT

Kênh phân phối vật lý vẫn giữ vai trò quan trọng. Luận văn kiến nghị Vietcombank Đà Nẵng cần có kế hoạch chiến lược để mở rộng mạng lưới máy ATM và các Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT). Cần ưu tiên lắp đặt máy tại các địa điểm có lưu lượng giao dịch lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Đồng thời, không chỉ tăng về số lượng, chất lượng dịch vụ tại các điểm giao dịch này cũng cần được nâng cao. Hệ thống máy ATM cần đảm bảo hoạt động ổn định 24/7, ít xảy ra sự cố. Đối với mạng lưới ĐVCNT, cần tăng cường hợp tác với các đối tác lớn và đa dạng hóa các ngành hàng, từ siêu thị, nhà hàng đến các dịch vụ giáo dục, y tế, nhằm tạo ra một hệ sinh thái thanh toán thẻ tiện lợi và toàn diện.

3.3. Xây dựng chiến lược giá phí dịch vụ thẻ linh hoạt cạnh tranh

Giá (Price) là một yếu tố nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn của khách hàng. Luận văn đề xuất một chiến lược giá linh hoạt và cạnh tranh. Cần nghiên cứu biểu phí của các đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh mức phí thường niên, phí rút tiền, phí chuyển khoản cho hợp lý. Bên cạnh đó, có thể áp dụng các chính sách miễn, giảm phí có điều kiện, ví dụ như miễn phí thường niên cho khách hàng đạt mức chi tiêu nhất định hoặc cho khách hàng ưu tiên. Việc xây dựng các gói dịch vụ (combo) kết hợp tài khoản thanh toán, dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử với mức phí ưu đãi cũng là một giải pháp hiệu quả để gia tăng sự gắn kết của khách hàng với Vietcombank Đà Nẵng.

IV. Hướng dẫn xây dựng chiến lược xúc tiến truyền thông hiệu quả

Một giải pháp marketing toàn diện không thể thiếu các hoạt động Xúc tiến - Giao tiếp (Promotion) mạnh mẽ và sáng tạo. Để nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ, Vietcombank Đà Nẵng cần xây dựng một chiến lược truyền thông tích hợp, tác động đa kênh đến khách hàng mục tiêu. Các thông điệp truyền thông phải rõ ràng, nhất quán, nhấn mạnh vào lợi ích và sự khác biệt của sản phẩm thẻ Vietcombank: an toàn, tiện lợi, đẳng cấp và nhiều ưu đãi. Kênh truyền thông cần được đa dạng hóa. Bên cạnh các kênh truyền thống, cần đẩy mạnh marketing trực tuyến thông qua mạng xã hội, quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm (SEM), và hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencers). Các chương trình khuyến mãi cần được thiết kế hấp dẫn và có tính liên tục, chẳng hạn như giảm giá, hoàn tiền, trả góp 0% lãi suất khi thanh toán thẻ tại các đối tác liên kết. Hoạt động quan hệ công chúng (PR) cũng cần được chú trọng nhằm xây dựng và củng cố hình ảnh một ngân hàng hiện đại, tin cậy. Một chiến lược xúc tiến hỗn hợp được đầu tư bài bản sẽ giúp Vietcombank Đà Nẵng gia tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy mạnh mẽ số lượng phát hành cũng như doanh số sử dụng thẻ.

4.1. Tăng cường quảng cáo và các hoạt động marketing trực tiếp

Để tiếp cận khách hàng hiệu quả, cần tăng cường ngân sách và mức độ sáng tạo cho các hoạt động quảng cáo. Cần triển khai các chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng số nơi có đông đảo khách hàng mục tiêu như Facebook, YouTube, TikTok. Nội dung quảng cáo cần sinh động, dễ hiểu, tập trung vào các tình huống sử dụng thẻ thực tế. Song song đó, marketing trực tiếp qua email, tin nhắn SMS hoặc thông báo trên ứng dụng VCB Digibank cần được cá nhân hóa. Thay vì gửi thông điệp hàng loạt, hệ thống nên phân tích dữ liệu giao dịch để gửi những ưu đãi phù hợp nhất với thói quen chi tiêu của từng khách hàng, từ đó gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.

