Luận văn Marketing tín dụng hộ gia đình, cá nhân tại Agribank Quảng Nam

Người đăng

Ẩn danh
117
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn MBA marketing tín dụng cá nhân tại Agribank

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành tài chính-ngân hàng, việc xây dựng một chiến lược marketing mix hiệu quả cho sản phẩm tín dụng bán lẻ là yếu tố sống còn. Luận văn MBA marketing với đề tài “Giải pháp Marketing cho sản phẩm tín dụng Hộ gia đình và cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Quảng Nam” của tác giả Trần Nguyễn Bá An (2018) cung cấp một cái nhìn sâu sắc và hệ thống về vấn đề này. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận về marketing dịch vụ ngân hàng, đánh giá thực trạng hoạt động marketing tại Agribank chi nhánh Quảng Nam, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi. Tầm quan trọng của đề tài không chỉ nằm ở việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho chi nhánh mà còn góp phần đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng của khách hàng cá nhân và hộ gia đình, đặc biệt trong khu vực nông nghiệp, nông thôn. Luận văn sử dụng phương pháp thống kê, phân tích định tính và định lượng dựa trên số liệu kinh doanh giai đoạn 2015-2017 để đưa ra những kết luận xác đáng, làm nền tảng cho các giải pháp đẩy mạnh cho vay trong giai đoạn 2018-2020. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý tại NHNo&PTNT Việt Nam và các chuyên gia trong lĩnh vực marketing tài chính.

1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

Sự phát triển mạnh mẽ của các sản phẩm tín dụng đối với hộ gia đình và cá nhân tại Agribank chi nhánh Quảng Nam là một xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, các hoạt động marketing nhằm thúc đẩy dịch vụ cho vay tiêu dùng này chưa được chú trọng đúng mức. Luận văn chỉ ra rằng, hoạt động nghiên cứu thị trường, quảng cáo, truyền thông còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại các vùng trung du, miền núi. Trong khi đó, sức ép cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại khác ngày càng khốc liệt. Lợi thế về mạng lưới rộng khắp của Agribank không còn đủ để đảm bảo vị thế dẫn đầu. Vì vậy, việc nghiên cứu và đề xuất một hệ thống giải pháp marketing cho sản phẩm tín dụng hộ gia đình và cá nhân trở nên vô cùng cấp thiết, nhằm gia tăng số lượng khách hàng và mang đến dịch vụ cho vay tốt nhất.

1.2. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu của luận văn

Mục tiêu chính của luận văn là làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn, phân tích và đánh giá thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp marketing cụ thể. Đề tài tập trung trả lời các câu hỏi: Hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng cho vay hộ gia đình và cá nhân bao gồm những gì? Thực trạng cho vay và marketing tại Agribank chi nhánh Quảng Nam ra sao? Những hạn chế và nguyên nhân là gì? Cần triển khai những giải pháp nào trong thời gian tới? Để giải quyết các mục tiêu này, nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thống kê (thu thập, phân tổ số liệu) và phương pháp phân tích, tổng hợp (cả định tính và định lượng). Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo tổng kết kinh doanh hàng năm của chi nhánh giai đoạn 2015-2017, tạo cơ sở vững chắc cho các đề xuất và kiến nghị.

II. Thực trạng hoạt động marketing tín dụng cá nhân Agribank

Việc phân tích thực trạng hoạt động marketing tại Agribank chi nhánh Quảng Nam giai đoạn 2015-2017 cho thấy những kết quả tích cực nhưng cũng bộc lộ nhiều hạn chế. Về mặt tích cực, dư nợ tín dụng cá nhân và hộ gia đình tăng trưởng ấn tượng, từ 2.529 tỷ đồng (năm 2014) lên 6.101 tỷ đồng (năm 2017), chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng dư nợ (từ 47,8% lên 62,8%). Thị phần tín dụng trong phân khúc này cũng được duy trì ở mức cao, chiếm 30,23% trên địa bàn (theo Bảng 2.5). Tuy nhiên, các hoạt động marketing chưa được triển khai bài bản và đồng bộ. Công tác nghiên cứu và phân khúc thị trường còn sơ khai, việc lựa chọn thị trường mục tiêu chủ yếu dựa trên định hướng chung của toàn hệ thống, chưa có sự tùy biến theo đặc thù địa phương. Hoạt động quảng cáo, khuyến mãi còn manh mún, chưa tạo được hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. Đặc biệt, việc ứng dụng các kênh phân phối hiện đại như E-Mobile Banking, Internet Banking còn hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng để tiếp cận khách hàng cá nhân. Những yếu kém này là nguyên nhân chính làm giảm năng lực cạnh tranh của chi nhánh trong bối cảnh các đối thủ ngày càng năng động hơn.