4.2. Triển khai các chương trình khuyến mãi ưu đãi hấp dẫn

Khuyến mãi là công cụ kích cầu hiệu quả trong ngắn hạn. Luận văn đề xuất Vietcombank Đà Nẵng cần xây dựng các chương trình khuyến mãi theo mùa, theo sự kiện và theo từng đối tượng khách hàng. Ví dụ, chương trình ưu đãi du lịch vào mùa hè, ưu đãi mua sắm vào dịp cuối năm. Việc hợp tác sâu rộng hơn với các Đơn vị chấp nhận thẻ để triển khai các chương trình đồng thương hiệu (co-brand) với ưu đãi độc quyền là rất cần thiết. Các chương trình như tích điểm đổi quà, quay số trúng thưởng hay hoàn tiền (cashback) khi chi tiêu đạt ngưỡng cũng cần được duy trì và quảng bá rộng rãi để khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ thường xuyên hơn.

4.3. Nâng cao hiệu quả quan hệ công chúng và xây dựng thương hiệu

Quan hệ công chúng (PR) giúp xây dựng hình ảnh và uy tín thương hiệu một cách bền vững. Vietcombank Đà Nẵng nên chủ động cung cấp thông tin cho báo chí về các sản phẩm mới, các thành tựu đạt được, và các hoạt động vì cộng đồng. Việc tài trợ cho các sự kiện văn hóa, thể thao, giáo dục tại địa phương cũng là cách hiệu quả để tăng cường sự hiện diện của thương hiệu. Đồng thời, cần quản lý tốt hình ảnh thương hiệu trên không gian mạng, lắng nghe và xử lý kịp thời các phản hồi của khách hàng. Một thương hiệu mạnh, được công chúng tin yêu sẽ là tài sản vô giá, giúp hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ phát triển thuận lợi.

V. Cách nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ qua 3 yếu tố P còn lại

Để hoàn thiện giải pháp marketing cho kinh doanh dịch vụ thẻ, không thể bỏ qua ba yếu tố P quan trọng còn lại trong marketing dịch vụ: Con người (People), Quy trình (Process) và Phương tiện hữu hình (Physical Evidence). Đây là những yếu tố tác động trực tiếp đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng. Tại Vietcombank Đà Nẵng, yếu tố Con người cần được đặt lên hàng đầu. Cần có các chương trình đào tạo thường xuyên để nâng cao không chỉ chuyên môn nghiệp vụ mà còn kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và tư duy lấy khách hàng làm trung tâm cho đội ngũ nhân viên. Về Quy trình, mục tiêu là đơn giản hóa và số hóa tối đa. Từ quy trình mở thẻ, cấp lại PIN, đến xử lý tra soát khiếu nại, tất cả cần được rà soát để cắt giảm các bước không cần thiết, rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng. Cuối cùng, Phương tiện hữu hình phải tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp, hiện đại và nhất quán. Điều này bao gồm từ thiết kế của chiếc thẻ, giao diện của ứng dụng ngân hàng số, đến không gian sạch sẽ, tiện nghi của các phòng giao dịch và máy ATM. Việc đầu tư đồng bộ vào cả ba yếu tố này sẽ tạo ra một chất lượng dịch vụ vượt trội, là nền tảng vững chắc để giữ chân khách hàng và phát triển dịch vụ thẻ bền vững.

5.1. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên dịch vụ chuyên nghiệp

Con người là tài sản quý giá nhất của một tổ chức dịch vụ. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu sản phẩm và tận tâm với khách hàng. Vietcombank Đà Nẵng cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về sản phẩm dịch vụ thẻ, quy trình nghiệp vụ và đặc biệt là kỹ năng mềm. Cần xây dựng cơ chế khen thưởng, động viên những cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong việc chăm sóc khách hàng và bán hàng. Khi mỗi nhân viên trở thành một đại sứ thương hiệu, họ sẽ tạo ra những ấn tượng tốt đẹp và xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng.

5.2. Tối ưu hóa quy trình dịch vụ gia tăng trải nghiệm khách hàng

Một quy trình dịch vụ phức tạp, rườm rà là một trong những nguyên nhân chính khiến khách hàng không hài lòng. Giải pháp được đưa ra là rà soát và cải tiến toàn bộ các quy trình liên quan đến dịch vụ thẻ. Cần ứng dụng công nghệ để tự động hóa các bước có thể, chẳng hạn như cho phép khách hàng đăng ký mở thẻ hoàn toàn trực tuyến (eKYC). Quy trình xử lý khiếu nại cần được chuẩn hóa, đảm bảo phản hồi nhanh chóng và giải quyết thỏa đáng cho khách hàng. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một hành trình trải nghiệm liền mạch, đơn giản và hiệu quả cho người sử dụng dịch vụ của Vietcombank Đà Nẵng.

5.3. Cải thiện cơ sở vật chất và các yếu tố hữu hình của dịch vụ

Các yếu tố hữu hình giúp khách hàng cảm nhận và đánh giá chất lượng dịch vụ. Cần chú trọng đến việc thiết kế không gian giao dịch tại các chi nhánh, phòng giao dịch sao cho hiện đại, thoải mái và mang đậm dấu ấn thương hiệu Vietcombank. Hệ thống máy ATM cần được bảo trì thường xuyên, đảm bảo vệ sinh và an toàn. Thiết kế của tấm thẻ vật lý cũng cần được đầu tư để trở nên hấp dẫn, bền đẹp và tích hợp các công nghệ mới. Các ấn phẩm marketing, website, ứng dụng di động đều là những bằng chứng hữu hình quan trọng, cần được thiết kế chuyên nghiệp, đồng bộ và thân thiện với người dùng, góp phần nâng cao hình ảnh và chất lượng dịch vụ thẻ.

VI. Kiến nghị và định hướng phát triển marketing dịch vụ thẻ VCB

Từ những phân tích thực trạng và các giải pháp marketing đã đề xuất, luận văn đưa ra các kiến nghị cụ thể và định hướng phát triển trong tương lai cho hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ của Vietcombank Đà Nẵng. Các kiến nghị không chỉ giới hạn ở cấp chi nhánh mà còn mở rộng đến Hội sở chính Vietcombank, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và một chiến lược nội bộ đồng bộ để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt. Đối với Vietcombank Đà Nẵng, định hướng phát triển trong tương lai là trở thành đơn vị dẫn đầu về dịch vụ thẻ trên địa bàn, không chỉ về thị phần mà còn về chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ trong việc triển khai các giải pháp đã nêu, liên tục cập nhật công nghệ và đổi mới sáng tạo trong sản phẩm và cách tiếp cận khách hàng. Việc thực hiện thành công các kiến nghị và định hướng này sẽ giúp Vietcombank củng cố vị thế tiên phong trong kỷ nguyên số, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Đà Nẵng. Đây là tầm nhìn chiến lược cho hoạt động marketing dịch vụ thẻ trong giai đoạn tiếp theo.

6.1. Đề xuất với Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Để thúc đẩy thị trường thẻ phát triển, luận văn kiến nghị Chính phủ và NHNN tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động thanh toán điện tử, đảm bảo an toàn, minh bạch. Cần có thêm các chính sách khuyến khích người dân và doanh nghiệp thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt, chẳng hạn như các ưu đãi về thuế. Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác truyền thông quốc gia về lợi ích của việc thanh toán qua ngân hàng. Việc xây dựng và hoàn thiện hạ tầng thanh toán quốc gia, kết nối liên thông giữa các ngân hàng và các đơn vị cung cấp dịch vụ cũng là một nhiệm vụ trọng tâm, tạo nền tảng cho dịch vụ thẻ phát triển mạnh mẽ và bền vững.

6.2. Kiến nghị với Hội sở chính Ngân hàng Vietcombank

Đối với Hội sở chính Vietcombank, luận văn đề xuất cần tăng cường phân quyền cho các chi nhánh như Vietcombank Đà Nẵng trong việc xây dựng và triển khai các chương trình marketing mang tính đặc thù địa phương. Hội sở cần đầu tư mạnh mẽ hơn nữa vào nền tảng công nghệ, phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ các chi nhánh trong việc thấu hiểu khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ. Bên cạnh đó, cần có một chính sách nhân sự và đào tạo thống nhất trên toàn hệ thống để xây dựng một đội ngũ chuyên viên dịch vụ thẻ chuyên nghiệp, đồng đều về chất lượng, tạo nên sức mạnh tổng thể cho thương hiệu Vietcombank.

6.3. Triển vọng tương lai của thị trường thẻ tại Đà Nẵng

Thị trường dịch vụ thẻ tại Đà Nẵng được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Với định hướng phát triển thành một trung tâm du lịch, tài chính và công nghệ cao, nhu cầu về các phương thức thanh toán hiện đại, an toàn sẽ ngày càng gia tăng. Xu hướng ngân hàng số và sự phát triển của thương mại điện tử sẽ là động lực chính thúc đẩy việc sử dụng thẻ. Các ngân hàng, trong đó có Vietcombank Đà Nẵng, nếu nắm bắt tốt các xu hướng này và triển khai hiệu quả các giải pháp marketing sẽ có cơ hội lớn để mở rộng thị phần và phát triển một cách bền vững, góp phần xây dựng một xã hội không tiền mặt văn minh, hiện đại.

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh giải pháp marketing trong kinh doanh dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh đà nẵng