2.1. Phân tích hạn chế trong chiến lược marketing mix

Mặc dù có sự đa dạng về sản phẩm, chính sách marketing 7P tại Agribank chi nhánh Quảng Nam vẫn tồn tại nhiều điểm yếu. Về sản phẩm (Product), nhiều tiện ích chưa được khai thác triệt để. Về giá (Price), chính sách lãi suất và phí còn cứng nhắc, thiếu linh hoạt so với các đối thủ. Về phân phối (Place), chi nhánh quá phụ thuộc vào kênh truyền thống, các kênh hiện đại chưa phát triển tương xứng. Về xúc tiến (Promotion), hoạt động quảng cáo, chăm sóc khách hàng còn yếu, chưa có các chiến dịch quy mô lớn. Yếu tố con người (People) dù có trình độ nhưng còn mang tư duy cũ, thiếu kỹ năng marketing chuyên nghiệp. Quy trình (Process) còn một số thủ tục rườm rà. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence) chưa được đầu tư đồng bộ để nâng cao hình ảnh thương hiệu. Những hạn chế này tạo ra rào cản trong việc cung cấp một trải nghiệm dịch vụ xuất sắc cho khách hàng cá nhân.

2.2. Nguyên nhân sụt giảm năng lực cạnh tranh tín dụng

Nguyên nhân của những hạn chế trong hoạt động marketing đến từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, nhận thức về vai trò của marketing trong toàn chi nhánh chưa cao, còn tồn tại tư duy “ngồi chờ” khách hàng. Nguồn nhân lực chuyên trách về marketing mỏng, kiêm nhiệm nhiều công việc khác. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý dữ liệu khách hàng còn yếu, gây khó khăn cho các hoạt động tiếp thị liên kết ngân hàng và chăm sóc khách hàng. Về khách quan, đặc thù khách hàng cá nhân ở khu vực nông thôn có trình độ tiếp cận dịch vụ mới còn hạn chế. Sức ép từ 27 tổ chức tín dụng khác trên địa bàn là rất lớn. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như LienVietPostBank tại địa bàn nông thôn đang làm suy giảm thị phần truyền thống của Agribank. Đây là những thách thức lớn đòi hỏi phải có những giải pháp đẩy mạnh cho vay một cách toàn diện.

III. Bí quyết hoàn thiện chính sách sản phẩm và giá cả

Để nâng cao năng lực cạnh tranh, việc cải tiến chính sách sản phẩm và giá là ưu tiên hàng đầu trong các giải pháp marketing cho sản phẩm tín dụng hộ gia đình và cá nhân. Trọng tâm là phát triển sản phẩm tín dụng theo hướng đa dạng hóa và gia tăng tiện ích, thay vì chỉ cung cấp các dịch vụ đơn lẻ. Agribank chi nhánh Quảng Nam cần xây dựng các gói sản phẩm tích hợp, ví dụ như kết hợp cho vay tiêu dùng với mở thẻ tín dụng, bảo hiểm khoản vay, và các dịch vụ ngân hàng điện tử. Việc cá nhân hóa sản phẩm theo từng phân khúc khách hàng mục tiêu là rất quan trọng. Ví dụ, đối với nhóm khách hàng sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ, cần đơn giản hóa thủ tục, triển khai mạnh mô hình cho vay qua tổ. Đối với nhóm khách hàng công chức, viên chức, cần đẩy mạnh cho vay thấu chi qua thẻ và các sản phẩm vay mua sắm hiện đại. Song song với đó, chính sách giá cần được điều hành linh hoạt hơn. Thay vì áp dụng một khung giá cứng nhắc, cần trao quyền cho các chi nhánh loại II tự quyết định mức lãi suất, phí trong một biên độ cho phép, dựa trên mức độ tín nhiệm và lịch sử giao dịch của khách hàng. Điều này giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh trực tiếp và thu hút được nhiều khách hàng cá nhân hơn.

3.1. Đa dạng hóa các sản phẩm cho vay tiêu dùng bán lẻ

Giải pháp cốt lõi là chuyển từ cung cấp dịch vụ đơn lẻ sang các gói sản phẩm tín dụng bán lẻ tích hợp. Cần phát triển mạnh các sản phẩm như cho vay mua nhà, sửa chữa nhà, mua ô tô, du học, và đặc biệt là các sản phẩm cho vay tiêu dùng không cần tài sản đảm bảo cho các đối tượng khách hàng có thu nhập ổn định. Việc kết nối sản phẩm tín dụng với các dịch vụ khác như thẻ, E-banking, bảo hiểm sẽ tạo ra giá trị gia tăng, giữ chân khách hàng hiệu quả. Luận văn đề xuất phân loại khách hàng thành 3 nhóm chính và thiết kế bộ sản phẩm riêng biệt cho từng nhóm, từ đó đáp ứng tối ưu nhu cầu và nâng cao sự hài lòng. Đây là bước đi chiến lược để phát triển sản phẩm tín dụng một cách bền vững.

3.2. Xây dựng chính sách giá cạnh tranh thu hút khách hàng

Chính sách giá cần linh hoạt và cạnh tranh. Luận văn đề xuất Agribank Việt Nam nên phân cấp mạnh mẽ hơn cho chi nhánh Quảng Nam trong việc điều hành lãi suất và phí. Chi nhánh cần xây dựng các chương trình ưu đãi lãi suất cho khách hàng tốt, khách hàng truyền thống, hoặc khách hàng sử dụng trọn gói dịch vụ. Ví dụ, giảm lãi suất cho các khoản vay lớn, hoặc áp dụng biểu phí ưu đãi cho khách hàng có dư nợ tín dụng cá nhân cao. Việc định giá cần dựa trên nhiều yếu tố: chi phí, rủi ro, mức độ cạnh tranh trên địa bàn và giá trị tổng thể mà ngân hàng mang lại cho khách hàng. Một chính sách giá thông minh không chỉ giúp tăng doanh số mà còn là công cụ hiệu quả để củng cố và mở rộng thị phần.

IV. Cách tối ưu kênh phân phối và xúc tiến hỗn hợp hiệu quả

Một chiến lược marketing mix thành công không thể thiếu việc tối ưu hóa kênh phân phối và hoạt động xúc tiến. Đối với Agribank chi nhánh Quảng Nam, cần có sự kết hợp hài hòa giữa kênh phân phối truyền thống và hiện đại. Mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch rộng khắp vẫn là một lợi thế lớn, cần tiếp tục được củng cố bằng cách nâng cấp cơ sở vật chất và chuẩn hóa quy trình phục vụ. Tuy nhiên, để bắt kịp xu thế, việc đầu tư mạnh mẽ vào các kênh phân phối hiện đại là yêu cầu bắt buộc. Cần mở rộng mạng lưới ATM/POS, đặc biệt là các điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) tại các siêu thị, nhà hàng, khu du lịch. Các dịch vụ E-Mobile Banking và Internet Banking phải được hoàn thiện, bổ sung nhiều tính năng thiết thực như thanh toán hóa đơn, chuyển tiền nhanh 24/7. Về xúc tiến hỗn hợp, cần triển khai các chiến dịch quảng cáo, truyền thông một cách chuyên nghiệp và đồng bộ. Thay vì các hoạt động nhỏ lẻ, nên có kế hoạch marketing tổng thể, sử dụng đa dạng các kênh từ báo chí, truyền hình địa phương đến các nền tảng kỹ thuật số. Hoạt động marketing trực tiếp, chăm sóc khách hàng qua điện thoại, email, và tổ chức hội nghị khách hàng cần được đẩy mạnh để xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng cá nhân.

4.1. Mở rộng kênh phân phối hiện đại và tiếp cận đa kênh

Giải pháp trọng tâm là phát triển hệ thống kênh phân phối đa dạng. Bên cạnh việc củng cố mạng lưới vật lý, cần khẩn trương mở rộng số lượng máy ATM và đặc biệt là máy POS. Theo luận văn, số lượng máy POS của chi nhánh năm 2017 chỉ là 26 máy, một con số rất khiêm tốn. Cần đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị cung cấp hàng hóa, dịch vụ để lắp đặt thiết bị này. Song song đó, phải nâng cấp toàn diện các dịch vụ ngân hàng điện tử, biến chúng thành một kênh giao dịch chính thức, tiện lợi, thay vì chỉ là công cụ tra cứu thông tin. Việc phát triển kênh phân phối lưu động và kênh trung gian qua các tổ chức, đoàn thể cũng là một hướng đi hiệu quả để tiếp cận khách hàng cá nhân ở vùng sâu, vùng xa.

4.2. Đẩy mạnh hoạt động quảng cáo và marketing trực tiếp

Hoạt động xúc tiến cần được thực hiện bài bản hơn. Chi nhánh nên tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông địa phương như Báo Quảng Nam, Đài QRT. Nội dung quảng cáo cần tập trung vào lợi ích và sự khác biệt của sản phẩm tín dụng bán lẻ. Các chương trình khuyến mãi cần được tổ chức thường xuyên và thống nhất trong toàn hệ thống chi nhánh. Đặc biệt, marketing trực tiếp phải được chú trọng. Việc tổ chức hội nghị khách hàng thường niên, gửi thư, email cảm ơn, và gọi điện chăm sóc sẽ giúp tạo dựng lòng trung thành. Xây dựng một trang web riêng cho chi nhánh Quảng Nam để cung cấp thông tin và tương tác với khách hàng cũng là một giải pháp cần thiết được đề xuất trong luận văn.

V. Phương pháp nâng cao marketing 7P trong dịch vụ ngân hàng

Để hoàn thiện toàn diện chiến lược marketing mix, cần tập trung vào 3 yếu tố còn lại của mô hình marketing 7P: Con người (People), Quy trình (Process) và Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence). Đây là các yếu tố quyết định đến chất lượng và trải nghiệm marketing dịch vụ ngân hàng. Về con người, Agribank chi nhánh Quảng Nam cần đầu tư vào đào tạo, nâng cao kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ và tư duy marketing cho đội ngũ nhân viên, đặc biệt là các giao dịch viên và cán bộ tín dụng. Cần xây dựng một văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm. Về quy trình, cần rà soát và đơn giản hóa các thủ tục cho vay tiêu dùng, giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng. Việc ứng dụng công nghệ để tự động hóa một số khâu trong quy trình thẩm định và giải ngân sẽ giúp tăng hiệu quả và giảm sai sót. Cuối cùng, về bằng chứng hữu hình, cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất của các điểm giao dịch, đảm bảo không gian khang trang, hiện đại, chuyên nghiệp. Đồng phục nhân viên, ấn phẩm, website… đều phải được thiết kế đồng bộ theo bộ nhận diện thương hiệu, tạo dựng hình ảnh một ngân hàng uy tín, đáng tin cậy trong mắt khách hàng cá nhân.

5.1. Tối ưu quy trình tín dụng và phát triển nguồn nhân lực

Chất lượng nguồn nhân lực là chìa khóa. Luận văn đề xuất các chương trình đào tạo định kỳ về kỹ năng bán hàng, chăm sóc khách hàng và kiến thức sản phẩm. Việc xây dựng một quy trình tuyển dụng minh bạch và hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (KPIs) sẽ tạo động lực cho nhân viên. Về quy trình, mục tiêu là cắt giảm các thủ tục không cần thiết, hướng tới mô hình “giao dịch một cửa”. Việc ban hành các văn bản hướng dẫn rõ ràng, cụ thể và thường xuyên cập nhật sẽ giúp chuẩn hóa hoạt động, đảm bảo an toàn và nâng cao tốc độ phục vụ khách hàng cá nhân trong các giao dịch tín dụng.

5.2. Cải thiện cơ sở vật chất và bằng chứng hữu hình

Ấn tượng thị giác đóng vai trò quan trọng trong marketing dịch vụ ngân hàng. Cần có kế hoạch cải tạo, nâng cấp đồng bộ các chi nhánh và phòng giao dịch để tạo không gian giao dịch chuyên nghiệp, thân thiện. Các yếu tố như biển hiệu, thiết kế nội thất, khu vực chờ, tài liệu quảng cáo... phải nhất quán và thể hiện được hình ảnh thương hiệu Agribank. Việc trang bị công nghệ hiện đại tại quầy giao dịch không chỉ hỗ trợ nhân viên tác nghiệp nhanh hơn mà còn tạo ra bằng chứng về một ngân hàng hiện đại, đáng tin cậy, từ đó giúp nâng cao năng lực cạnh tranh một cách bền vững.

VI. Hướng đi tương lai cho marketing tín dụng tại Agribank

Dựa trên các phân tích và giải pháp đã đề ra, luận văn MBA marketing của Trần Nguyễn Bá An đã phác thảo một lộ trình phát triển rõ ràng cho hoạt động marketing tín dụng của Agribank chi nhánh Quảng Nam giai đoạn 2018-2020. Kế hoạch hành động tổng thể cần được xây dựng, xác định rõ mục tiêu, công việc cụ thể, người phụ trách và ngân sách cho từng hoạt động. Mục tiêu đến năm 2020 là nâng dư nợ tín dụng cá nhân và hộ gia đình lên 10.550 tỷ đồng, tăng số lượng khách hàng lên 100.000 người và chiếm tối thiểu 35% thị phần trên địa bàn (theo Bảng 3.1 và 3.3). Để đạt được mục tiêu này, việc triển khai đồng bộ các giải pháp về sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến và 3P còn lại là vô cùng quan trọng. Bên cạnh nỗ lực tự thân của chi nhánh, sự hỗ trợ từ hội sở chính NHNo&PTNT Việt Nam cũng có vai trò quyết định. Cần có những cơ chế, chính sách thông thoáng hơn, đặc biệt là trong việc phân quyền điều hành giá, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và ban hành quy chế hoạt động marketing thống nhất trong toàn hệ thống. Đây là nền tảng để chi nhánh Quảng Nam không chỉ giữ vững vị thế mà còn phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

6.1. Kế hoạch hành động marketing giai đoạn 2018 2020

Luận văn đề xuất một kế hoạch hành động chi tiết, trong đó xác định rõ các mục tiêu định lượng. Cụ thể, phấn đấu tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng bán lẻ bình quân đạt 20%/năm và khống chế tỷ lệ nợ xấu dưới 1%. Để thực hiện, kế hoạch này phải được chuyển hóa thành các hoạt động thực tế trên thị trường, từ việc phát triển sản phẩm tín dụng mới, triển khai các chiến dịch quảng cáo, đến việc đào tạo nhân viên và nâng cấp mạng lưới. Việc xây dựng một kế hoạch tổng thể, trung hạn sẽ giúp các nỗ lực marketing được phối hợp nhịp nhàng, tạo ra hiệu quả cộng hưởng và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững trong tâm trí khách hàng cá nhân.

6.2. Kiến nghị với NHNo PTNT Việt Nam để phát triển bền vững

Để các giải pháp tại chi nhánh phát huy hiệu quả, cần có sự thay đổi từ cấp hội sở. Luận văn đưa ra các kiến nghị quan trọng với NHNo&PTNT Việt Nam: sớm ban hành bộ tiêu chuẩn phân loại khách hàng; nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để hỗ trợ thương mại điện tử; giao quyền tự chủ lớn hơn cho các chi nhánh trong công tác marketing và điều hành lãi suất. Đặc biệt, cần xây dựng một bộ phận marketing chuyên trách và đủ mạnh tại các chi nhánh, thay vì để kiêm nhiệm như hiện nay. Những thay đổi về cơ chế này sẽ tạo ra một hành lang pháp lý và môi trường thuận lợi, giúp các chi nhánh như Quảng Nam chủ động, sáng tạo hơn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh giải pháp marketing cho sản phẩm tín dụng hộ gia đình và cá nhân tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh quảng